Breakdown là gì? Cách dùng Breakdown thành thạo trong tiếng Anh

“Breakdown” là danh từ có nghĩa là hiện thân trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “breakdown” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển

May 10, 2025

Danh từ

breakdown là gì
Breakdown là gì? Cách dùng Breakdown thành thạo trong tiếng Anh

Breakdown là gì?

"Breakdown" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự hỏng hóc, sự suy sụp tâm lý, hoặc sự phân rã trong hệ thống hoặc giao tiếp. Trong giao tiếp hằng ngày, "breakdown" thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc trạng thái có vấn đề.

Ví dụ.

  • The car had a breakdown on the highway. (Chiếc xe bị hỏng trên cao tốc.)

  • His mental breakdown affected his work. (Sự suy sụp tâm lý của anh ấy ảnh hưởng đến công việc.)

Phân biệt break down và breakdown?

"Breakdown" và "break down" có cách viết tương tự nhưng khác nhau hoàn toàn về loại từ và cách dùng.

[{"type":"p","children":[{"text":"Cách phân biệt break down và breakdown"}]}]
Phân biệt break down và breakdown

Phân biệt break down và breakdown?

Đặc điểm

Breakdown (Danh từ)

Break down (Cụm động từ)

Loại từ

Danh từ

Cụm động từ (phrasal verb)

Ý nghĩa

Sự hỏng hóc, sự suy sụp, sự thất bại, hoặc sự phân tích chi tiết.

Dừng hoạt động, bị hỏng, sụp đổ cảm xúc, hoặc chia nhỏ một vấn đề.

Cách sử dụng

Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Làm động từ chính trong câu.

Ví dụ

The machine had a breakdown yesterday. (Cỗ máy đã bị hỏng hôm qua.)

The machine broke down yesterday. (Cỗ máy đã bị hỏng hôm qua.)

Những cụm từ đi với Breakdown thường gặp

Phân biệt break down và breakdown?

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Nervous breakdown

Sự suy sụp thần kinh.

She had a nervous breakdown due to stress. (Cô ấy đã bị suy sụp thần kinh vì căng thẳng.)

Communication breakdown

Sự đổ vỡ trong giao tiếp.

A communication breakdown led to the failure of the project. (Sự đổ vỡ trong giao tiếp đã dẫn đến thất bại của dự án.)

Breakdown of costs

Sự phân tích chi phí.

Here’s the breakdown of costs for the trip. (Đây là sự phân tích chi phí cho chuyến đi.)

Mechanical breakdown

Sự hỏng hóc máy móc.

A mechanical breakdown caused delays in production. (Sự hỏng hóc máy móc đã gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.)

Các từ đồng nghĩa với Breakdown

Những cụm từ đi với Breakdown thường gặp

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Failure

Sự thất bại, hỏng hóc.

The plan ended in failure. (Kế hoạch đã kết thúc trong thất bại.)

Collapse

Sự sụp đổ, suy sụp.

His company faced a financial collapse. (Công ty của anh ấy đối mặt với sự sụp đổ tài chính.)

Malfunction

Sự trục trặc (đặc biệt trong máy móc).

The engine suffered a serious malfunction. (Động cơ đã gặp một sự trục trặc nghiêm trọng.)

Analysis

Sự phân tích.

A detailed analysis of the data is required. (Một phân tích chi tiết dữ liệu là cần thiết.)

Disruption

Sự gián đoạn, đổ vỡ.

The storm caused a disruption in power supply. (Cơn bão đã gây ra sự gián đoạn nguồn cung cấp điện.)

Bài tập

Đề bài

Điền từ thích hợp vào ô trống.

1

The machine started to ________ after operating continuously for 10 hours.

A

breakdown

B

break down

C

breaking down

D

breaks

2

The ________ in communication caused the team to miss the deadline.

A

break down

B

breakdown

C

breaks

D

breaking

3

His mental ________ was a result of months of stress and overwork.

A

breakdown

B

break down

C

breaking down

D

breaks

4

After hearing the bad news, she began to ________.

A

break down

B

breakdown

C

breaks down

D

breaking

5

The project was delayed because of a ________ in technical equipment.

A

break down

B

breaking

C

breakdown

D

breaks

6

The team decided to ________ the problem into smaller tasks to handle it more effectively.

A

breakdown

B

breaks down

C

breaking down

D

break down

7

His emotional ________ during the meeting surprised everyone.

A

break down

B

breakdown

C

breaking down

D

breaks

8

The relationship faced a ________ due to constant arguments.

A

break down

B

breakdown

C

breaking

D

breaks

9

The company decided to ________ the complex data into categories.

A

breakdown

B

break down

C

breaking down

D

breaks

10

The engine failure led to a complete ________ of the vehicle.

A

break down

B

breakdown

C

breaking

D

breaks

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “breakdown”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc