Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Deny là gì? Cách sử dụng Demy thành thạo trong tiếng Anh

Deny là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là "phủ nhận" hoặc "từ chối". Tuy nhiên, từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để sử dụng deny một cách chính xác và linh hoạt, người học cần hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và sự khác biệt giữa deny với các từ liên quan như refuse và decline. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp tất cả những gì bạn cần biết để làm chủ cách dùng deny.

deny là gì

Deny là gì?

Deny là một động từ mang ý nghĩa phủ nhận, từ chối hoặc không chấp nhận. Từ này thường được sử dụng khi một người không thừa nhận sự thật hoặc từ chối làm điều gì đó.

Ví dụ.

  • He denied the allegations against him. (Anh ấy phủ nhận các cáo buộc chống lại mình)

  • She denied knowing anything about the plan. (Cô ấy phủ nhận việc biết bất cứ điều gì về kế hoạch)

Ngoài ra, deny cũng có thể mang nghĩa tước quyền hoặc không cho phép.

Ví dụ: They were denied access to the building. (Họ bị từ chối quyền truy cập vào tòa nhà)

Các cấu trúc của Deny và cách sử dụng

1. Cấu trúc Deny + Noun

Cấu trúc “Deny + Noun” được sử dụng với ý nghĩa là phủ nhận một sự việc, sự vật hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ.

  • He denied the accusation. (Anh ấy phủ nhận lời buộc tội)

  • The company denied responsibility for the accident. (Công ty phủ nhận trách nhiệm trong vụ tai nạn)

2. Cấu trúc Deny + V-ing

Cấu trúc “Deny + V-ing” được dùng với ý nghĩa là phủ nhận rằng đã làm điều gì đó.

Ví dụ.

  • She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền)

  • They denied being involved in the scandal. (Họ phủ nhận việc có liên quan đến vụ bê bối)

3. Cấu trúc Deny + (that) + S V

Cấu trúc “Deny + (that) + S V” được dùng với ý nghĩa là phủ nhận một mệnh đề hoặc sự thật nào đó.

Ví dụ.

  • He denied that he was involved in the theft. (Anh ấy phủ nhận rằng mình có liên quan đến vụ trộm)

  • She denied that the rumors were true. (Cô ấy phủ nhận rằng các tin đồn là đúng)

4. Cấu trúc Deny something to somebody

Cấu trúc “Deny + something + to somebody” được dùng để diễn đạt việc tước đi quyền lợi hoặc không cho phép ai đó có được điều gì.

Ví dụ.

  • They denied access to sensitive information to unauthorized personnel. (Họ từ chối quyền truy cập thông tin nhạy cảm đối với những người không được phép)

  • The law denies citizenship to those without proper documentation. (Luật pháp từ chối quyền công dân đối với những người không có giấy tờ hợp lệ)

5. Cấu trúc Deny somebody something

Cấu trúc “Deny + somebody + something” được dùng với ý nghĩa là không cho phép ai đó sở hữu hoặc sử dụng một thứ gì đó.

Ví dụ.

  • The system denies students access to restricted websites. (Hệ thống từ chối quyền truy cập của học sinh vào các trang web bị hạn chế)

  • They denied him a chance to explain himself. (Họ không cho anh ấy cơ hội để giải thích)

6. Cấu trúc It cannot be denied that + mệnh đề

Cấu trúc “It cannot be denied that + mệnh đề” được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó không thể phủ nhận.

Ví dụ.

  • It cannot be denied that climate change is a serious issue. (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng)

  • It cannot be denied that she worked hard to achieve her goals. (Không thể phủ nhận rằng cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình)

Phân biệt Deny, Refuse, Decline

Trong khi viết hoặc nói, người dùng thường sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa “deny”, “refuse” và “decline” (vì cả ba đều có trường nghĩa là từ chối, phủ nhận). Do đó, để có thể áp dụng đúng ngữ cảnh của từng từ, mọi người cần phải nắm rõ cách phân biệt của chúng như sau:

Từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Deny

Phủ nhận, bác bỏ thông tin hoặc lời buộc tội

He denied stealing the money. (Anh ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền)

Refuse

Từ chối làm điều gì, thường mang tính trực tiếp

She refused to help him with his homework. (Cô ấy từ chối giúp anh ấy làm bài tập)

Decline

Lịch sự từ chối một lời mời hoặc đề nghị

He declined the invitation to the party. (Anh ấy từ chối lời mời tham dự bữa tiệc)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Deny

Từ đồng nghĩa với Deny

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Contradict

Mâu thuẫn, trái ngược

His statement contradicts the evidence. (Lời khai của anh ấy mâu thuẫn với bằng chứng)

Refute

Bác bỏ, chứng minh sai

The lawyer refuted the allegations against her client. (Luật sư đã bác bỏ các cáo buộc chống lại thân chủ của mình)

Disagree

Không đồng ý

I disagree with your assessment of the situation. (Tôi không đồng ý với đánh giá của bạn về tình huống)

Từ trái nghĩa với Deny

Từ trái nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Admit

Thừa nhận

He admitted making a mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc sai lầm)

Confirm

Xác nhận

She confirmed the details of the agreement. (Cô ấy xác nhận các chi tiết của thỏa thuận)

Acknowledge

Thừa nhận, công nhận

He acknowledged the support he received from his friends. (Anh ấy thừa nhận sự hỗ trợ mà anh ấy nhận được từ bạn bè)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

He denied _______ the document to anyone.

A

give

B

giving

C

gave

D

to give

2

She denied _______ the accusations made against her.

A

hear

B

hearing

C

having heard

D

to hear

3

The company denied _______ responsibility for the incident

A

taking

B

taken

C

to take

D

takes

4

He denied _______ to the meeting last week.

A

invited

B

inviting

C

being invited

D

to invite

5

They denied _______ the request for additional funding.

A

approve

B

approving

C

approved

D

approval

6

She denied _____ she did anything wrong.

A

that

B

whether

C

if

D

about

7

The manager denied access _______ sensitive information to unauthorized users.

A

of

B

to

C

for

D

with

8

The report denies any _________ between the company and illegal activities.

A

connect

B

connection

C

connecting

D

connected

9

It cannot be denied _______ climate change is a global issue.

A

when

B

where

C

that

D

why

10

He refused the offer, but he didn’t deny _____ it was generous.

A

that

B

if

C

because

D

although

Kết luận

Bài viết cung cấp kiến thức toàn diện về deny, từ định nghĩa, cấu trúc, sự phân biệt với các từ liên quan, đến bài tập thực hành. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng deny một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh!

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc