Động từ (Verb) là gì? Vị trí và các loại động từ trong tiếng An
Động từ (Verb) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ các hành động và trạng thái của sự vật hay sự việc. Động từ trong tiếng Anh cùng với chủ ngữ là hai thành phần không thể thiếu trong mọi câu hoàn chỉnh.
Bài viết được DOL Grammar cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về định nghĩa, vị trí của động từ, các loại động từ khác nhau cũng như cách chia động từ trong tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu bài học ngay nhé!
Động từ trong tiếng anh (verb) là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ được sử dụng để biểu thị hành động (action), hoặc trạng thái (state) của sự vật hay sự việc.
Ví dụ.
Hành động
He writes a letter to his son. (Anh ta viết một lá thư cho con trai mình.)
They eat noodles for lunch. (Họ ăn trưa với mỳ)
Trạng thái
This dish tastes delicious. (Món này vị ngon.)
I enjoy listening to classical music. (Tôi thích nghe nhạc cổ điển.
Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh
Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh thường phụ thuộc vào loại câu và cấu trúc ngữ pháp cụ thể. Tuy nhiên, có một số quy tắc chung về vị trí của động từ.
Bảng dưới sẽ tổng hợp những vị trí mà động từ thường xuất hiện ở trong câu kèm với cấu trúc và ví dụ cụ thể.
Vị trí trong câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Đứng sau chủ ngữ | Chủ ngữ + Động từ (Verb) | My father works at a bank. (Bố tôi làm việc tại một ngân hàng.) |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất | Chủ ngữ + trạng từ chỉ tần suất + Động từ | My grandfather usually drinks warm milk before bedtime. (Ông tôi thường uống sữa ấm trước giờ đi ngủ.) |
Đứng trước tân ngữ | Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ | Nana is painting her window. (Nana đơn sơn lại cửa sổ của cô ấy). |
Đứng trước tính từ | Chủ ngữ + Động từ + Tính từ | That actress is beautiful and fashionable. (Nữ diễn viên đó đẹp và phong cách.) |
4 loại động từ trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh chia thành 4 loại chính.
Động từ chỉ hành động,
Động từ chỉ trạng thái,
Động từ giới hạn
Động từ không giới hạn.
Để tìm hiểu chi tiết hơn hãy cùng đi vào phần phân tích của từng loại.
1. Động từ chỉ hành động (Action verb)
Động từ chỉ hành động (Action verb) là những động từ mang chức năng diễn tả hành động mà chủ thể đang làm, tính cả mặt thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ
We traveled to Ha Noi last summer. (Chúng tôi đã đi du lịch tới Hà Nội hè vừa rồi.)
She usually eats bread for breakfast. (Cô ấy thường ăn bánh mì cho bữa sáng.)
Động từ chỉ hành động được chia ra thành 2 loại: Nội động từ (Intransitive verb) và Ngoại động từ (Transitive verb).
Nội động từ | Ngoại động từ | |
Định nghĩa | Nội động từ là một động từ không xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau. | Ngoại động từ là loại động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ (danh từ hoặc đại từ). |
Cấu trúc | Chủ ngữ + Nội động từ | Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ (Đại từ hoặc danh từ) |
Một số động từ phổ biến | sleep (ngủ), laugh (cười), run (chạy), sail (ra khơi), talk (nói chuyện), arrive (tới nơi), fall (ngã), wait (đợi), sit (ngồi)... | offer (đề nghị), pay (trả), borrow (mượn), bring (mang), send (gửi), kiss (hôn), love (yêu), take (lấy), sell (bán), give (đưa)... |
Ví dụ |
|
|
2. Động từ chỉ trạng thái (Non-action verb)
Định nghĩa: Động từ chỉ trạng thái (Non-action verb) là những động từ được sử dụng để diễn tả suy nghĩ, quan điểm, cảm giác, cảm nhận, tình cảm, sự sở hữu, và trạng thái của chủ thể (người hoặc vật).
Ví dụ.
That cup belongs to me. (Chiếc cốc đó thuộc về tôi.)
I hate working on the weekends. (Tôi ghét làm việc vào cuối tuần.)
Các động từ chỉ trạng thái bao gồm các loại động từ sau.
1 Động từ nối (Linking verb)
Định nghĩa: Động từ nối (Linking verb) là những động từ thuộc nhóm diễn tả các giác quan, biểu thị sự thay đổi, hoặc diễn đạt ý kiến quan điểm cá nhân. Động từ nối được sử dụng để nối chủ ngữ và tân ngữ thông qua các chức năng diễn đạt khác nhau.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ nối (Linking verb) + Tân ngữ (Danh từ hoặc Tính từ)
Bảng dưới đây tổng hợp các loại động từ nối và bao gồm ví dụ cụ thể.
Các động từ phổ biến | Ví dụ | |
Động từ to be | am/is/are/was/were/been | I am a high school student. (Tôi là học sinh cấp ba.) |
Động từ chỉ giác quan | feel (cảm thấy), taste (có vị), look (nhìn có vẻ), smell (ngửi có mùi), sound (nghe có vẻ) | I feel upset after the argument with my parents. (Tôi cảm thấy buồn sau cuộc cãi nhau với ba mẹ.) |
Động từ biểu thị sự thay đổi trạng thái | become (trở thành), get (trở nên), turn out (hóa ra là), grow (trở thành), stay (vẫn), remain (vẫn) | The secret remains valid after those years. (Bí mật vẫn còn hiệu lực sau chừng ấy năm.) |
Động từ biểu thị quan điểm | seem (có vẻ như), appear (dường như), prove (tỏ ra), look (trông có vẻ) | He seems to be a good fellow. (Anh ta có vẻ là người tốt) |
2 Trợ động từ (Auxiliary verb)
Định nghĩa: Trợ động từ (Auxiliary verb) là động từ đi kèm và hỗ trợ động từ chính trong câu với chức năng thể hiện dấu hiệu nhận biết của thì, cấu thành nên thể nghi vấn hoặc phủ định của câu.
Ví dụ
Alice has worked here for a month. (Alice đã làm việc ở đây được 1 tháng.)
Shaun was eating dinner when his friends arrived. (Shaun đang ăn tối khi bạn anh ấy tới.)
Bảng dưới đây tổng hợp 3 trợ động từ chính và ví dụ cụ thể.
Trợ động từ | Ví dụ |
do | I do not like to do the Reading practice test but I have to challenge myself this time. (Tôi không thích làm bài luyện tập kỹ năng đọc nhưng lần này tôi phải thử thách bản thân.) |
have | I have heard about some updates in the IELTS test recently. (Tôi vừa được nghe về những cập nhật về bài thi IELTS gần đây.) |
be | My grandmother is watching TV in the living room. (Bà của tôi đang xem tivi trong phòng khách.) |
3 Động từ khuyết thiếu (Modal verb)
Định nghĩa: Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là những động từ được sử dụng đi kèm với động từ chính trong câu để diễn đạt khả năng, sự cấm đoán, sự cho phép, sự khuyên răn… Động từ khuyết thiếu mang chức năng tương tự như trợ động từ.
Một số động từ khiếm khuyết thường dùng: can / may / must / will / shall / would / should
Ví dụ
He can speak English fluently. (Anh ta có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.)
I shall bring you a cup of tea. (Tôi sẽ mang cho bạn một tách trà.)
3. Động từ giới hạn (Finite verb)
Định nghĩa: Động từ giới hạn (Finite verb) là những động từ có chủ ngữ, được chia thì, và cần được đảm bảo sự hòa hợp về thì, ngôi, và số đối với chủ ngữ. Những động từ này mô tả hành động của một người, vật, hoặc sự vật trong câu. Đây là một thành phần bắt buộc phải có để đảm bảo câu đúng về mặt ngữ pháp.
Ví dụ
My girlfriend and I went to the supermarket today. (Bạn gái và tôi đã đi đến siêu thị hôm nay.)
My grandparents live in Chicago. (Ông bà tôi sống ở Chicago.)
Billy works as a teacher in a prestigious university. (Billy làm giáo viên trong một trường đại học danh tiếng.)
4. Động từ không giới hạn (Non-finite verbs)
Định nghĩa: Động từ không giới hạn (Non-finite verbs) là những động từ không chia thì và không liên kết trực tiếp chủ ngữ với các thành phần còn lại. Đây không phải là thành phần bắt buộc phải có trong câu.
Bảng dưới đây tổng hợp các loại động từ không giới hạn và bao gồm ví dụ cụ thể.
Loại động từ | Một số động từ phổ biến | Ví dụ |
Nguyên mẫu (to-infinitive) | to be, to work, to talk, to run, to go, to drink,... | Some people choose to stay in a marriage although they no longer love each other. (Một số người chọn ở trong một cuộc hôn nhân mặc dù họ không còn yêu nhau.) |
Hiện tại phân từ (Present Participle) và danh động từ (Gerund) | being, playing, talking, talking, eating,... | You need to paint the whole house, starting from the living room. (Bạn cần sơn lại toàn bộ ngôi nhà, bắt đầu từ phòng khách.) |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | been, known, reminded, gone,... | Don’t forget to fill in the form attached to the letter. (Đừng quên điền vào đơn được đính kèm vào lá thư) |
Hướng dẫn cách chia động từ trong tiếng Anh
DOL Grammar sẽ hướng dẫn các quy tắc chia động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh bao gồm cách thêm đuôi -s/es, đuôi -ed và đuôi -ing cho động từ, cùng với cách dùng động từ bất quy tắc.
Thêm s, es cho động từ
Trong thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là một danh từ ở ngôi thứ ba số ít (đại từ “he”, “she”, “it” hoặc chủ ngữ số ít), chúng ta sẽ thêm s hoặc es vào động từ.
Ví dụ
My father goes to work every day. (Bố tôi đi làm mỗi ngày.)
→ Chủ ngữ là danh từ số ít nên cần thêm đuôi -es vào động từ.
She usually gets up at 7 in the morning. (Cô ấy thường thức dậy vào 7 giờ mỗi buổi sáng.)
→ Chủ ngữ là đại từ “she” nên cần thêm đuôi -s vào động từ.
Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý về các trường hợp đặc biệt của động từ thêm s/es . Bảng dưới đây đã tổng hợp đầy đủ quy tắc thêm s/es của động từ.
Âm cuối của động từ | Quy tắc thêm s/es | Ví dụ |
Kết thúc bằng: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss | V + (-es) | Go → Goes Miss → Misses Quiz → Quizzes Watch → Watches Fix → Fixes Crush → Crushes |
Kết thúc bằng -y | Trước - y là một phụ âm: → Biến -y thành -ies | Cry → Cries Study → Studies Copy → Copies |
Trước -y là một nguyên âm: → V + (s) | Buy → Buys Say → Says Play → Plays | |
Động từ bất quy tắc: Have | Has | Have → Has |
Những động từ còn lại | V + (s) | Fall → Falls Show → Shows Make -→ Makes Want → Wants Keep → Keeps |
Thêm đuôi “ed” cho động từ
Khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ, các động từ theo quy tắc cần được thêm đuôi -ed. Các trường hợp cụ thể cần thêm đuôi -ed cho động từ bao gồm 2 trường hợp như sau.
Trong thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành, động từ được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra.
Ví dụ
I worked at that company five years ago. (Tôi đã làm việc ở công ty đó cách đây 5 năm.)
→ Trong ví dụ này, thì quá khứ đơn được sử dụng với cấu trúc là S + V2/V-ed + O.
I have worked at that company for five years. (Tôi đã làm việc cho công ty đó được 5 năm.)
→ Trong ví dụ này, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng với cấu trúc là S + have/has + V3/V-ed + O.
I had worked at many foreign companies before I moved to this local company last year. (Tôi đã làm việc cho rất nhiều công ty nước ngoài trước khi tôi đến công ty nội địa này năm ngoái.)
→ Trong ví dụ, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng với cấu trúc là S + had + V3/V-Ved + O.
Trong câu bị động, động từ đuôi “ed” được sử dụng đằng sau động từ to be.
Ví dụ
This meal was cooked within an hour. (Bữa ăn này được nấu trong vòng một tiếng.)
→ Trong ví dụ này, câu bị động thì quá khứ đơn được sử dụng với cấu trúc S + was/were + V3/V-ed.
He is being scolded by his teacher. (Anh ấy đang bị mắng bởi giáo viên.)
→ Trong ví dụ này, câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng với cấu trúc S + am/is/are + being + V3/V-ed.
Những động từ có quy tắc (Regular verb) là những động từ được hình thành bằng cách thêm “ed” vào đuôi các động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên vì sự đa dạng trong từng loại động từ nên cách thành lập của mỗi động từ sẽ có sự khác nhau căn cứ vào thành phần hậu tố của động từ. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các cách thành lập động từ có quy tắc trong tiếng Anh.
Cách thêm “-ed” | Ví dụ |
1. Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng bằng 2 phụ âm: thêm – ed | need (cần) → needed seem (dường như) → seemed want (muốn) → wanted watch (xem) → watch; call (gọi) → called |
2. Động từ tận cùng bằng e hoặc ee: chỉ thêm -d
| use (dùng) → used agree (đồng ý) → agreed provide (cung cấp) → provided |
3. Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: đổi y thành i trước khi thêm – ed
| try (cố gắng) → tried cry (khóc) → cried carry (mang, đem theo) → carried |
4. Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed
| stop (dừng lại) → stopped fit (vừa vặn) → fitted |
5. Động từ nhiều âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm ở âm tiết cuối : gấp đôi phụ âm trước khi thêm – ed
| prefer (thích cái gì hơn) → preferred regret (hối hận) → regretted admit (thừa nhận) → admitted |
6. Động từ tận cùng bằng “c”: thêm k trước khi thêm – ed
| traffic (giao dịch) → trafficked mimic (bắt chước) → mimicked picnic (đi dã ngoại) → picnicked |
Thêm đuôi -ing cho động từ
Thông thường, để đúng với ngữ pháp của câu, một số động từ cần sử dụng đuôi -ing. Động từ thêm -ing thường được sử dụng phổ biến ở 1 số tình huống sau đây.
Trong các thì tiếp diễn, động từ V-ing mang ý nghĩa diễn tả việc gì đó đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ
I am reading books. (Tôi đang đọc sách.)
→ Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng với cấu trúc S + am/is/are + V-ing.
When my friend called, I was eating dinner. (Khi bạn tôi gọi, tôi đang ăn tối.)
→ Trong ví dụ này, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng với cấu trúc S + was/were + V-ing.
My dad has been working in that company for three years. (Cha tôi đã làm việc cho công ty đó được ba năm rồi.)
→ Trong ví dụ này, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng với cấu trúc S + have/has + been + V-ing.
Trong các câu mà động từ hành động đứng đầu câu, động từ V-ing (danh động từ) được sử dụng làm chủ ngữ.
Ví dụ
Staying up late is not healthy. (Thức khuya không tốt cho sức khỏe.)
→ Trong ví dụ này, cụm danh động từ “Staying up” đóng vai trò làm chủ ngữ của câu.
Being late is not an option. (Đến muộn không phải là một lựa chọn.)
→ Trong ví dụ này, cụm danh động từ “Being late” đóng vai trò làm chủ ngữ của câu.
Trong các câu mà động từ theo sau giới từ, cụm động từ, hoặc một số động từ cụ thể thì động từ V-ing sẽ được sử dụng để phù hợp với các cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ
I am looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong được sớm nghe tin từ bạn.)
→ Trong ví dụ này, cấu trúc “looking forward to + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự mong đợi điều gì.
Please stop saying, start taking actions. (Hãy ngưng nói đi, và bắt đầu hành động.)
→ Trong ví dụ này, cấu trúc “stop + V-ing” được sử dụng để diễn tả việc dừng hành động nào đó, và cấu trúc “start + V-ing” được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu hành động nào đó.
Bảng sau đây sẽ tóm tắt các quy tắc thêm đuôi -ing vào động từ kèm theo ví dụ cụ thể.
Cách thêm “-ing” | Ví dụ |
1. Thêm trực tiếp đuôi “ing” vào cuối động từ nguyên mẫu | play (chơi) → playing go (đi) → going eat (ăn) → eating |
2. Với động từ tận cùng bằng chữ “e”, bỏ “e” và thêm -ing | become (trở nên) → becoming owe (nợ) → owing challenge (thử thách) → challenging |
3. Với động từ tận cùng bằng “ee”, thêm -ing trực tiếp sau động từ | see (thấy) → seeing free (thả) → freeing |
4. Với động từ tận cùng bằng “ie”, đổi đuôi “ie” thành “y”, và thêm “ing” | tie (cột, thắt) → tying lie (nói dối) → lying Ngoại trừ: dye (nhuộm) → dyeing, singe (cháy sém) → singeing |
5. Khi động từ có 1 âm tiết có kết thúc là nguyên âm - phụ âm (ngoại trừ những phụ âm h,w,x,y), gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing” | stop → stopping get→ getting fix → fixing |
Dùng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc là những động từ khi chia thì quá khứ không thêm -ed mà sẽ có những hình thức riêng của chúng.
DOL đã tổng hợp một số quy tắc phổ biến trong hình thành động từ bất quy tắc.
Quy tắc 1: Động từ có V1 tận cùng là “eed” thì V2, V3 là “ed”
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
feed | fed | fed |
crossbreed (cho lai giống) | crossbred | crossbred |
flee (chạy trốn) | fled | fled |
Quy tắc 2: Động từ có V1 tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
say (nói) | said | said |
lay (đặt, để) | laid | laid |
repay (hoàn lại tiền) | repaid | repaid |
Quy tắc 3: Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
send (gửi) | sent | sent |
spend (tiêu xài) | spent | spent |
unbend (làm thẳng lại) | unbent | unbent |
Quy tắc 4: Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
grow (mọc, trồng) | grew | grown |
throw(ném) | threw | thrown |
blow (thổi) | blew | blown |
Quy tắc 5: Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
tear (xé) | tore | torn |
rewear (mặc lại) | rewore | reworn |
swear (thề, tuyên thệ) | swore | sworn |
Quy tắc 6: Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
begin (bắt đầu) | began | begun |
swim (bơi) | swam | swum |
drink (uống) | drank | drunk |
Quy tắc 7: Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2,V3 giống nhau và thêm “t”
Base form | Past simple (V2) | Past participle (V3) |
dream (mơ) | dreamt | dreamt |
lean (dựa) | leant | leant |
mean (có nghĩa là) | meant | meant |
Trên đây là tổng hợp cách chia động từ trong tiếng Anh, bao gồm: Quy tắc thêm s/es, thêm đuôi -ed, thêm đuôi -ing và cách sử dụng động từ bất quy tắc. Bạn hãy luyện thêm các bài tập động từ trong tiếng Anh dưới đây để nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!
Bài tập
Bài 1: Điền động từ phù hợp với ý nghĩa của câu
I lost my pen. Could you ______ me your pen, please?
Are you hungry? I_______chicken soup and green salad for you.
We'll be home after six tonight. Can you________around seven? We'll be glad to see you.
What does he do? – He_______as a car mechanic now, but he is an electrical engineer by profession.
OK, children, we have a little time left. _______play a game.
Come here. I________you something.Last night there was a loud noise outside. I got up from the bed and______out of the window.
Last night there was a loud noise outside. I got up from the bed and______out of the window.
I'll______for you in the lobby of the hotel.
I don't________what he told her, but she seemed to be disappointed.
Where are you going? – To the post office. I need to______these letters.
Bài 2: Xác định loại động từ đúng trong các câu sau
The kids are playing in the yard.
This cake tastes so delicious.
You should go to bed early.
I met her on one sunny morning.
She is so beautiful.
The mail arrived after I left.
I have already done my homework.
I prefer cream rather than milk.
Jerry studies for three hours every day.
We looked at all of the art in the museum.
Bài 3: Điền động từ phù hợp vào chỗ trống
I had a fantastic holiday in Jamaica. It was hot and the sea was blue and lovely. I
Bài 4: Chia động từ trong ngoặc (V1, V2 hoặc V3)
1. I will
2. Linh
3. We
4. I have
5. They sometimes
6. I
7. We had
8. She
9. Sita was
10. They had already
Bài 5: Tìm lỗi sai trong các câu sau
I enjoy read the article that you told me about yesterday
I think she will suitable for the job because she has been working as a teacher for a long time.
The University of Kentucky has held this prestigious title until 1989, when it was granted to the University of Georgia.
Oxygen play an important role in maintaining life.
Mr.Black, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam.
I had my motorbike repaired yesterday but now it still doesn’t works.
She did not know where most of the people in the conference was from.
We only get home from Sai Gon yesterday morning.
We were advised not drinking the water in the bottle.
Before to go out, remember to turn off the lights.
Tổng kết
Thông qua bài viết này, DOL đã cung cấp một cái nhìn tổng quát hơn về các kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng của động từ trong tiếng Anh. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức quan trọng này nhé!
Nếu bạn vẫn còn nhiều vướng mắc, đừng ngần ngại khám phá thêm nguồn kiến thức mới về ngữ pháp luyện thi IELTS của DOL.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!