Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp án chi tiết
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong các thì cơ bản và thông dụng trong tiếng Anh. Quá khứ đơn được sử dụng trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như miêu tả sự việc, hành động hay kể lại những bối cảnh đã xảy ra trong quá khứ.
Nắm vững kiến thức về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình luyện tập ngữ pháp cũng như giao tiếp. Vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng DOL Gramma tìm hiểu về định nghĩa thì quá khứ đơn là gì, cấu trúc, cách chia động từ, diểm qua các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn cùng với những lưu ý để có thể sử dụng thì quá khứ đơn chính xác và phù hợp nhất nhé!
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng khi người nói muốn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ.
I saw an action movie last week. (Tôi đã xem một bộ phim hành động vào tuần trước.)
She graduated from Harvard in 2020. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học Harvard năm 2020.)
Trong các thì trong tiếng anh, thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành thuộc nhóm thì quá khứ chủ yếu, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả các sự kiện và hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng: động từ to be và động từ thường. Mỗi trường hợp đều có một công thức riêng, sau đây là công thức chi tiết cho cả hai trường hợp này.
1. Công thức thì quá khứ đơn với động từ to be
Công thức thì quá khứ đơn với động từ to be bao gồm ba dạng câu chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn cụ thể như sau.
Loại câu | Công thức |
Câu khẳng định | S + was/were Ex: I was shy as a child. (Khi còn nhỏ, tôi rất ngại ngùng.) |
Câu phủ định | S + was/were not (wasn’t/weren’t) Ex: She was not happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền.) |
Câu nghi vấn Yes-No | Was/Were + S? Ex: Were you tired after the trip yesterday? (Hôm qua sau chuyến đi bạn có bị mệt không?) → Yes, I was. (Có, tôi có.) → No, I was not. (Không, tôi không.) |
Câu nghi vấn Wh- | Wh- + was/were + S? Ex: Why were they late for the meeting yesterday? (Tại sao họ lại đến trễ buổi họp hôm qua?) |
Lưu ý: Sau động từ tobe thường là danh từ/cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ.
2. Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường (Regular verbs) được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-ed" vào cuối động từ. Sau đây là cụ thể công thức thì quá khứ đơn với động từ thường ở 3 dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Loại câu | Công thức |
Câu khẳng định | S + V2/ed Ex: She watched this film yesterday. (Cô ấy đã xem bộ phim này hôm qua.) |
Câu phủ định | S + did not/didn’t + V1 Ex: I didn't talk to John yesterday. (Tôi đã không nói chuyện với John ngày hôm qua.) |
Câu nghi vấn Yes-No | Did + S + V1? Ex: Did the employees stay late again last night? (Có phải các nhân viên đã ở lại muộn tối qua?) → Yes, they did. (Đúng.) → No, they didn’t. (Không phải.) |
Câu nghi vấn Wh- | Wh- + did + S + V1? Ex: When did you buy that dress? (Bạn đã mua cái váy đó từ khi nào vậy?) |
Bạn có thể theo dõi bảng tổng hợp công thức thì quá khứ đơn ở cả 2 dạng to be và động từ thường thông qua hình sau.
Sau khi đã nắm được những thông tin cơ bản về cấu trúc của thì quá khứ đơn. Để sử dụng một cách chính xác, bạn cần biết cách chia động từ thì quá khứ đơn. Nội dung tiếp theo sẽ giúp bạn nắm rõ được quy tắc này.
Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Khi chuyển sang thì quá khứ đơn, cần chú ý cách chia động từ thì quá khứ đơn ở 2 loại động từ tobe và động từ thường (bao gồm động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc).
Chia với động từ to be
Chia động từ tobe phụ thuộc vào chủ ngữ chính.
Sử dụng "was" khi chủ ngữ là đại từ “I”, “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít).
Sử dụng "were" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.
Chia với động từ thường (Regular verb)
Các động từ thường hay động từ có quy tắc (Regular verb) được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed vào động từ nguyên mẫu.
Tuy nhiên, cách thành lập của mỗi động từ sẽ có sự khác nhau căn cứ vào thành phần hậu tố của động từ. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các cách thành lập động từ có quy tắc trong tiếng Anh.
Cách thêm “-ed” | Ví dụ |
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng bằng 2 phụ âm: thêm – ed | need (cần) -> needed seem (dường như) -> seemed kick (đá)-> kicked call (gọi) -> called |
Động từ tận cùng bằng e hoặc ee: chỉ thêm -d
| wave (vẫy) -> waved agree (đồng ý) -> agreed smile (cười) -> smiled |
Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: đổi y thành i trước khi thêm – ed
| try (cố gắng) -> tried dry (làm khô) -> dried study (học) -> studied |
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed | stop (dừng lại) -> stopped fit (vừa vặn) -> fitted |
Động từ nhiều âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm ở âm tiết cuối: gấp đôi phụ âm trước khi thêm – ed | prefer (thích cái gì hơn) -> preferred regret (hối hận) -> regretted commit (cam kết) -> committed |
Động từ nhiều âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + -L: gấp đôi -L trước khi thêm -ed Lưu ý: Trong Anh-Mỹ, đuôi -L không được nhân đôi khi trọng âm của động từ rơi vào âm tiết đầu tiên. (Ví dụ: traveled, marveled…) | travel (du lịch) → travelled control (kiểm soát) → controlled |
Động từ tận cùng bằng -c: thêm k trước khi thêm – ed | traffic (giao dịch) -> trafficked mimic (bắt chước) -> mimicked picnic (đi dã ngoại) -> picnicked |
Bảng động từ bất quy tắc của thì quá khứ đơn (Irregular verb)
Ngoài các động từ theo quy tắc thêm “ed”, có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ đơn không theo quy tắc này và nằm ở dạng đặc biệt được gọi là động từ bất quy tắc.
Để chia các động từ ở dạng này chính xác, bạn cần làm quen và học thuộc chúng. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thường gặp.
Động từ ở dạng nguyên thể | Động từ quá khứ (V2) | Nghĩa |
be | was/were | thì, là, có, ở |
go | went | đi |
have | had | có |
say | said | nói |
come | came | đến |
ride | rode | đi xe |
get | got | lấy được |
see | saw | nhìn thấy |
write | wrote | viết |
win | won | thắng |
sing | sang | hát |
Những động từ bất quy tắc thường gặp chỉ là một số nhỏ mà bạn có thể tham khảo. Thật chất có tới hơn 600 động đừ bất quy tắc trong tiếng Anh, tuy nhiên DOL Grammar đã tổng hợp bảng động từ bất quy tắc với 360 động từ được sử dụng thường xuyên nhất. Chỉ cần bạn ghi nhớ được những Irregular verb này sẽ mang lại nhiều lợi ích trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Cách dùng thì quá khứ đơn (Past Simple)
Để hiểu rõ và sử dụng thì quá khứ đơn một cách hiệu quả, bạn cần biết rõ 4 cách dùng phổ biến sau đây.
1. Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ có thể chia nhỏ thành 3 cách dùng như sau.
Diễn tả một hành động
Ví dụ: Last year, I traveled to Japan. (Năm ngoái, tôi đã đi du lịch Nhật Bản.)
→ Hành động “đi du lịch Nhật Bản” đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, cụ thể là vào thời điểm “năm ngoái”.
Trong trường hợp này, thì quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động, hoàn thành và không liên quan đến một hành động khác trong quá khứ. Tuy nhiên, thì quá khứ đơn được sử dụng phổ biến hơn.
Diễn tả một chuỗi hành động
Ví dụ: Yesterday, I finished work, walked to the beach, and found a nice place to swim. (Vào ngày hôm qua, tôi đã hoàn thành công việc, tôi đã đi bộ ra bãi biển và tìm một nơi tuyệt vời để bơi.)
→ Chuỗi hành động từ việc “hoàn thành công việc”, “đi bộ ra bãi biển” cho tới “tìm nơi để bơi” đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, cụ thể là vào thời điểm “ngày hôm qua”.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã kết thúc.
Ví dụ: I lived in Da Nang for 2 years. (Tôi đã sống ở Đà Nẵng 2 năm.)
→ Hành động “sống ở Đà Nẵng” đã xảy ra suốt 2 năm trong quá khứ, nhưng nay đã không còn sống ở đó nữa.
2. Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ
Cấu trúc này giúp người nghe hình dung được một chuỗi hành động hoặc thói quen đã từng diễn ra, nhưng không còn nữa ở hiện tại.
Ví dụ: When I was in highschool, I often skipped school to play video games. (Khi tôi học cấp 3, tôi hay nghỉ học để chơi điện tử)
→ Hành động “nghỉ học” xảy ra thường xuyên trong quá khứ, cụ thể là thời điểm khi người nói “học cấp 3”.
Bên cạnh đó, thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhấn mạnh vào thời điểm xảy ra của hành động.
3. Dùng thì quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2 (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
Cấu trúc này dùng để diễn đạt một tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại, cách để thể hiện một ước muốn hoặc tình huống không thực tế trong hiện tại.
Ví dụ: If I had a car, I would drive it everywhere. (Nếu tôi có một chiếc ô tô, tôi sẽ lái nó khắp nơi.)
→ Việc chủ thể “tôi” có xe là không có thật ở hiện tại nên thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để giả định.
4. Dùng thì quá khứ đơn trong câu ước không có thật ở hiện tại
Trong tiếng Anh, để diễn đạt một ước muốn không có thật ở hiện tại, chúng ta sử dụng cấu trúc câu ước với thì quá khứ đơn.
Ví dụ: I wish I had a car. (Tôi ước tôi có xe ô tô.)
→ Việc chủ thể “tôi” có xe là không có thật ở hiện tại nên thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu ước để bày tỏ điều ước, mong muốn.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là gì?
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là những từ xuất hiện trong câu như: Yesterday, ago, last night/week/month/year,... hoặc các khoảng thời gian đã qua trong ngày như: today, this morning, this afternoon,... Hãy điểm qua các dấu hiệu thường gặp trong bảng sau.
Dấu hiệu | Ví dụ |
yesterday: hôm qua | I didn't text my friend yesterday. (Tôi đã không nhắn tin với bạn tôi vào ngày hôm qua.) |
last night/week/month/year…: đêm/tuần/ tháng/năm… trước | We went to Korea last summer. (Chúng tôi đã đi Hàn Quốc vào mùa hè năm ngoái.) |
this morning/afternoon/evening: sáng/trưa/chiều nay | I went to the grocery store this morning. (Tôi đã ra tiệm tạp hóa vào sáng nay.) |
[thời gian] + ago: bao lâu về trước | They opened the shop two days ago. (Họ đã mở cửa hàng 2 ngày trước.) |
in + [năm trong quá khứ]: vào năm... | His parents married in 2004. (Bố mẹ anh ấy kết hôn vào năm 2004.) |
when + [sự việc trong quá khứ]: vào lúc/khi… | When I was in primary school, I sometimes skipped rope with my classmate during breaks. (Khi tôi học tiểu học, tôi thỉnh thoảng nhảy dây với các bạn cùng lớp vào những giờ nghỉ.) |
Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn một số dấu hiệu khác như.
- Các từ chỉ sự hoàn thành của hành động trong quá khứ: already (đã rồi), just (vừa mới), ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), once (một lần), twice (hai lần),...
- Các từ chỉ kết quả của hành động trong quá khứ: finally (cuối cùng), eventually (cuối cùng),...
Những lưu ý đối với thì quá khứ đơn
Để sử dụng thì quá khứ đơn chính xác, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng tránh nhầm lẫn trong quá trình vận dụng.
Phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành là hai thì được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Cả hai thì đều cùng đề cập đến những hành động bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ.
Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng trong cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Hãy cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt đó qua bảng dưới đây
Tiêu chí | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành |
Cách sử dụng |
|
|
Dấu hiệu nhận biết | Các câu dùng thì quá khứ đơn thường chứa các từ chỉ thời gian cụ thể như sau: Yesterday (hôm qua), Last/the previous + week /month/ quarter / year/…, when, in the past, the day before (1 ngày trước đó) | Các câu dùng thì Hiện tại Hoàn thành thường có chứa các từ, cụm từ chỉ ước lượng thời gian hoặc không có thời gian hành động kết thúc như: already (đã), not…yet (chưa), just (vừa mới), ever (chưa - dùng trong câu hỏi), never (chưa bao giờ), since (kể từ khi), for (khoảng), before (trước)… |
Câu bị động của thì quá khứ đơn
Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật, chịu tác động hoặc ảnh hưởng của hành động từ người, vật hoặc sự việc khác.
Để học cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động ở thì quá khứ đơn, hãy tham khảo bảng sau.
Câu chủ động | Câu bị động | |
Công thức | S + V2/ed | S + was/were + V3/ed |
Ví dụ | John stole my pen. (John đã cướp chiếc bút của tôi.) | My pen was stolen by John. (Chiếc bút của tôi bị cướp bởi John.) |
Lưu ý: Khi chuyển sang dạng bị động, động từ bất quy tắc sẽ được chuyển sang dạng quá khứ phân từ (V3) thay vì là dạng quá khứ (V2) như trong câu chủ động.
Sử dụng quá khứ đơn trong bài thi IELTS
Thì quá khứ đơn xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong 2 kỹ năng Speaking (Nói) và Writing (Viết).
1. Kỹ năng Nói
Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng trong 3 phần của bài thi Nói.
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1 và Part 2, thì quá khứ đơn giúp thí sinh chia sẻ về những trải nghiệm, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của bản thân.
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, thì quá khứ đơn giúp thí sinh liên hệ, so sánh với các thông tin, sự kiện trong quá khứ để trả lời các câu hỏi về vấn đề xã hội một cách chính xác và đầy đủ.
Ví dụ.
Câu hỏi: Where did you grow up? (Bạn lớn lên ở đâu?)
Câu trả lời: I grew up in a small town in the countryside. I lived with my parents and my younger brother. I went to school in the town and played with my friends in the park. I had a happy childhood. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở nông thôn. Tôi sống với bố mẹ và em trai tôi. Tôi đến trường ở thị trấn và chơi với bạn bè trong công viên. Tôi đã có một tuổi thơ hạnh phúc.)
2. Kỹ năng Viết
Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng rất phổ biến trong phần thi Writing Task 1 để diễn tả các số liệu, thông tin trong biểu đồ, bảng, hình vẽ có mốc thời gian là trong quá khứ.
Ví dụ.
The population of the United States increased by 2.3% in 2020. (Dân số nước Mỹ tăng 2.3% trong năm 2020.)
In 2021, India had the second largest population, with 1.3 billion people. (Vào năm 2021, Ấn Độ có dân số lớn thứ hai thế giới, với 1.3 tỷ người.)
Tóm lại, thì quá khứ đơn là một thì ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Do đó, thí sinh cần nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn để đạt điểm cao trong bài thi IELTS.
Để có thể nắm vững những kiến thức về thì quá khứ đơn, bạn hãy nên thường xuyên luyện tập các bài tập về điểm ngữ pháp này.
Bài tập
Để luyện tập về thì quá khứ đơn một cách hiệu quả, hãy cùng làm các dạng bài tập như: chia động từ được yêu cầu theo thì quá khứ đơn, chọn đáp án đúng trong số các cách chia động từ được cho.
Để nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn, việc luyện tập thường xuyên với các bài tập áp dụng là rất cần thiết. Tại DOL Grammar cung cấp kho các dạng bài tập thì quá khứ đơn đa dạng từ cơ bản đến nâng cao để bạn có thể luyện tập và củng cố thêm kiến thức.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn
Yesterday, she 01. (walk) to the park.
I 02. (drive) to the beach last weekend.
He 03.(bake) a delicious cake for his birthday.
Tommy 04. (cry) because of his headache.
Tom and Emily 05.(take) a trip to the mountains.
Your last result is 0/5
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng
Marie Curie was a famous scientist who ___________ pioneering research in the field of radioactivity.
was did
do
did
We ___________ to the beach last summer, and the weather was perfect.
were go
went
go
___________ you ___________ the news about the upcoming concert?
Did - hear
Did - heard
Were - hear
The old library in town ___________ into a museum last year.
turns
turned
will turn
We ___________ a lot of fun at the amusement park yesterday.
were had
have
had
Bài 3: Sử dụng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh với thì quá khứ đơn
1. Where/ you/ go for/ your vacation/ last summer?
→01.?
2. Why /be /he /so angry at/ his boss/ yesterday?
→02.?
3. He /work/ in the yard /this morning
→03..
4. She /not/ go to the gym/ because /she/ be/ too tired/ last evening.
→04..
5. We /miss /the movie /because/ we / get to/ the train station late.
→05..
Your last result is 0/5
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết, cùng với cách chia động từ và một số lưu ý của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh.
Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố lại toàn bộ kiến thức liên quan tới thì quá khứ đơn. Hãy thường xuyên luyện tập nhé! Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!