Be about to là gì? Cách dùng cấu trúc Be about to trong tiếng Anh

Cấu trúc be about to nghĩa là "sắp sửa, chuẩn bị" và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để diễn đạt ai đó sắp sửa làm gì hoặc việc gì đó sắp diễn ra.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cùng các bạn tìm hiểu cụ thể khái niệm, và cách dùng của cụm "be about to" trong câu và phân biệt với cấu trúc "be going to" diễn đạt sự việc trong tương lai gần. Ngoài ra DOL Grammar sẽ giới thiệu tới bạn một số cấu trúc hữu ích khác tương đương với be about to, để giúp bạn mở rộng cách diễn đạt các hành động sắp sửa diễn ra.

cấu trúc be about to
Tìm hiểu cấu trúc Be About To trong tiếng Anh

Be about to là gì?

Be about to trong tiếng Anh có nghĩa là "sắp sửa, chuẩn bị". Cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt một trạng thái gần như sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong tương lai rất gần. 

cấu trúc be about to là gì
Cấu trúc "Be about to" trong tiếng Anh có nghĩa là "sắp sửa, chuẩn bị"

Cụ thể hành động sắp xảy ra được diễn đạt bằng "be about to" có 3 tính chất như sau.

1. Hành động sắp xảy ra này đã được dự kiến ​​sẽ diễn ra rất sớm trong tương lai và có thể nhận thấy rõ ràng.

Ví dụ.

  •  I see the plane flying at lower altitude. It is about to land (Tôi thấy máy bay đang hạ độ cao. Nó sắp sửa hạ cánh rồi.)

  • Oh no look! The car is about to hit us. (Ôi không nhìn kìa! Chiếc xe sắp sửa tông vào chúng ta.)

2. Hành động đang được chuẩn bị để diễn ra rất gần.

Ví dụ.

  • The baker is about to put the cake in the oven. 

(Người thợ làm bánh sắp sửa cho bánh vào lò nướng.)

 

  • The student is about to take the test. 

(Học sinh sắp sửa làm bài kiểm tra.)

3. Hành động dự kiến sẽ xảy ra nhưng cuối cùng không xảy ra.

Ví dụ.

  • The thief was about to escape when he was caught by the police. (Tên trộm sắp sửa trốn thoát thì bị cảnh sát bắt.)

  • I was about to go to the movies when I got a call from my friend. (Tôi sắp sửa đi xem phim thì nhận được điện thoại từ bạn.)

Ngoài ra, “be about to” còn có dạng phủ định là "be not about to do something" có thể diễn đạt người nói "sẽ không chuẩn bị làm gì"  hoặc  “không có ý định làm gì” theo hướng không tự nguyện muốn làm điều đó.

Ví dụ.

  • I'm not about to argue with you about this. (Tôi không định cãi nhau với bạn về chuyện này.) → "Be not about to" diễn tả người nói "tôi" không có ý định và cũng không muốn cãi nhau. 

  • A: "Are you about to have dinner?" (A: Các bạn sắp ăn tối rồi à?)

  • B: "We are not about to eat dinner because we want to wait for our children to enjoy the meal with them." (B: Chúng mình chưa sắp ăn tối đâu, vì chúng mình muốn đợi con ăn cùng.)

Đây là những trường hợp cụ thể mà "be (not) about to" được dùng để diễn đạt hành động trong tương lai gần. Các bạn hãy cùng DOL Grammar chuyển sang phần tiếp theo để áp dụng được cụm "be about to" vào câu tiếng Anh nhé!

Cách dùng cấu trúc be about to trong tiếng Anh

"Be about to" sẽ kết hợp với động từ nguyên thể để diễn đạt hoàn thiện hành động chuẩn bị diễn ra trong tương lai rất gần.

Trong đó, động từ "be" trong "be about to" có thể được chia ở hiện tại hoặc quá khứ, phụ thuộc vào trường hợp mà bạn muốn diễn đạt về ý định, sự sắp sửa diễn ra ở quá khứ hay ở hiện tại.

Bảng công thức của “be about to” trong hiện tại và quá khứ

Cấu trúc "be about to"
Ví dụ

Cấu trúc “be about to” ở thì hiện tại: S + am/ is/ are about to + V

  • The train is about to leave(Chuyến tàu sắp sửa rời đi.) → "Is about to leave" ở hiện tại diễn đạt hành động chuẩn bị rời đi sắp sửa diễn ra rất gần.

  • A: Hey! Where are you going? (A: Này! Bạn đi đâu vậy?)

  • B: Hi! I’m about to go to the store. Would you like to come with me?(B: Chào bạn! Mình sắp đi siêu thị. Bạn có muốn đi cùng mình không?)

→ "Am about to go…" ở hiện tại diễn tả ý định và  hành động đi tới cửa hàng đang được chuẩn bị để diễn ra. 

Cấu trúc “be about to” ở thì quá khứ: S + was/ were about to + V

  • I was about to go to bed when the phone rang. (Tôi đang chuẩn bị đi ngủ thì điện thoại reo.)

→ "Was about to go to bed" ở quá khứ diễn tả hành động "đi ngủ" đã chuẩn bị xảy ra nhưng lại không diễn ra nữa do bị cắt ngang bởi "điện thoại reo".

  • They were about to tell me a secret, but they changed their mind. (Họ đang chuẩn bị nói cho tôi một bí mật, nhưng họ đổi ý rồi.)

→ "Were about to tell" ở quá khứ diễn tả hành động "kể bí mật" chuẩn bị diễn ra nhưng cuối cùng lại không diễn ra nữa.

Ngoài ra, cấu trúc phủ định là "be not about to" cũng có công thức tương đương "be about to": đi kèm động từ nguyên thể và động từ "be" trong cấu trúc cũng được dùng ở thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn.

Bảng công thức câu phủ định với “be not about to” ở thì hiện tại và quá khứ

Câu phủ định với "Be not about to"
Ví dụ

Câu phủ định với “be not about to” ở thì hiện tại: S + am/ is/ are not about to + V

  • The police are not about to let the criminals get away. (Cảnh sát không có ý định để bọn tội phạm trốn thoát.) → “Are not about to” thể hiện ý định trong hiện tại không để tội phạm thoát trong tương lai rất gần.

  • The car is not about to stop.  (Chiếc xe không có ý định dừng lại.) → “Is not about to stop” thể hiện khả năng không dừng lại được của chiếc xe.

Câu phủ định với “be not about to” ở thì quá khứ: S + was/ were not about to + V

  • We were not about to let them win. (Chúng tôi không có ý định để họ thắng.) → “were not about to let” thể hiện trong quá khứ “chúng tôi” không muốn và có ý định để cho đối phương thắng. 

  • I was not about to give up my dream. (Tôi không có ý định từ bỏ ước mơ của mình.) → “was not about to give up” thể hiện trong quá khứ “tôi” không muốn và có ý định từ bỏ. 

Lưu ý.

Cấu trúc "be about to" trong câu không đi kèm cụm chỉ thời gian cụ thể (vì “be about to” hàm ý sẽ chuẩn bị xảy ra gần như ngay lập tức).

Trong trường hợp diễn tả hành động trong tương lai kèm theo thời gian trong bao lâu nữa, chúng ta dùng thì tương lai (tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn).

Ví dụ.

cross Sai

The movie is about to start in 2 minutes.

check Đúng

The movie will start/ will be starting in 2 minutes. 

(Bộ phim sẽ bắt đầu trong 2 phút nữa.)

Bạn có thể bổ sung "just" trước "about to" để nhấn mạnh hơn nữa việc sắp sửa, rất gần chuẩn bị thực hiện hành động gì.

Ví dụ: Why are you stopping me? I’m just about to tell her the truth. 

(Sao bạn lại cản mình? Mình sắp sửa nói cho cô ấy biết sự thật rồi.)

Phân biệt "be about to" với "be going to"

Cụm "be about to" có một số điểm tương đồng với cấu trúc thì tương lai gần "be going to" khi nói về hành động trong tương lai gần, tuy nhiên giữa 2 cách diễn đạt vẫn có một vài điểm khác biệt nhất định về ý nghĩa sử dụng của chúng. 

phân biệt be about to với be going to
Cụm “Be about to” so với “Be going to” thường dễ gây nhầm lẫn trong một số trường hợp

"Be about to" và "be going to" đều được sử dụng để diễn tả các hành động trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng hơi khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt của cấu trúc be about to và cấu trúc be going to thông qua bảng sau. nhé

Bảng phân biệt sự giống và khác nhau của "be about to" với "be going to"

Be about to
Be going to

Sự giống nhau

Đều diễn đạt hành động sắp xảy ra trong tương lai rất gần so với thời điểm hiện tại. Ví dụ: The train is about to leave.

= The train is going to leave very soon 

(Chuyến tàu sắp sửa khởi hành.)

Sự khác nhau

Nhấn mạnh hành động có tính chuẩn bị diễn ra rất gần, đôi khi gần như ngay lập tức.

Nhấn mạnh về mặt ý định của hành động:  có thể rất gần sắp xảy ra, nhưng cũng có thể trong tương lai gần nhưng không gần so với thời điểm hiện tại (như một tuần nữa, vài tháng nữa,...) 

Ví dụ

Her daughter is going to move out

(Con gái cô ấy sẽ chuyển ra ngoài sống.) → ‘be going to” ám chỉ việc chuyển ra ngoài mới là dự định và có khả năng chuyển ra trong tương lai gần (nhưng không quá gần với hiện tại).

Ví dụ

Her daughter is about to move out

(Con gái cô ấy chuẩn bị chuyển ra ngoài sống.) → “be about to” ám chỉ việc chuyển ra ngoài sắp diễn ra, trong tương lai rất gần hiện tại.

Việc phân biệt và làm rõ 2 cấu trúc “be about to” và “be going to” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác tính chất của hành động hơn.

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn nhiều các cấu trúc khác tương tự "be about to" nhằm diễn tả hành động sắp sửa diễn ra, các bạn hãy theo dõi ở phần tiếp theo nhé.

Các cấu trúc khác tương tự "be about to"

Trong phần này, DOL Grammar sẽ giới thiệu tới bạn 5 cách nói khác để diễn đạt sự kiện diễn ra trong tương lai gần, trong đó có 2 cấu trúc đồng nghĩa với “be about to”.

1. Cấu trúc đồng nghĩa be about to

Tương đương với “be about to” là 2 cấu trúc diễn tả hành động chuẩn bị diễn ra trong tương lai rất gần hoặc gần như ngay lập tức.

Cấu trúc 1: Be on the point of doing something (chuẩn bị làm gì)

Ví dụ: The train was on the point of leaving when I arrived at the station. 

(Chuyến tàu sắp sửa khởi hành khi tôi đến ga.)

Cấu trúc 2: Be on the verge of + N/V-ing (trên bờ vực của việc gì)

Ví dụ: The company is on the verge of bankruptcy

(Công ty sắp sửa phá sản.)

2. Cấu trúc khác diễn đạt sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần

3 cấu trúc sau sẽ mang nghĩa rộng hơn “be about to” diễn đạt cho sự kiện xảy ra trong tương lai gần (không chuẩn bị diễn ra ngay lập tức). Những cấu trúc này sẽ tương đương vớibe going to” nhiều hơn nhưng vẫn có sắc thái nghĩa riêng.

Cấu trúc 1: Be due to do something (dự kiến, theo lịch diễn ra): diễn tả hành động (thường đã được lên lịch) sẽ xảy ra trong tương lai gần và kèm theo thời gian diễn ra.

Ví dụ: The train is due to arrive at 10:00 AM. 

(Chuyến tàu dự kiến sẽ đến lúc 10:00 sáng.) 

Cấu trúc 2: Be bound/ certain to do something (chắc chắn sẽ): diễn tả hành động chắc chắn  sớm muộn sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ: He’s been working hard lately and achieved many of his goals. I’m sure he is bound to succeed.

(Gần đây anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ và đạt được nhiều mục tiêu trong số những mục tiêu đã đặt ra. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ sớm thành công.)

Cấu trúc 3: Be to do something (sẽ làm gì): nói về hành động được dự định sẽ  diễn ra trong tương lai.

Ví dụ: The meeting is to be held at the conference room. 

(Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng hội nghị.)

Bên cạnh cấu trúc be about to thì cấu trúc be v-ing trong thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Bài tập

Vừa rồi, DOL Grammar đã giúp bạn mở rộng trường từ vựng diễn đạt sự kiện diễn ra trong tương lai gần và cả từ vựng đồng nghĩa với "be about to".

Để ghi nhớ kiến thức tốt hơn, các bạn hãy tham khảo thực hành phần bài tập sau đây ôn tập về cách dùng của "be about to" và những cấu trúc liên quan nhé.

Bạn hãy thử sức vận dụng kiến thức vừa học vào bài tập phân biệt "be about to" và "be going to" và bài tập ôn tập tổng hợp sau đây.

Bài 1: Điền "be about to" và/hoặc "be going to" vào chỗ trống.

 

 

  1. The plane 01. land.

  2. I 02. tell you a secret.

  3. She 03.call her parents after dinner.

  4. The sun 04. set soon.

  5. They 05. have a baby next year.

  6. I06.go to the gym after work.

  7. They07.win the game when the other team scored a goal. 

  8. We08.have a party next weekend.

  9. I can’t wait to have a break! I’m starving. I09.eat lunch.

  10. I10.call you when the phone rang.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng.

 

 

00.

With so much hard work and talent, she is ______ succeed in the competition.

bound to

certain

to

00.

The new movie is ______ be released on Christmas Day.

due to

on the point of

on the verge to

00.

I was on the point of ______ when you called.

to leave

leaving

having left

00.

The report is ______ submitted by the end of the week.

about to

bound to

to be

00.

I'm not ______ give up on my dreams. I'm going to keep trying until I succeed.

about to

bound to

to be

00.

The movie is ______ start. Please silence your phones and take your seats.

bound to

certain

about to

00.

The peace talks are ______ of collapse. We need to find a solution quickly.

about

bound

on the verge

00.

The cake was on the point of ______ when I remembered to take it out of the oven.

to burning

having burnt

burning

00.

It's ______ rain tomorrow. Don't forget your umbrella.

going to

about to

due to

00.

He's ______  propose to her, and everyone is holding their breath.

bound to

about to

to be

Check answer

Tổng kết 

Trên đây DOL Grammar cùng bạn tìm hiểu định nghĩa và cách dùng cấu trúc "be about to", cũng như hướng dẫn bạn một số cách phân biệt sự giống và khác nhau giữa "be about to" và "be going to".

Hy vọng rằng, với bài viết này đã phần nào tạo cơ hội cho một số bạn mở rộng trường từ vựng diễn đạt hành động sắp diễn ra và hiểu rõ hơn về cách sử dụng “be about to” trong câu tiếng Anh hoàn chỉnh. DOL Grammar chúc bạn học tập tốt và thành công!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc