55+ Bài tập phân biệt Have và Have got có đáp án
Bài tập phân biệt Have và Have got sẽ giúp bạn phân biệt giữa động từ vì sự tương đồng về nghĩa của cả hai. Để làm rõ điều đó cũng như sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn, hãy cùng DOL Grammar thực hành qua các bài tập phân biệt have và have got trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!

Ôn tập lý thuyết phân biệt Have và Have got
1. Cấu trúc Have got và Have
Loại câu | HAVE GOT | HAVE |
Câu khẳng định | S + have (‘ve got)/has (‘s got) + got + O. | S + have/has + O.
|
Câu phủ định | S + have not (haven’t)/has not (hasn’t) + got + O. | S + trợ động từ + not + have + O.
|
Câu nghi vấn | (WH-word) Have/Has + S + got + O? | (WH-word) Trợ động từ + S + have + O?
|
2. Phân biệt Have và Have got
HAVE | HAVE GOT |
Trang trọng | Ít trang trọng |
Have khi được dùng làm động từ chính không được rút gọn | Have/has got có thể được rút gọn thành ve got hoặc ‘s got (dùng cho chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít) |
Have có thể được dùng trong nhiều thì khác | Have got chỉ được dùng trong thì hiện tại |
3. Trường hợp dùng Have got để thay thế Have
Have dùng để chỉ ngoại hình
Have dùng để chỉ các mối quan hệ
Have dùng để chỉ sự sở hữu
Các sự kiện được lên lịch
Have dùng để chỉ bệnh tật
Have dùng để chỉ những điều trừu tượng
4. Trường hợp không dùng Have got để thay thế Have
Không thể dùng have got để thay cho have ở thì quá khứ
Không thể dùng have got để thay cho have trong các tình huống chỉ thói quen, hành động lặp lại hàng ngày
Không thể dùng have got để thay cho have trong câu hỏi
Không thể dùng have got để thay cho have trong một số cụm từ cố định như have breakfast/dinner, have a bath,...
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập phân biệt Have và Have got trong tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết về Have và Have got tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar !
Bài tập phân biệt Have và Have got cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False về cách sử dụng have/have got trong các câu sau.
They have got a pretty big party last weekend.
True
False
“Have got” chỉ có thể được sử dụng trong thì hiện tại, không thể sử dụng trong thì quá khứ → thay “have got” bằng “had” (dạng quá khứ của “have”).
Do you have got the important documents for the meeting?
True
False
“Have got” không thể thay thế cho “have” trong câu hỏi → thay “have got” bằng “have”.
They have got a disagreement about the best way to solve the problem.
True
False
“Have got” có thể thay thế cho “have” dùng để chỉ những điều trừu tượng (a disagreement - sự bất đồng).
The company has got a strict policy against tardiness.
True
False
“Have got” có thể được dùng thay thế cho “have” để chỉ sự sở hữu. Trong câu này “the company” là đối tượng có quyền sở hữu và “a strict policy” là đối tượng bị sở hữu bởi “the company”.
He has got a presentation to deliver on Monday.
True
False
“Have/have got” có thể được dùng để chỉ những sự kiện đã được lên lịch sẵn (a presentation on Monday).
I have got a fever yesterday.
True
False
“Have got” có thể được dùng thay thế cho “have” để chỉ bệnh tật.
Tuy nhiên, đây là sự việc đã xảy ra trong quá khứ, còn “have got” chỉ có thể dùng ở thì hiện tại → không thể dùng “have got” mà thay bằng “had”.
She usually has got dinner before taking a bath.
True
False
“Have got” không thể thay thế cho “have” trong cụm từ cố định “have dinner” → thay “has got” bằng “has”.
She has a habit of doodling during meetings.
True
False
“Have” có thể được dùng để chỉ thói quen, hoạt động thường xuyên lặp đi lặp lại.
He has got a habit of drinking coffee in the morning.
True
False
Không thể dùng “Have got” thay cho “have” để chỉ các thói quen, hành động lặp đi lặp lại hằng ngày. → thay “has got” thành “has”.
I have 3 brothers and a sister.
True
False
“Have” và “have got” đều có thể được dùng để chỉ các mối quan hệ (cụ thể ở đây là mối quan hệ anh - chị - em).
She’s got a lot of flowers on Teacher’s Day.
True
False
Trong câu khẳng định, has got có thể được viết rút gọn thành ‘s got.
He’s not got his salary yet.
True
False
Trong câu phủ định “has not got” được viết rút gọn thành “hasn’t got”, không phải ‘s not got.
I’ve got a lot of work to do.
True
False
Trong câu khẳng định, “have got” có thể được rút gọn thành ‘ve got.
Mark’s got his first phone.
True
False
Trong câu khẳng định, has got có thể được viết rút gọn thành ‘s got.
You’ve not got a guitar.
True
False
Trong câu phủ định “have not got” có thể được viết rút gọn thành “haven’t got”, không thể viết ‘ve not got.
Bài tập 2: Chọn đáp án có have và have got đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
Lưu ý: có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án
My sister ____ a black cat named Midnight.
have got
have
has got
has
Để nói về việc sở hữu thú cưng cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cả "have/has got" hoặc "has/have".
Vì chủ ngữ là danh từ số ít (my sister) → động từ cần chia ở dạng số ít → chọn “has” và “has got”.
My grandparents _____ a cozy little cabin in the mountains.
have got
have
has got
has
Vì câu nói về việc sử hữu một chiếc nhà gỗ nhỏ → có thể dùng cả have/have got.
Vì “my grandparents” là danh từ số nhiều làm chủ ngữ → động từ cần chia ở dạng số nhiều là “have/have got”.
The company _____ a reputation for delivering quality products.
have got
have
has got
has
Ta có cụm “have a reputation for something” là cụm từ cố định → dùng have/has, không thể dùng “have/has got”.
“The company” là danh từ số ít làm chủ ngữ → động từ cần chia ở dạng số ít “has”.
The children used to _____ a pet dog named Max.
have got
have
has got
has
Không thể dùng “have/has got” trong thì quá khứ → dùng “have/has.
Ta có cụm “used to + động từ nguyên mẫu” → dùng “have”.
The soccer team _____ a practice session every Tuesday.
have got
have
has got
has
Vì câu đang nói về một hoạt động lặp đi lặp lại → dùng “have/has”, không thể dùng “have/has got”.
Vì chủ ngữ “the soccer team” là danh từ số ít → động từ cần chia ở dạng số ít là “has”.
I ___ a nap before I went to the coffee shop.
have got
have
had
has got
Vì câu đang diễn tả hành động xảy ra trong thì quá khứ → không thể dùng “have/has got” mà dùng dạng quá khứ của “have” là “had”. Bên cạnh đó, “have a nap” là 1 cụm cố định nên không dùng “have got” thay thế được.
Our classmate _____ a knack for solving difficult math problems.
have got
have
has got
has
Cụm “have a knack for something” là cụm từ cố định → không thể dùng “have/has got”.
Vì “our classmate” là chủ ngữ số ít → động từ cần chia ở dạng số ít là “has”.
The art gallery _____ a collection of paintings by famous artists.
have got
have
has got
has
Vì câu nói về việc sở hữu một bộ sưu tập → có thể dùng cả “have/has” và “have/has got”.
Vì chủ ngữ “the art gallery” là danh từ số ít → động từ cần chia ở dạng số ít “has/has got”.
The doctor _____ a busy schedule seeing patients all day.
have got
have
has got
has
Vì câu nói về việc có một lịch trình bận rộn → có thể dùng cả “have/has” và “have/has got”.
Vì chủ ngữ “the doctor” là danh từ số ít → cần chia động từ ở dạng số ít là “has/has got”.
The director _____ the ability to run the company.
have got
have
has got
has
Câu đang nói về việc sở hữu khả năng điều hành công ty → có thể dùng cả “have/has” và “have/has got”.
Chủ ngữ “the director” là danh từ số ít → động từ cần chia ở dạng số ít “has/has got”.
Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành câu có dạng theo gợi ý trong ngoặc.
Bạn nhớ viết hoa đầu câu nha!
1. The store has got the product in stock. (chuyển thành dạng phủ định)
→
.
2. The restaurant hasn't got any vegetarian options on the menu. (chuyển thành dạng khẳng định)
→
.
3. They have got tickets to the concert next Friday. (chuyển thành dạng nghi vấn)
→
?
4. They haven't got the experience required for the job. (chuyển thành câu khẳng định)
→
.
5. Does Sarah have a car? (chuyển thành dạng phủ định)
→
.
6. They have a summer house by the lake. (chuyển thành dạng phủ định)
→
.
7. She has a habit of always arriving late. (chuyển thành dạng phủ định)
→
.
8. Sarah doesn't have time to attend the meeting tomorrow. (chuyển thành dạng khẳng định)
→
.
9. She has a talent for playing the piano. (chuyển thành dạng nghi vấn)
→
?
10. He doesn't have any siblings. (chuyển thành dạng nghi vấn)
→
?
Bài tập phân biệt Have và Have got nâng cao
Bài tập 1: Chia động từ have hoặc have got.
Cần lưu ý ngữ cảnh để chia đúng dạng khẳng định và phủ định.
1. She
any sense of direction. She always gets lost.
2. Maria
time to go to the gym every day despite her busy schedule.
3. I
a fear of heights, so I don’t like flying.
4. My brother
a job. He's unemployed at the moment.
5. The hotel
a swimming pool, but it doesn't have a gym.
6. Mark
many friends because he's new in town.
7. We
any dinner plans tonight. Let's order takeout.
8. Sarah
a dog, but she wants to get one soon.
9. Our neighbors
a party last night, and it was quite noisy.
10. I
chicken and noodles for lunch yesterday
Bài tập 2: Viết lại câu dựa trên gợi ý trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi.
Bạn nhớ viết hoa đầu câu nha!
1. John’s dog is adorable. (have)
→
.
2. Do you have a pen? (have got)
→
.
3. Sarah is the owner of 3 mansions. (have got)
→
.
4. Her bag is heavy. (have)
→
.
5. Tom's apartment is spacious. (have got)
→
.
6. Their dogs are friendly. (have)
→
.
7. Mary is in possession of a beautiful necklace. (have)
→
.
8. The multinational corporation owns subsidiaries in several countries. (have got)
→
.
9. His bike is expensive. (have)
→
.
10. The museum's exhibits are fascinating. (have)
→
.Tổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp các bài tập phân biệt have và have got từ cơ bản đến nâng cao để các bạn có thể làm để củng cố kiến thức của mình về cách sử dụng. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tận tâm nhất nhé!