Cấu trúc Should là gì? Cách dùng Should trong giao tiếp

Cấu trúc Should là cấu trúc được dùng rất phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp hàng ngày lẫn các tình huống trang trọng. Trong đó, Should là một động từ khiếm khuyết được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh để đưa lời khuyên hoặc đưa đề xuất. Nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng này sẽ giúp bạn truyền đạt ý định và ý kiến của mình một cách rõ ràng và lịch sự trong cả văn bản và giao tiếp.

Trong bài viết này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về những kiến thức tổng quát của cấu trúc should bao gồm định nghĩa, công thức, cách dùng cách phân biệt với ought to và would, cùng với các cụm từ đi kèm với Should. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

should gì
Cấu trúc Should là gì? Cách dùng Should trong giao tiếp

Should là gì?

Shouldđộng từ khuyết thiếu đóng vai trò như một trợ động từ dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu. Ý nghĩa chính của Should là "nên", vì vậy động từ này dùng chủ yếu để đưa ra lời khuyên cho một người nào đó. 

Ví dụ: I think you should rest a little more to maintain your health. (Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi thêm một chút để giữ sức khỏe của mình.)

 

→ Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho người nghe về việc nên nghỉ ngơi để giữ gìn sức khỏe.

Cấu trúc Should trong tiếng Anh

Để có thể sử dụng cấu trúc Should, hãy bắt đầu bằng việc nắm rõ công thức cơ bản và một số lưu ý của cấu trúc Should nhé!

Cấu trúc cơ bản của should

"Should" thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ. Động từ theo sau "should" luôn ở dạng nguyên thể và không có "to", không thêm đuôi "-s", "-ing", hoặc "-ed".

Cấu trúc cơ bản: S + should/shouldn’t + V(nguyên thể)

Bảng tổng hợp cấu trúc cơ bản của Should trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn kèm ví dụ minh họa.

Thể câu

Công thức

Khẳng định

S + should + V (nguyên thể) Ví dụ: We should sleep 8 hours a night. (Chúng ta nên ngủ 8 tiếng 1 ngày.)

Phủ định

S + should not/shouldn’t + V (nguyên thể) Ví dụ: You shouldn’t stay up late. 

(Bạn không nên thức khuya.)

Nghi vấn

Should + S + V (nguyên thể)? Ví dụ: Should we drink coffee? 

(Chúng ta có nên uống cà phê không?)

Lưu ý khi sử dụng should

Để sử dụng chính xác cấu trúc Should, dưới đây là nhũng lưu ý mà bạn cần nắm rõ.

1. Mọi chủ thể đều dùng chung một hình thái của động từ khuyết thiếu này là "should"

2. Should đứng một mình, không thể sử dụng kèm với động từ khuyết thiếu khác

Ví dụ.

crossSAI

I must should quit smoking.

checkĐÚNG

I should quit smoking.

(Tôi nên bỏ hút thuốc.)

3. Những lưu ý về dạng phủ định của Should 

  • Dạng phủ định là should not/shouldn’t, không sử dụng trợ động từ đi kèm.

Ví dụ.

crossSAI

He doesn’t should eat fast food.

checkĐÚNG

He shouldn’t eat fast food.

(Anh ấy không nên ăn đồ ăn nhanh.)

  • Sử dụng dạng đầy đủ "should not" trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh điều gì đó.

Ví dụ: Students should not cheat on exams; it's important to uphold academic integrity.

(Học sinh không được gian lận trong thi cử; điều quan trọng là phải duy trì tính liêm chính trong học tập.)

 

→ Người nói muốn nhấn mạnh về việc không được gian lận khi thi.

4. Những lưu ý về dạng nghi vấn của Should 

Dạng nghi vấn của should không sử dụng trợ động từ đi kèm.

Ví dụ.

crossSAI

Do I should apply sunscreen to protect my skin?

checkĐÚNG

Should I apply sunscreen to protect my skin?

(Tôi có nên bôi kem chống nắng để bảo vệ làn da của mình không?)

Should hoặc Shouldn’t có thể được dùng trong dạng câu hỏi đuôi.

Ví dụ.

 

  • We should follow the new policy, shouldn't we? (Chúng ta nên tuân theo chính sách mới, phải không?)

  • I shouldn’t be late for this important event, should I? (Tôi không nên đến muộn trong sự kiện quan trọng này, phải không?)

Cách dùng Should trong tiếng Anh

Ở phần khái niệm, chúng ta đã biết cấu trúc Should được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó. Bên cạnh đó, cấu trúc này còn có nhiều cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cụ thể, DOL Grammar đã tổng hợp lại 12 cách dùng chính của Should trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị

Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên (Advice) cho người khác. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của Should.

Ví dụ: You should focus on consuming a variety of fruits, vegetables, and whole grains to ensure your body receives essential nutrients. 

(Bạn nên tập trung vào việc tiêu thụ nhiều loại trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt để đảm bảo cơ thể nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết.)

 

→ Người nói muốn đưa ra lời khuyên cho người nghe về chế độ ăn uống nên tập trung vào loại thực phẩm nào.

Ngoài ra, không chỉ dùng để đưa lời khuyên, Should còn được dùng để xin lời khuyên. Đối với cách dùng này, Should thường được dùng trong câu nghi vấn Yes - No với chủ ngữ là đại từ "I" (tôi) hoặc "we" (chúng tôi).

Ví dụ: Should I accept the job offer I received? (Liệu tôi có nên nhận lời mời làm việc mà tôi đã nhận được không?)

 

→ Người nói muốn xin lời khuyên về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc không.

Một trong những cách dùng phổ biến khác đó là Should dùng để đưa ra khuyến nghị, gợi ý (Suggestion) cho sự việc, hành động nào đó.

Ví dụ: You should see the latest Mission Impossible movie. It's great! (Bạn nên xem phim Nhiệm vụ bất khả thi phần mới nhất. Nó thật tuyệt!)

 

→ Người nói muốn đưa ra lời gợi ý cho người nghe với mục đích khuyến khích người nghe xem bộ phim.

2. Đưa ra tình huống lý tưởng

Should được sử dụng để nói về điều lý tưởng hoặc tốt nhất nên làm trong một tình huống.

Ví dụ: Industries should invest in sustainable practices and reduce carbon emissions to address climate change.

(Các ngành công nghiệp nên đầu tư vào các hoạt động bền vững và giảm lượng khí thải carbon để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

 

→ Should được sử dụng để nói về việc đầu từ vào các hoạt động bền vững và giảm lượng khí thải carbon là điều lý tưởng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

3. Diễn tả một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói

Should còn được dùng để diễn tả một hành động có thể xảy ra ở thời điểm nói. Đối với cách dùng này, ta có cấu trúc của should như sau.

S + should be + V-ing

Ví dụ: It’s noon. John should be having lunch now. (Trưa rồi. Có lẽ John đang ăn trưa.)

→ Hành động ăn trưa của chủ thể John có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.

4. Diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc

Should được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc nào đó (Probability) hay sự kỳ vọng rằng sự việc nào đó có thể xảy ra (Expectation).

Ví dụ: It’s already 6:30 a.m. The school bus should be here soon. (Đã 6 giờ 30 rồi. Xe buýt của trường sẽ đến sớm thôi.)

 

→ Sự việc xe buýt sẽ đến sớm có khả năng sẽ xảy ra (có dẫn chứng về giờ) và người nói bày tỏ sự kỳ vọng sự việc đó sẽ xảy ra.

5. Diễn tả hành động đáng lý ra nên xảy ra

Should dùng để diễn tả một hành động đáng lý ra nên xảy ra ở trong quá khứ. Đối với cách dùng này, ta có cấu trúc của should như sau.

S + should have + V3/ed

Ví dụ: I should have invested in that company when the stock prices were low. Now it's worth much more. (Đáng lẽ tôi nên đầu tư vào công ty đó khi giá cổ phiếu còn thấp. Bây giờ nó có giá trị hơn nhiều.)

 

→ Người nói bày tỏ hành động đầu tư vào công ty đáng lý ra đã nên làm trong quá khứ, tại thời điểm mà giá cổ phiếu còn thấp.

6. Dùng để thể hiện nghĩa vụ, đưa mệnh lệnh hoặc hướng dẫn

Should đôi khi được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ (Obligation) hoặc đưa ra mệnh lệnh (Command) hoặc hướng dẫn (Instruction).

Khi được sử dụng theo cách này, Should thường được dùng để gợi ý rằng điều gì đó là cần thiết hoặc được mong đợi, thay vì đưa ra mệnh lệnh trực tiếp. 

Ví dụ.

 

  • All guests should pay the deposit beforehand. (Tất cả các khách phải thanh toán tiền đặt cọc trước.) → Should được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ của tất cả các khách hàng. Việc phải thanh toán tiền đặt cọc trước là điều cần thiết và được mong đợi ở tất cả các khách hàng.

 

  • You should mix all the ingredients after pouring in flour. (Bạn hãy trộn đều tất cả nguyên liệu sau khi đổ bột vào.) → Should được sử dụng để đưa hướng dẫn cho một hành động cần thiết, cụ thể là cần trộn đều tất cả nguyên liệu sau khi đổ bột vào.

7. Dùng trong câu điều kiện (Conditional sentences) 

Should có thể được dùng trong câu điều kiện (vế if) để chỉ những sự kiện có thể xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên.

Ví dụ: If you should find my lost keys, please let me know.

(Nếu bạn tình cờ tìm thấy chìa khóa mất của tôi, hãy báo cho tôi biết.)

 

→ Should được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc tìm thấy chìa khóa là một sự kiện có thể xảy ra một cách tình cờ.

Should đôi khi cũng được sử dụng trong ở vế "if" để đưa ra điều kiện giả định diễn tả khả năng xảy ra của sự việc nào đó. Cách dùng này được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng.

Ví dụ: If you should encounter any difficulties during the installation, you can contact our customer support for assistance.

(Nếu trong quá trình cài đặt gặp khó khăn, bạn có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của chúng tôi để được hỗ trợ.)

 

→ Should được sử dụng để đưa ra điều kiện giả định về việc gặp khó khăn trong quá trình cài đặt.

Cách sử dụng phổ biến nhất của Should trong câu điều kiện là đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 (diễn tả một điều kiện có thể xảy ra và hậu quả của nó trong hiện tại và tương lai. 

If + S + V(-s/es), S + will/can/should (not) + V.

= Should + S + V, S + will/can/should (not) + V.

Ví dụ.

Câu điều kiện loại 1

If you buy 5 products, you will get a 20% discount.

Đảo ngữ với "Should"

Should you buy 5 products, you will get a 20% discount. 

(Nếu bạn mua 5 món đồ, bạn sẽ nhận được khuyến mãi 20%.)

8. Dùng như dạng quá khứ của Shall

Should là dạng quá khứ của Shall. Cách dùng này thường được sử dụng trong loại câu tường thuật (khi cần lùi thì động từ).

Ví dụ.

 

  • Câu trực tiếp: He said: "We shall meet at the office at 3 PM to discuss the new project."

  • Câu tường thuật: He said that we should meet at the office at 3 PM to discuss the new project.

(Anh ấy nói rằng chúng ta sẽ gặp nhau tại văn phòng lúc 3 giờ chiều để thảo luận về dự án mới.)

9. Dùng để cảm ơn

Trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng "you shouldn’t have" để thể hiện lòng biết ơn và ngạc nhiên khi ai đó tặng quà hoặc làm điều gì đó đặc biệt cho bạn.

Ví dụ.

 

Person 1: I heard it was your birthday, so I baked you a cake!

 

Person 2: Oh, wow! You shouldn't have. That's so thoughtful of you!

 

(Người 1: Nghe nói hôm nay là sinh nhật bạn nên tôi đã nướng bánh cho bạn!

 Người 2: Ồ, wow! Bạn không cần làm thế đâu. Bạn thật chu đáo!)

10. Dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự

Should có thể được dùng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự. Cách dùng này thường được sử dụng với đại từ "I" (tôi) và "we" (chúng tôi).

Ví dụ.

 

  • I should appreciate it if you could send me the report by tomorrow morning. (Tôi rất mong bạn có thể gửi cho tôi báo cáo vào sáng mai.)

  • We should be grateful if you could join us for dinner next week. (Chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể tham gia bữa tối cùng chúng tôi vào tuần sau.)

 11. Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc tiếc nuối

Should được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc tiếc nuối về sự việc, hành động đã xảy ra.

Ví dụ: I find it disappointing that she should miss such an important event. (Điều làm tôi thất vọng là cô ấy lại bỏ lỡ một sự kiện quan trọng như vậy.)

 

→ Người nói bày tỏ sự tiếc nuối và thất vọng về việc cô ấy bỏ lỡ sự kiện quan trọng.

Ngoài ra, chúng ta có thể bày tỏ sự bất ngờ qua cấu trúc "Should + but": Sử dụng mệnh đề để cung cấp ngữ cảnh, theo sau đó là đại từ nghi vấn "what" (cái gì) hoặc "who" (ai) cùng với động từ khuyết thiếu "should". Và sau đó là từ "but" (nhưng) cùng với cụm từ diễn tả một kết quả bất ngờ hoặc không mong đợi.

Ví dụ.

 

  • I was at the grocery store, and what should they be out of but my favorite cereal. (Tôi đang ở trong cửa hàng thực phẩm, và họ lại hết đúng loại ngũ cốc yêu thích của tôi.) → Người nói bày tỏ sự bất ngờ về việc loại ngũ cốc của mình lại hết.

  • I decided to take a walk, and who should I run into but my old friend from high school. (Tôi quyết định đi dạo, và tôi gặp phải người bạn cũ từ trung học của mình.) → Người nói bày tỏ sự bất ngờ về sự tình cờ gặp lại người bạn cũ.

12. Cách dùng của "Why should" và "How should"

"Why should…" được sử dụng khi ta không hiểu về vấn đề gì đó.

Ví dụ: Why should it be illegal to smoke in public places? (Tại sao nó lại là phạm pháp khi hút thuốc ở những nơi công cộng vậy?)

 

→ Người nói bày tỏ sự khó hiểu về việc tại sao hút thuốc nơi công cộng lại là phạm pháp.

Ngoài ra, "Why should…" và "How should…" được dùng để thể hiện sự giận dữ hoặc khó chịu.

Ví dụ.

 

  • Why should I tolerate such disrespectful behavior from you? (Tại sao tôi phải chịu đựng những hành động không tôn trọng từ bạn?) → Người nói thể hiện sự khó chịu và đặt câu hỏi về việc phải tha thứ cho hành vi thiếu tôn trọng.

  • How should I react when you constantly ignore my opinions and ideas? (Tôi nên phản ứng như thế nào khi bạn liên tục phớt lờ ý kiến và ý tưởng của tôi?) → Người nói bày tỏ sự tức giận khi mà ý kiến ​​của mình luôn bị lờ đi.

Phân biệt Should và Ought to

Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu Should và động từ bán khuyết thiếu Ought to đều mang nghĩa giống nhau là "nên", tuy nhiên chúng lại có một số khác biệt trong cách sử dụng.

Should
Ought to
Công thức
S + should + V (nguyên thể)

S + ought to + V (nguyên thể)

Cách dùng

Should có sắc thái của lời khuyên nhẹ nhàng hơn. Should chỉ dùng để đưa ra lời khuyên nên làm gì và cũng không có tính bắt buộc lời khuyên đó là lựa chọn duy nhất. Should được sử dụng phổ biến hơn và ít trang trọng hơn Ought to. Should được sử dụng nhiều hơn Ought to trong văn nói.

Ought to có mức độ đưa lời khuyên mạnh hơn Should.  Ought to thể hiện rằng không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm hoặc không làm gì đó. Ought not to thể hiện không được làm một hành động vì điều đó trái quy tắc hoặc luật lệ. Ought to được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, ít được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ

You should go to bed early if you want to be rested tomorrow.

(Bạn nên đi ngủ sớm nếu muốn thấy khỏe vào ngày mai.)

→ Lời khuyên nhẹ nhàng hơn, không mang tính bắt buộc.

You ought to apologize for your behavior; it was rude. 

(Bạn nên xin lỗi về hành vi của mình; nó thật thô lỗ.)

  → Lời khuyên có mức độ bắt buộc cao.

Phân biệt Should và Would

Should và Would đều là các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa 2 động từ này!

Should
Would
Hình thái

Dạng quá khứ của "shall"

Dạng quá khứ của "will"

Ý nghĩa

Diễn đạt về nghĩa vụ, lời khuyên, hoặc khả năng xảy ra của sự việc

Diễn đạt ý muốn, hoặc các hành động giả định.

Ví dụ

You should eat more vegetables for a balanced diet.

(Bạn nên ăn nhiều rau để có chế độ ăn uống cân bằng.)

→ Diễn đạt lời khuyên cho chủ thể rằng nên ăn nhiều rau hơn.

I would join you for dinner if I'm available. 

(Tôi sẽ cùng bạn ăn tối nếu tôi rảnh.)

  → Diễn đạt hành động giả định rằng sẽ ăn tối cùng (trong trường hợp chủ thể có thời gian rảnh).

Lưu ý: Should có thể được dùng thay cho Would trong một số trường hợp.

1. Sử dụng cấu trúc Should như một cách thay thế trang trọng hơn cho Would với chủ ngữ là đại từ "I" và "We" trong câu điều kiện loại I

Ví dụ.

Câu điều kiện loại I với Would

If you have any further questions, I would be happy to assist you.

Câu điều kiện loại I với Should

If you have any further questions, I should be happy to assist you.

(Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn.)

→ Should được sử dụng thay Would khiến câu văn mang tính trang trọng hơn.

2. Sử dụng cấu trúc Should như một cách thay thế trang trọng hơn cho Would khi chúng ta muốn diễn tả ít trực tiếp hơn.

Ví dụ.

Cấu trúc câu với Would

I would imagine that a lot of people will find the new exhibition quite intriguing.

Cấu trúc câu với Should

I should imagine that a lot of people will find the new exhibition quite intriguing.

(Tôi tưởng tượng rằng nhiều người sẽ thấy cuộc triển lãm mới này khá hấp dẫn.)

Các cụm từ đi kèm Should

Ngoài cấu trúc Should cơ bản, DOL Grammar sẽ giới thiệu thêm tới bạn một số cụm từ đi kèm với Should để tạo thành những idioms phổ biến.

Idiom 
Ý nghĩa
Ví dụ

I should hope/say/think + so/not

Dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc ý kiến 

A: Will Tom be attending the meeting? B: I should hope not! He was quite disrespectful in the last session.

(A: Tom sẽ tham dự cuộc họp chứ?

B: Tôi hy vọng là không! Anh ấy đã tỏ ra khá thiếu tôn trọng trong buổi tập vừa qua.)

I should think not/so (too)!

Dùng để nhấn mạnh sự đồng ý với một quan điểm đã được đề cập

A: I brought him a gift to express my gratitude. B: I should think so too!

(A: Tôi mang đến cho anh ấy một món quà để bày tỏ lòng biết ơn của mình.

B: Tôi cũng nghĩ (bạn nên làm) vậy!)

I shouldn't wonder

Cảm thấy không ngạc nhiên với điều gì đó nữa

He's always so forgetful. If he left his keys at home again, I shouldn't wonder.

(Anh ấy luôn quên mất. Nếu lần nữa anh ấy để quên chìa khóa ở nhà, tôi sẽ không ngạc nhiên.)

(Someone) should be shot for smt/V-ing

Bày tỏ rằng hành động của ai đó là cực kỳ vô lý (bày tỏ sự phẫn nộ, không bằng lòng)

They should be shot for polluting our rivers with toxic waste! 

(Họ nên bị phạt vì đã làm ô nhiễm môi trường của chúng ta bằng chất thải độc hại.)

(Someone) should worry!

Nhấn mạnh với ai đó rằng không cần phải lo lắng

He should worry! He's the top student in the class. 

(Anh ấy không cần phải lo! Anh ấy là học sinh giỏi nhất lớp mà.)

How should I know?

Bày tỏ sự không biết, không có thông tin về điều gì đó

A: Where's Sarah? B: How should I know? She's always coming and going without telling anyone.

(A: Sarah đâu?

B: Làm sao tôi biết được? Cô ấy luôn đến và đi mà không nói với ai.)

(Someone) should be so lucky!

Dùng để nói rằng ai đó rất khó có được thứ họ muốn

He's planning to request a promotion. He should be so lucky! 

(Anh ấy đang có ý định yêu cầu thăng chức. Yêu cầu này của anh ta khó mà đáp ứng được!)

(Someone) should get out more

Dùng để nói với ai đó rằng họ đang dành quá nhiều thời gian để làm những việc nhàm chán hoặc không quan trọng

Alex spent the entire weekend organizing his bookshelf by genre and author. He really should get out more!

(Alex dành cả ngày cuối tuần để sắp xếp kệ sách của mình theo thể loại và tác giả. Anh ấy thực sự nên ra ngoài nhiều hơn!)

You should have seen/heard + something/someone

Mô tả một trải nghiệm, sự kiện hoặc người nào đó đặc biệt, thú vị hoặc đáng chú ý mà bạn đã trải qua và muốn chia sẻ với người khác

You should have heard the amazing performance at the concert last night. It was absolutely breathtaking! 

(Đáng lẽ bạn phải nghe màn trình diễn tuyệt vời ở buổi hòa nhạc tối qua. Nó hoàn toàn ngoạn mục!)

Tổng hợp 12 cách dùng Should trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo! smiley18

cách dùng should
12 cách dùng Should trong tiếng Anh

Bài tập

Để có thể nắm vững những kiến thức về cấu trúc Should, hãy cùng DOL Grammar luyện tập bài tập dưới đây về điểm ngữ pháp này. 

Bài 1: Sử dụng cấu trúc cơ bản của Should (Should + V) để điền vào chỗ trống. Dùng thể khẳng định hoặc phủ định để phù hợp với ý nghĩa của câu.

 

 

1. You 01. (eat) too much junk food; it's not good for your health.

 

 

2. I think you 02.(apologize) to your friend for what you said.

 

 

3. It's raining outside. You 03. (forget) to take an umbrella.

 

 

4. He 04. (stay) up so late if he has an early meeting tomorrow.

 

 

5. We 05. (be) more environmentally conscious and reduce our use of plastic.

 

 

6. You 06. (talk) to your boss about the issue before it becomes a bigger problem.

 

 

7. I 07. (worry) about things that are beyond my control.

 

 

8. She 08. (spend) more time studying if she wants to improve her grades.

 

 

9. They 09. (ignore) the safety regulations; it's for their own well-being.

 

 

10. If you want to stay healthy, you 10. (exercise) regularly.

 

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu dưới đây

 

 

00.

My parents think I should ________out to be more independent when I’m 18.

moves

move

moving

00.

Anna should _______ here by midnight.

arrive

will arrive

arrives

00.

You should _______ to Lucy’s advice. You wouldn’t be so miserable if you had.

listen

have listened

listened

00.

It’s quite late. The children should _________right now.

be sleeping

sleep

sleeping

00.

You should _______ more clothes in winter to keep your body warm.

be wearing

wore

wear

00.

Sarah has an important presentation tomorrow, so she should ________ her slides right now.

preparing

be preparing

prepared

00.

Ben should ________ the competition because he is the fastest runner I have ever met.

won

win

winning

00.

_______ I fail the test, I will be grounded.

Should

Ought to

Must

00.

I lied to her. I think I should ________ her the whole truth.

telling

be telling

have told

00.

You've been feeling stressed lately; maybe you should _____a break to clear your mind.

taken

took

take

Check answer

Tổng kết 

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ cấu trúc, cách sử dụng tới cách phân biệt Should với Ought to và Would, cùng với các idioms phổ biến của Should. Cấu trúc Should được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc