Cách sử dụng have và have got trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, have và have got là động từ có ý nghĩa tương tự nhau là "có". Tuy nhiên, chúng lại có những điểm khác biệt nhất định trong cách dùng và cấu trúc. Thông thường, "have got" thường được dùng nhiều hơn trong giao tiếp và "have" được dùng nhiều hơn trong văn viết.
Để tìm hiểu rõ hơn, trong bài viết này DOL .Grammar đã tổng hợp ý nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng của "have" và "have got". Trình bày chi tiết về cách tạo câu khẳng định, phủ định và nghi vấn với cả hai động từ, cũng như giải thích về việc sử dụng "have got" trong các trường hợp cụ thể và khi nào không nên thay thế cho "have". Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

Cấu trúc Have got là gì?
Cấu trúc Have got mang nghĩa là "có" tương tự với động từ "have", được dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu với các đồ vật, sự việc, hành động khác. Mời bạn theo dõi công thức của cấu trúc "have got" và "have" để hiểu rõ hơn về cách dùng 2 động từ này.
Loại câu | Have got | Have |
Câu khẳng định | S + have (‘ve got)/has (‘s got) + got + O . Ví dụ: I’ve got an apple. (Tôi có 1 quả táo.) | S + have/has + O . Ví dụ: I have 3 cats. (Tôi có 3 con mèo.) |
Câu phủ định | S + have not (haven’t)/has not (hasn’t) + got + O . Ví dụ: She hasn’t got any apples. (Cô ấy chưa có quả táo nào.) | S + trợ động từ + not + have + O . Ví dụ: He does not have any cats. (Anh ấy không có con mèo nào.) |
Câu nghi vấn | (WH-word) Have/Has + S + got + O ? Ví dụ: Have they got apples? (Họ có táo không?) | (WH-word) Trợ động từ + S + have + O ? Ví dụ: Did you have any cats? (Bạn đã từng nuôi mèo đúng không?) |
Lưu ý: Không dùng don’t/doesn’t với have got.
I haven’t got any cars.
I don’t have got any cars.
(Tôi không có chiếc xe hơi nào.)
Phân biệt Have và Have got
Trong nhiều tình huống, have và have got có nghĩa tương tự nhau. "Have got" ít trang trọng hơn so với "have".
Như đã nói, chúng ta thường sử dụng "have got" nhiều hơn trong giao tiếp nói và sử dụng "have" nhiều hơn trong văn viết. Thường khi nói chúng ta sẽ rút gọn động từ "have/has got".
HAVE | HAVE GOT |
Trang trọng | Ít trang trọng |
"Have" khi được dùng làm động từ chính không được rút gọn. Ví dụ: I have a new phone. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.) → Không thể rút gọn | "Have/has got" có thể được rút gọn thành "ve got" hoặc "'s got" (dùng cho chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít) Ví dụ: I've got a new phone. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.) → "have got" được rút gọn thành "ve got" trong câu ở thì hiện tại hoàn thành. |
"Have" có thể được dùng trong nhiều thì khác. Ví dụ. She has two older brothers. (Cô ấy có 2 người anh trai.) → "have" được chia theo chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít "she" thành "has" trong câu ở thì hiện tại đơn. I am having a headache. (Tôi đang bị đau đầu.) → "have" được chia theo dạng V-ing trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn. I will have breakfast at 8 am. (Tôi sẽ ăn sáng lúc 8 giờ sáng.) → "have" được dùng trong câu ở thì tương lai đơn | "Have got" chỉ được dùng trong thì hiện tại. Ví dụ: She's got two older brothers. (Cô ấy có 2 người anh trai.) → "have got" chia theo chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít "she" và được rút gọn thành "'s got" trong câu ở thì hiện tại hoàn thành |
Cấu trúc câu hỏi với "have": (WH-word) Trợ động từ + S + “have” …? Ví dụ. Do you have a pen? (Bạn có bút không?) What did she have in her bag? (Cô ấy đã có cái gì trong túi?) | Cấu trúc câu hỏi với "have got": (WH-word) Have/Has + S + got …? Ví dụ. Have you got a pen? (Bạn có bút không?) What has she got in her bag? (Cô ấy có cái gì trong túi?) |
Bên cạnh have got, cấu trúc have to (còn có cách viết khác là “Have got to”) cũng được sử dụng khá phổ biến để diễn tả điều gì phải làm hay một nghĩa vụ quan trọng cần thực hiện, tuy nhiên, Have got to thường dùng trong các tình huống kém trang trọng hơn, trong giao tiếp.
Trường hợp dùng have got để thay thế have
"Have" và "have got" có nghĩa tương tự như nhau là "có", vì vậy trong một số trường hợp chúng có thể thay thế hoàn toàn cho nhau. Tuy nhiên lại có những trường hợp không thể dùng “have got” thay cho “have. Ta hãy cùng tìm hiểu rõ hơn trong các đề mục sau nhé!
Trường hợp dùng have got để thay thế have
Trong tiếng Anh, ta có 6 trường hợp có thể dùng cả "have got" và "have" với ý nghĩa như nhau, cụ thể như sau.
Trường hợp | Ví dụ |
"Have/have got" dùng để chỉ ngoại hình | She has/has got beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh đẹp.) |
"Have/have got" dùng để chỉ các mối quan hệ | I have/have got a boyfriend. (Tôi có bạn trai.) |
"Have/have got" dùng để chỉ sự sở hữu | I have/have got a new laptop for work. (Tôi có một chiếc máy tính xách tay mới để làm việc.) |
Các sự kiện được lên lịch | They have/have got a party planned for Saturday night. (Họ có một buổi tiệc đã được lên kế hoạch vào tối thứ 7.) |
"Have/have got" dùng để chỉ bệnh tật | Unfortunately, she has/has got a fever and won't be able to attend the event. (Tiếc thay, cô ấy bị sốt và sẽ không thể tham dự sư kiện.) |
"Have/have got" dùng để chỉ những điều trừu tượng | This artist has/has got a unique perspective on life. (Người nghệ sĩ này có một góc nhìn độc đáo về cuộc sống.) |
Trường hợp không dùng have got thay thế have
Trong tiếng Anh, ta có 4 trường hợp không thể dùng “have got” để thay cho “have”, cụ thể như sau.
Trường hợp | Ví dụ |
Không thể dùng "have got" để thay cho "have" ở thì quá khứ | Đúng: I had an exam at school yesterday. Sai: I has got an exam at school yesterday. Sai: I had gotten an exam at school yesterday. (Tôi phải đến trường mỗi ngày.) → Sai vì không thể dùng "have got" trong thì quá khứ |
Không thể dùng “have got" để thay cho "have" trong các tình huống chỉ thói quen, hành động lặp lại hàng ngày | Đúng: He had an appointment with the doctor every Friday. Sai: He has an appointment with the doctor every Friday. (Anh ấy có lịch khám vào thứ sáu hàng tuần.) → Sai vì không thể dùng "have got" chỉ thói quen |
Không thể dùng “have got" để thay cho "have" trong câu hỏi | Đúng: Do you have the important documents for the meeting? Sai: Do you have got the important documents for the meeting? (Bạn đã có tài liệu quan trọng cho cuộc họp chưa?) → Sai vì dùng "have got" thay do "have" trong câu hỏi, dẫn đến sai cấu trúc thì trong câu. |
Không thể dùng “have got" để thay cho "have" trong một số cụm từ cố định như "have breakfast/dinner", "have a bath", "have an argument", "have a look at", "have a rest/trouble, difficulty",... | Đúng: I need to have breakfast every morning. Sai: I need to have got breakfast every morning. (Tôi cần phải ăn sáng mỗi ngày.) → Sai vì không thể dùng "have got" thay thế cho "have" trong cụm từ cố định "have breakfast" |
Bài tập
Các bạn hãy ghi nhớ và vận dụng các kiến thức đã học này vào phần bài tập phân biệt have và have gone sau đây nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, có thể có nhiều đáp án đúng
I ____ a souvenir from my friends from their trip to Vietnam.
have got
have
have had
got
Sử dụng cấu trúc “have got” hoặc động từ “have” để thể hiện hành động sở hữu một đồ vật gì đó.
Dịch nghĩa: Tôi có một món quà lưu niệm từ bạn bè của tôi trong chuyến đi đến Việt Nam của họ.
She ____ a beautiful garden in her backyard.
have got
have
has got
has
Sử dụng cấu trúc “have got” hoặc động từ “have” để thể hiện hành động sở hữu một đồ vật gì đó.
Dịch nghĩa: Cô ấy có một khu vườn đẹp trong sân sau nhà cô ấy.
They ____ three cats and two dogs as their pets but they don’t have any pets now.
had got
had
has got
got
Câu đang thể hiện một hành động ở thì quá khứ nên không thể sử dụng cấu trúc “have got”. Trong trường hợp này chúng ta sử dụng “have” hoặc “get” ở thì quá khứ.
Dịch nghĩa: Họ đã có ba con mèo và hai con chó làm thú cưng nhưng bây giờ họ không có thú cưng.
My brother ____ a car, but he doesn't use it often.
have got
have
has got
has
Sử dụng cấu trúc “have got” hoặc động từ “have” để thể hiện hành động sở hữu một đồ vật gì đó.
Dịch nghĩa: Anh trai tôi có một chiếc xe hơi, nhưng anh ấy không thường xuyên sử dụng nó.
I ____ a headache, so I need to take some medicine.
have got
have
has got
has
Sử dụng cấu trúc “have got” hoặc động từ “have” để thể hiện tình trạng sức khoẻ của người nói.
Dịch nghĩa: Tôi đang bị đau đầu, vì vậy tôi cần uống một ít thuốc.
We ____ a new teacher in our school this year.
have got
have
has got
has
Sử dụng cấu trúc “have got” hoặc động từ “have” để thể hiện một sự thay đổi nào đó.
Dịch nghĩa: Chúng tôi có một giáo viên mới trong trường của chúng tôi vào năm nay
She ____ a lot of friends from different countries.
have got
have
has got
has
Để diễn đạt việc sở hữu mối quan hệ hoặc bạn bè từ các quốc gia khác nhau, chúng ta có thể sử dụng "have got" hoặc "has got."
Dịch nghĩa: Cô ấy có nhiều bạn từ các quốc gia khác nhau.
They ____ a jog every morning.
have got
have
has got
get
Đối với thói quen lặp lại hằng ngày, ta sử dụng động từ “have”.
Dịch nghĩa: Họ có một ngôi nhà lớn gần bãi biển.
My sister ____ a black cat named Midnight.
have got
have
has got
has
Để nói về việc sở hữu thú cưng cụ thể, chúng ta có thể sử dụng "has got" hoặc "has."
Dịch nghĩa: Chị gái tôi có một con mèo màu đen tên là Midnight.
The doctor said I _____ a case of internal bleeding.
had got
had
have
got
Đối với câu tường thuật, ta sử dụng thì quá khứ đơn. Vì vậy không thể sử dụng cấu trúc “have got”, mà thay vào đó ta sử dụng “have” hoặc “get” ở thì quá khứ.
Dịch nghĩa: Bác sĩ nói tôi có bệnh xuất huyết trong.
Bài tập 2: Điền các dạng của “have” hoặc “have got” vào chỗ trống
1. Everyday, John
dinner at exactly 8 pm.
2. My sister
a beautiful singing voice.
3. They
a new car but they sold it after they had an accident.
4. We
a busy schedule this week.
5. Sarah
a headache today.
6. Tom and Lisa
two children.
7. They
a lot of homework to do tonight.
8. The company
a strict dress code but they decided to remove it.
9. Mary
a talent for playing the piano.
10. Tim and Tina
some red wine every time they visit the local bar.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “have got” hoặc “got” phù hợp. (Bạn nhớ chấm ở cuối câu nhé!)
Bạn tham khảo phần hướng dẫn để nắm cách làm bài nha!
0. He has a turtle as a pet which he has someone fed every morning.
→ _____________________.
Đáp án: He has got a turtle as a pet which he has someone fed.
Lý do: Đối với động từ “have” ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc “have got”. Nhưng động từ “have” sau thuộc cấu trúc mệnh lệnh “have something V3” nên không thể thay thế bằng cấu trúc “have got”.
Dịch nghĩa: Anh ấy có một con rùa làm thú nuôi mà anh ấy cho người cho nó ăn.
He had a cold and needed to rest.
-->
Không thể sử dụng cấu trúc “have got” ở thì quá khứ. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng động từ “get” ở thì quá khứ là “got”.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã bị cảm và cần nghỉ ngơi.
She has a beautiful garden in her backyard.
-->
Động từ "have" ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc "have got".
Dịch nghĩa: Cô ấy có một khu vườn đẹp trong sân sau nhà cô ấy.
I have a book that I read every night.
-->
Động từ "have" ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc "have got". Câu này không phải là thói quen mà chỉ thể hiện sự sở hữu của chủ từ.
Dịch nghĩa: Tôi có một cuốn sách mà tôi đọc mỗi đêm.
We have a lot of work to do this week.
-->
Động từ "have" ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc "have got".
Dịch nghĩa: Chúng tôi có rất nhiều công việc phải làm trong tuần này.
In our old house, we had a beautiful view from our balcony.
-->
Động từ "have" ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc "have got."
Dịch nghĩa: Trong căn nhà cũ của chúng tôi, chúng tôi có một khung cảnh đẹp từ ban công.
He has a degree in engineering.
-->
Động từ "have" ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc "have got."
Dịch nghĩa: Anh ấy có bằng cử nhân chuyên ngành kỹ thuật.
She has a talent for painting.
-->
Động từ "have" ban đầu mang nghĩa sở hữu nên có thể thay thế bằng cấu trúc "have got".
Dịch nghĩa: Cô ấy có tài năng về hội họa.
They had a meeting last Monday morning.
-->
Không thể sử dụng cấu trúc “have got” ở thì quá khứ. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng động từ “get” ở thì quá khứ là “got”.
Dịch nghĩa: Họ có một cuộc họp vào sáng thứ Hai tuần trước.
Tổng kết
Việc hiểu rõ cách sử dụng "have" và "have got" không chỉ làm cho giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự tin mà còn giúp bạn tránh được những nhầm lẫn phổ biến. Để tránh quên kiến thức về "have" và "have got", các bạn hãy thường xuyên ôn lại ý nghĩa, các trường hợp sử dụng, các lưu ý cũng như xem lại các bài tập có kèm đáp án và lời giải.
Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tình và hiệu quả nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!