Give up là gì? Cách sử dụng Give up thành thạo trong tiếng Anh
Give up là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Từ việc từ bỏ thói quen xấu đến hành động đầu hàng, hoặc ngừng cố gắng, give up xuất hiện phổ biến cả trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, các cấu trúc liên quan và cách sử dụng give up chính xác.

Give up là gì?
Give up là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Từ bỏ điều gì đó (thói quen, sở thích)
Ví dụ.
She decided to give up smoking. (Cô ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc)
He gave up playing video games to focus on his studies. (Anh ấy từ bỏ chơi game để tập trung vào việc học)
2. Ngừng cố gắng
Ví dụ.
Don’t give up; you’re almost there! (Đừng từ bỏ; bạn sắp làm được rồi)
He gave up after several failed attempts. (Anh ấy đã từ bỏ sau nhiều lần thất bại)
3. Đầu hàng, chấp nhận thua cuộc
Ví dụ.
The thief gave himself up to the police. (Tên trộm đã đầu hàng cảnh sát)
They gave up without a fight. (Họ đầu hàng mà không chống cự)
Các cấu trúc của Give up và cách sử dụng

1. Cấu trúc Give up on somebody/ something
Cấu trúc “Give up on + somebody/something” được sử dụng để diễn đạt việc từ bỏ hy vọng vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ.
Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn)
She gave up on her plan to become a singer. (Cô ấy đã từ bỏ kế hoạch trở thành ca sĩ)
2. Cấu trúc Give up something
Cấu trúc “Give up + something” được dùng với ý nghĩa từ bỏ, ngừng làm điều gì đó hoặc sở hữu một thứ gì đó.
Ví dụ.
He gave up his seat for an elderly woman. (Anh ấy nhường chỗ ngồi cho một cụ bà)
I had to give up my weekend to finish the project. (Tôi phải hy sinh cuối tuần để hoàn thành dự án)
3. Cấu trúc Give sth up to sb
Cấu trúc “Give something up to somebody” được dùng với ý nghĩa là chuyển giao hoặc nhường điều gì đó cho người khác.
Ví dụ.
He gave up the keys to the new owner. (Anh ấy đã giao chìa khóa cho chủ mới)
She gave up her position to a younger colleague. (Cô ấy nhường vị trí của mình cho một đồng nghiệp trẻ hơn)
4. Cấu trúc Give somebody up
Cấu trúc “Give somebody up” được dùng với ý nghĩa là chấp nhận mất liên lạc hoặc từ bỏ ai đó.
Ví dụ.
They gave him up as missing. (Họ đã coi anh ấy là mất tích)
She couldn’t give him up, despite the difficulties. (Cô ấy không thể từ bỏ anh ấy, dù gặp nhiều khó khăn)
5. Cấu trúc Give oneself up
Cấu trúc “Give oneself up” được dùng với ý nghĩa là tự đầu hàng hoặc tự nhận tội.
Ví dụ.
The fugitive gave himself up to the authorities. (Kẻ đào tẩu đã tự đầu hàng chính quyền)
She gave herself up after realizing there was no escape. (Cô ấy đầu hàng sau khi nhận ra không thể trốn thoát)
Phân biệt cấu trúc Give up và Give in
Trong khi viết hoặc nói, người dùng sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa 2 cụm từ là “give up” và “give in” (do có ý nghĩa và cấu trúc khá giống nhau). Tuy nhiên người sử dụng cần phải nắm rõ quy tắc phân biệt sau đây để áp dụng đúng hai cụm từ này:
Give up something
Từ bỏ hoàn toàn, không tiếp tục làm gì nữa hoặc đầu hàng
Ví dụ: She gave up trying to solve the puzzle. (Cô ấy đã từ bỏ việc cố gắng giải câu đố)
Give in to something
Nhượng bộ, chấp nhận làm theo yêu cầu của ai (thường là miễn cưỡng)
Ví dụ: He finally gave in to their demands. (Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ yêu cầu của họ)
Một số thành ngữ sử dụng từ Give up
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give up the ghost | Ngừng hoạt động, chết | The old car finally gave up the ghost after 20 years. (Chiếc xe cũ cuối cùng đã hỏng sau 20 năm) |
Give it up for somebody | Hoan nghênh, cổ vũ ai đó | Let’s give it up for our amazing performers! (Hãy dành tràng pháo tay cho những người biểu diễn tuyệt vời) |
Give up the fight | Từ bỏ nỗ lực hoặc đấu tranh | He refused to give up the fight for justice. (Anh ấy từ chối từ bỏ cuộc chiến vì công lý) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
He gave up ______ after years of trying.
She refused to give up _______ her dream of becoming a writer.
The fugitive gave himself _______ to the police.
The students decided to give _______ their weekend to volunteer at the shelter.
After hours of negotiation, they gave _______ and signed the contract.
He gave _______ his seat to an elderly man on the bus.
She has never given up _______ her hope of finding true love.
The rescue team had almost given him _______ as lost when they found him alive in the mountains.
He gave up _______ to fix the computer after several failed attempts.
Let’s give it _______ for the performers on stage!
Kết luận
Bài viết cung cấp kiến thức chi tiết về Give up, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng đến các idiom liên quan và bài tập thực hành. Hãy luyện tập để sử dụng give up một cách linh hoạt và chính xác hơn nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!