Thì tương lai gần (Near Future Tense): Cách dùng cấu trúc Be going to cùng bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, trong đó thì Tương lai gần (Near Future Tense) hay “be going to” là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến. Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai không xa.

Bài viết này sẽ cung cấp những nội dung chính cần biết về thì tương lai gần bao gồm công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp cách phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn để bạn có thể sử dụng 2 thì này một cách chính xác. Hãy cùng DOL Grammar đi vào bài học nhé!

thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near Future Tense)

Thì tương lai gần là gì?

Thì tương lai gần là thì được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai, thường là trong khoảng thời gian không xa từ thời điểm nói. Những hành động và dự định này đều đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ

  • My father is going to retire at the end of this year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào cuối năm nay).

  • I am going to prepare dinner in 15 minutes. (Tôi sẽ đi chuẩn bị bữa tối trong 15 phút nữa).

Công thức thì tương lai gần

Công thức thì tương lai gần được phân thành 3 loại câu là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Bảng tổng hợp sau đây sẽ có đầy đủ cấu trúc lẫn ví dụ cụ thể cho từng loại câu.

Tổng hợp cấu trúc thi tương lai gần

Loại câu

Công thức

Câu khẳng định

S + am/is/are + going to + V1

Ví dụ: My favorite team is going to play tomorrow evening. 

(Đội yêu thích của tôi sẽ chơi vào tối mai.)

Câu phủ định

S + am/is/are + not + going to + V1

Ví dụ: I am not going to see my grandmother this summer. 

(Tôi sẽ không gặp bà tôi vào mùa hè này.)

Câu nghi vấn Yes-No

Am/Is/Are + S + going to + V1?

Ví dụ: Are you going to give a speech at the conference?

 (Bạn có phát biểu tại buổi họp không?)

→ Yes, I am. (Có, tôi có.)

→ No, I am not. (Không, tôi không.)

Câu nghi vấn Wh-

Wh- + am/is/are + S + going to + V1?

Ví dụ

  • Where are they going to travel for their honeymoon? 

(Họ sẽ đi du lịch ở đâu vào kỳ nghỉ trăng mật của mình?)

  • How are you going to get there tomorrow? 

(Ngày mai bạn định tới đó bằng gì?)

Lưu ý

 

1. Chia động từ to be phụ thuộc vào chủ ngữ chính.

 

- Sử dụng "am" khi chủ ngữ là đại từ "I".

 

- Sử dụng "is" khi chủ ngữ là đại từ “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít).

 

- Sử dụng "are" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.

 

2. Trong câu khẳng định, động từ tobe có thể được viết tắt như sau.

 

- “I am” → “I’m”

 

- “He is” → “He’s”

 

- “They are” → “They’re”

 

3. Trong câu phủ định, động từ to be “is not” và “are not” có thể được viết tắt thành “isn’t” và “aren’t”. Tuy nhiên, động từ to be “am not” phải được giữ nguyên và không được viết tắt.

 

4. Trong câu văn với ngữ cảnh thân mật, không mang tính trang trọng, “going to” có thể được thay thế bằng “gonna”.

Ví dụ: I’m gonna be an idol one day. (Tôi sẽ trở thành thần tượng vào một ngày nào đó).

Will và be going to đều được sử dụng ở thì tương lai trong tiếng Anh, nhưng có một số khác biệt cơ bản về ý nghĩa và cách sử dụng. "Be going to" được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc này khác với "will" ở chỗ nó thể hiện sự dự định, kế hoạch hoặc dựa trên bằng chứng cụ thể.

Đây cũng là sự khác biệt của thì tương lai gần và tương lai đơn (Simple Future). Phần tiếp theo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của thì tương lai gần (be going to).

Cách sử dụng thì tương lai gần

Để hiểu rõ và sử dụng thì tương lai gần một cách hiệu quả, bạn cần biết rõ 3 cách dùng phổ biến sau đây.

Cách 1: Diễn tả một dự định sẽ được thực hiện trong tương lai gần

Ví dụ: I’m going to look for a new place to live next week. (Tôi sẽ đi tìm nơi ở mới vào tuần tới).

 

→ Trong ví dụ này, cấu trúc “be going to” được sử dụng để diễn tả dự định của người nói về việc “sẽ tìm nơi ở mới” trong tương lai gần, cụ thể là trong tuần tới.

cách sử dụng thì tương lai gần
3 Cách sử dụng phổ biến thì tương lai gần

Cách 2. Diễn tả một dự đoán về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai dựa vào các bằng chứng hiện tại

Ví dụ: Mark is on the ladder and he has lost balance. He is going to fall down. (Mark đang ở trên thang và anh ấy bị mất thăng bằng. Anh ấy sắp ngã xuống).

 

→ Trong ví dụ này, cấu trúc “be going to” được sử dụng để đưa ra dự đoán về sự việc “anh ấy sắp ngã xuống” sẽ xảy ra, dựa vào bằng chứng hiện tại là việc anh ấy bị mất thăng bằng ở trên thang.

Cách 3. Dùng trong câu mệnh lệnh

Ví dụ: You’re going to pick up all of those toys right now. This room is a mess! (Con sẽ nhặt tất cả những đồ chơi đó ngay bây giờ. Căn phòng này thật bừa bộn!)

 

→ Trong ví dụ này, cấu trúc “be going to” được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu dọn dẹp đồ chơi từ phụ huynh dành cho con cái. 

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Dấu hiệu nhận biết ở thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai. Những dẫn chứng, căn cứ cụ thể cũng thường được đi kèm khi sử dụng thì tương lai gần. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thường gặp.

dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Những dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần phổ biến

Một số dấu hiệu nhận biết tương lai gần

Dấu hiệu 

Ví dụ

tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai)

Our final exam is in three days. We are going to review all of our lessons tomorrow

(Kỳ thi cuối cùng của chúng tôi sẽ diễn ra trong ba ngày nữa. Chúng ta sẽ xem lại tất cả các bài học vào ngày mai.)

next + week/month/year… (tuần/tháng/năm… tới)

They are going to get married next week. They have already sent out invitations. 

(Họ sẽ kết hôn vào tuần tới. Họ đã gửi lời mời rồi.)

in + mốc thời gian trong tương lai (trong + mốc thời gian trong tương lai)

The traffic is horrible. We are not going to arrive at the airport in 2 hours

(Giao thông thật kinh khủng. Chúng ta sẽ không đến sân bay trong 2 giờ nữa.)

Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn

Thì tương lai gần và thì tương lai đơn đều cùng được dùng để chỉ sự việc xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, cách dùng của hai thì này lại có một chút khác nhau dựa theo ngữ cảnh nên chúng ta cần phải chú ý thật kỹ để không bị nhầm lẫn.

phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn
Thì tương lai gần và thì tương lai đơn đều cùng được dùng để chỉ sự việc xảy ra trong tương lai nhưng vẫn sẽ có một chút khác nhau trong ngữ cảnh.

Để phân biệt giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn trong tiếng Anh, chúng ta có thể dựa vào công thức, các dấu hiệu thời gian, và ý nghĩa cụ thể.

Công thức thì tương lai gần và tương lai đơn

So sánh cấu trúc thì tương lai gần - đơn

Tương lai gần
Tương lai đơn 

Thể khẳng định

S + am/is/are + going to + V1

Ví dụ: They are going to get married next year. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau.)

S + will/shall + V1

Ví dụ: I will finish my homework before dinner. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

Thể phủ định

S + am/is/are + not + going to + V1 

Ví dụ: She isn’t going to attend the conference. (Cô ấy sẽ không tham dự buổi họp.)

S + will/shall + not + V1 

Ví dụ: She will not accept your offer. (Cô ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị của bạn.)

Câu nghi vấn (Yes/No Question)

Am/Is/Are + S +  going to + V1?

Ví dụ: Are you going to visit your parents this weekend? (Có phải bạn sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần này không?)

Will/Shall + S + V1?

Ví dụ: Shall I help you carry these bags? (Tôi giúp bạn mang những chiếc túi này nhé?)

Câu nghi vấn (Wh- question)

Wh- + am/is/are + S + going to + V1?

Ví dụ: What is he going to cook for dinner tonight? (Anh ấy định nấu món gì cho bữa tối nay?)

Wh- + will/shall + S + V1?

Ví dụ: Where will they go for their vacation next summer? (Họ sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè tới?)

Cách sử dụng thì tương lai gần và tương lai đơn

So sánh cách sử dụng thì tương lai gần - đơn

Tương lai gần

Tương lai đơn 

Diễn tả một quyết định đã có kế hoạch, không phải tự phát ngay thời điểm nói.

Ví dụ: I know we are out of eggs. I am going to buy some. (Tôi biết ta đã hết trứng. Tôi sẽ đi mua một ít.)

Diễn tả một quyết định/ý định ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: We are out of eggs? I will buy some. (Ta hết trứng rồi ư? Tôi sẽ mua một ít.)

Diễn tả một dự đoán, niềm tin có căn cứ.

Ví dụ: The sky is so clear. It is going to be a lovely day. (Bầu trời thật trong xanh. Đây chắc hẳn sẽ là một ngày tuyệt vời.)

Diễn tả một dự đoán, niềm tin không căn cứ.

Ví dụ: I think today will be a lovely day. (Tôi nghĩ hôm nay sẽ là một ngày tuyệt vời.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần và tương lai đơn

Phân biệt dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần - đơn

Tương lai gần

Tương lai đơn 

Sử dụng những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống thì tương lai đơn nhưng cần dẫn chứng, căn cứ cụ thể.

Ví dụ: Look at those black clouds. It is going to rain.

(Hãy nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi.)

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:

  • tomorrow (ngày mai)

  • this/next + week/month/year (tuần/tháng/năm nay hoặc tới đây)

  • this/next + buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm. (buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm nay hoặc tới đây.) 

  • in + thời gian trong tương lai (trong + thời gian trong tương lai)

Trong câu có các từ chỉ quan điểm, sự suy đoán hoặc sự hứa hẹn, mong chờ như:

  • think/believe/suppose/assume (nghĩ rằng/tin rằng/cho rằng)

  • guess (đoán rằng)

  • probably/perhaps/maybe (có lẽ)

  • promise (hứa)

  • hope (hy vọng)

  • expect (kỳ vọng)

Bài tập

DOL Grammar đã dày công biên soạn các bài tập thì tương lai gần, từ những bước cơ bản nhất cho đến những dạng bài nâng cao. Mỗi bài tập đều đi kèm đáp án chi tiết và giải thích cặn kẽ, giúp bạn hiểu rõ từng cấu trúc và cách dùng.

Bài tập 1: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng thì Tương lai gần (be going to).

 

 

1. I (meet)01. him this afternoon to discuss our trip next week.

 

 

2. Don’t prepare food for him. He (not/come) 02.tonight.

 

 

3. 03.(you - call) him today? He must be waiting for your call.

 

 

4. There (be) 04. a music concert at school this weekend.

 

 

5. Next summer, they (travel) 05. to Korea.

 

 

6. What 06. (you - do) tomorrow afternoon?

 

 

7. Mary (not/borrow) 07.my book. She has her own books.

 

 

8. Where 08.your cat (sleep)09.?

 

 

9. There (be)10. many colorful lanterns at the Mid-Autumn Festival.

 

 

10. Mom and dad (sing) 11. a song.

Your last result is 0/11

Check answer

Bài tập 2: Xác định các câu dưới đây sử dụng thì Tương lai đơn hoặc thì Tương lai gần là đúng (Correct) hay sai (Incorrect).

 

00.

Oh it’s your birthday today! I’ll pay for lunch.

Correct

Incorrect

00.

I promise I am going to tidy my room as soon as possible.

Correct

Incorrect

00.

I hope he will realize his mistake soon.

Correct

Incorrect

00.

She is going to be very angry when she knows this.

Correct

Incorrect

00.

She made me mad! I am never going to speak to her again!

Correct

Incorrect

00.

I am going to see you tomorrow at 5:00 PM as we planned.

Correct

Incorrect

00.

It’s late. I’ll take you home.

Incorrect

Correct

00.

Henry is going to get married next week.

Correct

Incorrect

00.

Today, the weather’s too hot. It won’t rain soon.

Correct

Incorrect

00.

Tomorrow, my big brother is going to stay home. He has bought some snacks to watch TV.

Correct

Incorrect

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần, cùng với một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương lai.

Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc