Danh từ (Noun) trong Tiếng anh: Các loại và vị trí danh từ trong câu
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là loại từ cơ bản trong tiếng Anh và đóng một vai trò rất quan trọng trong câu giúp người đọc, người nghe xác định được đối tượng, chủ thể. Song không phải ai cũng nắm rõ được những kiến thức về danh từ để có thể vận dụng.
Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về danh từ là gì, các loại danh từ, vị trí, chức năng của danh từ và dấu hiệu nhận biết danh từ một cách đầy đủ nhất.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ trong tiếng Anh là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng,…
Danh từ (noun) là một trong những từ loại cơ bản trong tiếng Anh. Trong câu, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về danh từ trong tiếng Anh.
Loại danh từ | Ví dụ |
Danh từ chỉ người |
|
Danh từ chỉ vật |
|
Danh từ chỉ con vật |
|
Danh từ chỉ địa điểm |
|
Danh từ chỉ tính chất |
|
Danh từ chỉ hoạt động |
|
4 loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ được phân ra thành 4 loại khác nhau dựa vào độ phổ biến và phụ thuộc vào ý nghĩa mà nó biểu đạt.
Trong phần này, DOL Grammar đã tổng hợp lại 4 loại danh từ chi tiết như sau.
1. Danh từ số ít (Singular noun) & Danh từ số nhiều (Plural nouns)
Bảng dưới đây đã nêu định nghĩa, cách dùng kèm ví dụ cụ thể về 2 loại danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
Định nghĩa | Danh từ số ít chỉ một người, sự vật, sự việc… | Danh từ số nhiều chỉ nhiều người, sự vật, sự việc… |
Cách dùng | Danh từ số ít luôn đi cùng động từ chia ở dạng số ít và có thể đi sau mạo từ a/an. | Danh từ số nhiều luôn đi cùng động từ chia ở dạng số nhiều. Danh từ số nhiều tuyệt đối không đi cùng mạo từ a/an hoặc one |
Ví dụ |
|
|
Lưu ý: Dưới đây là quy tắc chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều:
Hầu hết các danh từ được thành lập dạng số nhiều bằng cách thêm đuôi -s.
Ví dụ.
a teacher → teachers (những người giáo viên)
a boy → boys (những cậu bé)
a school → schools (những ngôi trường)
Danh từ số ít kết thúc với đuôi -s, -x, -z, -ch, -sh được thành lập dạng số nhiều bằng cách thêm đuôi -es.
Ví dụ.
a class → classes (những lớp học)
a bus→ buses (những chiếc xe buýt)
a glass → glasses (những chiếc cốc)
Tuy nhiên, khi chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều, ta cũng có một số trường hợp bất quy tắc.
Ví dụ.
man → men (đàn ông)
woman → women (phụ nữ)
child → children (đứa trẻ)
2. Danh từ đếm được (countable noun) & Danh từ không đếm được (uncountable noun)
Danh từ đếm được (countable noun) là những danh từ mà bạn có thể đếm được số lượng cụ thể. Chúng có thể có hình thái số ít và số nhiều. Trái lại, danh từ không đếm được (uncountable noun) là những danh từ không thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Chúng thường chỉ có một hình thái và không sử dụng với số đếm.
Việc phân biệt Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được rất quan trọng trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Hãy cũng điểm qua một số điểm khác biệt của 2 loại danh từ này thông qua bảng so sánh nhau nhé.
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được | |
Định nghĩa | Danh từ đếm được là danh từ chỉ con người, sự vật, sự việc… có thể đếm được, và có thể đi kèm với số lượng cụ thể. | Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ con người, sự vật, sự việc… không thể đong đếm bằng số lượng. |
Cách dùng | Danh từ đếm được đi cùng động từ chia ở dạng số ít hoặc số nhiều. Danh từ đếm được có thể kết hợp với mạo từ a/an, số đếm và lượng từ. | Danh từ không đếm được chỉ đi đi cùng động từ chia ở dạng số ít. Danh từ không đếm được tuy không thể kết hợp với a/an và số đếm nhưng nó có thể kết hợp với một số lượng từ như some, any, a lot of… |
Hình thái | Danh từ số ít và số nhiều | Danh từ số ít |
Ví dụ |
|
|
Lưu ý: Đối với danh từ đếm được và danh từ không đếm được, bạn cần chú ý tới một số điều sau.
Một số danh từ có thể được dùng như cả danh từ đếm được và không đếm được, thường khác nhau về mặt ngữ nghĩa trong câu.
Ví dụ.
Humans can stop time. (Con người không thể ngừng thời gian lại.)
I have read this book five times already. (Tôi đã đọc cuốn sách này được năm lần rồi.)
→ Trong câu trên, từ “time” thứ nhất là danh từ không đếm được vì nó chỉ thời gian, từ “time” thứ hai là danh từ đếm được vì nó chỉ số lần.
Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “-s” nhưng không phải danh từ đếm được mà là danh từ không đếm được.
Ví dụ.
news (tin tức)
Linguistics (Ngôn ngữ học)
Mathematics (môn Toán)
3. Danh từ cụ thể (Concrete Noun) & Danh từ trừu tượng (Abstract Noun)
Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng là hai loại danh từ quan trọng trong ngôn ngữ và ngữ pháp. Danh từ cụ thể chỉ những sự vật có thể cảm nhận được qua các giác quan và được chia làm 2 loại danh từ chung và danh từ riêng. Còn danh từ trừu tượng đề cập đến những khái niệm không thể cảm nhận được bằng giác quan. Cùng tìm hiểu chi tiết về 2 loại danh từ này nhé!
Danh từ cụ thể (Concrete Noun)
- Định nghĩa: Danh từ cụ thể chỉ những sự vật, hiện tượng hữu hình, cảm nhận được qua các giác quan như nhìn thấy, sờ nắm được, nghe thấy, nếm được, ngửi được.
- Phân loại: Danh từ cụ thể được chia ra thành 2 loại danh từ là Danh từ chung (Common Noun) và Danh từ riêng (Proper Noun).
Bảng dưới đây đã nêu định nghĩa kèm ví dụ cụ thể về 2 loại danh từ chung và danh từ riêng.
Danh từ chung | Danh từ riêng | |
Định nghĩa | Danh từ chung là tên gọi chung của một nhóm người, sự vật, hiện tượng, và không được viết hoa trừ khi đứng ở vị trí đầu câu. | Danh từ riêng là tên riêng của người, nơi chốn hoặc đồ vật, và luôn được viết hoa. |
Cách dùng | Danh từ chung dùng với cả động từ chia ở dạng số ít và số nhiều. Danh từ chung có thể đi với mạo từ a/an | Dùng với cả động từ chia ở dạng số ít và số nhiều (phụ thuộc vào số lượng chủ thể). Danh từ riêng không thể đi với mạo từ a/an. Ngoài ra, còn có một số trường hợp dùng mạo từ the với danh danh từ riêng. |
Ví dụ | book (quyển sách), forest (khu rừng), boy (cậu bé), mother (người mẹ), news (tin tức), king (nhà vua)… |
|
Danh từ trừu tượng (Abstract Noun)
- Định nghĩa: Danh từ trừu tượng chỉ khái niệm, tính chất, trạng thái hoặc hoạt động, chỉ những sự vật mà ta không thể cảm nhận được qua các giác quan.
- Ví dụ:
Cảm xúc: anger (sự tức giận)
Trạng thái: peace (hòa bình)
Tính chất: determination (sự kiên định)
Khái niệm: culture (nền văn hóa)
Thời gian: January (tháng một)
4. Danh từ đơn (Single noun) & Danh từ ghép (Compound noun)
Về mặt hình thức, một danh từ có thể là danh từ đơn (Single noun) hoặc là danh từ ghép (Compound noun). Nhưng để rõ hơn hãy cùng đến với định nghĩa và những ví dụ sau đây.
Danh từ đơn | Danh từ ghép | |
Định nghĩa | Danh từ đơn là danh từ chỉ có một từ. | Danh từ ghép là danh từ có 2 hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. |
Cách dùng | Dùng với cả động từ chia ở dạng số ít và số nhiều | |
Ví dụ | day (ngày), party (bữa tiệc), paper (giấy), computer (máy tính), mountain (ngọn núi) | car park: bãi đỗ xe ô tô (car: ô tô, park: khu bãi), website: trang mạng (web: mạng lưới, site: địa điểm), whiteboard: bảng trắng (white: trắng, board: bảng) |
Chức năng của danh từ là gì?
Danh từ có 5 chức năng chính: chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ cho chủ từ, bổ ngữ cho tân ngữ. Trong phần này, DOL Grammar sẽ phân tích từng chức năng và đưa ra các ví dụ cụ thể.
Vai trò trong câu | Vị trí trong câu | Ví dụ |
Danh từ làm chủ ngữ | ||
Chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ chỉ người, vật, sự vật thực hiện hành động hoặc bị tác động bởi hành động trong câu.
| Khi đóng vai trò là chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ. | The firefighter must go through a hard training program to be competent. (Lính cứu hỏa phải trải qua một chương trình huấn luyện chăm chỉ để có đủ năng lực.) → Chủ ngữ là danh từ chỉ người “the firefighter” thực hiện hành động. |
Danh từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object) | ||
Tân ngữ trực tiếp là danh từ chỉ người hoặc vật sẽ nhận tác động trực tiếp từ động từ trong câu.
| Khi đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ, danh từ sẽ đứng ngay sau động từ. | I read a book every month to maintain my reading hobby. (Tôi đọc một cuốn sách mỗi tháng để duy trì sở thích đọc sách của mình.) → “a book” là danh từ chỉ vật tiếp nhận hành động “read”. Do đó, “a book” là tân ngữ trực tiếp của câu. |
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) | ||
Tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi đối tượng trực tiếp. | Khi đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của động từ, danh từ nằm ở giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó. | He always buys Jenny strawberries every time she’s sad. (Anh ấy luôn mua dâu tây cho Jenny mỗi khi cô ấy buồn.) → “strawberries” là tân ngữ trực tiếp, là danh từ chỉ vật chịu tác động của động từ “buys”. “Jenny” là tân ngữ gián tiếp, là danh từ riêng chỉ người tiếp nhận hành động được mua dâu tây. |
Danh từ làm bổ ngữ cho giới từ | ||
Bổ ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu. | Khi đóng vai trò bổ ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ. | The books are on the table. (Những quyển sách ở trên bàn.) → “the table” là danh từ chỉ vật và làm bổ ngữ cho giới từ “on”. |
Danh từ vị ngữ (Predicate Noun) | ||
Danh từ chỉ người hoặc vật có thể làm bổ ngữ cho chủ ngữ để bổ sung ý nghĩa hay làm rõ ý nghĩa cho chủ ngữ đó. | Danh từ vị ngữ có thể đứng sau động từ “to be” và các động từ nối như “seem”, “become”, “sound”... | He is a teacher. (Anh ta là giáo viên.) → “a teacher” là danh từ chỉ người bổ nghĩa đứng sau động từ “to be” để bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”. This room becomes a mess since you moved in. (Phòng này trở thành mớ hỗn độn kể từ khi bạn chuyển đến.) → “a mess” là danh từ chỉ tính chất cho động từ nối “become” để bổ nghĩa cho chủ ngữ “this room” |
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Danh từ có thể đứng sau 4 loại hạn định từ như sau .
Danh từ (Noun) đứng sau mạo từ
Danh từ đứng sau các mạo từ như a/an/the. Ngoài ra bạn có thể thêm tính từ đứng giữa danh từ và mạo từ để bổ nghĩa cho danh từ được nhắc đến.
Thứ tự của 3 loại từ này được sắp xếp như sau: Mạo từ - Tính từ - Danh từ. Trong đó, danh từ là thành phần chính mang ý nghĩa quan trọng trong cụm này.
Ví dụ.
Mạo từ + Danh từ: a chair (một chiếc ghế), a car (một chiếc xe ô tô), an owl (một con cú), an apple (một quả táo), the boy (một cậu bé), the girl (một cô bé)…
Mạo từ + Tính từ + Danh từ: a beautiful collection (một bộ sưu tập đẹp), an amazing movie (một bộ phim tuyệt vời), the best book (quyển sách tuyệt vời nhất)…
Danh từ (Noun) đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ đứng sau tính từ sở hữu cách như your, my, his, her, its, our, their… Đứng giữa tính từ sở hữu với danh từ có thể có tính từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
her child (đứa con của cô ấy)
→ her (của cô ấy) + child (đứa trẻ)
my pen (chiếc bút của tôi)
→my (của tôi) + pen (chiếc bút)
their friends (những người bạn của họ)
→ their (của họ) + friends (những người bạn)
Danh từ (Noun) đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ)
Danh từ đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all… Đứng giữa lượng từ với danh từ có thể có tính từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ.
I need some money. (Tôi cần một chút tiền.)
→ Danh từ chỉ vật “money” đứng sau lượng từ “some”.
There are so many red cars. (Thật nhiều ô tô màu đỏ.)
→ Danh từ số nhiều chỉ vật “cars” kèm tính từ chỉ màu sắc “red” đứng sau lượng từ “many”.
All this mail must be answered. (Tất cả những lá thư này cần được phải trả lời.)
→ Danh từ chỉ vật “mail” kèm hạn định từ “this” đứng sau lượng từ “all”.
Danh từ (Noun) đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,… Đứng giữa từ hạn định với danh từ có thể có tính từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ.
these days (những ngày này)
→ Hạn định từ “these” + danh từ số nhiều “days”.
this beautiful song (bài hát hay này)
→ Hạn định từ “this” + tính từ “ beautiful” + danh từ số ít “song”.
that boy (cậu bé đó)
→ Hạn định từ “that” + danh từ số ít “boy”.
Dấu hiệu nhận biết danh từ
Để nhận biết được đâu là danh từ trong quá trình sử dụng, bạn cần dựa vào hậu tố của từ đó.
Trong phần này, DOL Grammar sẽ đưa ra cho các bạn những dấu hiệu để nhận biết các danh từ chỉ vật/trừu tượng và danh từ chỉ người.
Nhận biết hậu tố của danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng (chỉ khái niệm, tính chất, trạng thái) có thể được thành lập từ động từ hoặc tính từ kèm theo những hậu tố như là -ment, -tion/-sion, -ance/-ence, -ty, -ness và -ing.
Cách thêm hậu tố | Ví dụ |
Động từ + -ion/tion/ation/ition | correct --> correction (sự sửa chữa) discuss --> discussion (thảo luận) produce --> production (sản xuất) inform --> information (thông tin) |
Động từ + -ment | pay → payment (thanh toán) move → movement (sự chuyển động) govern → government (chính phủ) arrange → arrangement (sự sắp xếp) |
Động từ + -ance/ence | perform → performance (sự biểu diễn) accept → acceptance (sự chấp nhận) exist → existence (sự tồn tại) prefer → preference (sự thích hơn) |
Động từ có đuôi d/t → Bỏ đuôi d/t và thêm -sion | decide --> decision (quyết định) permit --> permission (cho phép) emit --> emission (sự thải ra) omit --> omission (sự bỏ sót) |
Tính từ + -ty/ity | certain → certainty (sự chắc chắn) royal → royalty (hoàng gia) stupid → stupidity (sự ngu ngốc) loyal → loyalty (lòng trung thành) |
Tính từ + -ness | happy → happiness (niềm hạnh phúc) ill → illness (bệnh tật) fresh → freshness (sự tươi mới) forget → forgetfulness (tính hay quên) |
Tính từ có đuôi -ent → Bỏ đuôi -ent và thêm -ence | silent --> silence (sự im lặng) absent → absence (sự vắng mặt) intelligent → intelligence (trí thông minh) violent → violence (bạo lực) |
Tính từ có đuôi -ant → Bỏ đuôi -ant và thêm -ance | distant → distance (khoảng cách) important → importance (sự quan trọng) radiant → radiance (bức xạ) dominant → dominance (sự thống trị) |
Nhận biết hậu tố của danh từ chỉ người
Danh từ chỉ người có thể được nhận biết qua hậu tố kèm theo nó như là -er/or, -ist, -ant/ent… Bảng dưới đây đã tổng hợp lại một số hậu tố phổ biến nhất của danh từ chỉ người.
Hậu tố | Ví dụ |
-er/or | walker (người đi bộ), owner (chủ sở hữu), builder (nhà thầu), driver (tài xế), doctor (bác sĩ), editor (biên tập viên)... |
-ist | journalist (nhà báo), motorist (người lái xe), nationalist (người theo chủ nghĩa dân tộc), tourist (khách du lịch)... |
-ant/ent | applicant (ứng viên), assistant (phụ tá), inhabitant (dân cư), servant (người hầu), student (học sinh, sinh viên)... |
-an/ian | republican (đảng viên), electrician (thợ điện), historian (nhà sử học), musician (nhạc sĩ)... |
-ess | waitress (nữ bồi bàn), actress (nữ diễn viên), hostess (nữ chủ nhà, tiếp viên), stewardess (nữ tiếp viên hàng không), princess (công chúa)... |
-man/woman | policeman (cảnh sát), businessman (doanh nhân), chairman (chủ tịch), salesman (nhân viên bán hàng), spokesman (phát ngôn viên), businesswoman (nữ doanh nhân)... |
-ee | employee (nhân viên), payee (người được trả tiền), interviewee (người được phỏng vấn)... |
Kiến thức về danh từ (Noun) mở rộng
Danh từ còn có thể bao gồm một số loại đặc biệt như là cụm danh từ, danh động từ, danh từ sở hữu, danh từ đóng vai trò như là một tính từ và ngữ đồng vị. Để tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi loại hãy cùng đi vào phần phân tích sau.
Cụm danh từ (Noun Phrase)
Định nghĩa: Cụm danh từ là một cụm từ có danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các từ loại khác đứng trước hoặc đứng sau.
Chức năng: Chức năng của cụm danh từ hoàn toàn giống với chức năng của một danh từ: làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp và tân ngữ của giới từ.
Cấu trúc của cụm danh từ: Một cụm danh từ được hình thành bởi Danh từ chính (Noun) và các thành phần bổ nghĩa phía trước (Premodifier) và bổ nghĩa phía sau (Postmodifier) của cụm danh từ đó.
Bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau
Lưu ý:
Cụm danh từ có thể bao gồm các bổ ngữ đứng trước
Bổ ngữ đứng trước có thể bao gồm: hạn định từ (determiner), lượng từ (quantifier), con số cụ thể (number) hoặc tính từ (adjective).
Ví dụ: I have a lot of cows. (Tôi có rất nhiều bò.)
→ Trong ví dụ này, bổ ngữ đứng trước của danh từ “cows” là lượng từ “a lot of”.
Cụm danh từ có thể bao gồm các bổ ngữ đứng sau
Bổ ngữ đứng trước có thể bao gồm: cụm giới từ (prepositional phrase), mệnh đề quan hệ/mệnh đề quan hệ rút gọn (relative clause/reduced relative clause), mệnh mệnh đề với “that” hoặc “to V”.
Ví dụ: The man who stood here yesterday is her father. (Người đàn ông mà đứng đây ngày hôm qua là bố của cô ấy).
→ Trong ví dụ này, bổ ngữ đứng sau của cụm danh từ “the man” là mệnh đề quan hệ “who stood here yesterday”.
Danh động từ (Gerund)
Định nghĩa: Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ.
Các chức năng của danh động từ
Chức năng | Ví dụ |
Làm chủ ngữ trong câu |
|
Làm bổ ngữ cho chủ từ (thường đứng sau động từ to be và các liên động từ) |
|
Làm tân ngữ trực tiếp cho động từ |
|
Làm tân ngữ trực tiếp cho giới từ |
|
Danh từ sở hữu (Possessive Noun)
Định nghĩa: Danh từ sở hữu là một loại danh từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người, vật hoặc ý tưởng với một cái gì đó khác trong câu.
Chức năng: Vai trò chính của danh từ sở hữu là làm rõ mối quan hệ phụ thuộc hoặc sở hữu của các đối tượng trong câu văn. Danh từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho với từ đó.
Cách dùng: Hầu như mọi danh từ đều có thể chuyển thành dạng sở hữu. Để chuyển danh từ thành dạng sở hữu, bạn cần sử dụng sở hữu cách (‘s).
Ví dụ.
That is Linh’s motorbike. (Đó là xe máy của Linh.)
Lucy’s hair is short. (Tóc của Lucy ngắn.)
The building’s hall is gorgeous. (Sảnh tòa nhà rất đẹp.)
Danh từ thuộc tính (Attributive noun)
Định nghĩa: Danh từ thuộc tính là những danh từ được dùng như tính từ, dùng để bổ nghĩa cho một danh từ khác.
Cách dùng: Danh từ thuộc tính luôn đứng trước một danh từ khác.
Ví dụ.
He is a speed demon. (Anh ta là một con quỷ tốc độ.)
→ Trong ví dụ này, “speed” là danh từ nhưng đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính “demon”.
Our son was expelled from nursery school. (Con trai chúng tôi đã bị đuổi khỏi trường mẫu giáo.)
→ Trong ví dụ này, “nursery” là danh từ nhưng đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính “school”.
Danh từ đồng vị ngữ (Appositive noun)
Định nghĩa: Danh từ đồng vị ngữ là danh từ đi ngay cạnh một danh từ khác để cung cấp thêm thông tin về danh từ đó.
Cách dùng: Danh từ đồng vị ngữ có thể đứng trước hoặc đứng sau một danh từ khác.
Ví dụ.
He told us about Marie Curie, a scientist, who devoted her whole life. (Anh ta kể tôi nghe về bà Marie Curie, một nhà khoa học, người đã cống hiến hết cuộc đời mình.)
→ Trong ví dụ này, đồng vị ngữ là “a scientist’’, cho người đọc biết thêm thông tin về danh từ chính “Marie Curie”.
A thing of beauty, this necklace is the perfect gift for your partner. (Một vẻ đẹp, chiếc vòng cổ này là món quà hoàn hảo cho đối tác của bạn.)
→ Trong ví dụ này, đồng vị ngữ là “a thing of beauty’’, cho người đọc biết thêm thông tin về danh từ chính “this necklace”.
Bài tập vận dụng về danh từ kèm đáp án
Nhằm giúp bạn củng cố lại bài học, DOL Grammar đã tổng hợp một loạt bài tập đơn giản để mà bạn có thể áp dụng những kiến thức đã học một cách hiệu quả.
Ngoài ra, tại DOL Grammar còn cung cấp một kho tàng bài tập về danh từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách thoải mái và linh hoạt hơn.
Bài 1: Điền từ để hoàn thành các câu sau
1. I put some banana peels, empty juice cartons, and broken bottles in the waste can. The can is full of
2. Tools that are used for turning screws are called .
3. The children got scared when they heard during the storm.
4. I have some coins in my pocket. In other words, I have some in my pocket.
5. They have a rusty car without an engine, broken chairs, and an old refrigerator in their front yard. Their yard is full of .
6. The Mississippi, the Amazon, and the Nile are well-known .
7. The street is full of cars, trucks, and buses. It is full of .
8. I like to listen to operas, symphonies, and folk songs. I enjoy .
9. Tonight I have to read 20 pages in my history book, do 30 algebra problems, and write a composition. In other words, I have a lot of do tonight.
10. I went to the store to get some nails, hammers, and screws. In other words, I bought some .
💡 Gợi ý
change
traffic
rivers
garbage
thunder
hardware
screwdrivers
music
Your last result is 0/10
Bài 2: Từ được in đậm trong các câu sau thuộc loại danh từ gì?
Amy's fury was unexpected.
Danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể
The doctor prescribed a new tablet.
Danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể
My mother drives a Honda.
Danh từ riêng
Danh từ chung
The whole distribution system broke down.
Danh từ thuộc tính
Danh từ sở hữu
Mary used to feed some birds in her garden until they started to get out.
Danh từ số ít
Danh từ số nhiều
Did you hear the latest news about Lina?
Danh từ đếm được
Danh từ không đếm được
The students are going on a picnic.
Danh từ riêng
Danh từ chung
My cat’s furs need regular brushing.
Danh từ số ít
Danh từ số nhiều
I could really use a glass of water.
Danh từ đếm được
Danh từ không đếm được
My sister, Juliet, is a very good singer.
Danh từ thuộc tính
Danh từ sở hữu
Bài 3: Từ in đậm trong các câu sau là danh từ đóng vai trò gì
All of my life, I wanted a degree in English from a good university.
Chủ ngữ
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ cho giới từ
The chief told the reporter the facts of the case.
Chủ ngữ
Tân ngữ trực tiếp
Bổ ngữ cho chủ ngữ
The distraught man sought satisfaction for the brutal murder of his wife.
Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ cho giới từ
Apparently, most of the residents of California consider the new governor a capable leader.
Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ cho giới từ
The voters gave the president a mandate for his next term.
Tân ngữ trực tiếp
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Tân ngữ cho giới từ
Jones, a programmer, became the CEO
Chủ ngữ
Tân ngữ trực tiếp
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Fortunately, that boy in Kevin's class was a brilliant mathematician.
Chủ ngữ
Tân ngữ trực tiếp
Bổ ngữ cho chủ ngữ
At the Olympics, Michael Phelps won gold medals in a variety of swimming events.
Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ cho giới từ
Sparta and Athens were enemies during the Peloponnesian War.
Chủ ngữ
Tân ngữ trực tiếp
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Mastering basic mathematics is an important goal for younger students.
Chủ ngữ
Tân ngữ gián tiếp
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Tổng kết
Trong bài viết trên, DOL Grammar và bạn đã cùng nhau tìm hiểu và phân tích những kiến thức của danh từ trong tiếng Anh từ định nghĩa, phân loại, vị trí cho tới dấu hiệu nhận biết.
Hãy chia sẻ bài viết này nếu nó hữu ích với bạn, và để xem lại kiến thức khi cầĐừng quên thường xuyên luyện tập các bài tập để nâng cao kỹ năng của mình. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng danh từ và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!