Need + gì? Cách sử dụng cấu trúc Need trong tiếng Anh đơn giản

Để trả lời cho câu hỏi Need + gì ta cần phải hiểu Need là động từ phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện mong muốn của người nói hoặc thể hiện việc ai đó cần phải làm việc gì đó.

DOL Grammar sẽ giới thiệu với bạn cấu trúc và cách dùng chi tiết của từ này, cũng như giúp bạn phân biệt cấu trúc need với cấu trúc have to trong tiếng Anh. Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất. Mời bạn cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc này nhé.

cấu trúc need
Cấu trúc Need trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập chi tiết

Các cấu trúc Need phổ biến

“Need” là một động từ bán khiếm khuyết, nghĩa là từ này có thể đóng vai trò như một động từ khiếm khuyết và một động từ thường. Ngoài ra, “need” cũng có thể đóng vai trò như một danh từ.

Có 3 dạng cấu trúc câu sử dụng động từ “need” phổ biến. Sau đây, DOL Grammar sẽ giúp bạn phân tích từ này ở từng dạng.

Cấu trúc Need là động từ thường

“Need” có vai trò là một động từ thông thường trong tiếng Anh để thể hiện rằng người nói đang cần gì đó. Như vậy, động từ “need” được sử dụng ở 3 dạng thông thường là khẳng định, phủ định, và nghi vấn.

Khi Need là động từ thường

Dạng câu
Cấu trúc

Khẳng định

S + need + complement*

Ví dụ: You need help. (Bạn cần sự giúp đỡ.)

Phủ định

S + trợ động từ + not + need + complement*.

Ví dụ: I don’t need to learn this. (Tôi không cần học điều này.)

Cấu trúc

Trợ động từ + S + need + complement*?

Ví dụ: Did he need something? (Anh ấy đã cần cái gì đó à?)

*Complement là các thành phần bổ nghĩa thêm cho động từ, sẽ được làm rõ bên dưới.

Trong tiếng Anh, có hai cách sử dụng động từ “need” là sử dụng với danh từ và sử dụng với động từ.

Sử dụng với danh từ/cụm danh từ

Khi sử dụng với danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun Phrase), động từ “need” thể hiện rằng chủ ngữ cần danh từ đó.

Dạng câu
Cấu trúc

Khẳng định

S + need + N/NP.

Ví dụ: I need breakfast. (Tôi cần bữa sáng.)

Phủ định

S + trợ động từ + not + need + N/NP.

Ví dụ: They don’t need your assistance. (Họ không cần sự giúp đỡ của bạn.)

Cấu trúc

Trợ động từ + S + need + N/NP?

Ví dụ: Do you need a soda? (Bạn có cần một lon soda không?)

Sử dụng với động từ

Khi sử dụng với động từ, động từ “need” thể hiện rằng chủ ngữ cần phải làm gì đó. Lưu ý rằng cấu trúc của “need” khi sử dụng với động từ yêu cầu động từ đi kèm sau ở dạng “to V”.

Dạng câu
Cấu trúc

Khẳng định

S + need + to + V1.

Ví dụ: You need to go to the hospital. (Bạn cần đi bệnh viện.)

Phủ định

S + trợ động từ + not + need + to + V1.

Ví dụ: We don’t need to care about him. (Chúng ta không cần quan tâm đến anh ấy.)

Cấu trúc

Trợ động từ + S + need + to + V1?

Ví dụ: Will the children need to learn how to count? (Liệu bọn trẻ có cần học cách đếm số không?)

Cấu trúc Need là động từ khiếm khuyết 

1. Dạng phủ định

Khi sử dụng động từ “need” dưới dạng động từ khiếm khuyết, người sử dụng tiếng Anh thường dùng từ này dưới dạng phủ định “need not” hoặc dạng rút gọn phủ định “needn’t” trong văn nói thông thường và có nghĩa là “không cần”.

S + need not/needn’t + V1.

Ví dụ.

  • You needn’t wear sunscreen at night. (Bạn không cần bôi kem chống nắng vào buổi tối.)

  • He need not visit the African tribe. (Anh ấy không phải thăm bộ lạc ở châu Phi.)

2. Dạng khẳng định

Động từ khiếm khuyết “need” cũng có thể được sử dụng ở dạng khẳng định tuy nhiên cách sử dụng này chỉ phổ biến trong văn viết, văn học học thuật trang trọng và sẽ không tự nhiên nếu sử dụng trong văn giao tiếp hằng ngày.

S + need + V1.

Ví dụ.

  • He need know that responsibilities come with great power. (Anh ấy cần biết rằng trắc nhiệm đi kèm với sức mạnh.)

  • We need confirm the existence of aliens. (Chúng ta cần xác nhận sự tồn tại của người ngoài hành tinh.)

Lưu ý: Khi sử dụng “need” với vai trò là động từ khiếm khuyết (tương tự như các động từ khiếm khuyết khác như “can”, “should”...), bạn cần phải đảm bảo 3 nguyên tắc như sau.

Không chia thì và thêm “s/es” cho động từ khiếm khuyết “need”.

Ví dụ.

 

crossSai: He needs play more sports. 

 

checkĐúng: He need play more sports.

(Anh ấy cần chơi nhiều môn thể thao hơn nữa.)

Không sử dụng dạng động từ “to V” sau động từ khiếm khuyết “need”.  

Ví dụ.

 

crossSai: He need to play more sports.

 

checkĐúng: He need play more sports.

(Anh ấy cần chơi nhiều môn thể thao hơn nữa.)

Không sử dụng động từ khiếm khuyết khác kèm với động từ khiếm khuyết “need”.

Ví dụ.

 

crossSai: He may need play more sports.

 

checkĐúng: He need play more sports.

(Anh ấy cần chơi nhiều môn thể thao hơn nữa.)

3. Dạng nghi vấn

Tương tự các động từ khiếm khuyết khác, “need” dưới dạng động từ khiếm khuyết có thể được sử dụng trong câu hỏi bằng cách đảo ngữ động từ khiếm khuyết này lên đầu cầu.

Need + S + V1?

Ví dụ: Need I say anything more? (Cần tôi nói gì thêm nữa không?)

4. Dạng quá khứ

Ngoài ra, “need” ở dạng động từ khiếm khuyết còn có thể diễn đạt sự cần hoặc không cần thực hiện các hành động đã xảy ra trong quá khứ đã xảy ra theo cấu trúc sau.

S + need/needn’t + have + V3.

Ví dụ: You needn’t have treated your friend poorly like that. (Anh  không cần phải đã đối xử tệ bạc với bạn của anh như thế.)

Cấu trúc Need là danh từ

Ngoài ra, “need” còn có thể đóng vai trò là một danh từ để thể hiện nhu cầu gì đó.

Ví dụ: Humans have basic needs. (Con người có các nhu cầu cơ bản.)

Cách dùng cấu trúc Need

Cấu trúc need thường được sử dụng để diễn tả nhu cầu hoặc yêu cầu của ai hoặc sự vật hoặc hiện tượng nào đó.

1. Need dưới dạng động từ/động từ khiếm khuyết

Ở dạng động từ, “need” thể hiện nét nghĩa là chủ ngữ đang cần điều gì hoặc cần làm gì đó.

Ví dụ.

 

  • You need to exercise often. (Bạn cần tập thể dục thường xuyên.)

-> “Need” đóng vai trò là động từ thường sẽ có to V theo sau.

 

  • You need exercise often. (Bạn cần tập thể dục thường xuyên.)

-> “Need” đóng vai trò là động từ khiếm khuyết sẽ cần dùng V nguyên mẫu theo sau.

cách dùng cấu trúc need
Ở dạng động từ, “need” thể hiện nét nghĩa là chủ ngữ đang cần điều gì hoặc cần làm gì đó.

2. Need dưới dạng danh từ

Ở dạng danh từ, “need” có 3 định nghĩa.

“Need” thể hiện điều gì đó đang được cần, được mong muốn - một nhu cầu. Danh từ ở dạng này đếm được và có thể sử dụng ở số nhiều.

Ví dụ: We should fulfill our children’s needs. (Chúng ta phải đáp ứng các nhu cầu của con cái chúng ta.)

“Need” thể hiện tình trạng mà trong đó, một điều gì là cần thiết. Ở dạng này, danh từ chỉ được sử dụng ở số ít.

Ví dụ: The need for food is increasing. (Nhu cầu thực phẩm đang gia tăng.)

“Need” thể hiện chủ ngữ đang trong tình trạng cần sự giúp đỡ. Ở dạng này, danh từ chỉ được sử dụng ở số ít.

Ví dụ: The species is in need of protection. (Giống loài này đang cần sự bảo tồn.)

cách dùng cấu trúc need
“Need” thể hiện chủ ngữ đang trong tình trạng cần sự giúp đỡ

Phân biệt động từ thường need và động từ khiếm khuyết need

Tuy có cách viết và ý nghĩa giống nhau, cấu trúc của “need” ở dạng động từ thường và “need” ở dạng động từ khiếm khuyết có những sự khác biệt nhất định.

Phân biệt động từ thường “need” và động từ khiếm khuyết “need”

Động từ thường “need”
Động từ khiếm khuyết “need”
Động từ đi kèm phía sau

Động từ đi kèm phía sau ở dạng “to V”

Ví dụ: You need to call me now. (Bạn cần gọi điện cho tôi ngay bây giờ.)

Động từ đi kèm phía sau ở dạng nguyên mẫu

Ví dụ: They need start going now. (Họ cần phải đi ngay.)

Chia thì

Động từ thường “need” yêu cầu chia thì theo thời gian và chủ từ như các động từ khác.

Động từ khiếm khuyết “need” không cần chia thì theo thời gian và chủ từ.

Chia theo chủ từ: He needs to sign up for the course. (Anh ấy cần đăng kí khoá học này.)

Không chia theo chủ từ: He need sign up for the course. (Anh ấy cần đăng kí khoá học này.)

Chia thì: They will need the key to get in the house tomorrow. (Họ sẽ cần chìa khoá để vào nhà.)

Không chia thì: They need the key to get in the house tomorrow. (Họ cần chìa khoá để vào nhà.)

Trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn

Động từ thường “need” sử dụng trợ động từ “do/did” ở dạng phủ định và nghi vấn.

Động từ khiếm khuyết “need” chính bản thân nó là trợ động từ khi sử dụng ở dạng phủ định và nghi vấn.

Phủ định: You don’t need to overreact like that. (Bạn không cần phải phản ứng thái quá như thế.)

Phủ định: You needn’t overreact like that. (Bạn không cần phải phản ứng thái quá như thế.)

Nghi vấn: Did you need anything? (Bạn có cần gì chứ?)

Nghi vấn: Need you anything? (Bạn có cần gì chứ?)

Phân biệt cấu trúc Need với Have to

Cấu trúc “need” thường bị nhầm lẫn với cấu trúc have to trong tiếng Anh khi cùng thể hiện sự cần thiết. Sau đây, DOL sẽ giúp bạn phân biệt 2 cấu trúc này để có thể sử dụng chính xác nhất.

Phân biệt cấu trúc Need với Have to

“Need”
“Have to”
Cấu trúc

S + need + to + V1.

Ví dụ: We need to address this problem. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.)

S + have to + V1.

Ví dụ: I have to go to school. (Tôi phải đi học.)

Ý nghĩa

“Need” thể hiện sự cần thiết từ bên trong. Nghĩa là tự chủ ngữ cảm thấy sự cần thiết để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: I am tired but I need to go to school. (Tôi mệt mỏi nhưng tôi cần phải đi học.)

→ Thể hiện sự cần thiết của bản thân học sinh, nghĩa là có sự ý thức về việc học của bản thân.

“Have to” thể hiện sự cần thiết từ các yếu tố bên ngoài. Nghĩa là chủ ngữ cảm thấy các nghĩa vụ, sự bắt buộc từ bên ngoài (đôi khi là trái với mong muốn của cá nhân) để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: I am tired but I have to go to school. (Tôi mệt mỏi nhưng tôi phải đi học.)

→ Thể hiện nghĩa vụ bên ngoài (từ trường lớp, hoặc cha mẹ) ép buộc người nói phải đi học, trái ngược với mong muốn và hoàn cảnh mệt mỏi.

Bài tập 

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống. Có thể chọn tối đa 2 đáp án đúng.

 

 

00.

You don’t need ____, do you?

 

helped

my help

to helping

to be helped

00.

She needs ____ for her presentation tomorrow.

 

practice

practicing

to practice

practices

00.

We don't need ____ about the details right now.

 

worry

to worry

worrying

worries

00.

They need ____ their passports before the trip.

 

checking

to check

check

checks

00.

I needn’t ____ my decision.

 

justification of

to justify

justifying

justify

00.

Does he need ____ home early today?

 

to leave

leave

leaving

leaves

00.

You need ____ before you make any decisions.

 

consider

considering

being considered

considerations

00.

She need ____ to the party with her friends.

 

come

to come

coming

comes

00.

We need ____ more information before we can proceed.

 

gathering

to gather

gather

gathers

00.

The car needs ____ before the long road trip.

 

servicing

to service

service

services

Check answer

Tổng kết 

Cấu trúc “need” là cấu trúc sử dụng một động từ phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự cần thiết phải làm một điều gì đó. Trong bài viết này, bạn đã tìm hiểu về khái niệm cấu trúc “need” trong tiếng Anh ở các dạng động từ và danh từ trong câu, phân biệt cấu trúc này với “have to” và thực hiện các bài tập để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. DOL Grammar hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này và mời bạn tham khảo các cấu trúc ngữ pháp khác cùng DOL nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc