Seem là gì? Cách sử dụng Seem thành thạo trong tiếng Anh
Seem là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả cảm giác, nhận định, hoặc một tình huống có vẻ như là đúng nhưng chưa được xác thực. Với tính linh hoạt, seem xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng seem để bạn có thể áp dụng một cách chính xác trong giao tiếp và viết.

Seem là gì?
Seem là một động từ liên kết (linking verb) có nghĩa là "có vẻ như", "dường như", hoặc "trông có vẻ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm giác về một người, sự vật hoặc tình huống mà chưa chắc chắn hoàn toàn.
Ví dụ.
He seems tired after a long day. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài)
It seems like it’s going to rain. (Trông có vẻ như trời sắp mưa)
Các cấu trúc của Seem và cách sử dụng

1. Cấu trúc Seem to Verb
Cấu trúc “Seem to Verb” được sử dụng để diễn tả nhận định hoặc cảm giác về hành động nào đó.
Ví dụ.
He seems to know a lot about history. (Anh ấy có vẻ biết rất nhiều về lịch sử)
She seems to have forgotten her appointment. (Cô ấy có vẻ như đã quên cuộc hẹn của mình)
2. Cấu trúc Seem + Adj
Cấu trúc “Seem + Adj” được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc cảm giác của người hoặc sự vật.
Ví dụ.
The problem seems complicated. (Vấn đề có vẻ phức tạp)
They seem happy with their new house. (Họ có vẻ hạnh phúc với ngôi nhà mới của mình)
3. Cấu trúc Seem + as if / as though / like
Cấu trúc “Seem + as if / as though / like” được sử dụng để mô tả một tình huống có vẻ giống như một điều gì đó đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra
Seem + as if / as though + S V
hoặc
Seem + like + Noun / S V
Ví dụ.
It seems as if she is hiding something. (Dường như cô ấy đang che giấu điều gì đó)
It seems like a good idea to me. (Nó có vẻ là một ý kiến hay đối với tôi)
4. Cấu trúc It seems that + mệnh đề
Cấu trúc “It seems that + S V” được sử dụng để nói rằng điều gì đó có vẻ đúng dựa trên nhận định hoặc bằng chứng.
Ví dụ.
It seems that they are not coming. (Có vẻ như họ sẽ không đến)
It seems that he has already made up his mind. (Có vẻ như anh ấy đã quyết định rồi)
Cấu trúc của Seem trong câu phủ định
Trong tiếng Anh, seem có thể được sử dụng trong câu phủ định bằng cách thêm not. Tuy nhiên, cách diễn đạt phủ định của seem có thể thay đổi dựa trên mức độ trang trọng của ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách sử dụng chính:
1. Cách dùng không trang trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, câu phủ định với seem thường được sử dụng với don’t, doesn’t, hoặc didn’t.
S + don’t / doesn’t / didn’t seem + to V
Ví dụ.
She doesn’t seem to like this idea. (Cô ấy có vẻ không thích ý tưởng này)
They didn’t seem to understand the instructions. (Họ có vẻ không hiểu hướng dẫn)
2. Cách dùng trang trọng
Trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng, câu phủ định với seem thường được diễn đạt bằng cách sử dụng It doesn’t seem that hoặc It seems that S not V.
It doesn’t seem that + S V
hoặc
It seems that S + not + V
Ví dụ.
It doesn’t seem that they are interested in joining the project. (Dường như họ không hứng thú tham gia dự án)
It seems that she has not completed her assignment yet. (Có vẻ như cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình)
Từ đồng nghĩa với Seem
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Appear | Dường như, có vẻ | She appears to be very confident. (Cô ấy có vẻ rất tự tin) |
Look | Trông có vẻ | He looks tired after the long trip. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài) |
Sound | Nghe có vẻ | It sounds like a good plan. (Nghe có vẻ là một kế hoạch hay) |
Feel | Cảm thấy như | It feels like we are on the right track. (Cảm giác như chúng ta đang đi đúng hướng) |
Appear to be | Có vẻ như là | The offer appears to be fair. (Đề nghị có vẻ công bằng) |
Seemingly | Dường như, một cách rõ ràng | The task was seemingly easy but turned out to be complicated. (Công việc có vẻ dễ nhưng hóa ra lại phức tạp) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
It seems _______ she is enjoying the party.
He seems _______ a lot about this topic.
They didn’t seem _______ with the decision.
It seems ______ the weather will be sunny tomorrow.
The explanation seems _______ complicated for me to understand.
The idea seems _______ a good solution for the problem.
She doesn’t seem _______ understand the instructions.
It seems _______ a reasonable choice given the circumstances.
The teacher seems _______ more patient today than usual.
It seems ________ they have made the wrong decision.
Kết luận
Bài viết cung cấp kiến thức đầy đủ về từ Seem, từ ý nghĩa, cấu trúc đến bài tập thực hành. Hãy luyện tập để sử dụng seem một cách thành thạo và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!