Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Support là gì? Cách sử dụng Support thành thạo trong tiếng Anh

Support là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng phổ biến ở cả dạng danh từ và động từ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp, học thuật, và công việc. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng support để bạn có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn.

support là gì trong tiếng anh

Support là gì?

1. Support là danh từ

Support ở dạng danh từ có nghĩa là sự ủng hộ, sự hỗ trợ, sự giúp đỡ.

Ví dụ.

  • The project received financial support from the government. (Dự án nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ)

  • She needs emotional support during this difficult time. (Cô ấy cần sự hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn này)

2. Support là động từ

Support ở dạng động từ có nghĩa là hỗ trợ, ủng hộ, nâng đỡ.

Ví dụ.

  • We support local businesses by shopping locally. (Chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua sắm tại địa phương)

  • The evidence supports the theory proposed by the scientist. (Bằng chứng hỗ trợ lý thuyết do nhà khoa học đề xuất)

Các cấu trúc của Support ở dạng động từ

1. Cấu trúc Support + somebody / something

Cấu trúc “Support + somebody / something” được dùng để diễn tả hành động hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ.

  • He supports his family by working two jobs. (Anh ấy hỗ trợ gia đình bằng cách làm hai công việc)

  • They support the proposal to build a new library. (Họ ủng hộ đề xuất xây dựng một thư viện mới)

2. Cấu trúc Support + somebody / something + in something

Cấu trúc “Support + somebody / something + in something” được dùng để diễn tả việc hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó trong một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ.

  • We supported her in her decision to study abroad. (Chúng tôi ủng hộ cô ấy trong quyết định đi du học)

  • The organization supports the team in developing new strategies. (Tổ chức hỗ trợ đội ngũ trong việc phát triển các chiến lược mới)

Các cấu trúc của Support ở dạng danh từ

1. Cấu trúc Support for something

Cấu trúc “Support for something” được dùng để diễn tả sự ủng hộ hoặc hỗ trợ đối với một điều gì đó.

Ví dụ.

  • There is strong support for the new education policy. (Có sự ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách giáo dục mới)

  • We expressed our support for their project. (Chúng tôi bày tỏ sự ủng hộ đối với dự án của họ)

2. Cấu trúc Support from somebody / something

Cấu trúc “Support from somebody / something” được dùng để chỉ sự hỗ trợ đến từ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ.

  • She received a lot of support from her colleagues. (Cô ấy nhận được nhiều sự hỗ trợ từ đồng nghiệp)

  • The charity relies on support from donations. (Tổ chức từ thiện dựa vào sự hỗ trợ từ các khoản quyên góp)

3. Cấu trúc In support of something

Cấu trúc “In support of something” được dùng để nói về việc hỗ trợ hoặc ủng hộ điều gì đó.

Ví dụ.

  • Thousands of people marched in support of climate action. (Hàng ngàn người đã tuần hành ủng hộ hành động vì khí hậu)

  • He spoke in support of the proposed law. (Anh ấy phát biểu ủng hộ luật được đề xuất)

Một số từ đồng nghĩa của động từ "Support"

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Assist

Hỗ trợ, giúp đỡ

He assisted me with the project. (Anh ấy đã hỗ trợ tôi với dự án)

Aid

Giúp đỡ, viện trợ

They provided aid to the flood victims. (Họ cung cấp viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt)

Back

Ủng hộ, đứng sau

She backed the proposal during the meeting. (Cô ấy ủng hộ đề xuất trong cuộc họp)

Endorse

Tán thành, ủng hộ chính thức

The committee endorsed the candidate for the position. (Ủy ban đã tán thành ứng viên cho vị trí này)

Sustain

Duy trì, hỗ trợ

The funds help sustain the program for another year. (Các khoản quỹ giúp duy trì chương trình thêm một năm nữa)

Một số cụm từ hay đi chung với danh từ "Support"

Danh từ “support” có thể được bổ nghĩa bởi một số tính từ sau đây

Adj + support

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Financial support

Hỗ trợ tài chính

The government offers financial support for small businesses. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ)

Emotional support

Hỗ trợ tinh thần

She needs emotional support during this tough time. (Cô ấy cần sự hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn này)

Public support

Sự ủng hộ từ công chúng

The project gained public support quickly. (Dự án nhận được sự ủng hộ từ công chúng rất nhanh chóng)

Technical support

Hỗ trợ kỹ thuật

Call the hotline for technical support with your device. (Gọi đường dây nóng để được hỗ trợ kỹ thuật với thiết bị của bạn)

Community support

Hỗ trợ từ cộng đồng

The event was successful thanks to community support. (Sự kiện thành công nhờ sự hỗ trợ từ cộng đồng)

Parental support

Sự hỗ trợ từ cha mẹ

Her parental support was crucial for her success. (Sự hỗ trợ từ cha mẹ là yếu tố quan trọng cho thành công của cô ấy)

Ngoài ra, danh từ “support” còn có thể được sử dụng để kết hợp với một số động từ sau

Verb + support

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Provide support

Cung cấp sự hỗ trợ

The government provides support to small businesses. (Chính phủ cung cấp sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ)

Offer support

Đưa ra sự hỗ trợ

The teacher offered support to struggling students. (Giáo viên đưa ra sự hỗ trợ cho các học sinh đang gặp khó khăn)

Seek support

Tìm kiếm sự hỗ trợ

They are seeking support from donors for their new project. (Họ đang tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ cho dự án mới của họ)

Gain support

Nhận được sự ủng hộ

The politician gained support for her campaign. (Nhà chính trị gia nhận được sự ủng hộ cho chiến dịch của mình)

Rely on support

Dựa vào sự hỗ trợ

The charity relies on support from volunteers. (Tổ chức từ thiện dựa vào sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên)

Bài tập

Đề bài

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

The team received a lot of support

1
their manager during the project.

The government provided

2
support to struggling families during the pandemic.

She spoke

3
support of the new education policy at the meeting.

The charity relies heavily

4
support from donors.

The manager supported the team

5
solving the problem quickly.

The organization aims to

6
support for mental health awareness through workshops and events.

The community is trying to

7
support from local businesses to fund their project.

She turned to her friends for

8
support during a challenging time in her life.

The parents provided

9
support to help their children succeed in school.

There is growing support

10
stricter environmental regulations to combat climate change.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về từ Support, từ ý nghĩa, cấu trúc đến bài tập thực hành. Phần bài tập giúp học sinh áp dụng và củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng Support linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết nhé!

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc