Embodiment là gì? Cách sử dụng Embodiment trong tiếng Anh
“Embodiment” là danh từ có nghĩa là hiện thân trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “embodiment” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Embodiment có nghĩa là gì?
"Embodiment" là danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự hiện thân, hiện thực hóa hoặc hiện thực sống động của một khái niệm, ý tưởng, hay phẩm chất. Trong ngữ pháp giao tiếp, "embodiment" giúp diễn tả những ý tưởng mà ta có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận.
Ví dụ.
She is the embodiment of kindness. (Cô ấy là hiện thân của lòng từ bi.)
This painting is the embodiment of peace. (Bức tranh này là hiện thân của sự bình yên.)
Embodiment có những cách dùng nào trong giao tiếp hằng ngày?
"Embodiment" được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày khi chúng ta muốn mô tả một người, đồ vật, hay đặc điểm là đại diện hoàn hảo cho một khái niệm hoặc tính chất nào đó.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Cách dùng Embodiment trong giao tiếp hằng ngày"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"Cách dùng Embodiment trong giao tiếp hằng ngày"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-embodiment-trong-tieng-anh.jpg)
Các tình huống thường gặp
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Miêu tả con người | Miêu tả tính cách hoặc đặc điểm nhắm tôn lên người nào đó | He is the embodiment of courage. (Anh ấy là hiện thân của lòng dũng cảm.) |
Miêu tả đồ vật | Đồ vật mang đặc điểm gây ấn tượng mạnh | The old castle is the embodiment of mystery. (Tòa lâu đài cổ kính là hiện thân của sự huyền bí.) |
Miêu tả tính chất | Diễn tả những khái niệm trừu tượng bằng cách gần gũi | This book is the embodiment of hope. (Cuốn sách này là hiện thân của hy vọng.) |
Các từ đồng nghĩa với embodiment
Từ đồng nghĩa | Nghĩa trong ngữ cảnh | Ví dụ |
Representation | Sự đại diện, thay mặt | This statue is a representation of love. (Bức tượng này là sự đại diện của tình yêu.) |
Personification | Nhân cách hóa, hiện thân | The wind is a personification of nature's power. (Gó só là nhân cách hóa của sức mạnh thiên nhiên.) |
Manifestation | Sự biểu hiện rõ rệt | Her tears are a manifestation of deep sorrow. (Giọt nước mắt của cô là biểu hiện của nỗi buồn sâu sắc.) |
Các thành ngữ, cụm từ phổ biến với embodiment
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Embodiment of change | Hiện thân của sự thay đổi | This project is the embodiment of change. (Dự án này là hiện thân của sự thay đổi.) |
Living embodiment | Hiện thân sống động | He is the living embodiment of optimism. (Anh ấy là hiện thân sống động của sự lạc quan.) |
Perfect embodiment | Hiện thân hoàn hảo | This design is the perfect embodiment of elegance. (Thiết kế này là hiện thân hoàn hảo của sự thanh lịch.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn từ thích hợp để điền vào ô trống.
The city square is the embodiment of ________ in urban planning.
The organization is the embodiment of ________ in social equality.
The old house is the embodiment of ________.
She is the living embodiment of ________.
The new product design is the perfect embodiment of ________.
This novel is a true embodiment of ________ in modern literature.
The festival is an embodiment of ________ in cultural traditions.
His leadership style is the embodiment of ________.
The structure is the embodiment of ________ in sustainable design.
Her speech was the embodiment of ________ at the conference.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của embodiment, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!