Breakdown là gì? Cách dùng Breakdown thành thạo trong tiếng Anh
“Breakdown” là danh từ có nghĩa là hiện thân trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “breakdown” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Breakdown là gì?
"Breakdown" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự hỏng hóc, sự suy sụp tâm lý, hoặc sự phân rã trong hệ thống hoặc giao tiếp. Trong giao tiếp hằng ngày, "breakdown" thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc trạng thái có vấn đề.
Ví dụ.
The car had a breakdown on the highway. (Chiếc xe bị hỏng trên cao tốc.)
His mental breakdown affected his work. (Sự suy sụp tâm lý của anh ấy ảnh hưởng đến công việc.)
Phân biệt break down và breakdown?
"Breakdown" và "break down" có cách viết tương tự nhưng khác nhau hoàn toàn về loại từ và cách dùng.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Cách phân biệt break down và breakdown"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"Cách phân biệt break down và breakdown"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/phan-biet-breakdown-va-break-down.jpg)
Đặc điểm | Breakdown (Danh từ) | Break down (Cụm động từ) |
Loại từ | Danh từ | Cụm động từ (phrasal verb) |
Ý nghĩa | Sự hỏng hóc, sự suy sụp, sự thất bại, hoặc sự phân tích chi tiết. | Dừng hoạt động, bị hỏng, sụp đổ cảm xúc, hoặc chia nhỏ một vấn đề. |
Cách sử dụng | Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. | Làm động từ chính trong câu. |
Ví dụ | The machine had a breakdown yesterday. (Cỗ máy đã bị hỏng hôm qua.) | The machine broke down yesterday. (Cỗ máy đã bị hỏng hôm qua.) |
Những cụm từ đi với Breakdown thường gặp
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nervous breakdown | Sự suy sụp thần kinh. | She had a nervous breakdown due to stress. (Cô ấy đã bị suy sụp thần kinh vì căng thẳng.) |
Communication breakdown | Sự đổ vỡ trong giao tiếp. | A communication breakdown led to the failure of the project. (Sự đổ vỡ trong giao tiếp đã dẫn đến thất bại của dự án.) |
Breakdown of costs | Sự phân tích chi phí. | Here’s the breakdown of costs for the trip. (Đây là sự phân tích chi phí cho chuyến đi.) |
Mechanical breakdown | Sự hỏng hóc máy móc. | A mechanical breakdown caused delays in production. (Sự hỏng hóc máy móc đã gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.) |
Các từ đồng nghĩa với Breakdown
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Failure | Sự thất bại, hỏng hóc. | The plan ended in failure. (Kế hoạch đã kết thúc trong thất bại.) |
Collapse | Sự sụp đổ, suy sụp. | His company faced a financial collapse. (Công ty của anh ấy đối mặt với sự sụp đổ tài chính.) |
Malfunction | Sự trục trặc (đặc biệt trong máy móc). | The engine suffered a serious malfunction. (Động cơ đã gặp một sự trục trặc nghiêm trọng.) |
Analysis | Sự phân tích. | A detailed analysis of the data is required. (Một phân tích chi tiết dữ liệu là cần thiết.) |
Disruption | Sự gián đoạn, đổ vỡ. | The storm caused a disruption in power supply. (Cơn bão đã gây ra sự gián đoạn nguồn cung cấp điện.) |
Bài tập
Đề bài
Điền từ thích hợp vào ô trống.
The machine started to ________ after operating continuously for 10 hours.
The ________ in communication caused the team to miss the deadline.
His mental ________ was a result of months of stress and overwork.
After hearing the bad news, she began to ________.
The project was delayed because of a ________ in technical equipment.
The team decided to ________ the problem into smaller tasks to handle it more effectively.
His emotional ________ during the meeting surprised everyone.
The relationship faced a ________ due to constant arguments.
The company decided to ________ the complex data into categories.
The engine failure led to a complete ________ of the vehicle.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “breakdown”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!