Cấu trúc Have to là gì? Cách dùng Have to + Verb trong tiếng Anh

Cấu trúc Have to được sử dụng phổ biến để diễn tả điều gì phải làm hay một nghĩa vụ quan trọng cần thực hiện. Trong bài viết này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về những kiến thức tổng quát của cấu trúc Have to bao gồm định nghĩa, công thức, cách dùng, các cấu trúc tương đồng và cách phân biệt với Must, Need, Should và Ought to. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

cấu trúc have to
cấu trúc have to

Cấu trúc Have to là gì?

Have to là một loại động từ bán khuyết thiếu (Semi-Modal verb) dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu. Have to mang nhiều ý nghĩa khác nhau (phụ thuộc vào ngữ cảnh) như “phải”, “cần phải”, “chắc hẳn là”.

Have to còn có cách viết khác là “Have got to”, tuy nhiên, Have got to là cách sử dụng trong các tình huống kém trang trọng hơn, trong giao tiếp.

Cấu trúc Have to phụ thuộc vào thì (tenses) và ngôi của chủ ngữ. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến nhất trong các thì đơn, bao gồm thì Hiện tại đơn, Quá khứ đơn và Tương lai đơn. Dưới đây là công thức cơ bản của cấu trúc Have to.

1. Thể khẳng định

S + have to (chia theo thì và ngôi) + V (nguyên thể)

Ví dụ.

  • She has to attend the meeting at 3pm. (Cô ấy phải tham gia cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

→ Cấu trúc Have to thể khẳng định được sử dụng trong thì hiện tại đơn với chủ ngữ là đại từ “she”.

 

 

  • I had to finish the project last week. (Tôi phải hoàn thành dự án tuần trước.)

→ Cấu trúc Have to được sử dụng trong thì quá khứ đơn.

 

 

  • He will have to make a decision soon. (Anh ấy sẽ phải đưa ra quyết định sớm.)

→ Cấu trúc Have to được sử dụng trong thì tương lai đơn.

2. Thể phủ định

S + trợ động từ + not + have to + V (nguyên thể)

Ví dụ.

  • I don't have to go to work on weekends. (Tôi không cần phải đi làm vào cuối tuần.)

→ Cấu trúc Have to thể phủ định được sử dụng trong thì hiện tại đơn với chủ ngữ là đại từ “I” nên cần dùng trợ động từ “do”.

 

 

  • We didn't have to pay for the tickets because they were free. (Chúng tôi cần không phải trả tiền vé vì chúng miễn phí.)

→ Cấu trúc Have to thể phủ định được sử dụng trong thì quá khứ đơn nên cần dùng trợ động từ “did”.

 

 

  • I won't have to work on Sunday. (Tôi sẽ không cần phải làm việc vào Chủ Nhật.)

→ Cấu trúc Have to thể phủ định được sử dụng trong thì tương lai đơn nên cần dùng trợ động từ “will”.

3. Thể nghi vấn 

Trợ động từ + S + have to + V (nguyên thể) ?

Ví dụ.

  • Does she have to submit the report by Friday? (Cô ấy có phải nộp báo cáo trước thứ Sáu không?)

→ Cấu trúc Have to thể nghi vấn được sử dụng trong thì hiện tại đơn với chủ ngữ là đại từ “she” nên cần dùng trợ động từ “does”.

 

 

  • Did they have to complete the assignment over the weekend? (Họ có phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần không?)

→ Cấu trúc Have to thể nghi vấn được sử dụng trong thì quá khứ đơn nên cần dùng trợ động từ “did”.

 

 

  • Will you have to travel for the business meeting next month? (Bạn sẽ phải đi công tác cho cuộc họp kinh doanh tháng sau có không?)

→ Cấu trúc Have to thể nghi vấn được sử dụng trong thì tương lai đơn nên cần dùng trợ động từ “will”.

Cách dùng Have to trong tiếng Anh

Trong phần này, DOL đã tổng hợp lại 4 cách dùng chính của cấu trúc Have to trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá!

1. Dùng để nói về nghĩa vụ (Obligation) 

Have to dùng để diễn đạt nghĩa vụ hay yêu cầu đến từ bên ngoài, chẳng hạn như từ luật lệ, quy tắc công ty/tổ chức, hoặc tình huống khách quan.

Ví dụ: I have to go to work every day. (Tôi phải đi làm mỗi ngày.)

 

→ Giải thích: Cấu trúc Have to dùng để nói về nghĩa vụ đi làm mỗi ngày của chủ thể là đến từ bên ngoài (từ công ty).

Cấu trúc Have to thường được sử dụng thay thế cho Must khi diễn đạt về nghĩa vụ trong quá khứ và tương lai.

Ví dụ.

 

  • We had to attend the training session last week. (Chúng tôi phải tham gia buổi đào tạo tuần trước.)

→ Giải thích: Câu này thể hiện nghĩa vụ phải tham gia buổi đào tạo đã xảy ra trong quá khứ, cụ thể là tại thời điểm tuần trước.

  • I will have to submit the report by Friday. (Tôi sẽ phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

→ Giải thích: Câu này thể hiện nghĩa vụ phải nộp báo cáo sẽ xảy ra trong tương lai, cụ thể là tại thời điểm thứ 6 tuần này.

2. Đưa ra lời khuyên (Advice) hoặc khuyến nghị (Recommendation)

Cấu trúc Have to đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: To maintain good health, you have to exercise regularly and eat a balanced diet. 

(Để duy trì sức khỏe tốt, bạn phải tập thể dục đều đặn và ăn một chế độ cân đối.)

 

 

→ Giải thích: Cấu trúc Have to được sử dụng để truyền đạt một lời khuyên hoặc khuyến nghị mạnh mẽ về phải tập thể dục và ăn uống cân đối thì mới có được sức khỏe tốt.

3. Đưa ra suy luận (Deduction) hoặc kết luận (Conclusion)

Have to có thể được sử dụng để diễn đạt một suy luận hoặc kết luận dựa trên bằng chứng hoặc lý luận logic.

Ví dụ: You have so many responsibilities at work, and you're not feeling well. This has to be an incredibly challenging period for you. 

(Bạn có quá nhiều trách nhiệm trong công việc và bạn cảm thấy không khỏe. Đây có lẽ là một giai đoạn cực kỳ thử thách đối với bạn.)

 

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, cấu trúc Have to được sử dụng để đưa ra kết luận của người nói rằng tình huống này thực sự là thách thức đối với người nghe dựa trên bằng chứng là sự kết hợp giữa khối lượng công việc nặng nề và cảm giác không khỏe.

4. Bày tỏ sự khó chịu (Annoyance)

Cấu trúc Have to dùng để mô tả một sự việc khó chịu xảy ra nhằm làm phiền bạn.

Ví dụ: She has to talk on the phone for hours right next to my desk. It's really bothering me. 

(Cô ấy phải nói chuyện điện thoại hàng giờ ngay cạnh bàn làm việc của tôi. Nó thực sự làm phiền tôi.)

 

 

→ Giải thích: Người nói bày tỏ sự khó chịu đối với việc một cô gái nói chuyện điện thoại hàng giờ ngay cạnh.

Cấu trúc have to + verb ở dạng phủ định

Khi cấu trúc Have to ở dạng khẳng định, ý nghĩa chính của nó là dùng để diễn tả nghĩa vụ, điều gì đó bắt buộc phải làm. Tuy nhiên, cấu trúc “Have to” ở dạng phủ định có ý nghĩa khác biệt.

Cấu trúc Have to ở dạng phủ định được dùng để nói điều gì đó là không cần thiết hoặc không yêu cầu phải làm, phải thực hiện.

Ví dụ: I don't have to attend the meeting tomorrow, so I can work on my project at home. 

(Tôi không cần phải tham dự cuộc họp ngày mai nên tôi có thể làm việc tại nhà.)

 

 

→ Giải thích: Người nói bày tỏ việc tham dự cuộc họp ngày mai là không yêu cầu phải làm.

Phân biệt cấu trúc Have to với Must, Should/Ought to và Need to

Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn chi tiết cách phân biệt cấu trúc Have to với các động từ (bán) khuyết thiếu khác, cụ thể là Must, Should/Ought to và Need dựa trên nhiều tiêu chí. Hãy cùng khám phá!

Have to và must

Trong tiếng Anh, Have to và Must đều mang nghĩa giống nhau là “phải làm gì”, tuy nhiên chúng lại có một số khác biệt trong cách sử dụng. Hãy cùng phân biệt 2 cấu trúc này trong bảng dưới đây của DOL nhé!

Have to
Must

Từ loại

Động từ bán khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu

Công thức

S + have to + V (nguyên thể)

Lưu ý: Have to cần được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

S + must + V (nguyên thể)

Lưu ý: Must chỉ có một hình thái, không được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

Cách dùng

Have to dùng để nói về nghĩa vụ và sự cần thiết phải làm điều gì đó trong quá khứ (had to) và tương lai (will have to). Cách dùng trong tương lai của “have to” phổ biến hơn “must”.

Ví dụ: I will have to submit my application by the end of the month. (Tôi sẽ phải nộp đơn vào cuối tháng.)

→ Nghĩa vụ sẽ phải thực hiện trong tương lai (cuối tháng này) là nộp đơn.

Must dùng để nói về nghĩa vụ và sự cần thiết phải làm điều gì đó trong hiện tại và tương lai. 

Ví dụ: I must go home now before it’s too dark. (Tôi phải về nhà bây giờ trước khi trời quá tối.)

→ Điều cần thiết phải làm vào thời điểm hiện tại là phải về nhà.

Must dùng để diễn đạt nghĩa vụ của chính bản thân người nói, mang tính cá nhân hơn Have to. Must thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh trang trọng.

Ví dụ: She must study hard to pass the final exams. (Cô ấy phải học chăm chỉ để đỗ kỳ thi cuối kỳ.)

→ Đó là quyết định cá nhân hoặc quy tắc mà người nói tự đặt ra cho chính mình là phải học chăm chỉ.

 

Lưu ý: Ý nghĩa của thể phủ định Must và Have to là khác biệt hoàn toàn.

 

  • Mustn’t được dùng để nói về điều gì đó bị cấm làm

Ví dụ: You mustn't smoke in this area; it's a non-smoking zone. 

(Bạn không được hút thuốc ở khu vực này; đây là khu vực cấm hút thuốc.)

→ Việc hút thuốc tại khu vực này là bị cấm và bạn không nên làm điều đó trong bất kỳ trường hợp nào.

 

 

  • Don’t have to được dùng để nói điều gì đó là không cần thiết.

Ví dụ: You don't have to bring anything to the party; just come and enjoy. 

(Bạn không cần phải mang theo bất cứ điều gì đến bữa tiệc; chỉ cần đến và thưởng thức.)

→ Bạn không cần thiết phải mang gì tới bữa tiệc, vì đó lựa chọn của cá nhân.

Have to và Should/Ought to

Trong tiếng Anh, Have to và Should, Ought to đều là các động từ (bán) khuyết thiếu, tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt trong ý nghĩa. Hãy cùng phân biệt 3 cấu trúc này trong bảng dưới đây của DOL nhé!

Tiêu chí
Should
Ought to
Have to

Công thức

should + V (nguyên thể)

ought to + V (nguyên thể)

have to + V (nguyên thể)

Lưu ý: Have to phải phải chia theo thì và ngôi

Ý nghĩa

Should chỉ dùng để đưa ra lời khuyên nên làm gì và cũng không có tính bắt buộc lời khuyên đó là lựa chọn duy nhất.

Ought to có mức độ đưa lời khuyên mạnh hơn Should. Ought to thể hiện rằng không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm hoặc không làm gì đó.

Have to dùng để diễn đạt nghĩa vụ hay yêu cầu đến từ bên ngoài.

Mức độ bắt buộc

Ít
Trung bình
Cao 

Ví dụ

You should exercise more to keep fit. 

(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn để giữ dáng.)

He ought to consider the consequences before making that decision.

(Anh ấy nên xem xét hậu quả trước khi đưa ra quyết định đó.)

Employees have to submit their reports by the end of the week.

(Nhân viên phải nộp báo cáo của họ trước cuối tuần.)

Have to và Need to

Trong tiếng Anh, Have to và Need đều là các động từ bán khuyết thiếu, tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt trong ý nghĩa. Hãy cùng phân biệt 2 cấu trúc này trong bảng dưới đây của DOL nhé!

Have to
Need to

Công thức

S + have to + V (nguyên thể)

Lưu ý: Have to cần được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

S + need to + V (nguyên thể)

Lưu ý: Need to cần được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

Thể khẳng định

Have to dùng để diễn đạt nghĩa vụ hay sự bắt buộc đến từ bên ngoài.

Ví dụ: We have to wear formal attire for the business meeting.

(Chúng ta phải mặc trang phục lịch sự cho cuộc họp kinh doanh.)

→ Chủ thể phải mặc trang phục lịch sự là do quy định/yêu cầu của buổi họp.

Need to dùng để diễn tả nhu cầu, ý muốn, sự lựa chọn mang tính chất cá nhân.

Ví dụ:  I need to take a break; I've been working all day.

(Tôi cần nghỉ ngơi; tôi đã làm việc suốt cả ngày.)

→ Chủ thể bày tỏ nhu cầu , mong muốn cần nghỉ ngơi.

Thể phủ định

Have to và Need to trong thể phủ định mang ý nghĩa tương tự nhau, dùng để nói điều gì đó là không cần thiết hoặc không yêu cầu phải làm, phải thực hiện.

Ví dụ. 

  • I don't have to attend the meeting.

  • I don't need to attend the meeting.

 (Tôi không cần phải tham gia cuộc họp.)

→ Hai câu này đều diễn tả sự không cần thiết phải tham gia cuộc họp.

Các cụm từ have to thông dụng trong tiếng anh

DOL sẽ giới thiệu thêm tới bạn một số cụm từ đi kèm với Have to để tạo thành những idioms và cụm từ (phrase) phổ biến.

Idiom và phrase
Ý nghĩa
Ví dụ

have yet to

vẫn chưa làm điều gì đó

They have yet to announce the winner of the competition.

(Họ vẫn chưa công bố người chiến thắng trong cuộc thi.)

have time to kill

không có gì để làm trong một khoảng thời gian cụ thể

After finishing all my assignments, I found myself with a couple of hours to spare. I had time to kill, so I decided to explore the neighborhood and try out a new coffee shop.

(Sau khi hoàn thành tất cả các bài tập, tôi thấy mình còn vài giờ trống rỗng. Tôi có thời gian rảnh, nên tôi quyết định khám phá khu phố và thử một quán cà phê mới.)

have someone to thank for something

có ai đó để chịu trách nhiệm về việc gì

You have David to thank for this problem. 

(Bạn có David để chịu trách nhiệm về vấn đề này.)

have money to burn

tiêu tiền hoang phí vào những thứ không cần thiết

After winning the lottery, she suddenly had money to burn. She bought a luxurious house, traveled the world, and indulged in expensive hobbies.

(Sau khi trúng số xổ số, cô ấy đột ngột tiêu tiền một cách hoang phí. Cô ấy mua một căn nhà sang trọng, du lịch khắp thế giới và thỏa mãn niềm đam mê đắt đỏ.)

have nothing to lose

không còn gì để mất

After facing numerous setbacks in his career, he decided to start his own business. At that point, he had nothing to lose, so he embraced the challenge with determination.

(Sau khi đối mặt với nhiều thất bại trong sự nghiệp, anh ta quyết định bắt đầu kinh doanh riêng của mình. Tại thời điểm đó, anh ta không có gì để mất, nên anh ta đón nhận thách thức với sự quyết tâm.)

have to do with something

có liên quan tới

His success in the business world has a lot to do with his strong networking skills. 

(Sự thành công của anh ấy trong thế giới kinh doanh có nhiều liên quan đến khả năng xây dựng mạng lưới mối quan hệ mạnh mẽ của anh ấy.)

have to hand it to someone

thừa nhận hoặc khen ngợi ai đó vì họ đã thực hiện một công việc tốt hoặc đã có một thành tựu đáng chú ý

I have to hand it to Sarah; she did an outstanding job organizing the event.

(Tôi phải khen ngợi Sarah; cô ấy đã làm một công việc xuất sắc tổ chức sự kiện.)

Bài tập về cấu trúc Have to

Để có thể nắm vững những kiến thức về cấu trúc Have to, hãy cùng DOL luyện tập bài tập dưới đây về điểm ngữ pháp này. 

Bài 1: Chọn dạng đúng của Have to để phù hợp với ý nghĩa của câu

 

 

00.

I don't like exams, but I ______ take them at the end of the term.

have to

don’t have to

00.

You _______ be at the airport two hours before the flight.

have to

don’t have to

00.

We _______ rush; the movie doesn't start for another hour.

have to

don’t have to

00.

Something came up! I ______call the doctor to reschedule the appointment.

have to

don’t have to

00.

She _______ apologize; it wasn't her fault.

has to

doesn’t have to

00.

We ________ buy a new car right now; the old one is still running fine.

have to

don’t have to

00.

I _________ wear a tie; I do it because I like wearing ties.

have to

don’t have to

00.

You ______ take your shoes off in this house. It's a custom.

have to

don’t have to

00.

She ______ attend the rehearsal. It's crucial for the performance.

has to

doesn’t have to

00.

You__________ wait for the bus. I'll drop you off at work.

have to

don’t have to

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp

 

 

00.

I don't like these clothes, but I _____ wear them at work.

must

have to

00.

You _______ be an expert to use the basic functions of a program.

mustn’t

don’t have to

00.

You ______ use the swimming pool before 10 a.m.

mustn’t

don’t have to

00.

I _________ get up early tomorrow; I want to go running very early.

must

have to

00.

We ________ go to the meeting. Why didn't you go?

had to

must

00.

You _________ eat so many sweets. They are bad for you.

shouldn’t

don’t have to

00.

I'm not working tomorrow, so I ________ get up early.

shouldn’t

don’t have to

00.

We went to bed right after dinner because we _______ get up early the following day.

have to

must

should

00.

You _______ finish that essay tonight if you’re too tired. The day after tomorrow is the deadline.

don’t have to

mustn’t

shouldn’t

00.

I think people _____ recycle more paper and glass.

have to

must

should

Check answer

Tổng kết 

Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ cấu trúc, cách sử dụng, các cụm từ thông dụng với Have to tới cách phân biệt Have to với Must, Should/Ought to và Need to. Cấu trúc Have to được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc