Động từ trạng thái: Khái niệm, phân loại và phân biệt động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái (Stative verb) được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp trong tiếng Anh. Loại động từ này dùng để diễn tả suy nghĩ, quan điểm, cảm giác, cảm nhận,...của chủ thể.
Trong bài viết này, hãy cùng DOL Gramma tìm hiểu về những kiến thức tổng quát về động từ trạng thái bao gồm định nghĩa và cách phân biệt với động từ chỉ hành động. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Khái niệm động từ trạng thái (state/stative verb) là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative verb) là động từ tiếng Anh sử dụng để diễn tả suy nghĩ, quan điểm, cảm giác, cảm nhận, tình cảm, sự sở hữu, và trạng thái của chủ thể (người hoặc vật).
Ví dụ.
They feel excited about the trip. (Họ cảm thấy hào hứng với chuyến đi.)
The situation appears complicated. (Tình hình có vẻ phức tạp.)
Động từ chỉ trạng thái có bao nhiêu loại?
Động từ chỉ trạng thái được chia thành 4 loại chính: động từ chỉ quan điểm, cảm giác, cảm xúc, sự sở hữu. Ngoài ra, còn một số động từ khác cũng được xếp vào nhóm động từ chỉ trạng thái. Hãy cùng khám phá!
1. Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm (Thought and Opinion)
Đây là những động từ dùng để diễn tả suy nghĩ, quan điểm và thường được sử dụng để miêu tả cách suy nghĩ, quan điểm của người nói về một vấn đề nào đó. Hãy cùng điểm qua một số động từ chỉ suy nghĩ quan điểm phổ biến thông qua bảng sau nhé.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
understand | hiểu | She understands the importance of education. (Cô ấy hiểu tầm quan trọng của giáo dục.) |
know | biết | They know the answer to the question. (Họ biết câu trả lời cho câu hỏi.) |
think | nghĩ | She thinks it's going to rain tomorrow. (Cô ấy nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) |
believe | tin tưởng | He believes that honesty is the best policy. (Anh ấy tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất.) |
suppose | cho rằng, cho là | I suppose he'll be here soon. (Tôi cho là anh ấy sẽ đến đây sớm thôi.) |
agree/disagree | đồng ý/không đồng ý | They agree on the new proposal. (Họ đồng ý về đề xuất mới.) |
doubt | nghi ngờ | She doubts his sincerity. (Cô nghi ngờ sự chân thành của anh.) |
remember | nhớ | She remembers her childhood vividly. (Cô nhớ lại tuổi thơ của mình một cách sống động.) |
forget | quên | He forgets important dates sometimes. (Đôi khi anh ấy quên những ngày quan trọng.) |
imagine | tưởng tượng | He can imagine himself living in a big city. (Anh ấy có thể tưởng tượng mình đang sống ở một thành phố lớn.) |
concern | lo ngại, quan tâm về | They concern themselves with environmental issues. (Họ quan tâm đến vấn đề môi trường.) |
realize | nhận ra | She realizes the importance of saving money. (Cô nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.) |
promise | hứa | He promises to be there on time. (Anh ấy hứa sẽ có mặt đúng giờ.) |
2. Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận (Senses and Perception)
Những động từ liệt kê trong bảng bên dưới được dùng để diễn tả cảm giác, cảm nhận của con người thông qua các giác quan. Cùng điểm qua ý nghĩa và ví dụ của từng loại nhé.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
feel | cảm thấy, cảm nhận | She feels the warmth of the sun on her face. (Cô cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên khuôn mặt mình.) |
taste | có vị | The soup tastes salty. (Súp có vị mặn.) |
sound | nghe | That music sounds familiar. (Bản nhạc đó nghe quen quen.) |
smell | có mùi | The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thơm tuyệt vời.) |
look | trông có vẻ | She looks tired after a long day at work. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.) |
seem | có vẻ, dường như | He seems upset about something. (Anh ấy có vẻ đang buồn phiền về điều gì đó.) |
appear | hình như, trông có vẻ | The situation appears to be under control. (Tình hình có vẻ đã được kiểm soát.) |
see | nhìn thấy | She sees a rainbow in the sky. (Cô nhìn thấy cầu vồng trên bầu trời.) |
hear | nghe thấy | He hears footsteps approaching. (Anh nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần.) |
recognize | nhận thấy | I recognize that he is a kind person. (Tôi nhận ra anh ta là người tốt.) |
3. Động từ chỉ tình cảm, cảm xúc (Feelings and Emotions)
Những động từ chỉ tình cảm, cảm xúc thường được sử dụng trong các câu miêu tả tâm trạng, thái độ của người nói hoặc người nghe. Cùng điểm qua ý nghĩa và ví dụ của từng loại nhé!
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
want | muốn | He wants a new car for his birthday. (Anh ấy muốn một chiếc xe mới vào ngày sinh nhật của mình.) |
need | cần | He needs some time alone to relax. (Anh ấy cần chút thời gian một mình để thư giãn.) |
like | thích | He likes spending time with his friends. (Anh ấy thích dành thời gian với bạn bè của mình.) |
dislike | không thích | They dislike spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.) |
love | yêu thương | He loves his family more than anything. (Anh ấy yêu gia đình mình hơn bất cứ điều gì.) |
hate | ghét | They hate getting stuck in traffic. (Họ ghét bị kẹt xe.) |
adore | ngưỡng mộ, yêu thích | She adores her grandmother. (Cô ấy ngưỡng mộ bà mình.) |
desire | khao khát, ước mong | She desires success in her career. (Cô ấy mong muốn thành công trong sự nghiệp của mình.) |
appreciate | đánh giá cao, biết ơn | She appreciates the beauty of nature. (Cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.) |
hope | hy vọng | He hopes for a better future for his children. (Anh ấy hy vọng một tương lai tốt đẹp hơn cho con cái mình.) |
value | coi trọng | They value honesty and integrity in relationships. (Họ coi trọng sự trung thực và liêm chính trong các mối quan hệ.) |
prefer | thích hơn | She prefers action movies over romantic comedies. (Cô thích phim hành động hơn phim hài lãng mạn.) |
wish | ước | He wishes he had studied harder in school. (Anh ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn ở trường.) |
4. Động từ chỉ sự sở hữu và sự đo lường (Possession and Measurement)
Động từ chỉ sở hữu và sự đo lường được sử dụng để diễn đạt về quyền sở hữu, quan hệ sở hữu và đo lường các thuộc tính hoặc trạng thái của các vật thể, ý tưởng, hoặc tình hình. Cùng điểm qua ý nghĩa và ví dụ của từng loại trong bảng dưới đây nhé!
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
have | có | He has two brothers and a sister. (Anh có hai anh trai và một em gái.) |
own | sở hữu, làm chủ | They own a beautiful house in the countryside. (Họ sở hữu một ngôi nhà đẹp ở nông thôn.) |
possess | sở hữu | She possesses excellent communication skills. (Cô ấy sở hữu kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.) |
belong | thuộc về | This necklace belongs to my grandmother. (Chiếc vòng cổ này thuộc về bà tôi.) |
include | bao gồm | The package includes a variety of snacks. (Gói này bao gồm nhiều loại đồ ăn nhẹ.) |
consist | bao gồm | The committee consists of five members. (Ủy ban bao gồm năm thành viên.) |
contain | chứa đựng | The box contains various tools and equipment. (Hộp chứa nhiều công cụ và thiết bị khác nhau.) |
lack | thiếu | They lack the necessary funds to start their business. (Họ thiếu vốn cần thiết để bắt đầu kinh doanh.) |
measure | đo lường | She measured the length of the room with a tape measure. (Cô ấy đo chiều dài của căn phòng bằng thước dây.) |
weigh | có cân nặng | The suitcase weighs 20 kilograms. (Chiếc vali nặng 20 kg.) |
span | kéo dài | Her career in the company spans over 20 years. (Sự nghiệp của cô ở công ty kéo dài hơn 20 năm.) |
cost | trị giá | The dress costs $50. (Chiếc váy có giá 50 USD.) |
Một số động từ chỉ trạng thái khác
Có một số động từ chỉ trạng thái khác không trong 4 loại động động từ chỉ trạng thái đã được liệt kê nhưng chúng vẫn mô tả trạng thái hoặc điều kiện của chủ thể.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
exist | tồn tại | Unicorns do not exist in the real world. (Kỳ lân không tồn tại trong thế giới thực.) |
be (am/is/are) | thì, là, ở … | We are friends. (Chúng ta là bạn.) |
depend | phụ thuộc | Success in this project depends on teamwork and cooperation. (Thành công trong dự án này phụ thuộc vào tinh thần đồng đội và hợp tác.) |
matter | có ý nghĩa, có tính chất quan trọng | Your opinion matters to me. (Ý kiến của bạn quan trọng với tôi.) |
mean | có nghĩa, ý muốn nói | His actions mean he cares about you. (Những hành động của anh ấy có nghĩa là anh ấy quan tâm đến bạn.) |
require | yêu cầu, đòi hỏi | This job requires a lot of dedication and hard work. (Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.) |
signify | biểu thị, báo hiệu | The red light signifies that it's time to stop. (Đèn đỏ báo hiệu đã đến lúc phải dừng lại.) |
Lưu ý khi sử dụng động từ chỉ trạng thái
Sau khi đã tìm hiểu về các loại động từ chỉ trạng thái, bạn cần nắm rõ một số lưu ý khi sử dụng động từ chỉ trạng thái
1. Không dùng động từ trạng thái với các thì tiếp diễn.
Các động từ chỉ trạng thái thường không được sử dụng với thì tiếp diễn (Continuous tenses) vì chúng thường miêu tả trạng thái cố định hoặc không thay đổi, chứ không phải là hành động đang diễn ra trong một khoảnh khắc cụ thể.
Các động từ chỉ trạng thái có thể được dùng trong các thì đơn (Simple tenses) hoặc hoàn thành (Perfect tenses).
Ví dụ.
Sai: I am understanding the problem.
Đúng: I understand the problem.
Tuy nhiên, một số động từ chỉ trạng thái có thể được sử dụng trong thì tiếp diễn trong một số trường hợp nhất định (ví dụ như động từ “feel”, “think”).
Ví dụ: I am feeling good today. (Hôm nay tôi cảm thấy tốt.)
2. Mang theo đặc tính về vị trí và chức năng trong câu của động từ thường
Động từ chỉ trạng thái mang theo đặc tính về vị trí và chức năng trong câu của động từ thường (Regular verb).
Điều này có nghĩa là động từ chỉ trạng thái cần được chia theo thì (trừ các thì tiếp diễn) và ngôi của chủ ngữ.
Ví dụ.
The pizza tastes good. (Bánh pizza này nếm có vẻ ngon)
→ Động từ chỉ trạng thái “tastes” được chia theo thì hiện tại đơn và chia theo chủ ngữ là danh từ số ít.
He recognized the song playing on the radio. (Anh nhận ra bài hát đang phát trên radio.)
→ Động từ chỉ trạng thái “tastes” được chia theo thì quá khứ đơn.
Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động
Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động là quan trọng trong ngữ pháp và ngôn ngữ vì nó giúp chúng ta hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bảng dưới đây đã phân biệt 2 loại động từ này qua các tiêu chí kèm theo ví dụ minh họa.
Động từ trạng thái (Stative Verbs) | Động từ hành động (Action Verbs) |
Diễn tả trạng thái của chủ thể. Trạng thái có thể bao gồm: suy nghĩ, quan điểm, cảm giác, cảm nhận, tình cảm, sự sở hữu,... Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) → Động từ chỉ trạng thái miêu tả trạng thái nghề nghiệp của chủ thể. | Diễn tả hành động (đã làm, đang làm sẽ làm) của chủ thể. Ví dụ: She usually runs in the park. (Cô ấy thường chạy trong công viên.) → Động từ hành động diễn tả hành động thường xuyên xảy ra của chủ thể. |
Không được sử dụng ở thì tiếp diễn mà chỉ dùng trong các thì đơn và hoàn thành. Ví dụ: I have known him since we were children. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ.) → Động từ chỉ trạng thái dùng trong thì hiện tại hoàn thành. | Được sử dụng ở tất cả các thì. Ví dụ: He is cooking in the kitchen. (Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.) → Động từ hành động dùng trong thì hiện tại tiếp diễn. |
Một số động từ vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động
Trong tiếng Anh, có một số động từ vừa chỉ hành động vừa chỉ trạng thái với ý nghĩa khác nhau. Để sử dụng đúng chức năng và cấu trúc ngữ pháp của hai nhóm động từ này, các bạn cần xem xét thật kỹ ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Bảng dưới đây đã tổng hợp các động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động bao gồm ý nghĩa diễn đạt trong từng trường hợp kèm ví dụ minh họa.
Động từ | Chỉ trạng thái | Chỉ hành động |
have | Ý nghĩa: có, làm chủ sở hữu Ví du: I have no time for this. (Tôi không có thời gian cho việc này) | Ý nghĩa: ăn, uống, trải qua, có… gì đó (phụ thuộc vào danh từ đi kèm với “have”) Ví du: I am having a bath right now. Call you later. (Tôi đang tắm, gọi lại bạn sau!) |
think | Ý nghĩa: nghĩ/ cho rằng Ví du: I think this answer is right. (Tôi nghĩ câu trả lời này đúng.) | Ý nghĩa: suy nghĩ, xem xét Ví du: I am thinking of going somewhere this weekend. (Tôi đang cân nhắc suy nghĩ về việc đi đến một nơi nào đó cuối tuần này.) |
appear | Ý nghĩa: dường như, trông có vẻ Ví du: The newcomer appears to be very confident. (Người mới đến dường như rất tự tin.) | Ý nghĩa: xuất hiện Ví du: When did dinosaurs appear on Earth? (Khủng long xuất hiện trên Trái Đất từ khi nào?) |
stay | Ý nghĩa: tồn tại/ giữ ở trạng thái. Ví du: Everyone should learn how to stay calm in unexpected situations. (Mọi người nên học cách giữ bình tĩnh ở tình huống bất ngờ.) | Ý nghĩa: ở, ở lại Ví du: My kids are staying at my friend’s house. (Ba đứa con của tôi đang ở nhà của bạn tôi.) |
turn | Ý nghĩa: trở nên, chuyển sang Ví du: The button will turn red after you press twice. (Nút này sẽ chuyển sang màu đỏ sau khi bạn ấn 2 lần) | Ý nghĩa: rẽ, quẹo Ví du: Slow down, she is turning right. (Đi chậm lại nào, cô ấy đang rẽ phải kìa!) |
look | Ý nghĩa: trông có vẻ Ví du: You look sad. What’s wrong? (Bạn trông có vẻ buồn. Chuyện gì đã xảy ra vậy?) | Ý nghĩa: nhìn, nhìn thấy Ví du: I am looking at the girl with blonde hair. (Tôi đang nhìn cô gái có mái tóc màu vàng hoe.) |
see | Ý nghĩa: xem xét, hiểu Ví du: I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn là gì.) | Ý nghĩa: gặp gỡ, đi đến (seeing) Ví du: I am going to see the doctor for a health check this Sunday. (Tôi sẽ đi đến bác sĩ để kiểm tra sức khỏe chủ nhật tuần này.) |
feel | Ý nghĩa: cảm thấy, nhận thấy (trạng thái bên trong) Ví du: I feel so happy to be with you. (Tôi cảm thấy vui khi ở với bạn.) | Ý nghĩa: chạm vào, có cảm giác, diễn tả hành động có sự tương tác với các giác quan Ví du: I felt something pointy on my toe. (Tôi cảm thấy cái gì nhọn ngay ngón chân tôi.) |
weigh | Ý nghĩa: nặng, có trọng lượng Ví du: This laptop weighs 1.2 kilograms. (Máy tính xách tay này có trọng lượng là 1.2kg.) | Ý nghĩa: cân đo trọng lượng Ví du: The seller is weighing those oranges. (Người bán đang cân đo những quả cam kia) |
measure | Ý nghĩa: có kích thước là Ví du: That table measures 1.2 meters. (Cái bàn có kích thước là 1.2m). | Ý nghĩa: đo kích thước, khối lượng Ví du: Please help me measure the height of this box. (Hãy đo giúp tôi chiều cao của cái hộp này.) |
enjoy | Ý nghĩa: thích (like) Ví du: I enjoy walking around the lake in the evenings. (Tôi thích đi bộ quanh hồ mỗi buổi chiều.) | Ý nghĩa: tận hưởng, thưởng thức Ví du: Those old men are enjoying their wealth. (Những người đàn ông lớn tuổi đó đang tận hưởng tài sản của họ.) |
smell | Ý nghĩa: có mùi Ví du: This flower smells good. (Hoa này có mùi thơm dễ chịu.) | Ý nghĩa: ngửi Ví du: I smelled smoke in this room, please go check around. (Tôi ngửi thấy mùi khói trong phòng, hãy đi kiểm tra xung quanh xem.) |
taste | Ý nghĩa: có vị Ví du: This soup tastes a bit salty. (Món súp này có vị hơi mặn.) | Ý nghĩa: nếm thử, nếm thức ăn Ví du: My mom is tasting the hot pot. (Mẹ tôi đang nếm thử nồi lẩu.) |
be | Ý nghĩa: trạng thái, thì, là, ở Ví du: My kids are very active. (Mấy đứa con của tôi rất hiếu động.) | Ý nghĩa: mang ý nghĩa than phiền, nhận mạnh Ví du: My kids are being active all the time, even at midnight. (Mấy đứa con tôi lúc nào cũng hiếu động, kể cả khi nửa đêm.) |
Bài tập động từ trạng thái có đáp án
Để có thể nắm vững những kiến thức về động từ khuyết thiếu chỉ trạng thái, hãy cùng DOL Grammar luyện tập bài tập về động từ chỉ trạng thái từ cơ bản đến nâng cao.
Bài 1: Phân loại các động từ chỉ trạng thái trong các câu sau
The cake smells delicious.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
They seem happy with their new house.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
Water consists of hydrogen and oxygen.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
He desires to travel the world someday.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
He realized he had made a mistake.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
The birds sound cheerful this morning.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
This old watch belongs to my grandfather.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
She dislikes rude behavior.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
The bag weighs 10 kilograms.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự đo lường
They own a beautiful house in the countryside.
Chỉ suy nghĩ, quan điểm
Chỉ cảm giác, cảm nhận
Chỉ tình cảm, cảm xúc
Chỉ sự sở hữu
Bài 2: Động từ in đậm trong các câu sau là động từ chỉ trạng thái hay chỉ hành động?
My kids wanted to buy those toys.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
You look very sick. You should see the doctor.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
I am having a great time with my kids at home now.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
The fried chicken tastes greasy.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
The chef is tasting the new salad before it is served to the guest.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
He has lots of money after selling the land.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
Do you like to eat cheese?
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
I don’t see what you mean.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
He measured the ingredients carefully before adding them to the recipe.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
Sam looks like she's been crying.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ hành động
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, phân loại, lưu ý khi sử dụng cùng với việc phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động.
Động từ chỉ trạng thái được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!