Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): Dấu hiện nhận biết và cách dùng
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra tới một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây là một trong 12 thì cơ bản của tiếng Anh mà bạn cần nắm vững trong quá trình học tiếng Anh.
Trong bài viết này, bạn hãy cùng DOL Grammar khám phá những điểm quan trọng cần biết về thì tương lai hoàn thành, công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
I will have finished my homework by the time you arrive. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn đến.)
She will have gone to the hotel when I arrive tomorrow. (Ngày mai, khi tôi đến thì cô ấy sẽ đến khách sạn rồi.)
Trong 12 thì trong tiếng Anh, mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hoặc văn viết hàng ngày, nhưng thì tương lai hoàn thành vẫn có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt về thời gian và sự hoàn thành.
Công thức thì tương lai hoàn thành
Công thức thì tương lai hoàn thành gồm có 3 loại câu là khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Loại câu | Công thức |
Câu khẳng định | S + will + have + V3/ed Ví dụ: She will have finished her internship by the end of this month. (Cuối tháng này, cô ấy sẽ xong kỳ thực tập của mình). |
Câu phủ định | S + will not (won’t) + have + V3/ed Ví dụ: He won’t have arrived in Dallas by 7 p.m tonight. (Anh ấy sẽ chưa tới được Dallas vào 7 giờ tối nay). |
Câu nghi vấn Yes-No | Will + S + have + V3/ed? Ví dụ: Will she have wrapped up her classes by the time her daughter wakes up? (Liệu cô ấy có dạy xong các lớp khi con gái cô ấy tỉnh dậy không?) → Yes, she will. (Có, cô ấy sẽ có) → No, she won’t. (Không, cô ấy sẽ không) |
Câu nghi vấn Wh- | Wh- + will + S + have + V3/ed? Ví dụ
|
Lưu ý:
Trong thì tương lai hoàn thành, “shall” có thể được sử dụng để thay thế “will”. Tuy nhiên, shall chỉ đi với chủ ngữ là đại từ “I” (tôi) và “we” (chúng tôi). Shall chỉ được sử dụng trong bối cảnh
trang trọng.
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh thường được sử dụng trong 3 tình huống sau đây.
Cách 1. Diễn tả hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai
Ví dụ: They will have built that bridge by June next year. (Họ sẽ xây xong cây cầu đó vào tháng 6 năm tới).
→ Trong ví dụ này, hành động “xây cầu” sẽ được hoàn tất trước thời điểm trong tương lai, cụ thể là trước “tháng 6 năm tới”.
Cách 2. Diễn tả hành động sẽ được hoàn tất trước một hành động, sự việc khác trong tương lai
Trong trường hợp này, hành động xảy ra trước sẽ ở thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I will have cooked the meal before my parents arrive in the evening. (Tôi sẽ nấu xong bữa ăn trước khi bố mẹ đến vào buổi tối).
→ Trong ví dụ này, hành động “nấu bữa ăn” được hoàn tất trước sự việc “bố mẹ tới” trong tương lai.
Cách 3. Diễn tả hành động xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai
Ví dụ: By the end of this month, they will have lived here for 5 years. (Đến cuối tháng này, họ sẽ sống ở đây được 5 năm.)
→ Trong ví dụ này, hành động “sống tại đây” đã xảy ra từ trước và kéo dài được 5 năm cho tới một thời điểm trong trong tương lai, cụ thể là “cuối tháng này”.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) và quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là hai thì trong tiếng Anh liên quan đến việc diễn đạt về thời gian và sự hoàn thành. Cả 2 đều được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành có 3 dấu hiệu nhận biết phổ biến như sau.
Dấu hiệu 1. Mệnh đề bao gồm "before" (trước khi)
Dấu hiệu nhận biết sau before
before + mốc thời gian trong tương lai
before + mệnh đề hiện tại đơn
Ví dụ.
Before dinner, my dad will have fixed the TV. (Trước bữa tối, bố tôi sẽ sửa xong TV.)
Will she have learned enough Chinese to communicate before she moves to Beijing? (Liệu cô ấy có học đủ tiếng Trung để giao tiếp trước khi chuyển đến Bắc Kinh không?)
Dấu hiệu 2. Mệnh đề bao gồm "by"
Dấu hiệu nhận biết sau by
by + mốc thời gian trong tương lai
by the end of this week/month/year…: tính đến cuối tuần
này/tháng này/năm này…
by the time + mệnh đề ở thì Hiện tại đơn.
Ví dụ
By next November, I will have received my promotion. (Đến tháng 11 tới, tôi sẽ được thăng chức.)
The train will have arrived by the end of the day. (Tàu sẽ đến trước khi kết thúc ngày.)
The children will have gone to bed by the time we get home. (Bọn trẻ sẽ đi ngủ trước khi chúng ta về nhà.)
Dấu hiệu 3. Mệnh đề bao gồm "when" (khi)
Dấu hiệu nhận biết chứa when
Mệnh đề thì tương lai hoàn thành + when + mệnh đề thì hiện tại đơn
When mệnh đề thì hiện tại đơn, mệnh đề thì tương lai hoàn thành
Ví dụ
She will have learned English for 5 years when the course finishes this week. (Cô ấy sẽ học tiếng Anh được 5 năm khi khóa học kết thúc tuần này).
When you come back, he will have finished college. (Khi bạn quay lại, anh ấy sẽ hoàn thành xong đại học).
Tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn đều dùng để nói về hành động sẽ diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Cả hai thì đều sử dụng đại từ "will" để tạo nên thì tương lai.
Việc lựa chọn sử dụng thì tương lai hoàn thành hay tương lai hoàn thành tiếp diễn phụ thuộc vào thời điểm hoàn thành hành động và mốc thời gian được sử dụng trong câu.
Một số lưu ý khi dùng thì tương lai hoàn thành
Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành trong câu, bạn cần lưu ý một số điều như sau.
Lưu ý 1: Thì tương lai hoàn thành chỉ dành cho các hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Nói cách khác, hành động đang được nói đến phải có thời hạn hoàn thành.
→ Nếu thời hạn không được đề cập đến, hãy sử dụng thì tương lai đơn thay vì thì tương lai hoàn thành.
Ví dụ.
Mary will have gotten married. → SAI
Mary will get married. → ĐÚNG
(Dịch nghĩa tiếng Việt: Mary sẽ kết hôn.)
→ Thời điểm trong ví dụ này có thể rất cụ thể (9 giờ) hoặc rất mơ hồ (tuần tới), thậm chí có thể phụ thuộc vào thời điểm một hành động khác xảy ra. Vì vậy, nếu trong câu không nhắc rõ tới thời gian, thì tương lai đơn cần được sử dụng thay vì thì tương lai hoàn thành.
Lưu ý 2: Không sử dụng thì tương lai hoàn thành với các mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: while, before, after, by the time, as soon as, until, til…
→ Bạn nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các trường hợp này.
Ví dụ.
I am going to see a movie when I will have finished my homework. → SAI
I am going to see a movie when I have finished my homework. → ĐÚNG
(Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi sẽ đi xem phim khi tôi làm xong bài tập về nhà).
Bài tập
Để hỗ trợ người học làm chủ thì tương lai hoàn thành, bài viết này sẽ cung cấp một hệ thống các bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi bài tập thì tương lai hoàn thành đều kèm theo đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng, giúp người học hiểu sâu hơn về cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết thì này.
Đề bài
Bài 1: Chia động từ cho các câu sau sử dụng thì tương lai hoàn thành. Sử dụng thể phủ định nếu cần thiết
1. Phone me after 11 o'clock. I
2. We
3. We
4
.
5. Call me tomorrow at 10.am. I'll know more because the conference
Đề bài
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
By the time we get there, the shopping mall ________ (close).
He insulted me. I ________ (speak) to him again!
My boss says that by the time the new product goes on sale our company__________over $7 million in promotion.
I think that before I graduate I __________ quite a few exams.
I love traveling so much! By the time I turn 50, I ___________ to many countries.
Đề bài
Bài 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì tương lai hoàn thành hoặc hiện tại đơn cho các động từ.
She / finish / her housework / by the time / I / arrive
->
By the time / they / reach / coast / the storm /end
->
My colleague / stay / at home / for one year / by the time / her baby / 6-month-old.
->
I / sure that / by tomorrow / Linda / forget / all / rules
->
I / finish / the report / before / the director /need
-
>
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thì tương lai hoàn thành. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!