Bài tập cách dùng had better cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Cấu trúc Had better mà chúng ta thường xuyên gặp trong các bài kiểm tra được dùng để khuyên bảo, răn đe một đối tượng nào đó. Để đưa lời khuyên, ngoài had better, bạn có thể sử dụng should. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách dùng và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Để có thể thành thạo sử dụng đầu mục ngữ pháp này, hãy cùng DOL Grammar ôn lại lý thuyết và luyện tập các bài tập cách dùng had better từ cơ bản đến nâng cao nhé!

Ôn tập lý thuyết về cách dùng had better
Cấu trúc Had better được coi là một động từ khuyết thiếu (Modal verb), mang ý nghĩa là “nên”, “nên làm điều gì hơn”. Cấu trúc này thường xuyên được sử dụng để đưa ra lời khuyên bảo một đối tượng nào đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống cụ thể.
Công thức của cấu trúc Had better
Thể | Cấu trúc |
Thể khẳng định | S + had better + V (nguyên thể) |
Thể phủ định | S + had better not + V (nguyên thể) |
Thể nghi vấn | Had (not) + S + better + V (nguyên thể) |
Cách dùng cấu trúc Had better
Đưa ra lời khuyên cho một tình huống cụ thể
Đưa ra lời cảnh báo
Bày tỏ niềm hy vọng về một tình huống nào đó trong tương lai
Đưa ra mệnh lệnh có tính khuyên răn
Đưa ra lời gợi ý
Bảng Phân Biệt Had Better, Would Rather, Should, Be Better, và Be Best
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, thể hiện hành động nên làm để tránh hậu quả không mong muốn. Dùng trong tình huống hiện tại hoặc tương lai. | Had better + động từ nguyên thể (bare infinitive) | You had better finish your homework before dinner. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước bữa tối.) |
Diễn tả sở thích hoặc sự ưu tiên giữa hai hành động. Dùng để so sánh hoặc nói về sự lựa chọn. | Would rather + động từ nguyên thể (bare infinitive) | I would rather stay home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi chơi tối nay.) |
Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, thể hiện điều nên làm nhưng không mang tính cưỡng chế. | Should + động từ nguyên thể (bare infinitive) | You should drink more water to stay hydrated. (Bạn nên uống nhiều nước hơn để giữ cơ thể đủ nước.) |
Gợi ý một lựa chọn hoặc hành động tốt hơn trong tình huống cụ thể. | It/This would be better + động từ nguyên thể hoặc mệnh đề phụ thuộc | It would be better to call them in advance. (Sẽ tốt hơn nếu gọi cho họ trước.) |
Đưa ra gợi ý tối ưu hoặc hành động tốt nhất mà người nói khuyên nên làm. | It/This would be best + động từ nguyên thể hoặc mệnh đề phụ thuộc | It would be best to consult a doctor about your symptoms. (Sẽ tốt nhất nếu tham khảo ý kiến bác sĩ.) |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cách dùng had better tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cách dùng had better cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng)
You had better complete the report before the deadline.
He had better not forget his passport when traveling abroad.
We had better to prepare for the meeting earlier than planned.
She had better avoid discussing sensitive topics during the presentation.
You had better not to make promises you can’t keep.
They had better arrive on time if they want to secure their seats.
We had better not discussing the details in public.
The students had better revise their notes before the exam.
I think you had better go home and rest if you’re feeling unwell.
They had better not takes unnecessary risks with the investment.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất.
You __________ finish the report before the deadline to avoid any problems.
If you are feeling unwell, it __________ to rest at home instead of going to work.
I __________ stay home and read a book than go to the party tonight.
You __________ inform the teacher about the issue before it escalates.
It __________ to consult a professional before making such an important decision.
You __________ focus on your studies to achieve your academic goals.
It __________ to avoid discussing sensitive topics during the meeting.
We __________ take the earlier train to ensure we arrive on time.
I __________ spend more time with family than work overtime this weekend.
You __________ not delay submitting the application as the deadline is approaching.
Bài tập cấu trúc had better nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Viết lại câu sử dụng “had better” sao cho nghĩa không đổi.
You should prepare for the interview thoroughly to increase your chances of success.
It’s a good idea to avoid discussing personal matters during the meeting.
You should submit your application before the deadline to be considered.
It’s important to bring your passport when traveling abroad.
You should not ignore the warning signs of climate change.
It’s essential to revise your notes before the final exam.
It’s advisable to leave early to avoid heavy traffic.
You should attend the seminar if you want to gain more insights into the topic.
It’s a good idea to consult a lawyer before signing the contract.
You should not miss this opportunity to improve your career prospects.
Exercise 2
Đề bài
Sắp xếp các từ trong câu sử dụng "had better".
better / had / complete / you / your / report / before / the / deadline.
better / had / you / not / ignore / signs / the / climate change / of.
better / had / students / the / revise / their / notes / exam / final / before.
better / had / attend / the / seminar / you / insights / gain / to / more.
consult / had / a / lawyer / better / before / signing / contract / you / the.
better / had / not / miss / you / opportunity / this / improve / career / to.
submit / better / had / your / before / application / the / you / deadline.
avoid / you / had / better / not / controversial / bringing / topics / up.
better / leave / they / had / early / to / the / catch / train.
had / better / bring / you / passport / when / traveling / abroad / your.
Tổng kết
Cấu trúc had better là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và thể hiện sự tương phản. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo trong giao tiếp của bạn.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.