Bài tập can could may might cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Can, could, may, might là trợ động từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, thường được dùng trong câu để bày tỏ khả năng trong nói hoặc viết. Để có thể thành thạo sử dụng đầu mục ngữ pháp này, hãy cùng DOL Grammar ôn lại lý thuyết và luyện tập các bài tập về các động từ can, could, may, might từ cơ bản đến nâng cao nhé!

Lý thuyết về các động từ: Can, could, may, might.
Can, Could, May, Might là động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong tiếng Anh. Nghĩa cụ thể của từng từ như sau.
Can và Could mang ý nghĩa là “có thể”, “có khả năng”,
May và Might mang ý nghĩa là “có thể”, “có lẽ”.
Trong đó, Could là dạng quá khứ của Can và Might là dạng quá khứ của May.
Cả 4 động từ khuyết thiếu đều có công thức chung trong 3 thể câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thể câu | Công thức |
Khẳng định | S + can/could/may/might + V (nguyên thể) Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.) |
Phủ định | S + can/could/may/might not + V (nguyên thể) Viết tắt:
Ví dụ: She may not go to the party tonight. (Cô ấy có thể không đi bữa tiệc tối nay.) |
Nghi vấn | Can/Could/May/Might + S + V (nguyên thể)? Ví dụ: Could you give me that book? (Bạn có thể đưa tôi quyển sách đó không?) |
Chức năng của can, could:
Diễn tả năng lực, khả năng (Ability)
Diễn tả mức độ khả năng xảy ra (Possibility)
Diễn tả sự cho phép (Permission)
Diễn tả lời yêu cầu (Request)
Diễn tả lời đề nghị (Offer)
Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)
Chức năng của May và Might
Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)
Diễn tả sự cho phép (Permission)
Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết can could may might tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập các động từ can, could, may, might cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng)
"You can use this software to analyze the data efficiently.
Could you please help me finalize this report by tomorrow?
May you finish the task before the deadline?
Might I suggest an alternative solution to this problem?
She could finish her project if she managed her time better.
They might not approve of the changes we proposed.
You may can submit your application online if the system is working.
May I leave early today to attend a family event?
Can you might reconsider your decision regarding this matter?
This proposal might lead to significant changes in company policy.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất.
Từ "COULD" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"Could you please help me finish this assignment?"
Từ "MIGHT" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"I might not attend the seminar because of the weather."
Từ "MAY" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"May I leave early today to attend a family emergency?"
Từ "CAN" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"You can find a lot of useful resources in the library."
Từ "COULD" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"She could improve her English skills if she practiced more."
Từ "MAY" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"May you have a successful journey ahead."
Từ "MIGHT" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"They might delay the project due to financial constraints."
Từ "CAN" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"Can you explain this graph during the meeting?"
Từ "COULD" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"Could you please give me directions to the train station?"
Từ "MAY" trong câu sau mang ý nghĩa gì?
"This decision may impact the company’s future strategy."
Bài tập các động từ can, could, may, might nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Điền trợ động từ đúng "Can, Could, May, Might" vào chỗ trống.
If we work together, we
She
You
This policy
During the discussion, participants
I
With additional funding, the organization
This new technology
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các trợ động từ “can, could, may, might”.
Is it possible for you to help me with this project?
It is possible that this new law will reduce traffic congestion.
You are allowed to use the library resources during the semester.
There is a chance that the meeting will be postponed due to bad weather.
You have the ability to solve this problem with proper resources.
It is possible that the organization will implement new policies next year.
Is it possible for us to reschedule the appointment?
There is a chance that she will attend the conference next week.
You are allowed to leave the office early if you finish your tasks.
It is possible that the project will be delayed due to funding issues.
Tổng kết
Các trợ động từ can, could, may, mightlà một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt sắc thái. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.