Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh
Thì Tương lai gần và Tương lai đơn là hai thì quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn gặp khó khăn trong việc phân biệt hai thì này bởi chúng đều diễn tả các sự kiện xảy ra trong tương lai.
Nếu bạn đang gặp những khó khăn khi phân biệt Tương lai gần (Near Future Tense) và Tương lai đơn (Future Simple Tense thì không nên bỏ qua bài viết này. DOL Grammar sẽ cung cấp một cách tổng quan những nội dung cần thiết bao gồm khái niệm của 2 thì, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của Tương lai gần và Tương lai đơn. Cùng bắt đầu bài học nhé!
Phân biệt về khái niệm thì tương lai gần và tương lai đơn
Để hiểu rõ và cách dùng thì tương lai gần và tương lai đơn một cách hiệu quả, bạn cần biết rõ khái niệm của chúng.
Tương lai gần
(Near Future) | Tương lai đơn
(Simple Future) | |
Khái niệm | Thì tương lai gần là thì được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai, thường là trong khoảng thời gian không xa từ thời điểm nói. Những hành động và dự định này đều đã được lên kế hoạch từ trước. | Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động chưa diễn ra ở hiện tại, mà sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai. |
Ví dụ |
|
|
Phân biệt về công thức của thì tương lai gần và tương lai đơn
Sau khi nắm rõ được khái niệm, bạn cần ghi nhớ và phân biệt công thức thì tương lai đơn và tương lai gần. thì này.
Việc nắm được các công thức của 3 loại câu khẳng định, phủ định, nghi vấn sẽ giúp bạn bạn phân biệt được sự khác nhau giữa thì tương lai gần và tương lai đơn chuẩn nhất. Hãy cùng theo dõi bảng công thức dưới đây!
Tương lai gần
(Near Future) | Tương lai đơn
(Simple Future) |
Thể khẳng định | |
S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) | S + will/shall + V (nguyên thể) |
Thể phủ định | |
S + am/is/are + not + going to + V (nguyên thể) | S + will/shall + not + V (nguyên thể) |
Thể nghi vấn Yes - No | |
Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên thể)? | Will/Shall + S + V (nguyên thể)? |
Thể nghi vấn Wh- | |
Wh- + am/is/are + S + going to + V (nguyên thể)? | Wh- + will/shall + S + V (nguyên thể)? |
Lưu ý.
1. Đối với thì tương lai gần: Chia động từ “to be” phụ thuộc vào chủ ngữ chính.
Sử dụng "am" khi chủ ngữ là đại từ "I".
Sử dụng "is" khi chủ ngữ là đại từ “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít).
Sử dụng "are" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.
2. Lưu ý khi viết tắt
Lưu ý khi viết tắt động từ to be trong câu khẳng định.
“I am” → “I’m”
“He is” → “He’s”
“They are” → “They’re”
Lưu ý khi viết tắt trong câu phủ định.
Trong câu phủ định thì tương lai gần, động từ tobe “is not” và “are not” có thể được viết tắt thành “isn’t” và “aren’t”. Tuy nhiên, động từ tobe “am not” phải được giữ nguyên và không được viết tắt.
Trong câu phủ định thì tương lai đơn, động từ thường “will not” và “shall not” có thể được viết tắt thành “won’t” và “shan’t”.
Phân biệt về cách dùng của thì tương lai gần và tương lai đơn
Trong phần này đã tổng hợp lại các cách dùng chính của cả hai thì tương lai gần và tương lai đơn kèm theo ví dụ cụ thể.
Tương lai gần (Near Future) | Tương lai đơn (Simple Future) |
Diễn tả một dự định sẽ được thực hiện trong tương lai gần. Ví dụ: I am going to prepare dinner in 20 minutes. (Tôi sẽ chuẩn bị bữa tối trong 20 phút nữa.) | Diễn tả một sự việc có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: They will travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.) |
Diễn tả một dự đoán về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai dựa vào các bằng chứng hiện tại. Ví dụ: I crashed the company car. My boss isn't going to be very happy! (Tôi đã đâm chiếc xe của công ty. Sếp của tôi sẽ không vui lắm đâu!) | Diễn tả một dự đoán, suy đoán không có căn cứ. Ví dụ: In the future, people will live in ecological homes. (Trong tương lai, con người sẽ sống trong những ngôi nhà sinh thái.) |
Dùng trong câu mệnh lệnh Ví dụ: You are going to clean your room before you go out. (Bạn phải dọn phòng trước khi ra khỏi nhà.) | Diễn tả lời hứa, đe dọa, lời yêu cầu hoặc đề nghị Ví dụ: You will turn in your term paper on time, or else you will fail this class. (Bạn sẽ nộp bài thi đúng hạn, nếu không bạn sẽ trượt lớp này.) |
Diễn tả một quyết định, dự định ngay tại thời điểm đang nói Ví dụ: A: Did you invite An to the party? B: Oh no, I forgot! I will call her now. (A: Bạn đã mời An tới bữa tiệc chưa? B: Ôi không, tôi quên rồi! Tôi sẽ gọi cô bây giờ.) |
Phân biệt về dấu hiệu của thì tương lai gần và tương lai đơn
Bảng dưới đây đã tổng hợp những dấu hiệu nhận biết phổ biến của cả hai thì tương lai gần và thì tương lai đơn.
Tương lai gần (Near Future) | Tương lai đơn (Simple Future) |
Sử dụng những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống thì tương lai đơn nhưng cần dẫn chứng, căn cứ cụ thể. Ví dụ: It's 7 PM and the sun is going down. It's going to be dark soon. (Bây giờ là 7 giờ tối và mặt trời đang lặn. Trời sẽ tối sớm thôi.) | Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:
|
Trong câu có các từ chỉ quan điểm, sự suy đoán hoặc sự hứa hẹn, mong chờ như:
|
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
What are you going to give her for your anniversary ? I don't know yet. I____________.
will think about it
am going to think about it
Oh no ! Look at those huge black clouds. It ______ ! That means we can't play tennis.
will rain
is going to rain
Oh no ! I forgot to take the map ! Don't worry. I _____ it.
will get
am going to get
I _______ a new car some time. This one is so unreliable.
will buy
am going to buy
Don' t lend Peter your car ! He ______ it.
will crash
is going to crash
Don't worry, mum, I promise I ______ good care of the plants.
will take
am going to take
When we are old, life _____ easier.
will be
is going to be
Why are you putting on your coat? - I _________.
will go out
am going to go out
Nobody in Jane's team can play basketball. They _______ the match.
will lose
are going to lose
Look! That car has had an accident. - Oh, no. I___________an ambulance!
will call
are going to call
Bài 2: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng thì Tương lai đơn (will) hoặc thì Tương lai gần (be going to) sao cho phù hợp.
1.
A: Why are you buying eggs and milk?
B: Because I (make)01.a cake.
2.
A: Did you ask your friend to the party?
B: Oh I forgot! I (ask)02.her tonight.
3.
A: There isn’t any milk left in the fridge.
B: I know. I (buy)03.some this afternoon.
4.
A: I’m too tired to clean the house.
B: Don’t worry. I (do)04.it for you.
5.
A: Look at the sky! It’s so dark.
B: I think it (rain)05.
6.
A: What are your plans for the weekend?
B: I think I (go)06. out with my friends.
7.
A: What do you think about life on Mars?
B: I hope in the year 2050, there (be)07.will becolonies on Mars.
8
.
A: Look at that boy at the top of the tree!
B: Oh no! He (fall)08.
9.
A: Could I speak to Jane please?
B: Wait a minute. I (get)09.her for you.
10.
A: I have decided what to buy mom for her birthday.
B: Really? What10.(you/buy)?
Your last result is 0/10
Bài 3: Chia động từ cho đoạn hội thoại sau, sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần.
Hoa: What are you doing this weekend?
Lucy: I 01.(see) a new play tomorrow at the Royal Court theater.
Hoa: Have you got the tickets yet?
Lucy: No, I 02.(get) them this afternoon, actually. Would you like to come?
Hoa: Oh, thank you, that would be nice.
Lucy: OK, I 03.(get) you a ticket too.
Hoa: Great! What time does it start?
Lucy: Eight o'clock, but we 04.(meet) in the Green Cafe at 7.15.
Hoa: OK, I 05.(meet) you in the cafe, but, er… I 06. (be) there around 7.30.
Lucy: That's fine.
Hoa: Oh, one other thing ... I've got no money at the moment... I 07.(pay) for the ticket on Saturday. Is that OK?
Lucy: Yes, that's OK, no problem.
Hoa: Great! Why don't we go eat something in the restaurant?
Lucy: That's a good idea. I 08. (phone) the others and see if they want to come too.
Hoa: Good, and I 09. (book) a table for us.
Lucy: Great! I 10. (meet) you there in a moment.
Your last result is 0/10
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá cách phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn qua định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!