Lý thuyết về các quá khứ phân từ (Past Participle)
Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng của động từ tiếng Anh có đuôi -ed đối với động từ có quy tắc và động từ ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu bị động hoặc được dùng như một tính từ trong một số trường hợp cụ thể.
Cách thành lập quá khứ phân từ trong tiếng anh
Khi nào dùng quá khứ phân từ?
Dùng trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ thường được sử dụng trong cấu trúc câu của các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + have/has + V3/-ed (Past Participle)
(-) S + have/has + not + V3/-ed
(?) Have/Has + S + V3/-ed + ...?
Thì quá khứ hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành
(+) S + will have + V3/-ed (Past Participle)
(-) S + will+ not have + V3/-ed
(?) Will + S +have + V3/-ed + ...?
Đóng vai trò tính từ trong câu
Khi một quá khứ phân từ (Past Participle) được sử dụng như một tính từ trong câu, chúng thường thực hiện vai trò mô tả đặc điểm của một đối tượng, thường biểu thị ý bị động. Quá khứ phân từ có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau chủ ngữ của mệnh đề chính trong câu.
Dùng trong câu bị động
Quá khứ phân từ thường đứng sau động từ to be trong cấu trúc câu bị động của các thì.
S + (trợ động từ) + to be + (not) + V3/-ed + (by O)
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng quá khứ phân từ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, trợ động từ (nếu có) theo công thức sau.
…Noun/Noun phrase + Đại từ quan hệ + be + V3/-ed...
⇒ …Noun/Noun phrase + V3/-ed…
Dùng trong câu điều kiện loại 3
Quá khứ phân từ có thể được sử dụng trong câu kiều điện loại 3, dùng để nêu những sự việc, hiện tượng không thể xảy ra ở quá khứ, thường luôn chứa một giả thuyết không thực tế.
If + S + had + V3/-ed, S + would/could/might + have + V3/-ed.
Đi kèm với động từ khiếm khuyết + "have" (perfect modals)
Quá khứ phân từ đi kèm với động từ khiếm khuyết + "have" (perfect modals) được sử dụng để thể hiện một hành động hoặc sự kiện mà có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng đã không xảy ra do một nguyên nhân nào đó.
S + động từ khiếm khuyết + "have" + V3/-ed
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết quá khứ phân từ (past participle) tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập Quá khứ phân từ (Past Participle) cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
The project completed, the team celebrated their success.
Lý do: "Completed" là phân từ quá khứ được sử dụng trong câu tuyệt đối để diễn tả trạng thái hoàn thành trước khi hành động chính xảy ra.
Dịch nghĩa: Dự án đã hoàn thành, đội nhóm ăn mừng thành công của họ.
The tasks completing, the employees left the office early.
TrueLý do: "Completing" là phân từ hiện tại, không phù hợp trong câu tuyệt đối khi diễn tả trạng thái đã hoàn thành. Đúng phải là: "The tasks completed, the employees left the office early."
Dịch nghĩa: Công việc đã được hoàn thành, nhân viên rời văn phòng sớm.
The data collected during the survey provided valuable insights.
Lý do: "Collected" là phân từ quá khứ, được sử dụng đúng để bổ nghĩa cho "the data," diễn tả rằng dữ liệu đã được thu thập trong cuộc khảo sát.
Dịch nghĩa: Dữ liệu được thu thập trong cuộc khảo sát cung cấp những thông tin giá trị.
The bridge repairing, traffic resumed smoothly.
Lý do: "Repairing" là phân từ hiện tại, không đúng trong ngữ cảnh này. Đúng phải là: "The bridge repaired, traffic resumed smoothly."
Dịch nghĩa: Cây cầu đã được sửa chữa, giao thông trở lại suôn sẻ.
The equipment installed last week is now fully operational.
Lý do: "Installed" là phân từ quá khứ, được sử dụng để mô tả trạng thái của thiết bị (đã được lắp đặt tuần trước).
Dịch nghĩa: Thiết bị được lắp đặt tuần trước hiện đã hoạt động đầy đủ.
The letter writing, he decided to take a short break.
Lý do: "Writing" là phân từ hiện tại, không phù hợp khi muốn diễn tả trạng thái đã hoàn thành. Đúng phải là: "The letter written, he decided to take a short break."
Dịch nghĩa: Bức thư đã được viết xong, anh ấy quyết định nghỉ ngơi một chút.
The document signed by both parties is legally binding.
Lý do: "Signed" là phân từ quá khứ, được dùng để bổ nghĩa cho "the document," diễn tả rằng tài liệu đã được ký bởi hai bên.
Dịch nghĩa: Tài liệu được hai bên ký kết có hiệu lực pháp lý.
The decision made, the company moved forward with the new strategy.
Lý do: "Made" là phân từ quá khứ, đúng ngữ pháp trong câu tuyệt đối để diễn tả rằng quyết định đã được đưa ra trước hành động chính.
Dịch nghĩa: Quyết định đã được đưa ra, công ty tiến hành chiến lược mới.
The project finishing, the stakeholders approved the budget.
Lý do: "Finishing" là phân từ hiện tại, không phù hợp để diễn tả trạng thái hoàn thành trong câu tuyệt đối. Đúng phải là: "The project finished, the stakeholders approved the budget."
Dịch nghĩa: Dự án đã hoàn thành, các bên liên quan phê duyệt ngân sách.
The painting displayed in the gallery attracted many visitors.
Lý do: "Displayed" là phân từ quá khứ, đúng ngữ pháp khi bổ nghĩa cho "the painting," diễn tả rằng bức tranh đã được trưng bày trong triển lãm.
Dịch nghĩa: Bức tranh được trưng bày trong phòng triển lãm đã thu hút nhiều khách tham quan.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất.
_______ from the mountain top, the area always________wonderful.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với động từ quá khứ phân từ “seen”. Vế thứ hai sử dụng hiện tại đơn (dấu hiệu nhận biết “always”).
Dịch nghĩa: Nhìn từ đỉnh núi, khu vực này trông thật tuyệt vời.
________in the UK, his qualification was widely_______in the world of professionals.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với động từ quá khứ “educated”. Vế thứ hai sử dụng thể bị động (Subject + be + V-ed)
Dịch nghĩa: Được đào tạo ở Anh, bằng cấp của anh được công nhận rộng rãi trong giới chuyên môn.
_______thousands of years ago, the ancient place_____popular with modern tourists nowadays.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với động từ quá khứ phân từ “built”. Vế thứ hai sử dụng hiện tại đơn (dấu hiệu nhận biết “nowadays”).
Dịch nghĩa: Được xây dựng cách đây hàng ngàn năm, nơi cổ xưa này rất nổi tiếng với khách du lịch hiện đại.
_______ in the UK, the book has _____ a number of awards in recent regional book fairs.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với động từ quá khứ “published”. Vế thứ hai sử dụng thì hiện tại hoàn thành với động từ quá khứ phân từ “won”
Dịch nghĩa: Được xuất bản ở Anh, cuốn sách đã giành được một số giải thưởng trong các hội chợ sách khu vực gần đây.
_______a university degree is an honor for every student.
Explain: Sử dụng danh động từ dạng bị động để là chủ ngữ. Không thể sử dụng dạng quá khứ phân từ vì dạng này không thể được sử dụng làm chủ ngữ.
Dịch nghĩa: Được trao bằng đại học là vinh dự đối với mỗi sinh viên.
________ as one of the leading figures in the development of the short story, Henry____one of the most famous authors in the 90s.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với động từ quá khứ “regarded”. Vế thứ hai sử dụng thì quá khứ đơn (dấu hiệu nhận biết “in the 90s”)
Dịch nghĩa: Được coi là một trong những nhân vật đi đầu trong việc phát triển truyện ngắn, Henry là một trong những tác giả nổi tiếng nhất thập niên 90.
_____properly, Mai will definitely_____a talent for the company.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ đóng vai trò là một giả thuyết trong câu điều kiện. Vế thứ hai sử dụng thì tương lai đơn
Dịch nghĩa: Được huấn luyện bài bản, Mai chắc chắn sẽ trở thành một tài năng cho công ty.
______ by the sun, she didn't_____the boy crossing the road.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được dùng để diễn tả lý do cho một hành động chính. Vế thứ hai sử dụng thì quá khứ đơn có trợ động từ phủ định.
Dịch nghĩa: Bị ánh nắng mặt trời che tầm nhìn, cô ấy đã không thấy bé trai đang băng qua đường.
______by the receptionist’s behavior, they_____not to stay in that hotel last Friday.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với động từ quá khứ “annoyed”. Vế thứ hai sử dụng thì quá khứ đơn (dấu hiệu nhận biết “last Friday”)
Dịch nghĩa: Bực mình vì cách cư xử của nhân viên lễ tân, họ quyết định không ở lại khách sạn đó vào thứ Sáu tuần trước.
_______by a wild cat yesterday, Minh____hospitalized shortly thereafter.
Explain: Vế thứ nhất sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ được dùng để diễn tả lý do cho một hành động chính. Vế thứ hai sử dụng thì quá khứ đơn (dấu hiệu nhận biết “yesterday”)
Dịch nghĩa: Bị mèo hoang cào hôm qua, Minh phải nhập viện ngay sau đó.
Bài tập Quá khứ phân từ (Past Participle) nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống sử dụng từ gợi ý cho sẵn.
The students(complete/their essays) before the submission deadline.
The documents(sign/by the manager) were sent to the headquarters.
If they(know/about the situation), they would have taken action earlier.
The bridge,(damage/during the storm), was closed for repairs.
The team(achieve/significant results) in their latest project.
The letter(write/with care) conveyed a deep sense of gratitude.
The issue(address/by the committee) will be discussed in the next meeting.
She(might/forget/her phone) at the café.
The volunteers(train/by professionals) were well-prepared for the task.
By the time the event started, the preparations(complete).
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
He was laughed at by everyone. He felt disappointed.
Explain: Mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động với công thức chung: V-ed + …, S + V + O.
Dịch nghĩa: Bị mọi người cười nhạo, anh cảm thấy thất vọng.
Because people were shocked by the explosion, they ran for shelter.
Explain: Sử dụng mệnh đề quá khứ phân để diễn tả lý do cho một hành động chính.
Dịch nghĩa: Bị sốc trước vụ nổ, người dân chạy tìm nơi trú ẩn.
As he was impressed by my work, the manager extended my contract.
Explain: Sử dụng mệnh đề quá khứ phân để diễn tả lý do cho một hành động chính.
Dịch nghĩa: Ấn tượng với hiệu quả công việc của tôi, người quản lý đã gia hạn hợp đồng với tôi.
He was trapped in a dilemma and couldn't react.
Explain: Mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động.
Dịch nghĩa: Bị mắc kẹt trong tình thế khó khăn, anh không thể phản ứng được.
If it is looked after carefully, the plant can live through the winter.
Explain: Sử dụng mệnh đề phân từ quá khứ đóng vai trò là một giả thuyết trong câu điều kiện.
Dịch nghĩa: Nếu được chăm sóc cẩn thận, cây có thể sống qua mùa đông.
Because he was faced with a bill for 100 million dong, Hung had to take an extra job.
Explain: Sử dụng mệnh đề quá khứ phân để diễn tả lý do cho một hành động chính.
Dịch nghĩa: Đối mặt với hóa đơn 100 triệu đồng, Hùng phải đi làm thêm.
Our teacher was impressed by Minh’s work so she gave him the highest score.
Explain: Sử dụng mệnh đề quá khứ phân để diễn tả lý do cho một hành động chính.
Dịch nghĩa: Ấn tượng với việc làm của Minh, giáo viên của chúng tôi đã cho cậu ấy điểm cao nhất.
The diamond, which was stolen months ago, was found.
Explain: Mệnh đề quá khứ phân từ được sử dụng khi mệnh đề mang nghĩa bị động.
Dịch nghĩa: Bị đánh cắp nhiều tháng trước, viên kim cương đã được tìm thấy.
They were surprised by a sudden storm and had to seek shelter under a tree.
Explain: Sử dụng mệnh đề quá khứ phân để diễn tả lý do cho một hành động chính.
Dịch nghĩa: Ngạc nhiên trước một cơn bão bất ngờ, họ phải tìm nơi trú ẩn dưới gốc cây.
Because he was ignored by the children, he played by himself.
Explain: Sử dụng mệnh đề quá khứ phân để diễn tả lý do cho một hành động chính.
Dịch nghĩa: Bị bọn trẻ phớt lờ, cậu bé chơi một mình.
Tổng kết
Quá khứ phân từ (past participle) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt sắc thái. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.