Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì thường được sử dụng để nói về hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Để giúp bạn nắm rõ hơn về thì này, bài viết sau sẽ được DOL Grammar cung cấp những kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn. Bên cạnh đó là một số lưu ý cũng như đi kèm với bài tập giúp bạn củng cố lại kiến thức trong bài. Hãy cùng vào bài học nhé!

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là gì?

Là một trong các thì tiếng Anh quen thuộc, thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một khoảng thời gian hoặc thời điểm nhất định trong quá khứ. 

Ví dụ

  • My family was eating dinner at 7 p.m last night. (Gia đình tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối qua.)

  • He was writing an email when the phone rang. (Anh ấy đang viết email vào thời điểm điện thoại reo.)

Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Công thức thì quá khứ tiếp diễn được phân thành 3 loại câu khác nhau là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Công thức

Câu khẳng định

S + was/were + V-ing

Ex: I was watching TV at 6pm last Friday. (Tôi đang xem TV hồi 6 giờ tối thứ Sáu tuần trước.)

Câu phủ định

S + was/were + not + V-ing

Ex: She was not sleeping at all when thieves broke in. (Cô ấy đang không hề ngủ khi lũ trộm đột nhập vào nhà.)

Câu nghi vấn Yes-No

Was/ Were + S + V-ing? 

Ex: Was she exercising at noon yesterday? (Cô ấy có đang tập thể dục vào buổi trưa ngày hôm qua không?)

→ Yes, she was. (Cô ấy có.)

→ No, she was not. (Cô ấy không.)

Câu nghi vấn Wh-

Wh- + was/ were + S + V-ing?

Ex: How fast were you driving when you got pulled over by the police? (Bạn lái xe nhanh như thế nào khi bạn bị cảnh sát bắt lại?)

Lưu ý:

 

1. Chia động từ to be “was”/”were” phụ thuộc vào chủ ngữ chính.

  • Sử dụng "was" khi chủ ngữ là đại từ “I”, “he”, “she”, “it” hoặc danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít.

  • Sử dụng "were" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.

2. Trong câu phủ định, động từ tobe “was not” và “were not” có thể được viết tắt thành “wasn’t” và “weren’t”.

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn 

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Cụ thể, có 5 trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Bao gồm.

  1. Dùng để miêu tả một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  2. Dùng để miêu tả những hành động xảy ra song song với nhau trong quá khứ.

  3. Dùng để miêu tả một sự việc đang xảy ra thì bị một sự việc khác cắt ngang trong quá khứ

  4. Dùng để miêu tả hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ

  5. Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ

Hãy tham khảo bảng sau để hiểu chi tiết về cách dùng cho 5 trường hợp cùng ví dụ nhé!

5 trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng

Ví dụ

1. Dùng để miêu tả một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.

I was doing my homework at 9 o’clock last night. (Tôi đang làm BTVN lúc 9 giờ tối qua.)

2. Dùng để miêu tả những hành động xảy ra song song với nhau trong quá khứ.

Yesterday afternoon, he was cooking while she was taking a shower. (Chiều ngày hôm qua, anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy tắm.)

3. Dùng để miêu tả một sự việc đang xảy ra thì bị một sự việc khác cắt ngang trong quá khứ. 

→ Dùng QKTD cho mệnh đề diễn tả sự việc đang xảy ra. Dùng quá khứ đơn cho mệnh đề diễn tả sự việc cắt ngang.

They were watching the news on TV when the children arrived home from school. (Họ đang xem tin tức trên tivi thì tụi trẻ từ trường về.)

4. Dùng để miêu tả hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ, thường để thể hiện thái độ phàn nàn, khó chịu, đi kèm với những (cụm) trạng từ như: always, constantly,..

As a baby, my brother was always making a mess. (Khi còn bé, em trai tôi luôn làm bừa bộn.)

5. Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ (nhấn mạnh tính liên tục của hành động)

Yesterday, my mother was working in the laboratory all afternoon. (Suốt buổi chiều ngày hôm qua, mẹ tôi làm việc trong phòng thí nghiệm.)

Thì quá khứ tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành đều được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng của hai thì này có một số điểm tương đồng và khác biệt. Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hay thì hiện tại hoàn thành phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.

 

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Có 2 dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong câu tiếng Anh là: trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, câu chứa “when” và “while”. Cùng DOL tìm hiểu về những dấu hiệu nhận biết này.

dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
2 Dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong câu tiếng Anh là: trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, câu chứa “when” và “while”

1. Trạng từ chỉ thời gian (thường kèm theo với thời điểm cụ thể) trong quá khứ

Trạng từ chỉ thời gian

Dấu hiệu 
Ví dụ

at + giờ + thời điểm trong quá khứ

It was raining at 7 p.m yesterday. (Trời đang mưa lúc 7 giờ tối qua.)

at this/the time + thời điểm trong quá khứ

I was traveling by car across Viet Nam at this time last year. (Tôi đang đi du lịch bằng ô tô khắp Việt Nam vào thời điểm này năm ngoái.)

all/the whole + day/morning/afternoon evening/night + thời điểm trong quá khứ

They were playing computer games all day yesterday. (Họ đã chơi trò chơi trên máy tính cả ngày hôm qua.)

Ngoài ra, để nói về sự kiện lặp đi lặp lại, ngoài kế hoạch hoặc không mong muốn đã thường diễn ra trong quá khứ, thì quá khứ tiếp diễn còn có thể sử dụng: always, constantly, forever, all the time, perpetually, the entire time. 

2. Câu chứa từ “when” (khi) và “while” (trong khi)

"when” và “while”

when
while

Cách dùng

Sử dụng trong câu để diễn tả một hành động đang xảy ra khi hành động khác xảy đến.

Sử dụng trong câu để diễn tả 2 hành động xảy ra song song cùng một thời điểm trong quá khứ. 

Ví dụ

I was watering the plants when my brother came home. (Tôi đang tưới cây thì anh tôi về nhà.)

→ Thì quá khứ tiếp diễn dùng trong vế câu kể về hành động đang xảy ra, thì quá khứ đơn dùng trong vế kể về hành động khác xảy đến.

My father was watching TV while my mother was preparing dinner. (Bố tôi đang xem TV trong khi mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối.)

→ Thì quá khứ tiếp diễn được dùng trong cả hai vế câu.

Những lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Trong phần này, DOL sẽ tổng hợp một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

1. Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đều được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện, hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.

Nếu bạn không nắm vững cách dùng sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa 2 thì cơ bản này. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về cách sử dụng, công thức và dấu hiệu nhận biết.

Dưới đây, DOL đã tổng hợp sự khác nhau giữa cấu trúc thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ so sánh cụ thể.

Công thức thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Công thức thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn 

Quá khứ tiếp diễn

Thể khẳng định

  • Động từ thường: S + V2/ed

Ví dụ: She did housework yesterday. (Cô ấy đã làm việc nhà hôm qua.)

  • Động từ to be: S + was/were + N/Adj/Cụm giới từ.

Ví dụ: She was tired yesterday. (Cô ấy thấy mệt ngày hôm qua.) 

S + was/were + V-ing

Ví dụ: She was doing housework at this time yesterday. (Cô ấy đang làm việc nhà vào thời điểm này ngày hôm qua.)

Thể phủ định

  • Động từ thường: S + didn’t + V1

Ví dụ: She didn’t study this morning. (Cô ấy đã không học sáng nay.)

  • Động từ tobe: S + wasn’t/ weren’t + adj/N.

Ví dụ: She wasn't late for school this morning. (Cô ấy không trễ học sáng nay.)

S + wasn’t/weren’t + V-ing

Ví dụ: I wasn’t studying at school at 9 am this morning. (Tôi đang không học tại trường lúc 9 giờ sáng nay.)

Câu nghi vấn (Yes/No Question)

  • Động từ thường: Did + S + V1?

Ví dụ: Did she play badminton at the park last Sunday? (Có phải cô ấy chơi cầu lông ở công viên vào Chủ Nhật vừa rồi?)

  • Động từ tobe: Was/Were + S + N/Adj/Cụm giới từ?

Ví dụ: Was she at the park last Sunday? (Có phải cô ấy đã ở công viên vào Chủ Nhật vừa rồi?)

Was/ Were + S + V-ing?

Ví dụ: Was she playing badminton at the park at 5 pm last Sunday? (Có phải cô ấy đã đang chơi cầu lông tại công viên vào lúc 5 giờ chiều Chủ Nhật vừa rồi?)

Câu nghi vấn (Wh- question)

  • Động từ thường: Wh- + did + S + V1?

Ví dụ: Where did you eat yesterday evening? (Bạn đã ăn ở đâu vào tối qua?)

  • Động từ tobe: Wh- + were/ was + S + N/Adj/Cụm giới từ?

Ví dụ: Why was he at your house yesterday? (Tại sao anh ấy ở nhà bạn ngày hôm qua?)

Wh- + was/ were + S + V-ing?

Ví dụ: Where was he eating at 7 pm yesterday? (Anh ấy đang ăn ở đâu lúc 7 giờ tối ngày hôm qua?)

Cách sử dụng thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn 

Quá khứ tiếp diễn

 

  • Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ: Last year, I travelled to France. (Năm ngoái, tôi đã đi du lịch tới Pháp.)

  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ: I played tennis when I was young. (Tôi chơi tennis khi tôi còn trẻ.)

  • Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ: The children were doing their homework when I got home. (Bọn trẻ đang làm bài tập về nhà khi tôi về nhà.)

  • Diễn đạt một chuỗi bao gồm các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: I finished work, walked to the beach and met my friends yesterday afternoon. (Tôi hoàn thành công việc, đi bộ tới bãi biển và gặp những người bạn của tôi vào chiều hôm qua.)

 

  • Dùng để miêu tả một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ: Last night at 6 PM, I was eating dinner. (Tối qua lúc 6 giờ tối, tôi đang ăn tối.)

  • Dùng để miêu tả hành động xảy ra thường xuyên xảy ra trong quá khứ, thường để thể hiện thái độ phàn nàn, khó chịu.

Ví dụ: I didn't like them because they were always complaining. (Tôi không thích họ vì họ luôn phàn nàn.)

  • Dùng để miêu tả những hành động xảy ra song song với nhau trong quá khứ.

Ví dụ: I was studying while he was making dinner. (Tôi đang học trong khi anh ấy đang nấu bữa tối.)

  • Dùng để miêu tả một sự việc đang xảy ra thì bị một sự việc khác cắt ngang trong quá khứ. 

Ví dụ: I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV thì cô ấy gọi.)

  • Dùng để miêu đã hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ.

Ví dụ: Yesterday, I was baking cupcakes in the kitchen all afternoon. (Suốt buổi chiều ngày hôm qua, tôi nướng bánh trong bếp.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

  • ago, yesterday, in the past, the day before

Ví dụ: I finished housework an hour ago. (Tôi đã xong việc nhà 1 tiếng trước.)

  • last (week, year, month)

Ví dụ: She visited her grandma last week. (Cô ấy đã thăm bà cô ấy vào tuần trước.)

  • những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

Ví dụ: I ate noodles for breakfast this morning. (Sáng nay tôi đã ăn mì.)

  • Trạng từ chỉ thời gian chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ như: at + giờ + thời điểm trong quá khứ, all/the whole + day/night + thời điểm trong quá khứ

Ví dụ: I was working at 10pm last night. (Tôi đang làm việc lúc 10 giờ tối qua.)

  • At that time, at this time + thời điểm trong quá khứ

Ví dụ: She was playing badminton with her friends at this time yesterday. (Cô ấy đang chơi cầu lông với những người bạn vào giờ này hôm qua.)

  • Các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”

Ví dụ: While I was washing the dishes, Mike was talking on the phone. (Tôi đang rửa bát trong khi Mike nói chuyện trên điện thoại.)

2. Cẩn thận khi sử dụng với "When" và "While"

Cấu trúc “when” và “while” được sử dụng làm dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn với ý nghĩa là “khi”, “trong khi”. Tuy nhiên, “when” và “while” lại có cách dùng khác nhau.

Để tránh việc nhầm lẫn trong cách dùng riêng của mỗi từ, DOL sẽ giúp các bạn phân biệt cách sử dụng của chúng khi đi với thì quá khứ tiếp diễn qua bảng dưới đây.

Cách sử dụng thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

When

While

Cấu trúc câu

  • When + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn

  • When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn

  • While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn

  • While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn

Cách dùng

Trong thì quá khứ tiếp diễn, ‘’when” được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào tại thời điểm trong quá khứ.

  • Trong thì quá khứ tiếp diễn, ‘’while” được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào tại thời điểm trong quá khứ.

  • Trong thì quá khứ tiếp diễn, “while” dùng để diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song đồng thời trong cùng một thời điểm trong quá khứ.

Vị trí

  • Đứng đầu câu (cần có dấu phẩy sau mệnh đề thứ nhất)

  • Đứng giữa câu

  • Đứng đầu câu (cần có dấu phẩy sau mệnh đề thứ nhất)

  • Đứng giữa câu (chỉ đứng giữa 2 mệnh đề QKTD)

Ví dụ

  • When I was cooking dinner, the phone rang. (Khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại reo.)

  • I was doing homework when my friend came over. (Tôi đang làm BTVN thì bạn tôi qua.)

  • While I was cooking dinner, the phone rang. (Khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại reo.)

  • I was doing homework while my friend was watching TV. (Tôi đang làm BTVN trong khi bạn tôi xem TV.)

  • While my brother was eating lunch, my sister was feeding the dog. (Trong khi anh trai tôi đang ăn trưa, chị tôi cho chú chó ăn.)

3. Những động từ không chia ở thì quá khứ tiếp diễn

Động từ chỉ trạng thái (Stative verb) không thể dùng ở bất kỳ thì tiếp diễn nào, bao gồm thì quá khứ tiếp diễn. Động từ trạng thái mô tả các cảm giác, trạng thái, nhận thức, sở hữu. Một số ví dụ phổ biến nhất về động từ chỉ trạng thái bao gồm:

  • Nhóm giác quan: taste (có vị), smell (có mùi), hear (nghe),...

  • Nhóm chỉ tình trạng: appear (có vẻ), seem (có vẻ), sound (nghe có vẻ),...

  • Nhóm sở hữu: have/has (có), belong to (thuộc về), contain (chứa), possess (sở hữu),...

  • Nhóm sở thích: like (thích), love (yêu), hate (ghét), desire (khao khát), wish (ước),...

  • Nhóm tri thức: know (biết), understand (hiểu), believe (tin rằng),...

→ Bạn có thể sử dụng thì quá khứ đơn với các động từ này thay vì thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ

  • I was understanding math class until we started this new chapter SAI

  • I understood math class until we started this new chapter. ĐÚNG

Dịch nghĩa: Tôi đã hiểu lớp toán cho đến khi chúng ta bắt đầu chương mới này.

Bài tập

Bài 1: Chuyển đổi câu từ thì quá khứ đơn sang thì quá khứ tiếp diễn.

 

01.

David drank coffee.

->

02.

Linh didn’t sing her favorite song for her performance.

->

03.

My parents left home.

->

04.

My friends played soccer on the field.

->

05.

I went to France by plane.

->

06.

The boy cried all night.

->

07.

The cat ran in the streets.

->

08.

They didn’t perform at the school fair.

->

09.

The parrot talked back.

->

10.

Mia didn’t visit her granny.

->

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

 

 

1. Hoa hurt herself when she01. (skate).

 

2. I met my neighbor while I 02.(walk) home from school.

 

3. Lucy saw a friend while she 03.(ride) her bicycle along Park St.

 

4. Peter fell asleep when he 04.(study).

 

5. Jack stepped on Lisa’s feet while they 05.(dance) together.

 

6. I cut myself when I 06.(prepare) for dinner.

 

7. Mr. and Mrs. Smith burned themselves while they 07. (bake) cookies.

 

8. Tommy had a nightmare while he 08.(sleep) at a friend’s house.

 

9. The kid 09. (watch) television all evening.

 

10. I 10. (read) the book you gave me on my birthday.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 3: Chọn đáp án đúng.

 

 

00.

My brother and sister _____ playing tennis at 11am yesterday.

are

was

were

00.

_____ you still working at 7pm last night?

Were

Are

Was

00.

At 8.30am yesterday I _____ driving to work.

was

am

were

00.

We _____ sleeping when the police came.

was

were

are

00.

Why _____ he having lunch at 4pm last Friday?

was

does

were

00.

Was he not _____ his homework when his parents came home?

doing

do

done

00.

Snow _____ lightly. Suddenly a reindeer appeared.

fell

was falling

is falling

00.

Somebody threw a shoe at him _____ he was speaking.

when

while

Both is correct

00.

They ________ TV when I arrived.

were watching

were watched

watched

00.

I was reading a detective story _____ while my mother was sleeping.

during

while

when

Check answer

Bài 4: Chia động từ trong đoạn văn.

 

 

Last night at 8 PM, I01. (watch) my favorite TV show. My parents02. (cook) dinner in the kitchen and my siblings03. (play) in the living room. Outside, the wind04. (blow) strongly and it05. (seem) like a storm06. (come). Meanwhile, my neighbor07. (walk) his dog, and some children 08.(ride) their bikes in the street. In the distance, I could hear a siren; an ambulance09. (race) down the main road. At the same time, my phone 10. (ring) incessantly because my friend11.(try) to reach me to talk about our school project.

Your last result is 0/11

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc