Cách sử dụng Be + V-ing để nói về kế hoạch tương lai

Cấu trúc Be V-ing trong thì hiện tại tiếp diễn không chỉ được dùng để thể hiện những sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói, mà còn được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Trong bài viết này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu cách sử dụng Be V-ing để nói về kế hoạch tương lai qua cách dùng chi tiết, cách phân biệt với cấu trúc Be going to cùng với các bài tập bổ trợ.

be ving
Cách sử dụng Be + V-ing

Sử dụng be + V-ing để nói về kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai như thế nào?

Để có thể sử dụng "Be V-ing" mang nghĩa tương lai, hãy bắt đầu bằng việc nắm rõ công thức, cách dùng và một số lưu ý của cấu trúc này nhé!

1. Công thức 

Bảng dưới đây đã tổng hợp cấu trúc “be + V-ing” với thể khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn kèm ví dụ minh họa.

Thể câu
Cấu trúc

Thể khẳng định

S + am/is/ are + V-ing

Ví dụ: I am meeting my friend tomorrow. 

(Tôi sẽ gặp bạn của mình vào ngày mai.)

Thể phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:  She is not attending the conference next week.

(Cô ấy sẽ không tham gia hội nghị vào tuần sau.)

Thể nghi vấn Yes-No

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ: Are they coming to the party on Saturday?

(Họ có đến bữa tiệc vào thứ bảy không?)

Thể nghi vấn Wh-

Wh- + am/is/are + S + V-ing?

Ví dụ: What is he doing tomorrow morning?

(Anh ấy sẽ làm gì vào sáng mai?)

Lưu ý.

 

1. Chia động từ to be phụ thuộc vào chủ ngữ chính.

  • Sử dụng "am" khi chủ ngữ là đại từ "I".

  • Sử dụng "is" khi chủ ngữ là đại từ “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít).

  • Sử dụng "are" khi chủ ngữ là đại từ “you”, “we”, “they” hoặc danh từ đếm được số nhiều.

2. Trong câu khẳng định, động từ to be có thể được viết tắt như sau

  • “I am” → “I’m”

  • “He is” → “He’s”

  • “They are” → “They’re”

3. Lưu ý khi viết tắt phủ định

Trong câu phủ định, động từ tobe “is not” và “are not” có thể được viết tắt thành “isn’t” và “aren’t”. Tuy nhiên, động từ tobe “am not” phải được giữ nguyên và không được viết tắt.

2. Cách dùng 

Cấu trúc Be Ving diễn tả một dự định, kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường đã có sắp xếp, chuẩn bị từ trước (đã quyết định thời gian và địa điểm).

Ví dụ: They are leaving for the vacation in Tokyo next week. (Họ sẽ đi nghỉ mát tại Tokyo vào tuần sau.)

 

→ Giải thích: Hành động “đi nghỉ mát tại Tokyo” đã có sự sắp xếp, chuẩn bị từ trước (đã quyết định thời gian là “tuần sau” và địa điểm là “Tokyo”, nên chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc Be Ving được dùng rất phổ biến cho những sắp xếp trong tương lai với các động từ liên quan tới việc di chuyển, du lịch hoặc việc gặp gỡ, họp với người khác.

Ví dụ.

  • I’m meeting my dentist at 8 o’clock tonight. (Tôi sẽ gặp nha sĩ của tôi vào 8 giờ tối nay.)

→ Giải thích: Hành động gặp với nha sĩ của chủ thể chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, do đã phải lên kế hoạch sắp xếp khám từ trước.

 

  • I’m flying to Da Nang tomorrow morning. (Tôi sẽ bay đi Đà Nẵng vào tối mai.)

→ Giải thích: Hành động di chuyển bằng máy bay của chủ thể chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, do đã phải có kế hoạch và đã mua vé từ trước.

Lưu ý.

 

 

1. Không được dùng các động từ chỉ các hiện tượng tự nhiên trong cấu trúc Be V-ing mang nghĩa tương lai vì hiện tượng tự nhiên không thể lên kế hoạch trước được. Tuy nhiên, cấu trúc Be V-ing mang ý nghĩa diễn tả sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói thì có thể dùng với các động từ chỉ hiện tượng tự nhiên.

 

Ví du.

 

crossSai: It’s snowing this weekend in Osaka. (Cuối tuần này ở Osaka sẽ có tuyết rơi.) 

 

checkĐúng: It’s snowing at the moment in Osaka. (Trời đang có tuyết tại thời điểm bây giờ ở Osaka.)

 

→ Giải thích: Có thể dùng “Be V-ing” cho các hiện tượng tự nhiên nếu hiện tượng đó đang diễn ra tại thời điểm nói.

 

 

2. Cấu trúc Be V-ing chỉ có thể được sử dụng khi một hành động hoặc tình huống có thể được lên kế hoạch trước một cách hợp lý, logic.

 

Ví dụ.

 

crossSai: My ankle is hurting tomorrow. (Mắt cá chân của tôi sẽ đau vào ngày mai.)

 

→ Giải thích: Sử dụng cấu trúc Be V-ing trong câu này là không chính xác bởi sự việc mắt cá chân đau không thể lên kế hoạch trước được.

3. Khi nào sẽ dùng Be V-ing?

Dấu hiệu nhận biết của cấu trúc Be Ving bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai. Dưới đây là từ chỉ thời gian trong tương lai thường gặp.

  • Tonight: tối nay

  • Tomorrow: ngày mai

  • Next + week/month/year: tuần/tháng/năm tới

  • In + mốc thời gian trong tương lai: trong + mốc thời gian trong tương lai

  • This/next + buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm: this/next + buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm này/sau

Cấu trúc Be Ving có sự tương đồng với các cấu trúc diễn tả hành động trong tương lai khác như cấu trúc be about to hay will và be going to. Phần tiếp theo sẽ giúp bạn phân biệt Be going to và Be + Ving.

Sự khác biệt giữa Be going to và Be + Ving là gì?

Hãy cùng DOL phân biệt 2 cấu trúc "Be going to" và "Be + V-ing" thông qua 3 điểm khác biệt sau. 

1. Mức độ chắc chắn sẽ xảy ra hành động

2. Kế hoạch cho hành động

3. Thời điểm trong tương lai sẽ xảy ra hành động.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, DOL đã đưa ra cấu trúc kèm ví dụ mà bạn có thể bạn tham khảo bên dưới.

1. Mức độ chắc chắn hành động sẽ xảy ra

Cấu trúc

Cách dùng

Mức độ chắc chắn

Be + V-ing

Diễn tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần và đã có một hành động hoặc động thái nào đó để đảm bảo sự việc sẽ xảy ra.

Ví dụ: She is attending a conference in New York next month. (Cô ấy sẽ tham gia một hội nghị ở New York vào tháng sau.)

→ Diễn tả việc tham gia hội nghị đã được lên kế hoạch và chuẩn bị trước đó, có thể bao gồm việc đăng ký, đặt phòng khách sạn, và các công việc tổ chức khác liên quan đến hội nghị.

80% - 100%

Be going to + V

Diễn tả một kế hoạch trong tương lai nhưng chưa có một hành động hoặc động thái nào để đảm bảo kế hoạch sẽ xảy ra

Ví dụ:: We are going to hike in the mountains next Saturday. (Chúng tôi sẽ đi leo núi vào thứ Bảy tuần sau.)

→ Diễn tả dự định tham gia hoạt động leo núi đã được lên kế hoạch, nhưng có thể chưa có các hành động đảm bảo như chuẩn bị các vật dụng leo núi, đặt nơi ở nếu cần…

50% - 80%

2. Kế hoạch cho hành động

Cấu trúc

Cách dùng

Kế hoạch

Be + V-ing

Diễn tả một sự sắp xếp, kế hoạch được lên từ trước để chắc chắn hành động sẽ xảy ra. 

Ví dụ: We are having a team meeting on Monday to go over the project details. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp nhóm vào thứ Hai để xem xét chi tiết dự án.)

→ Diễn tả việc sắp xếp kế hoạch cho cuộc họp nhóm đã được định trước với mục đích cụ thể, liên quan đến việc đánh giá chi tiết về dự án.

Arrangement 

(Sự sắp xếp từ trước)

Be going to + V

Diễn tả một kế hoạch đã được quyết định trước thời điểm nói.

Ví dụ: John is back! I am going to meet him tomorrow. I haven’t seen him for 5 years. (John quay trở về rồi! Tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai. Tôi đã chưa nhìn thấy anh ấy 5 năm rồi.)

→ Diễn tả kế hoạch gặp mặt John đã được quyết định trước điểm nói, không có sự sắp xếp nào cho buổi gặp mặt từ trước đó.

Pre-made plan 

(Kế hoạch trước thời điểm nói)

3. Thời điểm trong tương lai sẽ xảy ra hành động

Cấu trúc

Cách dùng

Be + V-ing

Diễn tả một kế hoạch, hành động đang chuẩn bị xảy ra hoặc sắp xảy ra trong tương lai gần (thường đi với mốc thời gian)

Ví dụ: I am meeting the marketing team tomorrow morning to discuss the upcoming campaign. (Tôi sẽ họp với đội marketing vào sáng ngày mai để thảo luận về chiến dịch sắp tới.)

→ Nhấn mạnh kế hoạch “họp với đội marketing” sắp xảy ra trong tương lai gần với mốc thời gian xác định (sáng ngày mai). 

Be going to + V

Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch từ trước và có thể xảy ra trong tương lai gần, nhấn mạnh vào ý định của người nói (intention) (thường đi kèm với dẫn chứng, căn cứ cụ thể)

Ví dụ:  I am going to buy a new laptop next week because my current one is too slow, and I found a great deal online. (Tôi sẽ mua một chiếc laptop mới vào tuần tới vì laptop hiện tại của tôi quá chậm, và tôi đã tìm thấy một ưu đãi tốt trên mạng.)

→ Nhấn mạnh vào ý định của người nói đối với việc “mua máy laptop mới” và có căn cứ cụ thể như laptop hiện tại quá chậm và việc tìm thấy một ưu đãi tốt trực tuyến.

Lưu ý: Không dùng cấu trúc Be V-ing để đưa ra lời dự đoán. Thay vào đó bạn có thể sử dụng be going to 

 

 

crossSai: It’s snowing soon.

 

checkĐúng: It’s going to snow soon.

(Trời sẽ có tuyết rơi sớm

thôi.)

Bài tập

Để có thể nắm vững những kiến thức về cấu trúc Be V-ing mang ý nghĩa tương lai, hãy cùng DOL luyện tập các bài tập dưới đây về điểm ngữ pháp này. 

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Be V-ing để viết các câu hoàn chỉnh dưới đây

0. She - meet - her friend for lunch tomorrow.

 

--> ______________________________________________.

 

Đáp án: She is meeting her friend for lunch tomorrow.

01.

David — go to the dentist — on Monday.

 

-->

02.

I - attend a workshop on digital marketing - tomorrow.

 

-->

03.

We — fly to Can Tho — next week

 

-->

04.

Minh — take his driving test — next month.

 

-->

05.

My best friend and I - visit an art gallery - this weekend.

 

-->

Your last result is 0/5

Check answer

Bài 2: Cấu trúc Be V-ing được sử dụng trong các câu sau là Đúng hay Sai?

 

 

00.

I think he is winning the election.

Đúng

Sai

00.

I’m playing tennis with David next Sunday. Would you like to come?

Đúng

Sai

00.

We’re getting married next month.

Đúng

Sai

00.

Your phone battery is low; it is running out really soon.

Đúng

Sai

00.

It is raining in Sai Gon tomorrow.

Đúng

Sai

Check answer

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc bằng cách sử dụng cấu trúc Be V-ing hoặc Be going to

 

Đoạn hội thoại 1

Minh: What time 01.(you - leave) tomorrow?

 

Mai: Very early. I 02.(take) the 6.30 train.

 

Minh: Do you have the ticket?

 

Mai: Not yet, I 03. it online when I arrive home.

Your last result is 0/3

Check answer

 

Đoạn hội thoại 2

Joe: I 01.(go) for a drink with Jane at the new cafe shop around the corner this evening. Would you like to come?

 

Lucy: No, I 02.finish) the book I am reading. I need to finish it before tomorrow.

 

Joe: Why do you need to finish it for tomorrow?

 

Lucy: Because I 03.(meet) my friends from the reading club tomorrow afternoon.

Your last result is 0/3

Check answer

Tổng kết 

Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ cách sử dụng chi tiết của Be V-ing để nói về tương lai cùng với việc phân biệt 2 cấu trúc: Be V-ing và Be going to V. Cấu trúc Be V-ing được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc