Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Phân biệt và quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Danh từ số ít và Danh từ số nhiều là 2 khái niệm phổ biến trong ngữ pháp. Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ chỉ một đối tượng, còn danh từ số nhiều (Plural Nouns) là danh từ chỉ nhiều hơn một đối tượng. Tuy có ý nghĩa khác nhau như vậy, người học vẫn có thể dễ dàng nhầm lẫn vì chúng đều là danh từ và có cách viết tương tự nhau.
Việc phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều là một trong những yếu tố quan trọng giúp giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trong đời sống hằng ngày, sử dụng đúng danh từ số ít và số nhiều sẽ giúp người nói/viết có thể truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
Vì vậy, để giúp các bạn nắm rõ kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, cách phân biệt, quy tắc chuyển đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều và bảng các danh từ số nhiều bất quy tắc. Hãy cùng vào bài học nhé!
Tổng quan danh từ số ít và Danh từ số nhiều trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được chia làm 5 loại cơ bản, trong đó, danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ các đối tượng cụ thể và có thể đếm được số lượng của nó.
Danh từ đếm được được chia ra làm 2 loại là danh từ số ít và danh từ số nhiều, ta sẽ đi tìm hiểu khái niệm và ví dụ cụ thể của chúng trong các phần sau.
1. Danh từ số ít (Singular Nouns) là gì?
Danh từ số ít (Singular Nouns) là các danh từ chỉ một đối tượng duy nhất và có thể đi kèm với số đếm là 1. Các đối tượng này có thể là người, con vật, sự vật, sự việc, khái niệm,...
Ví dụ.
Danh từ số ít chỉ người: child (trẻ con), student (học sinh), engineer (kỹ sư),...
Danh từ số ít chỉ con vật: deer (con nai), dog (con chó), goose (con ngỗng),...
Danh từ số ít chỉ sự vật: table (cái bàn), watch (đồng hồ), bottle (cái chai, bình),...
Danh từ số ít chỉ sự việc: incident (sự cố), event (sự việc), party (bữa tiệc),...
Danh từ số ít chỉ khái niệm: idea (ý tưởng), theory (giả thuyết), approach (phương thức),...
2. Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là gì?
Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là danh từ chỉ từ 2 đối tượng trở lên. Các đối tượng này cũng có thể là người, con vật, sự vật, sự việc, khái niệm,...
Có 2 loại danh từ số nhiều cần lưu ý là danh từ số nhiều có quy tắc và danh từ số nhiều bất quy tắc.
Danh từ số nhiều có quy tắc là các danh từ tuân theo quy tắc thêm -s/-es khi được chuyển từ dạng số ít thành dạng số nhiều.
Ví dụ.
Table (số ít) → tables (số nhiều): những chiếc bàn
Cat (số ít) → cats (số nhiều): những con mèo
Approach (số ít) → approaches (số nhiều): những hướng tiếp cận
Watch (số ít) → watches (số nhiều): những chiếc đồng hồ
Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thêm -s/-es khi được chuyển từ dạng số ít thành dạng số nhiều mà biến đổi thành một từ khác hoàn toàn hoặc không biến đổi.
Ví dụ.
Child (số ít) – children (số nhiều): những đứa trẻ
Goose (số ít) – geese (số nhiều): những con ngỗng
Deer (số ít) - deer (số nhiều): những con nai
Series (số ít) - series (có nhiều): những chuỗi/loạt (phim, sự kiện,...)
Lưu ý: Có những danh từ luôn luôn được dùng ở dạng số nhiều. Chúng không thể đứng sau số đếm nên thường được dùng với cụm “a pair of” để có thể đếm được số lượng của chúng. Các từ này cụ thể được liệt kê như sau.
Binoculars: ống nhòm
Headphones: tai nghe chụp tai
Sunglasses: mắt kính chống nắng
Glasses: mắt kính
Scissors: kéo
Tweezers: nhíp
Jeans: quần jean
Pyjamas: bộ quần áo ngủ
Tights: quần tất
Knickers: quần lót nữ
Shorts: quần ngắn
Trousers/pants: quần dài
Ví dụ.
Đúng: I have 3 pairs of headphones.
Sai: I have a headphones.
(Tôi có 3 cặp tai nghe.)
Lưu ý: Danh từ số nhiều thường có -s/-es ở cuối. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, danh từ có đuôi -s/-es nhưng không phải là danh từ số nhiều
Ví dụ: News: tin tức → danh từ không đếm được
7 Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Khi chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, nhiều người nghĩ chỉ cần thêm “s” vào tận cùng của danh từ là đủ, và luôn luôn thêm “s” với bất cứ danh từ nào. Việc phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được là rất quan trọng khi chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh.
Có rất nhiều quy tắc và biến thể mà chúng ta cần ghi nhớ. Cụ thể, có 7 cách chuyển đổi áp dụng với những danh từ có quy tắc như sau.
1. Danh từ đếm được có quy tắc
Với qanh từ đếm được có quy tắc, ta thêm -s sau danh từ.
Ví dụ.
Dog (số ít): chó → dogs (số nhiều)
House (số ít): nhà → houses (số nhiều)
2. Danh từ đếm được kết thúc bằng –s, –ss, –sh, –ch, –x, –o và –z
Với danh từ đếm được kết thúc bằng –s, –ss, –sh, –ch, –x, –o và –z, ta thêm -es sau danh từ.
Ví dụ.
Lunch (số ít): bữa trưa → lunches (số nhiều)
Tax (số ít): thuế → taxes (số nhiều)
Lưu ý.
Đối với 3 từ kết thúc bằng -o sau, ta chỉ cần thêm -s
Photo (số ít): bức ảnh → photos (số nhiều)
Piano (số ít): đàn piano → pianos (số nhiều)
Halo (số ít): vầng hào quang → halos (số nhiều)
Đặc biệt đối với từ volcano, ta có thể áp dụng cả 2 cách (thêm -s hoặc -es): Volcano (số ít): núi lửa → volcanos / volcanoes (số nhiều)
3. Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe
Với đa số danh từ kết thức bằng -f hoặc -fe, ta thêm -s sau danh từ đó.
Ví dụ.
Roof (số ít): mái nhà → roofs (số nhiều)
Chef (số ít): đầu bếp → chefs (số nhiều)
Lưu ý: Với một số danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe, ta phải đổi -f/-fe thành -ve rồi mới thêm -s
Ví dụ.
Wife (số ít): vợ → wives (số nhiều)
Wolf (số ít:) con sói → wolves (số nhiều)
4. Danh từ kết thúc bằng phụ âm
Với các danh từ kết thúc bằng phụ âm (các chữ cái trừ u, e, o, a, i) + -y, ta đổi -y thành -ies.
Ví dụ.
City (số ít): thành phố → cities (số nhiều)
Puppy (số ít): chó con → puppies (số nhiều)
5. Danh từ kết thúc bằng -us
Với danh từ kết thúc bằng -us, ta đổi -us thành -i
Ví dụ.
Cactus (số ít): cây xương rồng → cacti (số nhiều)
Focus (số ít): tiêu điểm → foci (số nhiều)
6. Danh từ kết thúc bằng -is
Với danh từ kết thúc bằng -is, ta đổi -is thành -es
Ví dụ.
Analysis (số ít): các phân tích → analyses (số nhiều)
Ellipsis (số ít): sự tĩnh lược → ellipses (số nhiều)
7. Danh từ kết thúc bằng -on
Với danh từ kết thúc bằng -on, ta đổi -on thành -a
Ví dụ.
Phenomenon (số ít): hiện tượng → phenomena (số nhiều)
Criterion (số ít): tiêu chí → criteria (số nhiều)
Tuy nhiên, ta cần lưu ý rằng vẫn có các danh từ bất quy tắc không tuân theo các cách biến đổi trên. Do vậy, mời các bạn theo dõi phần tiếp theo để nắm rõ hơn về các danh từ bất quy tắc này.
“One” và “Ones” là hai đại từ (pronouns) được sử dụng trong tiếng Anh để thay thế cho danh từ. Cách dùng One và Ones tương đối khác nhau khi “One” được dùng thay thế cho danh từ đếm được số ít, còn “Ones” thay thế cho danh từ đếm được số nhiều.
Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
Các danh từ số nhiều bất quy tắc là các danh từ không tuân theo quy tắc chuyển đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều.
Vì chúng không theo một quy luật nào nên cách tốt nhất để tránh sai sót là cố gắng học thuộc dạng số ít và số nhiều của các từ này.
Trong bảng sau đây, DOL Grammar sẽ liệt kê các danh từ này, cung cấp dạng số ít, số nhiều cũng như ý nghĩa. Mời các bạn tham khảo!
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa |
Woman | Women | Người phụ nữ |
Man | Men | Người đàn ông |
Child | Children | Trả con |
Person | People | Người |
Foot | Feet | Bàn chân |
Goose | Geese | Con ngỗng |
Louse | Lice | Con rận |
Mouse | Mice | Con chuột |
Ox | Oxen | Con bò đực |
Tooth | Teeth | Cái răng |
Fish | Fish | Con cá |
Offspring | Offspring | Con cái |
Sheep | Sheep | Con cừu |
Shrimp | Shrimp | Con tôm |
Species | Species | Giống loài |
Trout | Trout | Cá hồi |
Carp | Carp | Cá chép |
Swine | Swine | Con heo |
Grouse | Grouse | Gà gô trắng |
Deer | Deer | Con nai |
Series | Series | Chuỗi (sự kiện) |
Aircraft | Aircraft | Máy bay |
Watercraft | Watercraft | Phương tiện di chuyển đường thủy |
Hovercraft | Hovercraft | Ca nô đệm khí |
Spacecraft | Spacecraft | Tàu vũ trụ |
Hướng dẫn cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
Khi thêm -s/-es vào danh từ để chuyển danh từ đó từ số ít thành số nhiều, tùy vào âm cuối của danh từ mà -s/-es có 3 cách đọc khác nhau là /s/, /z/ và /iz/. Mời các bạn tham khảo cụ thể trong bảng sau.
Dạng danh từ | Cách đọc | Ví dụ |
Danh từ kết thúc bằng -ce -x -z -sh -ch -s -ge | /iz/ | Races (những cuộc đua) Boxes (những chiếc hộp) Prizes (những giải thưởng) Dishes (những các dĩa) Watches (những chiếc đồng hồ) Buses (những chiếc xe bus) Languages (những ngôn ngữ) |
Danh từ kết thúc bằng -p -k -t -f -ph -th | /s/ | Sleeps (nhưng giấc ngủ) Cooks (những người nấu ăn) Hats (những chiếc nón) Roofs (những mái nhà) Graphs (những biểu đồ) Myths (những huyền thoại) |
Danh từ kế thúc bằng -b -d -g -l -m -n -ng -r -v -y | /z/ | Crabs (những con cua) World (những thế giới) Bags (những chiếc túi) Deals (những giao dịch) Dreams (những giấc mơ) Fans (những chiếc quạt) Songs (những bài hát) Cars (những chiếc xe hơi) Curves (những đường cong) Plays (những vở kịch) |
Bài tập
DOL Grammar vừa tổng hợp các kiến thức về định nghĩa, quy tắc chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều và bảng các danh từ bất quy tắc. Các bạn hãy vận dụng các kiến thức đã học được để vào làm phần bài tập về danh từ số nhiều và danh từ số ít nhé!
Đề bài
Exercise 1: Điền đúng dạng danh từ số ít/ số nhiều để phù hợp với mỗi câu dưới đây
1. How many (day)
2. You are too old to play with (toy)
3. How are your (baby)
4. (Lady)
5. There are only (girl)
6. He is a good (boy)
7. There is a (fly)
8. Only eight
9. Can you cut the lemon into two
10. I bought three
11. Our
12. The lamb was attacked by a pack of
13. Don’t forget to brush your
14. Many
15. Be careful! Those
Đề bài
Exercise 2: Chuyển những danh từ sau sang dạng số nhiều
1. Rose ->
2. Dish ->
3. Banana ->
4. Orange ->
5. Watch ->
6. Ox ->
7. Boy ->
8. Butterfly ->
9. Bus ->
10. Leaf ->
11. Hero ->
12. Piano ->
13. Deer ->
14. Craft ->
15. Roof ->
Tổng kết
Như vậy bài viết này đã giúp các bạn tổng hợp khái niệm về danh từ số nhiều và danh từ số ít, 7 quy tắc biến đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều, bảng danh từ số nhiều bất quy tắc và các bài tập có đáp án kèm lời giải để các bạn có thể vận dụng ngay các kiến thức đã học.
Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!