Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Công thức và bài tập vận dụng
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cung cấp những nội dung chính cần biết về Future Continuous Tense thông qua công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn. Khám phá những kiến thức trong bài viết để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra ở một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ.
I will be playing soccer at 10 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang chơi bóng đá lúc 10 giờ sáng mai.)
We will be having dinner when the film starts. (Chúng tôi sẽ đang ăn tối khi bộ phim bắt đầu.)
Công thức thì tương lai tiếp diễn
Công thức thì tương lai tiếp diễn được phân thành 3 loại câu khác nhau là câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Bảng tổng hợp sau đây sẽ có đầy đủ cấu trúc lẫn ví dụ cụ thể cho từng loại câu.
Công thức | |
Câu khẳng định | S + will + be + V-ing Ví dụ: At 4 p.m. tomorrow, I will be working at my office. (Vào lúc 4 giờ chiều mai, tôi sẽ đang làm việc tại văn phòng.) |
Câu phủ định | S + will + not + be + V-ing Ví dụ: They will not be sleeping at 9pm tonight. (Họ sẽ đang không ngủ lúc 9 giờ tối nay.) |
Câu nghi vấn Yes-No | Will + S + be + V-ing? Ví dụ: Will he be watching TV at this time tomorrow? (Liệu anh ấy sẽ đang xem TV vào lúc này ngày mai không?) → Yes, he will. (Có, anh ấy sẽ có.) → No, he won’t. (Không, anh ấy sẽ không.) |
Câu nghi vấn Wh- | Wh- + will + S + be + V-ing? Ví dụ: How long will you be working on your project tomorrow? (Bạn sẽ làm việc với dự án của mình bao lâu vào ngày mai?) What will you be doing at this time tomorrow? (Bạn sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?) |
Lưu ý.
1. Dạng rút gọn của “will”
Trong câu khẳng định, rút gọn will → ‘ll
Trong câu phủ định, rút gọn will not → won’t
2. Trong một số câu văn với bối cảnh trang trọng, bạn có thể dùng shall thay vì will.
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng anh
Để hiểu rõ và sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách hiệu quả, bạn cần biết rõ 6 cách dùng phổ biến sau đây.
Cùng DOL Grammar khám phá chi tiết từng cách dùng thì tương lai tiếp diễn nhé!
1. Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra và kéo dài liên tục tại một thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ.
At noon tomorrow, I will be having a networking lunch at the InterContinental hotel. (Vào trưa ngày mai, tôi sẽ đang tham dự một bữa trưa để xây dựng mối quan hệ tại khách sạn InterContinental.)
→ Trong ví dụ này, hành động “sẽ đang tham dự bữa trưa” đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, cụ thể là “trưa ngày mai”.
2. Diễn tả hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong tương lai
Trong trường hợp này, vế câu diễn tả hành động đang xảy ra trong tương lai sử dụng thì tương lai tiếp diễn, còn vế câu diễn tả hành động xen vào sử dụng thì hiện tại đơn.
Ví dụ.
When you arrive tomorrow, we will be having a party to celebrate the new office opening. (Khi bạn đến vào ngày mai, chúng tôi sẽ đang có một bữa tiệc kỉ niệm mở văn phòng mới.)
→ Trong ví dụ này, vế câu diễn tả hành động đang xảy ra trong tương lai “sẽ đang có một bữa tiệc” sử dụng thì tương lai tiếp diễn. Vế câu diễn tả hành động khác xen vào “khi bạn đến” sử dụng thì hiện tại đơn.
3. Diễn tả hành động sắp xảy ra là một phần trong kế hoạch hoặc lịch trình
Ví dụ.
According to my plan, I will be flying home this time next week for summer vacation. (Theo kế hoạch của tôi, tôi sẽ bay về nhà giờ này tuần tới cho kỳ nghỉ hè.)
→ Trong ví dụ này, hành động “bay về” sắp xảy ra và nó đã được lên kế hoạch sẵn từ trước.
4. Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai
Trong trường hợp này, cấu trúc nghi vấn Yes-No thì tương lai tiếp diễn được dùng để hỏi một cách lịch sự dự định trong tương lai của một người nào đó.
Ví dụ.
Will she be going to the party tonight? (Liệu cô ấy sẽ đi dự tiệc tối nay chứ?)
→ Trong ví dụ này, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để hỏi một cách lịch sự về ý định của chủ thể “she”.
5. Dùng với “still” để diễn tả sự mong đợi điều gì sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian ở tương lai
Ví dụ.
In an hour, I will still be writing my report. (Trong một tiếng nữa, tôi vẫn sẽ đang viết báo cáo.)
→ Trong ví dụ này, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng với “still” để diễn tả hành động “viết báo cáo” đang xảy ra ở hiện tại và có thể sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai, cụ thể là trong vòng một tiếng tới.
6. Dùng để so sánh giữa hiện tại và tương lai
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động được coi là mới, khác biệt hoặc tạm thời sẽ xảy ra trong tương lai. Sử dụng thì hiện tại đơn để nói về tính huống trong hiện tại, thì tương lai tiếp diễn để mô tả về sự thay đổi.
Ví dụ.
His bike is broken so he will be walking to school this week. (Xe đạp của cậu ấy hỏng nên cậu ấy sẽ đi bộ tới trường tuần này.)
→ Trong ví dụ này, hành động “đi bộ tới trường” được coi là mới và sẽ xảy ra tạm thời trong một khoảng thời gian trong tương lai, cụ thể là trong tuần này.
Thì tương lai hoàn thành và thì tương lai tiếp diễn đều dùng để diễn tả các hành động xảy ra trong tương lai. Cả hai thì đều diễn tả các hành động xảy ra sau thời điểm nói và đều nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động trong tương lai.
Tuy nhiên, mỗi thì có ý nghĩa và cách sử dụng riêng.
Việc phân biệt Tương lai tiếp diễn và Tương lai hoàn thành và sử dụng đúng thì sẽ giúp người nói truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Có 2 dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong câu tiếng Anh.
Trạng ngữ chỉ thời gian tương lai
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai.
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai
Dấu hiệu | Ví dụ |
at this time/this moment + thời gian trong tương lai | At this time tomorrow, she'll be flying to London. (Vào lúc này ngày mai, cô ấy sẽ đang bay tới Luân Đôn.) |
at + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai | She will be exercising at the gym at 8 a.m tomorrow. (Cô ấy sẽ đang tập thể dục tại phòng gym vào 8 giờ sáng mai.) |
in + thời gian trong tương lai | In two hours, I will be having dinner with my grandma. (Trong 2 giờ tới, tôi sẽ đang ăn tối với bà tôi.) |
in + thời gian + sở hữu cách + time | In one years’ time, I will be moving to Sai Gon with my family. (Trong một năm nữa, tôi sẽ chuyển đến Sài Gòn cùng gia đình.) |
all + day/morning/afternoon evening/night + thời điểm trong tương lai | I will be attending an event at school all morning tomorrow. (Tôi sẽ đang dự sự kiện tại trường cả sáng mai.) |
Dấu hiệu nhận biết tương lai gần và tương lai tiếp diễn có một số điểm tương đồng khi cùng sử dụng của các trạng từ chỉ thời gian tương lai. Tuy nhiên cả 2 đều có sự khác biệt cách dùng cũng như cấu trúc, chúng ta cần xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể để phân biệt giữa tương lai tiếp diễn và tương lai gần.
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai
When mệnh đề thì hiện tại đơn, mệnh đề thì tương lai tiếp diễn
.
Mệnh đề thì tương lai tiếp diễn when mệnh đề thì hiện tại đơn.
Trong đó, mệnh đề thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong tương lai, còn mệnh đề thì hiện tại đơn diễn tả hành động xen vào.
Ví dụ: The children will be sleeping when I get home tonight. (Lũ trẻ sẽ đang ngủ khi tôi về nhà tối nay.)
Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Để vận dụng được thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm rõ những lưu ý như sau.
1. Những từ chỉ thời gian không sử dụng trong thì tương lai tiếp diễn
Những từ chỉ thời gian như “as soon as”, “by the time”, “before”, “after” không sử dụng trong thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai và có thể tiếp tục xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Trong khi đó, các mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như "as soon as", "by the time", "before", "after" thường được sử dụng để diễn tả một hành động trong tương lai xảy ra trước hoặc sau một hành động khác. Do đó, thì tương lai tiếp diễn thường không sử dụng các mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian này.
Ví dụ.
The children will be playing in the park after 2pm tomorrow.
The children will be playing in the park at 2pm tomorrow.
→ Dịch nghĩa: Bọn trẻ sẽ chơi ở công viên lúc 2 giờ chiều ngày mai.
2. Những động từ không sử dụng trong thì tương lai tiếp diễn
Động từ chỉ trạng thái (Stative verb) không thể dùng ở bất kỳ thì tiếp diễn nào, bao gồm thì tương lai tiếp diễn. Động từ trạng thái mô tả các cảm giác, trạng thái, nhận thức, sở hữu.
Một số ví dụ phổ biến nhất về động từ chỉ trạng thái bao gồm.
Nhóm giác quan: taste (có vị), smell (có mùi), hear (nghe),...
Nhóm chỉ tình trạng: appear (có vẻ), seem (có vẻ), sound (nghe có vẻ),...
Nhóm sở hữu: have/has (có), belong to (thuộc về), contain (chứa), possess (sở hữu),...
Nhóm sở thích: like (thích), love (yêu), hate (ghét), desire (khao khát), wish (ước),...
Nhóm tri thức: know (biết), understand (hiểu), believe (tin rằng),...
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn với các động từ này thay vì thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ.
I will be needing help with the repairs tomorrow.
I will need help with the repairs tomorrow.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ cần giúp đỡ trong việc sửa chữa vào ngày mai.
Bài tập
Để giúp bạn làm chủ thì tương lai tiếp diễn, chúng tôi đã biên soạn một bộ bài tập đa dạng, bao gồm các dạng bài từ cơ bản đến nâng cao. Qua các bài tập thì tương lai tiếp diễn, bạn sẽ được thực hành nhận diện dấu hiệu nhận biết, cách chia động từ, và ứng dụng thì tương lai tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bên cạnh đó, đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sử dụng thì tương lai tiếp diễn
1. My grandfather
2.
3. We will
4. The agreement stipulates that the contractor
5. Our boss
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng thì tương lai tiếp diễn
My schedule says that at 9 am tomorrow I have to visit my sister.
→ According to my schedule, I will
I plan to study for my exams all evening.
→ I
Tomorrow, she intends to work on her art project.
→ Tomorrow, she
I have a meeting with the manager at 2 pm.
→ I
I have a conference call with the team at 4 pm.
→ I
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!