Yet là thì gì? Cách dùng cấu trúc Yet trong tiếng Anh

Yet là dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì hiện tại hoàn thành, được sử dụng để diễn tả những sự việc chưa xảy ra. Ngoài ra, cấu trúc yet có những cách sử dụng khác cùng với một số cấu trúc phổ biến.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn yet là thì gì, cách dùng yet ở 2 vai trò trạng từ và liên từ cũng như phân biệt yet với still. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

yet là thì gì
Cấu trúc Yet trong tiếng Anh? Khái niệm, cách dùng và bài tập

Yet là thì gì trong tiếng Anh? 

Yet là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành. Khi được sử dụng với vai trò là trạng từ, yet diễn tả những sự việc chưa diễn ra cho đến hiện tại. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của yet trong tiếng Anh.

Ví dụ

  • He hasn't arrived yet. (Anh ấy vẫn chưa đến.)

  • Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

Cách dùng yet trong tiếng Anh

Ngoài vai trò là trạng từ, yet còn là liên từ trong mệnh đề. Hãy cùng tìm hiểu 2 vai trò chính của yet trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng của cấu trúc “have yet to” hoặc “be yet to” trong phần dưới đây.

Yet với vai trò là trạng từ (Adverb)

Yet được sử dụng phổ biến nhất với vai trò là trạng từ thời gian, mang ý nghĩa “vẫn còn”, “vẫn chưa”. Từ này được dùng trong câu để nói về các sự việc chưa diễn ra tính đến thời điểm hiện tại. Yet được sử dụng phổ biến nhất trong câu phủ định và câu nghi vấn Yes-No của thì hiện tại hoàn thành. 

Ngoài ra, trạng từ yet còn được sử dụng để nhấn mạnh thông tin trong câu và được dùng trong cấu trúc “have yet to”/”be yet to”.

Yet trong câu phủ định

Khi yet được sử dụng trong câu phủ định, nó diễn tả một sự việc được mong đợi sẽ xảy ra nhưng nó vẫn chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. Yet thường được đặt ở cuối câu phủ định.

Ví dụ: My mother hasn’t phoned me yet. (Mẹ tôi vẫn chưa gọi tôi.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" được dùng trong câu để nói về việc “mẹ tôi gọi cho tôi” được mong đợi sẽ xảy ra nhưng vẫn chưa diễn ra tính đến thời điểm hiện tại.

Yet trong câu nghi vấn Yes-No

Yet được sử dụng trong câu nghi vấn Yes-No thể hiện sự trông chờ, mong đợi vào sự việc sẽ xảy ra. Yet thường được đặt ở cuối câu hỏi.

Ví dụ: Have you arrived there yet? (Bạn đã đến nơi đó chưa?)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" được dùng trong câu để nói về việc người nói mong đợi sự việc “bạn đã đến nơi” sẽ xảy ra. 

Yet còn được sử dụng trong câu nghi vấn phủ định để nhấn mạnh hơn sự mong đợi vào việc nào đó đáng lẽ phải xảy ra.

Ví dụ: Hasn’t Ray arrived yet? (Ray vẫn chưa đến à?)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" được dùng trong câu để nói về việc người nói mong đợi sự việc “bạn đã đến nơi” đáng lẽ phải xảy ra. 

Ngoài việc được sử dụng phổ biến trong câu phủ định và câu nghi vấn, trạng từ yet cũng được sử dụng trong cấu trúc so sánh nhất (Superlative) để nhấn mạnh việc chưa diễn ra cho tới thời điểm hiện tại.

Ví dụ: His latest film is his best yet. (Bộ phim mới nhất của anh ấy là bộ phim hay nhất của anh ấy.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" được sử dụng để nhấn mạnh rằng chưa có bộ phim nào hay hơn bộ phim mới nhất của anh ấy.

Yet mang ý nghĩa nhấn mạnh 

Trạng từ yet có thể mang ý nghĩa tương tự như “even”, “still” (vẫn là, vẫn còn), dùng để nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin. Yet thường xuất hiện trước các từ như “again”, “another”, “more” để thể hiện sự gia tăng về số lượng hoặc số lần một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ.

 

My mother served her yet another piece of pie. (Mẹ tôi lại mang lên cho cô ấy một miếng bánh nữa.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" kết hợp với "another" để nhấn mạnh việc một chiếc bánh nữa được mang lên.

 

The coffee machine broke down yet again. (Máy pha cà phê lại bị hỏng nữa.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" kết hợp với again để nhấn mạnh việc máy cà phê đã hỏng nhiều lần trước đó và giờ nó lại hỏng lần nữa.

 

He's given us yet more work to do. (Anh ấy đã giao cho chúng tôi nhiều việc hơn để làm.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, "yet" kết hợp với more để nhấn mạnh việc nhiều công việc được giao hơn nữa.

Cấu trúc “have yet to” hoặc “be yet to”

Hai cấu trúc “have yet to” hoặc “be yet to” được sử dụng khi muốn đề cập đến những sự kiện quan trọng hoặc phải diễn ra ở một thời điểm nào đó, nhưng vẫn chưa diễn ra ở thời điểm nói. Đây là hai cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Thể khẳng định hay thể phủ định của cấu trúc này đều mang cùng một ý nghĩa (đều diễn tả sự việc vẫn chưa xảy ra).

Công thức của cấu trúc “have yet to”

S + have/has + (not) + yet to + V1

Ví dụ.

  • The meeting has not yet to start. (Cuộc họp vẫn chưa bắt đầu.)

  • I have yet to finish my homework. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

Công thức của cấu trúc “be yet to”

S + am/is/are + (not) + yet to + V1

Ví dụ.

  • The new regulations are yet to be implemented. (Các quy định mới vẫn chưa được triển khai.)

  • He is not yet to complete his project. (Anh ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.)

Yet với vai trò là liên từ (Conjunction)

Liên từ yet mang ý nghĩa tương tự như “but” hoặc “nonetheless” (nhưng, tuy nhiên), dùng để thể hiện sự tương phản giữa 2 mệnh đề. Khi yet nối 2 mệnh đề thì trước nó cần có dấu phẩy hoặc từ “and”. Liên từ yet luôn được đặt ở giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ.

  •  Bob hates Math, yet he has the highest score in Math this time.

  •  Bob hates Math and yet he has the highest score in Math this time. 

(Bob ghét môn toán, nhưng anh ấy lại đạt điểm cao nhất trong môn Toán lần này.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, yet/and yet được dùng để kết nối 2 mệnh đề mang ý nghĩa tương phản, đối lập.

Phân biệt giữa "Yet" với "Still" 

Hai từ yet và still đều đóng vai trò là trạng từ và đều có thể sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, yet và still có ý nghĩa, cách dùng và vị trí trong câu khác biệt hoàn toàn. Hãy theo dõi bảng dưới đây để cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa yet và still nhé.

Tiêu chí

Yet

Still

Ý nghĩa

Nói về một sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến hiện tại.

Nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại.

Đi kèm loại câu

Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.

Dùng được trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Vị trí

Thường đứng cuối câu.

Thường đứng giữa câu (đứng giữa chủ ngữ và động từ hoặc đứng sau động từ).

Ví dụ

The construction of my new house isn’t completed yet. (Việc xây dựng ngôi nhà mới của tôi vẫn chưa hoàn thành.)

He is still using the bike gifted by his dad. (Anh ấy vẫn đang sử dụng chiếc xe đạp do bố tặng.)

Lưu ý: Yet và still có thể được dùng với ý nghĩa tương tự trong câu phủ định của thì hiện tại hoàn thành (vẫn chưa). Cả hai đều dùng để diễn tả sự việc chưa xảy ra nhưng ta mong đợi nó xảy ra. 

 

Tuy nhiên, điểm khác biệt trong cách dùng này của hai từ đó chính là: Câu chứa yet diễn tả những hành động mà ta mong đợi nó sẽ xảy ra trong tương lai, trong khi đó câu chứa still diễn tả những hành động mà ta mong đợi nó xảy ra trước thời điểm hiện tại. Hãy cùng quan sát hai ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách dùng này.

 

 

Lucy hasn’t arrived yet. I'll tell you when she arrives. (Lucy vẫn chưa tới. Tôi sẽ nói cho bạn khi nào cô ấy tới.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, người nói mong đợi việc “Lucy ở đây” sẽ được xảy ra trong tương lai.

 

Lucy still hasn't arrived. She said that she'd be here at nine. (Lucy vẫn chưa tới. Cô ấy nói cô ấy sẽ ở đây lúc 9 giờ.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, việc “Lucy tới nơi” đáng lẽ phải xảy ra rồi nhưng chưa xảy ra tính tới thời điểm hiện tại.

Một số lưu ý khi dùng yet trong câu

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu một số lưu ý khi dùng yet trong câu bao gồm các lỗi thường gặp. Tiếp đó, DOL sẽ gợi ý cho bạn một số cụm từ đi cùng yet quen thuộc trong tiếng Anh. 

Một số lỗi thường gặp khi dùng yet 

Khi sử dụng yet, bạn cần chú ý 3 điều sau như sau.

1. Vị trí của yet trong câu

Vị trí phổ biến nhất của yet trong câu thường là cuối câu. Trong câu phủ định, yet còn có thể đi sau “not”. 

Ví dụ.

  • They haven't gone to the party yet. (Họ vẫn chưa tới bữa tiệc.)

  • She hasn't yet decided where to go. (Cô ấy vẫn chưa quyết định đi đâu.)

2. Sử dụng yet với thì động từ phù hợp

Yet được sử dụng để diễn tả những sự việc chưa diễn ra cho đến hiện tại. Vì vậy, yet chỉ nên dùng trong thì hiện tại hoàn thành, không dùng trong các thì quá khứ như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hay quá khứ hoàn thành.

Ví dụ.

 

cross Sai: I didn’t go to the supermarket yet.

 

checkĐúng: I haven't gone to the supermarket yet.

(Tôi vẫn chưa đi siêu thị.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng với yet để diễn tả sự việc chưa xảy ra tới thời điểm hiện tại. Không thể sử dụng thì quá khứ đơn vì nó diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

3. Các ngữ cảnh không sử dụng yet

Không sử dụng yet để diễn tả những sự việc đã xảy ra hoặc vừa mới xảy ra

→ Sử dụng already thay thế

Ví dụ.

 

cross Sai: She’s booked the tickets yet.

 

checkĐúng: She’s booked the tickets already.

(Cô ấy đã mua vé rồi.)

Không sử dụng yet để diễn tả những sự việc vẫn còn đang diễn ra

→ Sử dụng still thay thế

Ví dụ.

 

crossSai: He is yet living in Ha Noi. He will not move to Da Nang till next year.

 

checkĐúng: He is still living in Ha Noi. He will not move to Da Nang till next year.

(Anh ấy vẫn đang sống tại Hà Nội. Anh ấy sẽ chưa chuyển đến Đà Nẵng cho tới năm sau.)

Một số cụm từ đi cùng Yet

Ngoài đóng vai trò là trạng từ hoặc liên từ trong câu, yet còn có thể đi kèm với những từ khác để tạo nên những cụm từ với ý nghĩa khác biệt. Bảng dưới đây đã tổng hợp 4 cụm từ đi cùng yet bao gồm ý nghĩa kèm ví dụ cụ thể.

Từ

Ý nghĩa

Ví dụ

As yet

Cho đến thời điểm này

As yet, it is not known whether the crash was the result of an accident. (Cho đến thời điểm này, vẫn chưa rõ liệu vụ tai nạn có phải là kết quả của một vụ tai nạn hay không.)

Better yet

Tốt hơn là

Let’s meet for coffee at 11 a.m, or better yet, let’s have an early lunch together. 

(Hãy gặp nhau đi uống cà phê lúc 11 giờ, hoặc tốt hơn là cùng nhau ăn trưa sớm.)

Not just yet

Chưa phải bây giờ, không lâu nữa.

Are you ready to leave? No, not just yet. I need a few more minutes to prepare. 

(Bạn sẵn sàng để rời đi chưa? - Không, chưa đến lúc, tôi cần thêm vài phút nữa để chuẩn bị.)

so near and yet so far

Nói về điều gì đó gần như thành công nhưng thực tế lại thất bại

His victory was so near and yet so far

(Chiến thắng của anh ấy cũng đã rất gần rồi.) 

Bài tập

Bài 1: Viết lại câu dựa trên các từ cho sẵn

Bạn nhớ thêm dấu chấm ở cuối câu nhé!

01.

She / yet / to / remember / all the names / of / her new classmates.

 

-

->

02.

your mother / arrive / yet?

 

-->

03.

you / have / breakfast / yet?

 

-->

04.

Bob / love / children / yet / he / have / no children / of his own.

 

-->

05.

Theo / never / learn / cook / yet / his food / delicious.

 

-

->

06.

I / yet / find / a solution / this / math problem.

 

-->

07.

My mother / has not / be / to / Japan / yet.

 

-->

08.

The movie / not start / yet.

 

-->

09.

She / yet / be / my girlfriend.

 

-->

10.

Arianna / not miss / the show /yet.

 

-->

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Điền “yet" hoặc "still" vào chỗ trống

 

 

1. I'm hungry. I haven't had breakfast 01..

 

 

2. She can’t join us. She is 02. in the middle of an important meeting.

 

 

3. She is not ready for marriage 03..

 

 

4. I've attended his lecture many times but I 04. don't understand it.

 

 

5. Is Henry05.in his laboratory?

 

 

6. Have you found a new job 06.?

 

 

7. I am 07. living with my parents. I don’t think it is necessary to move out yet.

 

 

8. Bruno has not08.given us his instructions.

 

 

9. The guest is 09. to come to the inauguration ceremony.

 

 

10. The teacher was 10.teaching even though the bell rang.

 

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã giúp bạn trả lời cho câu hỏi yet là thì gì. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc