Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Please là gì? Cách sử dụng từ Please thành thạo trong tiếng Anh

Từ "please" là một từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng cả như thán từ và động từ.  DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “please” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

please là gì

Please là gì? Cấu trúc và cách dùng

1. Please Là Thán Từ

"Please" là một thán từ được dùng để thể hiện lời yêu cầu lịch sự, nhấn mạnh hoặc cầu xin.

Cách Dùng

Giải Thích

Ví Dụ

Please + mệnh lệnh

Dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự

Please close the door. (Làm ơn đóng cửa lại.)

Please

Dùng để cầu xin

Please, don’t leave me alone. (Làm ơn, đừng bỏ tôi lại một mình.)

2. Please Là Động Từ

"Please" là một động từ mang nghĩa làm hài lòng hoặc thỏa mãn ai đó.

Cách Dùng

Giải Thích

Ví Dụ

S + please + someone

Làm ai đó hài lòng

She always tries to please her parents. (Cô ấy luôn cố làm hài lòng bố mẹ.)

S + do/does/did + as + you please

Làm những gì bạn muốn

You can do as you please during the weekend. (Bạn có thể làm những gì bạn muốn vào cuối tuần.)

Các Tình Huống Dùng Từ Please Trong Giao Tiếp

Tình Huống

Giải Thích

Ví Dụ

Yêu cầu lịch sự

Dùng khi muốn nhờ ai đó làm gì

Please turn off the lights. (Làm ơn tắt đèn đi.)

Cầu xin

Dùng để thể hiện sự van nài

Please forgive me for what I did. (Làm ơn tha thứ cho tôi vì những gì tôi đã làm.)

Nhấn mạnh

Dùng để nhấn mạnh một ý kiến

Can you, please, explain this again? (Bạn có thể, làm ơn, giải thích điều này lần nữa không?)

Cấu trúc 'please' đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, từ "please" thường được sử dụng như một thán từ để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì. Tuy nhiên, khi ở dạng tính từ "pleased", nó thường đi kèm với các giới từ khác nhau để diễn đạt sự hài lòng hoặc vui mừng về điều gì đó. 

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Pleased with

Diễn tả sự hài lòng hoặc thỏa mãn với ai đó hoặc điều gì đó.

I am very pleased with your progress. (Tôi rất hài lòng với tiến bộ của bạn.)

Pleased about

Diễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng về một sự việc hoặc tình huống cụ thể.

She is pleased about her new job. (Cô ấy rất vui về công việc mới của mình.)

Pleased at

Diễn tả sự hài lòng hoặc vui mừng về một hành động hoặc kết quả cụ thể.

He was pleased at the news of his promotion. (Anh ấy rất vui khi nghe tin về sự thăng chức của mình.)

Pleased by

Diễn tả sự hài lòng hoặc bị ấn tượng bởi hành động hoặc sự kiện nào đó.

We were pleased by the performance of the team. (Chúng tôi hài lòng với màn trình diễn của đội.)

Pleased for

Diễn tả sự vui mừng cho ai đó khi họ đạt được thành tựu hoặc có tin vui.

I am pleased for you and your success. (Tôi mừng cho bạn và thành công của bạn.)

Gia Đình Từ Của Từ "Please"

Từ

Nghĩa

Ví Dụ

Please (v)

Làm hài lòng

He tried to please everyone in the meeting. (Anh ấy cố làm hài lòng tất cả mọi người trong cuộc họp.)

Pleasing (adj)

Mang lại sự hài lòng

The room has a pleasing atmosphere. (Căn phòng có bầu không khí dễ chịu.)

Pleasure (n)

Niềm vui

It’s a pleasure to meet you. (Thật vui khi được gặp bạn.)

Pleaser (n)

Người làm hài lòng người khác

He’s a real people pleaser. (Anh ấy thực sự là một người thích làm hài lòng người khác.)

Các Thành Ngữ Có Từ "Please"

Thành Ngữ

Giải Thích

Ví Dụ

As you please

Tùy ý bạn

Feel free to decorate the room as you please. (Thoải mái trang trí căn phòng theo ý bạn.)

If you please

Nếu bạn đồng ý

Sit down, if you please. (Ngồi xuống nếu bạn đồng ý.)

Please yourself

Làm điều bạn muốn, không cần quan tâm ý kiến khác

I don’t care what you do; please yourself. (Tôi không quan tâm bạn làm gì; cứ làm điều bạn muốn.)

Whatever pleases you

Bất cứ điều gì khiến bạn hài lòng

You can choose whatever pleases you. (Bạn có thể chọn bất cứ điều gì khiến bạn hài lòng.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án thích hợp để điền vào ô trống.

1

The manager was _______ with the team's performance on the project.

A

please

B

pleased

C

pleasure

D

pleasing

2

The movie had a _______ ending, leaving the audience in awe.

A

please

B

pleased

C

pleasure

D

pleasing

3

It’s my _______ to welcome you to our company.

A

please

B

pleased

C

pleasure

D

pleasing

4

The teacher was _______ to see her students perform so well in the competition.

A

pleased

B

pleasing

C

please

D

pleasure

5

Can you _______ close the window? It’s quite cold in here.

A

pleasingly

B

please

C

pleased

D

pleasant

6

He always strives to _______ his parents with his hard work.

A

please

B

pleased

C

pleasure

D

pleasing

7

The room was decorated in a way that was very _______ to the eye.

A

please

B

pleasing

C

pleased

D

pleasure

8

She took great _______ in helping others achieve their goals.

A

please

B

pleasing

C

pleased

D

pleasure

9

They designed the park to _______ both children and adults.

A

please

B

pleased

C

pleasure

D

pleasing

10

The view from the mountain was absolutely _______.

A

please

B

pleased

C

pleasure

D

pleasing

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “please”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc