12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết các thì
12 thì trong tiếng Anh (Tenses) là kiến thức nền cơ bản và quan trọng khi được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như xuất hiện xuyên suốt trong quá trình học tiếng Anh ở mọi cấp độ. Hệ thống các thì trong tiếng Anh được chia thành 3 nhóm: hiện tại, quá khứ và tương lai với tổng cộng 12 thì chính như sau.
1. Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense
5. Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous Tense
9. Thì tương lai đơn - Future Simple Tense
10. Thì tương lai tiếp diễn Future Continuous Tense
11. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous Tense
Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cung cấp công thức 12 thì trong tiếng Anh, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết từng thì cụ thể. Sau khi điểm qua công thức, bài viết cũng sẽ gợi ý một số mẹo ghi nhớ và đưa ra một số bài tập đơn giản, giúp bạn áp dụng kiến thức về các thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nếu bạn muốn tự tin và thành thạo sử dụng tiếng Anh, cũng như đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT,... thì không nên bỏ qua bài viết tổng quan về 12 thì tiếng Anh này. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) dùng để diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức thì hiện tại đơn
Công thức thì hiện tại đơn được phân thành 3 loại câu khác nhau gồm câu khẳng định, phủ định, nghi vấn. Và được chia theo 2 dạng động từ thường và động từ to be.
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + V (-s/es) | Subject + am/is/are |
I swim every day. (Tôi đi bơi hàng ngày.) | She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) | |
Câu phủ định | Subject + don’t/doesn’t + V (nguyên thể) | Subject + am/is/are not |
They don’t do housework. (Họ không làm việc nhà.) | I am not British. (Tôi không phải là người Anh.) | |
Câu nghi vấn | Do/Does + Subject + V (nguyên thể)? | Am/Is/Are + Subject? |
Do you like to play badminton? (Bạn có thích chơi cầu lông không?) | Is he a student? (Anh ấy có phải học sinh không?) |
Cách dùng thì hiện tại đơn
Simple present thường dùng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên trong hiện tại. Cụ thể gồm 6 cách dùng chính sau.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một sự thật hiển nhiên, một sự việc luôn đúng. | Hanoi is Vietnam’s capital city. (Hà Nội là thành phố thủ đô của Việt Nam.) |
2. Miêu tả những đặc điểm, tính chất. | My mother is so kind and caring. (Mẹ tôi rất tốt bụng và chu đáo.) |
3. Miêu tả thói quen | I usually get up at six in the morning. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
4. Miêu tả những sắp xếp thời gian cố định, hoặc những kế hoạch chính thức và khả năng thay đổi rất khó | The plane take off at 8am (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng.) |
5. Sử dụng trong câu hướng dẫn | Go North for two blocks. The hospital is around the corner. (Đi về hướng Bắc qua hai dãy nhà. Bệnh viện ở ngay góc phố.) |
6. Diễn tả những hành động ngắn đang xảy ra ở hiện tại (thường dùng trong kể chuyện hoặc bình luận thể thao) | He takes the ball, he runs down the wing, and he scores! (Anh ấy nhận bóng, chạy dọc cánh và ghi bàn!) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì hiện tại đơn thường chứa các cụm từ/trạng từ chỉ tần suất như sau.
Trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ)...
Every + [mốc thời gian]: every day (mỗi ngày), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm), every weekend (mỗi cuối tuần), every holiday (mỗi kỳ nghỉ lễ)...
Once/Twice a day/week/month/year (Một lần/Hai lần một ngày/tuần/tháng/năm).
[Số đếm, trừ 1 và 2] + times + a day/week/month/year: three times a week (ba lần một tuần), four times a year (bốn lần một năm)...
Lưu ý rằng các dấu hiệu này chỉ là một chỉ dẫn chung và không áp dụng tuyệt đối cho mọi trường hợp. Việc nhận biết thì hiện tại đơn cần phải dựa trên cả ngữ cảnh và cấu trúc câu. Vì vậy hãy xem xét kỹ trước khi xác định thì trong câu nhé!
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn còn tiếp tục diễn ra (chưa chấm dứt).
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Tương tự như hiện tại đơn, công thức thì hiện tại tiếp diễn được phân thành 3 loại câu khác nhau là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Loại câu | Cấu trúc |
Câu khẳng định | Subject + am/is/are + V-ing |
They are playing a game of cards. (Họ đang chơi bài.) | |
Câu phủ định | Subject + am/is/are not + V-ing |
It is not raining at the moment. (Trời hiện đang không mưa.) | |
Câu nghi vấn | Am/Is /Are + Subject + V-ing? |
Are you studying right now? (Bạn có đang học bài không?) |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn thường có 5 cách sử dụng chính. Bao gồm.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Diễn tả sự việc đang xảy ra trong thời điểm hiện tại. | I am watching a movie right now. (Tôi đang xem phim bây giờ.) |
2. Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn từ trước. | My brother is flying to Singapore tomorrow. (Anh tôi sẽ bay đến Singapore vào ngày mai.) |
3. Diễn tả sự việc mang tính chất tạm thời. | She often goes to work by car, but this week her car breaks down so she is going to work by train. (Cô ấy thường đi làm bằng xe ô tô, nhưng tuần này xe ô tô của cô ấy bị hỏng nên cô ấy đi tàu tới chỗ làm.) |
4. Dùng khi than phiền về một hành động, sự việc lặp đi lặp lại và thường đi kèm những trạng từ/cụm từ diễn tả tần suất cao (always, all the time, usually…) | My mother is always telling me to clean my room! (Mẹ tôi luôn nói tôi dọn dẹp phòng của tôi!) |
5. Diễn tả sự khác biệt ngày trước và bây giờ (mô tả sự đổi mới). | Almost all people are using vehicles instead of walking. (Hầu hết mọi người dùng phương tiện thay vì đi bộ.) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, các mệnh đề (câu) thường chứa các từ/cụm từ như sau.
Các từ/cụm từ có nghĩa “hiện tại”: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the/this moment (tại thời điểm này)...
Các từ/cụm từ chỉ khoảng thời gian gần đây (thời điểm nói): these days (dạo này), currently (hiện nay), this week (tuần này), this month (tháng này)...
Các mốc thời gian trong tương lai gần: this weekend (cuối tuần này), tonight (tối nay), at the end of this year (vào cuối năm nay)...
Động từ gây sự chú ý: Look!/watch (Nhìn kìa), Listen! (Nghe này), Keep silent! (Im lặng), Watch out!/Look out! (Coi chừng).
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng diễn tả một sự việc, hành động đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Công thức thì hiện tại hoàn thành
Bảng tổng hợp sau sẽ cung cấp đầy đủ cấu trúc thì hiện tại hoàn thành lẫn ví dụ cụ thể cho từng loại câu ở cả dạng động từ thường và to be.
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + have/has + V3/V-ed | Subject + have/has + been |
I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.) | He has been a chef for 10 years. (Anh ấy đã làm đầu bếp được 10 năm.) | |
Câu phủ định | Subject + have/has not + V3/V-ed | Subject + have/has not + been |
He hasn't done any exercise yet. (Anh ấy vẫn chưa làm bài tập gì.) | My sister hasn’t been home since Tet holiday. (Chị tôi đã không về nhà kể từ kỳ nghỉ Tết.) | |
Câu nghi vấn | Have/Has + Subject + V3/V-ed? | Have/Has + Subject + been ? |
Have you ever eaten at McDonald’s? (Bạn đã từng ăn ở McDonald’s chưa?) | How many times have you been to Thailand? (Bạn đã sang Thái Lan bao nhiêu lần rồi?) |
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Có 4 cách sử dụng chính của thì hiện tại hoàn thành được tổng hợp trong bảng bao gồm ví dụ cụ thể cho từng cách dùng.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Diễn tả hành động đã được bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn kéo dài cho tới hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn ở tương lai. | We have worked at this company since 2010. (Chúng tôi đã làm việc cho công ty này từ 2010.) |
2. Diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra và đã kết thúc, thường đi kèm với trạng từ “just” (vừa mới). | Will Smith has just been banned from attending the Oscars for 10 years. (Will Smith vừa bị cấm tham dự lễ trao giải Oscar trong 10 năm.) |
3. Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm cho đến hiện tại, thường đi kèm với các từ diễn tả số lần. | Leonardo DiCaprio has only won the Oscar once. (Leonardo DiCaprio mới chỉ đoạt giải Oscar một lần.) |
4. Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại | She can’t get in her car. She has lost her key. (Cô ấy không thể vào được xe. Cô ấy đã làm mất chìa khóa.) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì hiện tại hoàn thành thường chứa các từ/cụm từ như sau.
Just/Recently/Lately.
Already/ Since/ Before/ Never/ Ever/ Yet.
Cụm từ So far = Until now = Up to now = Up to the present (cho đến bây giờ).
For + khoảng thời gian: for 5 years, for a long time, for a week…
Since + mốc thời gian cụ thể: since 2023, since November…
The first, second, third, fourth time…: lần đầu tiên, lần thứ hai, lần thứ ba, lần thứ tư….
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục ở hiện tại và có khả năng tiếp diễn ở tương lai.
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Present Perfect Continuous là sự kết hợp cả hai yếu tố của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì tiếp diễn (Present Continuous). Cụ thể công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn như sau.
Loại câu | Cấu trúc |
Câu khẳng định | Subject + have/has been + V-ing |
My sister has been doing her homework for 3 hours. (Em gái tôi đã làm bài tập về nhà được 3 giờ.) | |
Câu phủ định | Subject + have/has not been + V-ing |
He hasn’t been paying attention in class lately. (Anh ấy không tập trung trong lớp gần đây.) | |
Câu nghi vấn | Have/Has + Subject + been + V-ing? |
How long have you been waiting? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?) |
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thông thường, hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ có 2 cách sử dụng chính như sau
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai. | She has been living in America for 4 years. (Cô ấy đã sang Mỹ sinh sống được 4 năm.) |
2. Miêu tả hành động đang xảy ra và vừa mới kết thúc nhưng người nói vẫn có thể nhìn thấy tác động của nó. | She has been crying for an hour so her eyes are swollen now. (Cô ấy khóc cả tiếng rồi nên giờ mắt sưng tấy lên.) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường chứa các từ/cụm từ như sau.
Since + N (mốc/ điểm thời gian không rõ ràng)
For + N (quãng thời gian)
All + khoảng thời gian
for the whole + N (chỉ thời gian)
5. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng để diễn tả hoặc mô tả một sự việc, hành động hoặc sự kiện nào đó diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ đơn
Tương tự như thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn gồm 3 loại câu cơ bản và chia ở 2 dạng động từ thường và động từ tobe.
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + V2/V-ed | Subject + was/were |
I broke up with my boyfriend yesterday. (Tôi chia tay với bạn trai ngày hôm qua.) | She was angry with me last night. (Cô ấy tức giận với tôi tối qua.) | |
Câu phủ định | Subject + did not (didn’t) + V (nguyên thể) | Subject + was/were not (wasn’t/weren’t) |
My mother didn’t water the plants. (Mẹ tôi đã không tưới cây.) | He wasn’t a top student when he was in high school. (Anh ấy không phải là học sinh đứng đầu lớp/trường khi còn học trung học.) | |
Câu nghi vấn | Did + Subject + V (nguyên thể)? | Was/Were + Subject ? |
Did you watch the latest news? (Bạn đã xem tin tức mới nhất chưa?) | Was she happy when she knew that she passed the exam? (Cô ấy có vui khi biết mình thi đậu không?) |
Cách dùng thì quá khứ đơn
Trong tiếng Anh, Past Simple Tense thường được sử dụng để diễn tả những hành động trong quá khứ mà cụ thể là trong 2 trường hợp sau.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một hoặc chuỗi hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | My brother went to school at 7.30 AM this morning. (Anh trai tôi đi học lúc 7 giờ 30 phút sáng nay.) |
2. Miêu tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ | When I was in primary school, I often went to school by bike. (Khi tôi học tiểu học, tôi thường tới trường bằng xe đạp.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Về dấu hiệu nhận biết, thì quá khứ đơn dùng trong câu có từ/cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ: yesterday (hôm qua), last night (đêm hôm trước), last year (năm trước), in 1995 (vào năm 1995)...
Lưu ý rằng không có một quy tắc cụ thể để nhận biết thì Quá khứ đơn. Thông thường, dấu hiệu nhận biết được dựa trên từ ngữ và ngữ cảnh của câu. Vì vậy bạn cần chú ý xem xét yếu tố này để xác định thì Quá khứ đơn một cách chính xác.
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) dùng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn gồm có 3 công thức và được phân thành 3 loại câu khác nhau là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tất cả được cung cấp đầy đủ trong bảng sau.
Loại câu | Cấu trúc |
Câu khẳng định | Subject + was/were + V-ing |
We were cleaning our rooms at 10 AM yesterday. (Chúng tôi đang dọn phòng lúc 10 giờ sáng ngày hôm qua.) | |
Câu phủ định | Subject + was/were not (wasn’t/weren’t) + V-ing |
I wasn’t listening attentively while the teacher was teaching in Math class. (Tôi đã không lắng nghe khi giáo viên đang dạy trong lớp Toán.) | |
Câu nghi vấn | Was/Were + Subject + V-ing? |
Were you paying attention when I talked? (Bạn có chú ý khi tôi nói chuyện không?) |
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Sẽ có 5 cách dùng thì quá khứ tiếp diễn mà bạn cần nắm. Bao gồm.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể. | They were studying IELTS at 7 PM last night. (Họ đã học IELTS vào 7 giờ tối qua.) |
2. Miêu tả những hành động xảy ra song song với nhau trong quá khứ. | An was studying to music while his mother was cooking in the kitchen. (An đang học bài khi mẹ anh ấy nấu ăn trong bếp.) |
3. Miêu tả một sự việc đang xảy ra thì bị một sự việc khác cắt ngang trong quá khứ. | When she called, I was watching Hana’s Lexis’ video. (Khi cô ấy gọi, tôi đang xem video của Hana’s Lexis.) |
4. Miêu tả hành động xảy ra thường xuyên xảy ra (theo thói quen) trong quá khứ, thường để thể hiện thái độ phàn nàn, khó chịu, đi kèm với những từ như: always, constantly. | When I stayed with her, I was always cleaning the house after all her parties. (Hồi tôi còn ở với cô ấy, tôi lúc nào cũng phải dọn dẹp ngôi nhà sau những bữa tiệc tùng cô ấy tổ chức.) |
5. Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ (nhấn mạnh tính liên tục của hành động) | Yesterday, I was baking in the kitchen the whole morning. (Suốt buổi sáng ngày hôm qua, tôi đã nướng bánh trong bếp.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn, hãy chú ý các mệnh đề (câu) sử dụng thì này thường chứa các từ/cụm từ như sau.
Câu có các từ/cụm từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ: at this time yesterday (vào thời điểm này ngày hôm trước), at 8 p.m last night (vào 8 giờ tối hôm qua),....
Câu có mệnh đề chứa “when” (khi) hoặc “while” (trong khi).
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) dùng diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ hoàn thành
Tương tự như các thì hoàn thành khác, quá khứ hoàn thành được chia ở 2 dạng động từ thường và động từ tobe gồm 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + had + V3/V-ed | Subject + had + been |
After she had rested, she felt much better. (Sau khi nghỉ ngơi, cô cảm thấy khỏe hơn nhiều.) | Mrs. Shilton had been a primary school teacher for twenty years before she became headmaster of the school. (Bà Shilton đã từng là giáo viên tiểu học được 20 năm trước khi trở thành hiệu trưởng của trường.) | |
Câu phủ định | Subject + had not (hadn’t) + V3/V-ed | Subject + had not (hadn’t) + been |
She hadn’t known him for very long when she decided to get married. (Cô ấy chưa biết anh ấy được lâu khi cô quyết định cưới anh ấy.) | I hadn’t been fond of durians but I started to like it after I tasted it. (Tôi không thích sầu riêng nhưng tôi bắt đầu thích sau khi nếm thử.) | |
Câu nghi vấn | Had + Subject + V3/V-ed? | Had + Subject + been? |
Had she watched “Emily in Paris” before saying that she didn’t like it yesterday? (Có phải cô ấy đã xem “Emily ở Paris” trước khi nói rằng cô ấy không thích nó vào ngày hôm qua không?) | Had he been a fan of badminton before becoming a pro badminton player? (Anh ấy có phải là một fan hâm mộ của cầu lông trước khi trở thành một cầu thủ cầu lông chuyên nghiệp?) |
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Bảng sau sẽ tổng hợp đầy đủ 3 cách sử dụng chính của thì quá khứ hoàn thành, và cung cấp các ví dụ tương ứng với cách dùng để giúp bạn dễ hình dung.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một sự việc đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc trước một sự việc khác trong quá khứ. | By the time we got to the stadium, the performance had already started. (Khi chúng tôi đến sân vận động thì buổi biểu diễn đã bắt đầu rồi.) |
2. Miêu tả các tình huống, dự định ban đầu đã thay đổi | I had planned to be a police officer since I was five years old but then, I decided to become an entrepreneur in college and opened my own startup. (Tôi đã từng muốn làm cảnh sát kể từ khi tôi mới 5 tuổi nhưng khi vào đại học, tôi lại quyết định trở thành doanh nhân và mở công ty khởi nghiệp riêng.) |
3. Miêu tả hành động này là điều kiện cho hành động kia xảy ra. | She had quit her office job and could finally start a venture with her like-minded friends. (Cô ấy đã nghỉ công việc văn phòng và cuối cùng cũng có thể bắt đầu khởi nghiệp cùng với các người bạn đồng chí hướng.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì quá khứ hoàn thành thường chứa các từ/cụm từ như sau.
When (khi).
Before (Trước “before” sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau “before” sử dụng thì quá khứ đơn).
After (Trước “after” sử dụng thì dùng quá khứ đơn và sau “after” sử dụng thì quá khứ hoàn thành).
By the time (trước thời gian nào đó).
Until (cho tới thời gian nào đó).
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) diễn tả một sự việc, hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra ở trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc và ví dụ cụ thể cho từng loại câu.
Loại câu | Cấu trúc |
Câu khẳng định | Subject + had + been + V-ing |
She had been crying for ten minutes before her mother came home. (Cô ấy đã đã khóc trong mười phút trước khi mẹ cô ấy về nhà.) | |
Câu phủ định | Subject + had not (hadn't) + been + V-ing |
He hadn’t been doing his homework when his parents came home. (Anh ấy đã đang không làm bài về nhà khi bố mẹ anh ấy về nhà.) | |
Câu nghi vấn | Had + Subject + been + V-ing? |
Had James been playing video games when we came? (Có phải James đã đang chơi điện tử khi chúng ta đến?) |
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để truyền đạt thông tin một cách chính xác về quá khứ tiếp diễn, bạn cần nắm rõ 2 cách dùng cơ bản của thì này như sau.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ hoặc trước một mốc thời gian cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn) | I had been intensely working out for 2 hours straight when he came home and saw me chugging down the huge bottle of water. (Tôi đã tập thể dục rất căng trong vòng 2 tiếng liên khi anh ấy về nhà và thấy tôi uống liền 1 chai nước to.) |
2. Miêu tả hành động là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ. | Since I had been complaining non-stop about my family, he snapped and told me to be grateful about what they had sacrificed for me. (Vì tôi đã liên tục phàn nàn về gia đình mình, anh ấy đã phát cáu và bảo tôi phải biết ơn về những gì họ đã hi sinh cho tôi.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường chứa các từ/cụm từ như sau.
Until (cho đến lúc đó)
When/By the time (vào lúc)
By + mốc thời gian cụ thể (từ trước cho đến lúc...).
Before (trước khi)
9. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình trạng sẽ (có thể) xuất hiện trong tương lai. Có nghĩa là hành động, sự việc hoặc tình trạng đó chưa xuất hiện ở hiện tại.
Công thức thì tương lai đơn
Công thức thì Tương lai đơn (Simple Future) được hình thành bằng cách sử dụng "will" hoặc "shall" + động từ thường hoặc động từ tobe. Dưới đây là công thức và ví dụ cho thì Tương lai đơn.
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + will/shall + V (nguyên thể) | Subject + will/shall + be |
My family will travel to HCM City next week. (Gia đình tôi sẽ đi du lịch tới thành phố HCM vào tuần tới.) | I will be twenty in August. (Tháng 8 tới, tôi sẽ tròn 20 tuổi.) | |
Câu phủ định | Subject + will/shall not (won’t/shan’t)+ V (nguyên thể) | Subject + will/shall not (won’t/shan’t) + be |
I won’t come to your house tomorrow. (Tôi sẽ không tới nhà bạn vào ngày mai.) | She won’t be able to come to the party. (Cô ấy sẽ không thể đến bữa tiệc.) | |
Câu nghi vấn | Will/Shall + Subject + V (nguyên thể)? | Will/Shall + Subject + be? |
Will you come tomorrow? (Bạn sẽ tới vào ngày mai chứ?) | Will you be home tomorrow morning? (Bạn sẽ ở nhà vào sáng mai chứ?) |
Cách dùng thì tương lai đơn
Có tổng cộng 6 cách sử dụng chính của thì tương lai đơn được liệt kê chi tiết trong bảng sau cùng ví dụ cụ thể cho từng cách dùng.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai | I think it’ll rain soon. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa sớm.) |
2. Miêu tả một dự định hoặc quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. | Let’s order some food! I’ll order fish. (Hãy đặt món đi! Tôi sẽ gọi món cá.) |
3. Miêu tả một lời hứa. | I’ll help you move to your new place. (Tôi sẽ giúp bạn chuyển đến nơi ở mới.) |
4. Miêu tả một lời cảnh báo hoặc lời đe dọa. | Be careful or the box will fall on you! (Hãy cẩn thận nếu không chiếc hộp sẽ rơi trúng vào bạn!) |
5. Miêu tả lời yêu cầu, đề nghị, lời mời hoặc lời gợi ý. | Will you help me with this report? (Bạn sẽ giúp tôi với báo cáo này?) |
6. Miêu tả việc xin lời khuyên | Who shall I do in case her fever spikes again? (Tôi nên làm gì trong trường hợp cô ấy sốt cao nữa?) |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì tương lai đơn thường chứa các từ/cụm từ như sau.
Câu có các từ/cụm từ hoặc các mệnh đề chỉ các thời điểm trong tương lai: tomorrow (ngày mai), next year (năm sau), this weekend (cuối tuần này),...
Câu có chứa từ chỉ quan điểm, sự suy đoán về việc có thể sẽ xảy ra trong tương lai: think/suppose/believe/guess, promise, probably, perhaps, hope/expect.
10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) dùng diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại trong thời điểm cụ thể ở tương lai.
Công thức thì tương lai tiếp diễn
Để sử dụng thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous), bạn cần ghi nhớ và áp dụng các công thức ở 3 dạng câu sau.
Loại câu | Cấu trúc |
Câu khẳng định | Subject + will be + V-ing |
I will be having breakfast at 7 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn sáng vào 7 giờ sáng mai.) | |
Câu phủ định | Subject + will not (won’t) + be + V-ing |
We won’t be sleeping when you come tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ đang không ngủ khi cậu tới vào sáng mai.) | |
Câu nghi vấn | Will + Subject + be + V-ing? |
Will you be playing football at 8 o’clock tonight? (Bạn có sẽ đang chơi bóng đá vào 8 giờ tối nay không?) |
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Bảng dưới đây đã tổng hợp đầy đủ 7 cách sử dụng chính của thì tương lai tiếp diễn, bao gồm ví dụ cụ thể cho từng cách dùng.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả hành động sẽ đang diễn ra và kéo dài liên tục tại một thời điểm xác định trong tương lai. | At 9 AM tomorrow, we’ll be studying. (9 giờ sáng ngày mai, chúng ta sẽ đang học.) |
2. Miêu tả một sự việc, hành động đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. | When my friends come tomorrow evening, I will be watching TV. (Khi các bạn của tôi tới vào tối ngày mai, tôi sẽ đang xem TV.) |
3. Miêu tả hành động sắp xảy ra là một phần trong kế hoạch hoặc lịch trình. | The wedding will be starting in the next 10 minutes. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu trong vòng 10 phút nữa.) |
4. Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai | Will you be going to the party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?) |
6. Dùng với “still” để diễn tả sự mong đợi điều gì sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian ở tương lai. | In 2 hours, she will still be watching this movie. (Trong 2 giờ tới, cô ấy vẫn sẽ đang xem bộ phim này.) |
7. Dùng để so sánh giữa hiện tại và tương lai | My car is broken so I will be going to work by bus this week. (Xe ô tô của tôi hỏng nên tuần này tôi sẽ đi làm bằng xe buýt.) |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Mệnh đề (câu) có chứa các từ/cụm từ chỉ các thời điểm cụ thể trong tương lai.
At this/that + time/moment + khoảng thời gian trong tương lai (
At + thời điểm xác định trong tương lai
…when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn
In the future, next year, next week, next time, soon.
11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) diễn tả một hành động, sự việc hoàn tất trước một mốc thời gian hay một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Công thức thì tương lai hoàn thành
Công thức của tương lai hoàn thành sử dụng trợ động từ "will" kết hợp với động từ "have" và "V3" (động từ ở dạng quá khứ phân từ).
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + will have + V3/V-ed | Subject + will have + been |
By the time my mother gets home, I will have cleaned the house from top to bottom. (Khi mẹ tôi về đến nhà, tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa từ trên xuống dưới.) | They will have been married for 15 years by this December. (Họ sẽ kết hôn được 15 năm vào tháng 12 này.) | |
Câu phủ định | Subject + will not/won’t have + V3/V-ed | Subject + will not/won’t have + been |
We won’t have eaten breakfast before we get to the airport tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ không ăn sáng trước khi chúng tôi đến sân bay vào sáng mai.) | Fans won’t have been less angry at Kim Kardashian for defaming Taylor Swift even after this year. (Người hâm mộ sẽ không ít giận dữ với Kim Kardashian vì đã nói xấu Taylor Swift ngay cả sau năm nay.) | |
Câu nghi vấn | Will + Subject + have + V3/V-ed? | Will + Subject + have + been? |
Will he have finished his exams when we go on holiday? (Liệu anh ấy đã hoàn thành kỳ thi của mình khi chúng tôi đi nghỉ chứ?) | Will you have been a student for 3 years by 2023? (Bạn sẽ là sinh viên được 3 năm vào năm 2023 chứ?) |
Cách dùng thì tương lai hoàn thành
Tương lai hoàn thành thường diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Thông thường sẽ có 3 cách sử dụng chính.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Miêu tả một sự việc, hành động hoàn thành trước một sự việc, hành động ở tương lai. | She will have had dinner when you come. (Cô ấy sẽ ăn tối xong khi bạn đến.) |
2. Miêu tả hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai | The construction of the new bridge will have been completed by the end of the year. (Việc xây dựng cây cầu mới sẽ đã được hoàn thành trước cuối năm.) |
3. Miêu tả một sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần cho tới một thời điểm cụ thể trong tương lai. | My friend will have visited Paris two times by 2025. (Bạn tôi sẽ đến thăm Paris hai lần vào năm 2025.) |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì tương lai hoàn thành thường chứa các từ/cụm từ như sau.
By + thời gian tương lai (by 8 a.m, by next week, by next year,..).
By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I have lunch,…).
Before + sự việc/ thời điểm trong tương lai (before 2023,…).
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) diễn tả một sự việc, một hành động sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó ở tương lai.
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect) và Công thức thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) có điểm tương đồng khi. Vì cả hai đều liên quan đến thời gian trong tương lai và diễn tả sự hoàn thành của một hành động trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Điểm khác nhau ở công thức 2 thì cụ thể như sau.
Loại câu | Động từ thường |
Câu khẳng định | S + will have been + V-ing |
By the end of this year, I will have been working in this company for 3 years. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ làm việc ở công ty này được 3 năm.) | |
Câu phủ định | S + won’t have been + V-ing |
I won’t have been reading comics for 4 months by the end of July. (Tôi sẽ không đọc truyện tranh trong 4 tháng tính đến cuối tháng 7.) | |
Câu nghi vấn | Will + S + have been + V-ing? |
Will he have been staying here for 5 weeks by this Friday? (Liệu anh ấy đã ở đây được 5 tuần tính đến thứ sáu này phải không?) |
Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Sẽ có 2 cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Cách dùng | Ví dụ |
1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc, hành động so với sự việc, hành động khác trong tương lai. | I will have been playing video games for 7 years when I am 18 years old. (Tôi sẽ chơi game được 7 năm khi tôi tròn 18 tuổi.) |
2. Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể ở tương lai. | She will have been traveling abroad for 4 months by the end of next week. (Cô ấy sẽ đi nước ngoài được 4 tháng tính tới hết năm nay.) |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường chứa các từ/cụm từ như sau.
By then
By + mốc thời gian cụ thể. (Ví dụ: by this June, by Friday,...)
By the time/when + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn. (Ví dụ: by the time he comes back,...)
For + khoảng thời gian
Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh
Các trong tiếng anh là kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng nên việc ghi nhớ toàn bộ công thức là rất cần thiết. Tuy nhiên, để ghi nhớ toàn bộ công thức 12 thì tiếng Anh sẽ không hề dễ dàng nếu bạn không áp dụng các mẹo sau.
Bảng tổng hợp 12 thì tiếng Anh
Một cách dễ ghi nhớ toàn bộ 12 thì trong tiếng Anh là tổng hợp lại thành một bảng để dễ quan sát. Hình ảnh dưới đây là bảng tổng hợp mà DOL Grammar muốn gửi đến bạn.
Vẽ biểu đồ thời gian sử dụng thì tiếng Anh
Sau khi có bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh thì để xác định khoảng và mốc thời gian cụ thể hơn, bạn hãy vẽ đoạn mốc thời gian tương tự như hình bên dưới.
Sử dụng sơ đồ tư duy để nắm bắt 12 thì tiếng Anh
12 thì là số lượng khá nhiều nên để học tập hiệu quả hơn thì bạn cần có cho mình một sơ đồ tư duy để dễ nắm bắt. Bạn có thể tham khảo theo sơ đồ mà DOL Grammar để ở dưới đây.
Nhớ cách biến đổi các thì từ 4 thì Hiện tại
Một mẹo để bạn có thể ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh một cách dễ dàng chính là nhớ cách biến đổi các thì từ 4 thì Hiện tại.
Cách biến đổi từ thì Hiện tại sang thì Quá khứ.
Cách ghi nhớ: Đổi động từ to be/trợ động từ trong công thức thì Hiện tại tương ứng về dạng Quá khứ
Ví dụ: is going (thì Hiện tại tiếp diễn) —> was going (thì Quá khứ tiếp diễn)
=> Động từ to be chuyển về dạng quá khứ nhưng V-ing giữ nguyên
Cách biến đổi từ thì Hiện tại sang thì tương lai
Cách ghi nhớ: Will + công thức tương ứng của thì Hiện tại
Ví dụ: has gone (thì Hiện tại hoàn thành) —> will have V3 (thì Tương lai hoàn thành)
=> Khi thêm will ngay trước thì trợ động từ theo sau sẽ luôn ở dạng nguyên mẫu và V3 thì được giữ nguyên
Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh
Để ghi nhớ được thì các bạn phải nắm rõ quy tắc xây dựng của mỗi thì. Có như vậy thì việc học các thì trong tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và không bị nhầm lẫn.
Đối với các thì tiếp diễn: Động từ được chia ở dạng: be + V-ing
Đối với các thì hoàn thành: Động từ, trợ động từ được chia ở dạng quá khứ phân từ: V3/ed
Đối với các thì đơn: Động từ, trợ động từ được chia như sau
Hiện tại đơn: V1
Quá khứ đơn: V2/ed
Tương lai đơn: will + V1
Tương ứng với từng thì sẽ có công thức khác nhau, bạn hãy chú ý điều này và áp dụng đúng công thức với từng thì nhé.
Học và luyện tập thường xuyên
Trong ngôn ngữ tiếng Anh nói chung và các thì nói riêng, việc quan trọng nhất để trở nên giỏi là phải học và luyện tập thường xuyên.
Với mỗi thì trong tiếng Anh, khi học thì bạn nên ứng dụng và luyện tập ngay. Nhờ vậy mà bạn sẽ nhớ rất lâu và khó để quên.
Chọn một trung tâm uy tín để học
Nếu việc tự học tiếng Anh khó khăn, hãy tìm một trung tâm thật uy tín để tiếp thu kiến thức. Giáo viên sẽ giúp bạn hiểu thật sâu vấn đề trong mỗi thì và bên cạnh đó có bạn học cùng sẽ giúp việc học không còn nhàm chán.
Bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại DOL English. Tại đây luôn cam kết đảm bảo đầu ra cho học viên với phương pháp Linearthinking và nền tảng công nghệ độc quyền do chính trung tâm phát triển.
Bài tập
Hãy thử kiểm tra và củng cố lại kiến thức trong qua một loạt bài tập nhỏ sau đây. Những bài tập này giúp bạn áp dụng công thức đã học để chia các thì một cách chính xác.
Ngoài ra, nếu bạn muốn thử thách bản thân với các dạng bài tập các thì trong tiếng Anh đa dạng và phức tạp hơn nữa, hãy khám phá nguồn tài liệu phong phú từ DOL Grammar, nơi chứa đựng hàng trăm bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngữ pháp một cách toàn diện.
Bài 1: Chọn đáp án phù hợp
1. What do you usually do when thеrе is an еarthquakе?
-> Trả lời:
2. What arе you doing?
-> Trả lời:
3. What do you do?
-> Trả lời:
4. What was Katrina doing whеn you knoсkеd on thе door?
-> Trả lời:
5. How did Brеnda spеnd hеr holiday?
-> Trả lời:
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Hoa ________ with her sister at the moment until she finds a flat.
By the end of next year, George________ English for 2 years.
My mother________me one hour ago.
Look at those black clouds! It________
Last night Mai________ in bed when suddenly she heard a scream.
On July 20, 1969, Neil Armstrong ________ down onto the moon, the first person ever set foot on another planet.
I'll come and see you before I ________ for America.
I have been waiting for you________
This is the first time I ________ here.
I________ in Da Nang before I moved to Dong Nai.
Bài 3: Chọn thì đúng của động từ DỰA VÀO GỢI Ý TRONG NGOẶC.
Andy : Hello, Jane. What
Jane : Well,
Andy : Flats?
Jane : Yes, in fact, Adam and I
Andy: That's great! Congratulations. When
Jane: Only last week. It was while we
Andy : It’ll be great to have you as neighbors.
Jane : Oh, we
Andy: Yes, of course. That's what me and my husband
Jane : Really? Perhaps I'll talk to my family before we
Andy : That's not a bad idea. My family
.
Jane : Oh, yes, I
Bài 4: Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng
Headline
A few days ago I (1)______ that someone plans to knock down the Blossom Inn. This pub (2)_______ the center of village life for centuries. It (3)_____ at our crossroads for 500 years. It (4)______ famous in the old days, and Shakespeare once (5)______ there, they say. I (6)______ in Brickfield all my life. The villagers (7)_____ about the plans for less than a week and already there's a 'Save Our Pub' campaign. Last week, we (8)______ happy, but this week we (9)____ angry. We (10)______ them, you'll see.
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
Bài 5: Chia động từ trong ngoặc
1.
A:
B: No, I
2.
A: Are you still copying those addresses?
B: No, that's all of them. I
3.
A: The train is never going to get here
B: How long have we been waiting now?
A: At least half an hour. We
4.
A: Did you have a nice chat with Lucy yesterday afternoon?
B: No, not really. When we
5.
A: It's terrible about that plane crash, isn't it?
B: Yes, awful. I
6.
A: So you sing in a rock band, do you? How long have you been doing that?
B: Oh, since I was sixteen. We
7.
A: Do you know what Hanah was upset about yesterday?
B: No, I don't. But I'm sure she had been crying. Her eyes
8.
A: The shooting was very frightening, I suppose
B: It certainly was. When we
9.
A : I rang at once, but you weren't in your office
B: No, I
10.
A: Is Phuong at home?
B: No, she
Tổng kết
Như vậy bài viết đã tổng hợp kiến thức chung về 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm từ công thức, cách dùng và cách nhận biết cũng như ví dụ cụ thể của các thì tiếng Anh. Các bài tập được cho sẽ giúp bạn củng cố thêm những gì mình đã được học trong bài.
Hi vọng bài viết này đã đem đến những thông tin và kiến thức bổ ích cho quá trình luyện tập tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, bạn có thể nâng cao kiến thức Tiếng Anh bằng việc thường xuyên ghé thăm các bài viết của DOL Grammar nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!