Hesitation là gì? Cách sử dụng từ Hesitation thành thạo trong tiếng Anh

“Hesitation” là danh từ có nghĩa là hiện thân trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “hesitation” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển

May 06, 2025

Danh từ

hesitation là gì
Hesitation là gì? Cách dùng Hesitation thành thạo trong tiếng Anh

Hesitation có nghĩa là gì?

"Hesitation" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự do dự, hoặc ngần ngại khi làm hoặc nói điều gì. Trong giao tiếp, "hesitation" thường xuất hiện khi ai đó do dự vì thiếu tự tin, lý do tâm lý, hoặc thiếu thông tin.

Ví dụ.

  • Her hesitation to speak up in meetings cost her several opportunities. (Sự do dự của cô ấy khi phát biểu trong các cuộc họp đã khiến cô đánh mất nhiều cơ hội.)

  • There was a slight hesitation before he answered the question. (Có một sự ngần ngắc nhẹ trước khi anh ta trả lời câu hỏi.)

Trường hợp sử dụng hesitation

"Hesitation" được sử dụng trong các ngữ cảnh khi miêu tả trạng thái không quyết đoán hoặc chậm chọn. Các tình huống thường gặp như sau.

[{"type":"p","children":[{"text":"các trường hợp sử dụng hesitation"}]}]
Có 3 trường hợp sử dụng Hesitation

1. Trì hoãn khi ra quyết định

Miêu tả hành vi không quyết đoán khi phải lựa chọn

Ví dụ: He showed hesitation before accepting the job offer. (Anh ta ngần ngại trước khi nhận lời đề nghị.)

2. Ngần ngại khi nói

Thể hiện khi ai đó có thái độ ngần ngại khi giao tiếp

Ví dụ: Her hesitation to ask questions limited her learning. (Sự do dự của cô khi hỏi câu hỏi đã hạn chế việc học hỏi.)

3. Trì hoãn trong hành động

Diễn tả sự do dự khi hành động

Ví dụ: His hesitation to start the project caused delays. (Sự do dự của anh khi bắt đầu dự án đã gây ra trì hoãn.)

Các loại từ khác chung gia đình với từ “hesitation”

"Hesitate" và "hesitant" là hai từ liên quan đến danh từ "hesitation" nhưng đóng vai trò khác nhau trong câu và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. 

1. Hesitate (Động từ)

"Hesitate" là một động từ có nghĩa là do dự, chần chừ hoặc ngập ngừng khi quyết định hoặc hành động.

Các loại từ khác chung gia đình với từ “hesitation”

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Hesitate + to V

Do dự, chần chừ khi làm gì.

Don’t hesitate to ask if you have any questions. (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)

Hesitate + about/over + Noun

Do dự về điều gì đó.

She hesitated about accepting the job offer. (Cô ấy do dự về việc nhận lời mời làm việc.)

2. Hesitant (Tính từ)

"Hesitant" là một tính từ dùng để mô tả một người hoặc trạng thái do dự, ngập ngừng, thiếu quyết đoán trong hành động hoặc suy nghĩ.

Các loại từ khác chung gia đình với từ “hesitation”

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Be hesitant about + Noun

Ngập ngừng, do dự về điều gì đó.

He was hesitant about signing the contract. (Anh ấy đã do dự về việc ký hợp đồng.)

Be hesitant to + V

Ngần ngại, do dự khi làm gì đó.

She is hesitant to make a decision without more information. (Cô ấy ngần ngại đưa ra quyết định khi chưa có thêm thông tin.)

Các cụm từ phổ biến với hesitation

Các cụm từ phổ biến với hesitation

Cụm từ/Thành ngữ

Nghĩa

Ví dụ

Without hesitation

Không do dự

She accepted the offer without hesitation. (Cô đã nhận lời đề nghị mà không do dự.)

A moment’s hesitation

Sự ngần ngại trong chốc lát

There was a moment’s hesitation before he spoke. (Có sự ngần ngại trong chốc lát trước khi anh ta nói.)

Hesitation in voice

Sự ngập ngừng trong giọng nói

Her hesitation in voice showed her uncertainty. (Sự ngập ngừng trong giọng nói của cô thể hiện sự không chắc chắn.)

have no hesitation in doing sth

không do dự, không ngần ngại khi làm điều gì đó

She had no hesitation in accepting the job offer. (Cô ấy không hề do dự khi nhận lời mời làm việc.)

Các từ đồng nghĩa với hesitation

Các từ đồng nghĩa với hesitation

Từ đồng nghĩa

Nghĩa trong ngữ cảnh

Ví dụ

Reluctance

Sự lưỡng lự

Her reluctance to join the discussion was obvious. (Sự lưỡng lự tham gia thảo luận của cô rõ ràng.)

Doubt

Sự nghi ngờ

His doubt about the decision made him hesitate. (Sự nghi ngờ về quyết định khiến anh ngần ngại.)

Uncertainty

Sự không chắc chắn

Uncertainty about the outcome caused hesitation. (Sự không chắc chắn về kết quả đã gây ra sự do dự.)

Bài tập

Đề bài

Từ hesitation trong các câu sau đã sử dụng đúng chưa? Hãy điền True | False.

1

He showed hesitation in speaking in front of a large audience.

2

There was no hesitation of making the final decision.

3

She expressed her hesitation about accepting the job offer.

4

I have no hesitation in recommending him for the scholarship.

5

They hesitated for a while before making the final decision.

6

Her hesitation in to take the lead caused confusion in the team.

7

The hesitation about the new policy was evident among the employees.

8

He had no hesitation on speaking his mind during the debate.

9

Without hesitation, she stepped forward to defend her friend.

10

The manager’s hesitation in responding to the crisis led to further delays.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của hesitation, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc