Thì tương lai đơn (Future simple): Công thức, cách dùng và bài tập

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai hoặc đưa ra một lời dự đoán, lời đề nghị của người nói.

Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng trong 12 thì của tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp những nội dung chính về thì tương lai đơn như khái niệm, công thức thì tương lai đơn, dấu hiệu nhận biết và cách dùng Future Simple. Ngoài ra, bài viết cũng đi kèm một số bài tập đơn giản để bạn củng cố lại kiến thức trong bài. Hãy cùng DOL Grammar bắt đầu bài học này nhé!

thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn mô tả việc dọn nhà sẽ diễn ra trong tương lai

Thì tương lai đơn (Future simple) là gì?

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là một trong 12 thì cơ bản tiếng Anh dùng để diễn tả hành động chưa diễn ra ở hiện tại, mà sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán, đề nghị hay lời mời.

Ví dụ:

  • I will clean my room tomorrow. (Tôi sẽ lau dọn phòng vào ngày mai.)

  • We shall make her birthday cake next Sunday. (Chúng tôi sẽ làm bánh sinh nhật cho cô ấy vào Chủ Nhật tuần sau.)

thì tương lai đơn là gì
Khoảng thời gian chưa bắt đầu ở hiện tại mà sẽ diễn ra và kết thúc trong tương lai.

Công thức thì tương lai đơn

Công thức thì tương lai đơn được chia thành 2 dạng, một cho động từ to be và một cho động từ thường. Điểm chung của 2 dạng công thức là đều sử dụng động từ khuyết thiếu Will và Shall để diễn tả các hành động trong tương lai trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hai động từ này có một số điểm khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa.

Dưới đây là công thức chi tiết cho cả hai trường hợp này.

Tương lai đơn với động từ "to be"

Dưới đây là bảng công thức thì tương lai đơn dành cho động từ to be, cùng với ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng.

Tương lai đơn với động từ "to be"

Dạng câu

Công thức + Ví dụ

Câu khẳng định

S + will/shall + be 

Ví dụ: She will be a doctor in the future. (Cô ấy sẽ làm bác sĩ trong tương lai.)

Câu phủ định

S + will/shall + not + be

Ví dụ: My mother will not be pleased if she hears about this. (Mẹ tôi sẽ không hài lòng nếu bà ấy nghe thấy điều này.)

Câu nghi vấn Yes-No

Will/Shall + S + be?

Ví dụ: Will she be sad after hearing the news? (Liệu cô ấy sẽ buồn sau khi nghe tin?) → Yes, she will. (Có, cô ấy sẽ buồn) → No, she won’t. (Không, cô ấy sẽ không buồn.)

Câu nghi vấn Wh-

Wh- + will + S + be?

Ví dụ: Why will she be late tonight? (Tại sao cô ấy sẽ đến muộn tối nay?)

Lưu ý: 

 

- Sau động từ tobe thường là danh từ/cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ.

 

 

- Dạng rút gọn của “will”:

 

 

  • Trong câu khẳng định, rút gọn will → ‘ll

  • Trong câu phủ định, rút gọn will not/shall not → won’t/shan’t

Tương lai đơn với động từ thường

Dưới đây là bảng công thức thì tương lai đơn dành cho động từ thường, cùng với ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng.

Tương lai đơn với động từ thường

Dạng câu

Công thức + Ví dụ

Câu khẳng định

S + will/shall + V1

Ví dụ: We will eat after we finish this presentation. (Chúng tôi sẽ ăn sau khi chúng tôi hoàn thành bài thuyết trình này.)

Câu phủ định

S + will/shall + not + V1

Ví dụ: He will not speak to her unless she apologizes to him first. (Anh ấy sẽ không nói chuyện với cô ấy trừ khi cô ấy xin lỗi anh ấy trước.)

Câu nghi vấn Yes-No

Will/Shall + S + V1?

Ví dụ: Will you write me a recommendation letter for my job application? (Bạn sẽ viết cho tôi một lá thư giới thiệu để tôi ứng tuyển cho công việc mới chứ?)

→ Yes, I will. (Có, tôi sẽ viết) → No, I won’t. (Không, tôi sẽ không viết.)

Câu nghi vấn Wh-

Wh- + will + S + V1?

Ví dụ: Where shall we go tonight? (Chúng ta sẽ đi đâu tối nay?)

Lưu ý: “will” và “shall” đều có nghĩa là sẽ làm gì đó, dùng trong thì tương lai đơn. Tuy nhiên “shall” được dùng trong lối văn trang trọng hoặc trong lời gợi ý, đề nghị.

 

Trong câu khẳng định và câu hỏi Yes-No, thông thường “shall” đi với đại từ ngôi thứ nhất số ít và số nhiều (đại từ “I”, “we”), còn “will” đi với ngôi thứ hai “you” và ngôi thứ ba số ít và số nhiều (“she”, “he”, “it”, “they”).

 

 

Ví dụ.

  • He will go to school tomorrow. (Ngày mai anh ấy sẽ đến trường.)

  • I shall see you at the meeting tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ở buổi họp ngày mai.)

  • Shall I carry your bag? (Tôi có thể xách túi cho bạn được không?

thì tương lai đơn trong tiếng anh
Bảng tổng hợp công thức thì tương lai đơn.

Thì tương lai đơn cùng với tương lai tiếp diễntương lai hoàn thành thuộc nhóm thì tương lai (Future Tense) cơ bản, được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ xảy ra sau thời điểm nói. Tuy nhiên mỗi thì có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Việc sử dụng đúng thì sẽ giúp người nói truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

Phần tiếp theo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của thì tương lai đơn trong tiếng Anh.

Cách dùng thì tương lai đơn 

Để hiểu rõ và sử dụng thì tương lai đơn một cách hiệu quả, bạn cần biết rõ 7 cách dùng thì tương lai đơn phổ biến sau đây.

cách dùng thì tương lai đơn
7 Cách dùng phổ biến của thì tương lai đơn.

1. Diễn tả sự việc sẽ diễn ra trong tương lai

- Diễn tả một lời dự đoán về sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: The news report says traffic will be bad tomorrow. (Bản tin cho biết giao thông ngày mai sẽ rất tệ.)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời dự đoán về việc “giao thông sẽ rất tệ vào ngày mai”.

- Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra ở một quãng thời gian dài trong tương lai.

Ví dụ: I will be at high school next year. (Tôi sẽ học cấp 3 vào năm sau.)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một quãng thời gian dài trong tương lai, cụ thể là năm sau.

2. Diễn tả quyết định/ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói 

Ví dụ: There’s a postbox over there. I’ll post these letters. (Có một hộp thư ở đằng kia. Tôi sẽ đi gửi những lá thư này.)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả quyết định về hành động “gửi những lá thư” xảy ra ngay tại thời điểm nói khi người nói nhìn thấy hộp thư.

3. Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị, lời mời hoặc lời gợi ý

Cách dùng này có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu nghi vấn Yes-No

Ví dụ.

  • I shall carry these bags for you. (Tôi sẽ xách những chiếc túi này cho bạn nhé.) 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời đề nghị.

 

 

  • Will you pass me the soup, please? (Bạn làm ơn đưa cho tôi món súp được không?)

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời yêu cầu.

 

 

  • Shall I help you redecorate the kitchen? (Để tôi giúp bạn trang trí lại phòng bếp nhé?)

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời đề nghị về việc giúp đỡ “trang trí lại phòng bếp”.

4. Diễn tả lời hứa

Ví dụ: The little girl promised her father that she will become a doctor and treat his illness. (Cô bé nhỏ hứa với ba cô rằng cô sẽ trở thành bác sĩ và chữa bệnh cho ông ấy.)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời hứa của cô bé với bố của mình về hành động “sẽ trở thành bác sĩ và chữa bệnh cho ông ấy” trong tương lai.

5. Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa

Ví dụ: I will not forgive you if you do that again. (Tôi sẽ không tha thứ cho bạn nếu bạn làm điều đó lần nữa.)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời cảnh báo của người nói.

6. Diễn tả việc xin lời khuyên

Trường hợp này thường sử dụng trong câu nghi vấn Wh- với “shall”.

Ví dụ: Who shall I take her to in case her fever spikes again? (Tôi nên đưa cô ấy đến gặp ai trong trường hợp cô ấy sốt cao nữa?)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả việc xin lời khuyên về việc “nên đưa cô ấy đến gặp ai trong trường hợp cô ấy sốt cao nữa”.

7. Diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai trong câu điều kiện loại 1

Ví dụ: If you do exercise regularly, you will recover soon. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ sớm hồi phục.)

 

 

→ Trong ví dụ này, thì tương lai đơn được sử dụng trong vế miêu tả kết quả của giả thiết có thể xảy ra trong tương lai trong câu điều kiện loại I.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Có 3 dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết thì tương lai đơn trong câu tiếng Anh là: trạng từ chỉ thời gian trong tương lai, câu chứa cụm từ chỉ quan điểm, sự suy đoán và câu chứa từ chỉ sự hứa hẹn hay hy vọng, mong chờ.

Cùng DOL tìm hiểu về những dấu hiệu nhận biết này nhé.

dấu hiệu thì tương lai đơn
Tổng hợp các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn.

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Dấu hiệu 

Ví dụ

tomorrow 

My mother will visit me tomorrow. (Ngày mai mẹ tôi sẽ tới thăm tôi.)

this/next + week/month/year 

She will travel to Sa Pa next week.

(Cô ấy sẽ đi du lịch tới Sa Pa vào tuần sau.)

this/next + buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm. 

They will go to a party this Sunday. (Họ sẽ tới một bữa tiệc vào Chủ Nhật này.)

in + thời gian trong tương lai

I will graduate university in a few months. (Vài tháng nữa tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)

Câu chứa từ chỉ quan điểm, sự suy đoán

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Dấu hiệu 

Ví dụ

to be + sure/certain (chắc chắn rằng)

I’m sure he will pass the test. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.)

think/believe/suppose/assume (nghĩ rằng/tin rằng/cho rằng)

She believes she will win this competition. (Cô ấy tin rằng mình sẽ thắng cuộc thi này.)

guess (đoán rằng)

I guess I will stay at home tomorrow since I have no reason to go out yet. (Tôi đoán rằng tôi sẽ ở nhà ngày mai vì tôi chưa có lý do ra ngoài.)

probably/perhaps/maybe (có lẽ)

Perhaps she will leave him after all. (Có lẽ cô ấy sẽ rời bỏ anh ta sau tất cả.)

Câu chứa từ chỉ sự hứa hẹn hay hy vọng, mong chờ

Câu chứa từ chỉ sự hứa hẹn hay hy vọng

Dấu hiệu 

Ví dụ

promise (hứa)

I promise I will finish this report tomorrow. (Tôi hứa tôi sẽ hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)

hope (hy vọng)

My mother hopes I will become a doctor one day. (Mẹ tôi hy vọng tôi sẽ trở thành bác sĩ một ngày nào đó.)

expect (kỳ vọng)

I don't expect we'll have any more trouble from him. (Tôi không hy vọng chúng ta sẽ gặp thêm rắc rối nào từ anh ta.)

Một số cấu trúc khác mang nghĩa tương lai

Để diễn tả về sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, một số cấu trúc ngữ pháp khác có chức năng tương tự thì tương lai đơn cũng được sử dụng phổ biến.

Bảng dưới đây đã tổng hợp một số cấu trúc khác mang nghĩa tương lai kèm ví dụ cụ thể.

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

S + be + going to + V1

Thường dùng để nói đến một sự việc đã được dự định, sắp xếp xảy ra trong tương lai gần.

I am going to buy a car next month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe vào tháng tới.)

S + be + to + V1

Thường dùng trong văn phong trang trọng để nói về những dự định, kế hoạch chính thức

He is to become a lawyer next month after receiving his bar exam result. (Anh ấy sẽ trở thành luật sư tháng tới khi anh ấy nhận được kết quả bài thi lấy bằng luật.) 

S + be + due to + V1

Thường dùng để nói về những việc được mong đợi hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định. (thường sử dụng mốc thời gian cụ thể)

The train is due to arrive in 5 minutes. (Tàu sẽ đến trong vòng 5 phút nữa.)

S + be + likely to + V1

Thường được dùng để diễn đạt khả năng, khuynh hướng xảy ra của một sự việc hoặc một tình huống nào đó.

She is likely to get a scholarship. (Cô ấy có khả năng nhận được học bổng.)

Lưu ý: Động từ “be” trong các cấu trúc trên sẽ được sử dụng theo thì hiện tại: am/is/are

 

 

  • Sử dụng "am" khi chủ ngữ là đại từ "I".

  • Sử dụng "is" khi chủ ngữ là đại từ “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít).

  • Sử dụng "are" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.

Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Thì tương lai đơn và cấu trúc thì tương lai gần "be going to + V" đều cùng được dùng để chỉ sự việc xảy ra trong tương lai.

Tuy nhiên, cách dùng của hai thì này lại có một chút khác nhau dựa theo ngữ cảnh nên chúng ta cần phải chú ý thật kỹ để không bị nhầm lẫn. 

Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần

Loại câu

Tương lai đơn 

Cấu trúc "be going to + V"

Khẳng định

S + will/shall + V1

Ví dụ: I will go to the library tomorrow. (Tôi sẽ tới thư viện vào ngày mai.)

S + am/is/are + going to + V1 Ví dụ: I am going to finish my report tonight. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình tối nay.) 

Phủ định

S + will/shall + not + V1

Ví dụ: Robin will not join us in the meeting. (Robin sẽ không tham gia cùng chúng ta trong buổi họp.)

S + am/is/are + not + going to + V1 

Ví dụ: They are not going to take the bus. (Họ sẽ không đi xe buýt.)

Nghi vấn (Yes/No Question)

Will/Shall + S + V1?

Ví dụ: Will you shop at that market tomorrow? (Bạn có mua đồ tại cái chợ đó ngày mai không?)

Am/Is/Are + S +  going to + V1?

Ví dụ: Are you going to bake a cake for her birthday? (Bạn có định nướng bánh cho sinh nhật của cô ấy không?)

Câu hỏi (Wh-question)

Wh- + will/shall + S + V1?

Ví dụ: When will you visit your grandma? (Khi nào bạn sẽ thăm bà bạn?)

Wh- + am/is/are + S + going to + V1?

Ví dụ: What is she going to cook for dinner? (Cô ấy định nấu gì cho bữa tối nay?)

Cách sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần

Cách sử dụng

Tương lai đơn 

Cấu trúc "be going to + V"

Diễn tả một quyết định/ý định ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ.: We are out of eggs? I will buy some. (Ta hết trứng rồi ư? Tôi sẽ mua một ít.)

Diễn tả một quyết định đã có kế hoạch, không phải tự phát ngay thời điểm nói.

Ví dụ: I know we are out of eggs. I am going to buy some. (Tôi biết ta đã hết trứng. Tôi sẽ đi mua một ít.)

Diễn tả một dự đoán, niềm tin không căn cứ.

Ví dụ: I think it will rain soon. (Tôi nghĩ lát nữa trời sẽ mưa.)

Diễn tả một dự đoán, niềm tin có căn cứ.

Ví dụ: The sky is getting darker and darker. It's going to rain. (Bầu trời càng lúc càng tối. Trời sắp mưa.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần

Dấu hiệu nhận biết

Tương lai đơn 

Cấu trúc "be going to + V"

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:

  • tomorrow 

  • this/next + week/month/year 

  • this/next + buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm. 

  • in + thời gian trong tương lai

Ví dụ: This year, I will finish writing my book. (Trong năm nay, tôi sẽ viết xong cuốn sách của mình.)

Sử dụng những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống thì tương lai đơn nhưng cần dẫn chứng, căn cứ cụ thể.

Ví dụ: 

  • There is an accident so the traffic is going to be hectic today. (Có một tai nạn xảy ra nên giao thông sẽ rất đông đúc hôm nay)

  • Your phone battery is low. It is going to run out really soon. (Pin điện thoại của bạn yếu. Nó sẽ hết sớm thôi.)

Trong câu có các từ chỉ quan điểm, sự suy đoán hoặc sự hứa hẹn, mong chờ như:

  • think/believe/suppose/assume (nghĩ rằng/tin rằng/cho rằng)

  • guess (đoán rằng)

  • probably/perhaps/maybe (có lẽ)

  • promise (hứa)

  • hope (hy vọng)

  • expect (kỳ vọng)

Ví dụ: I think I'll go to the gym tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai tôi sẽ đi tập gym.)

Lưu ý: Độ chắc chắn sẽ xảy ra của sự việc khi sử dụng cấu trúc “be going to V” cao hơn tương lai đơn.

Bài tập

DOL Grammar sễ tổng hợp các dạng bài tập thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Sau khi luyện tập các bài tập này, hi vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức về thì Quá khứ đơn và đồng thời áp dụng kiến thức về điểm ngữ pháp này trong

Bài 1: Chia động từ cho những câu sau, sử dụng thì tương lai đơn

 

 

1. I know her family01.(feel) very happy if she wins the award.

 

 

2. My friends think that the “Born Pink” concert next month 02. (be) really exciting.

 

 

3. 03.(you - take) part in our movie ? You're really a good actor.

 

 

4. I promise I04.(go) home on time.

 

 

5. In the future, she thinks robots 05.(take over) the world.

 

Your last result is 0/5

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

 

 

00.

Will your cousins_____ before Friday?

leaving

leave

leaves

00.

She insulted me. I ________ (speak) to her again!

will never speak

will speak

will never spoke

00.

If you have any problems, don’t worry. I_________you.

help

will helping

will help

00.

Will they be at home? - No, ____________.

they will

they aren’t

they won’t

00.

We believe that she________from her illness soon.

will recovering

will recover

recovers

Check answer

Bài 3: Viết lại hoàn chỉnh các câu dưới đây bằng cách sử dụng các từ cho sẵn

 

 

1. go to the class/ she/ I/ if/ with me/ go

 

→ I01..

 

 

2. His grandmother/ rain/ tomorrow/ say/ it

 

→ His grandmother02..

 

 

3. fail/ Lucy/ sad/ fail/ she/ be/ this test/ if.

 

→If03..

 

 

4. come / she/ that/ Lisa/ the party/ tonight / hope/.

 

→ She04..

 

 

5. next week? / start / new job / she / her / will

 

→ Will 05.?

Your last result is 0/5

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn, cùng với một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương lai. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học.

Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc