Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Explain là gì? Cách sử dụng Explain thành thạo trong tiếng Anh

Từ “explain” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “explain” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “explain”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

explain là gì

Explain có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "explain" là một động từ mang nghĩa “giải thích”, “làm sáng tỏ” hoặc “lý giải” một vấn đề, ý tưởng, hoặc lý do. Từ này thường được sử dụng để giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về điều gì.

Các cách sử dụng từ "explain" trong tiếng Anh

Khi “explain” mang nghĩa “giải thích điều gì đó”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

explain

something 

(+ to someone)

Giải thích điều gì cụ thể (cho ai)

Can you explain the rules of the game? (Bạn có thể giải thích các quy tắc của trò chơi không?)

She explained the process to the students. (Cô ấy giải thích quy trình cho các học sinh.)

explain + about + something

Giải thích hoặc làm sáng tỏ một chủ đề hoặc một sự việc

Can you explain about the new policy? 

(Bạn có thể giải thích về chính sách mới không?)

Khi “explain” mang nghĩa “đưa ra lời giải thích cho việc gì”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

explain + that SV

Đưa ra lời giải thích

He explained that he had missed the train.

(Anh ấy giải thích rằng anh ấy đã lỡ chuyến tàu.)

explain + why / how SV

Đưa ra lời giải thích lý do hoặc cách thức thực hiện việc gì

She explained why she was late. (Cô ấy giải thích tại sao cô ấy đến muộn.)

The chief explained how to bake. (Đầu bếp giải thích cách nướng bánh.)

Khi “explain” mang nghĩa “biện minh hoặc giải thích để giảm nhẹ”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

explain + away + something

Biện minh hoặc giải thích để giảm nhẹ

He tried to explain away his mistake by blaming others. 

(Anh ấy cố gắng biện minh cho lỗi của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác.)

Khi “explain” mang nghĩa “tự giải thích cho hành vi của mình”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

explain oneself (+ to someone)

Giải thích hành vi hoặc quyết định của mình

She had to explain herself to the teacher. 

(Cô ấy phải giải thích về hành vi của mình cho giáo viên.)

Các từ thuộc gia đình từ “explain”

Từ

Giải thích

Ví dụ

explanation

(n)

Lời giải thích, sự giải thích

Her explanation was very clear. 

(Lời giải thích của cô ấy rất rõ ràng.)

explanatory (adj)

Mang tính giải thích

The book includes an explanatory note. 

(Cuốn sách bao gồm một chú thích giải thích.)

unexplained (adj)

Không được giải thích, không rõ ràng

The incident remains unexplained. 

(Vụ việc vẫn chưa được giải thích.)

Các từ đồng nghĩa với “explain”

Từ

Giải thích

Ví dụ

clarify

Làm rõ hoặc làm sáng tỏ điều gì

Can you clarify your statement? 

(Bạn có thể làm rõ lời tuyên bố của mình không?)

describe

Mô tả hoặc trình bày chi tiết

He described the situation vividly. 

(Anh ấy mô tả tình huống một cách sinh động.)

interpret

Giải nghĩa hoặc diễn giải điều gì

The teacher interpreted the poem for the class.

(Giáo viên đã giải thích bài thơ cho lớp học.)

justify

Biện minh / Chứng minh điều gì đúng

She justified her decision to quit the job. 

(Cô ấy biện minh cho quyết định nghỉ việc của mình.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

1

She tried to __________ to the manager.

A

explain about

B

explain away

C

explain herself

2

Can you __________ the concept of gravity to the students?

A

explain

B

explain about

C

explain to

3

He __________ his absence by saying he was unwell.

A

explained away

B

explained to

C

explained that

4

The teacher __________ that the exam would be postponed.

A

explained away

B

explained

C

explained about

5

He couldn’t __________ why he was late to the meeting.

A

explain away

B

explain

C

explain himself

6

The CEO __________ the company’s strategy to the board members.

A

explained to

B

explained

C

explained away

7

He had to __________ to avoid being blamed for the failure.

A

explain away

B

explain about

C

explain how

8

The document __________ why the project was delayed.

A

explained

B

explained about

C

explained to

9

Can you __________ how this software works?

A

explain away

B

explain

C

explain about

10

She __________ the details of the policy during the meeting.

A

explained to

B

explained

C

explained away

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “explain” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc