Explain là gì? Cách sử dụng Explain thành thạo trong tiếng Anh
Từ “explain” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “explain” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “explain”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Explain có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "explain" là một động từ mang nghĩa “giải thích”, “làm sáng tỏ” hoặc “lý giải” một vấn đề, ý tưởng, hoặc lý do. Từ này thường được sử dụng để giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về điều gì.
Các cách sử dụng từ "explain" trong tiếng Anh

Khi “explain” mang nghĩa “giải thích điều gì đó”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
explain something (+ to someone) | Giải thích điều gì cụ thể (cho ai) | Can you explain the rules of the game? (Bạn có thể giải thích các quy tắc của trò chơi không?) She explained the process to the students. (Cô ấy giải thích quy trình cho các học sinh.) |
explain + about + something | Giải thích hoặc làm sáng tỏ một chủ đề hoặc một sự việc | Can you explain about the new policy? (Bạn có thể giải thích về chính sách mới không?) |
Khi “explain” mang nghĩa “đưa ra lời giải thích cho việc gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
explain + that SV | Đưa ra lời giải thích | He explained that he had missed the train. (Anh ấy giải thích rằng anh ấy đã lỡ chuyến tàu.) |
explain + why / how SV | Đưa ra lời giải thích lý do hoặc cách thức thực hiện việc gì | She explained why she was late. (Cô ấy giải thích tại sao cô ấy đến muộn.) The chief explained how to bake. (Đầu bếp giải thích cách nướng bánh.) |
Khi “explain” mang nghĩa “biện minh hoặc giải thích để giảm nhẹ”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
explain + away + something | Biện minh hoặc giải thích để giảm nhẹ | He tried to explain away his mistake by blaming others. (Anh ấy cố gắng biện minh cho lỗi của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác.) |
Khi “explain” mang nghĩa “tự giải thích cho hành vi của mình”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
explain oneself (+ to someone) | Giải thích hành vi hoặc quyết định của mình | She had to explain herself to the teacher. (Cô ấy phải giải thích về hành vi của mình cho giáo viên.) |
Các từ thuộc gia đình từ “explain”
Từ | Giải thích | Ví dụ |
explanation (n) | Lời giải thích, sự giải thích | Her explanation was very clear. (Lời giải thích của cô ấy rất rõ ràng.) |
explanatory (adj) | Mang tính giải thích | The book includes an explanatory note. (Cuốn sách bao gồm một chú thích giải thích.) |
unexplained (adj) | Không được giải thích, không rõ ràng | The incident remains unexplained. (Vụ việc vẫn chưa được giải thích.) |
Các từ đồng nghĩa với “explain”
Từ | Giải thích | Ví dụ |
clarify | Làm rõ hoặc làm sáng tỏ điều gì | Can you clarify your statement? (Bạn có thể làm rõ lời tuyên bố của mình không?) |
describe | Mô tả hoặc trình bày chi tiết | He described the situation vividly. (Anh ấy mô tả tình huống một cách sinh động.) |
interpret | Giải nghĩa hoặc diễn giải điều gì | The teacher interpreted the poem for the class. (Giáo viên đã giải thích bài thơ cho lớp học.) |
justify | Biện minh / Chứng minh điều gì đúng | She justified her decision to quit the job. (Cô ấy biện minh cho quyết định nghỉ việc của mình.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
She tried to __________ to the manager.
Can you __________ the concept of gravity to the students?
He __________ his absence by saying he was unwell.
The teacher __________ that the exam would be postponed.
He couldn’t __________ why he was late to the meeting.
The CEO __________ the company’s strategy to the board members.
He had to __________ to avoid being blamed for the failure.
The document __________ why the project was delayed.
Can you __________ how this software works?
She __________ the details of the policy during the meeting.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “explain” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!