Cấu trúc Had better: Công thức, cách dùng, ví dụ kèm bài tập có đáp án
Cấu trúc Had better mà chúng ta thường xuyên gặp trong các bài kiểm tra được dùng để khuyên bảo, răn đe một đối tượng nào đó. Để đưa lời khuyên, ngoài had better, bạn có thể sử dụng should. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách dùng và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, hãy cùng DOL tìm hiểu về những kiến thức tổng quát của cấu trúc had better từ khái niệm, cấu trúc ở 3 thể, cách dùng và phân biệt had better với một số cấu trúc tương đồng khác.
Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
![Tìm hiểu cấu trúc had better cấu trúc had better](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cau-truc-had-better.jpg)
Cấu trúc Had better là gì?
Cấu trúc Had better được coi là một động từ khuyết thiếu (Modal verb), mang ý nghĩa là “nên”, “nên làm điều gì hơn”. Cấu trúc này thường xuyên được sử dụng để đưa ra lời khuyên bảo một đối tượng nào đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
We had better leave now to avoid traffic. (Chúng ta nên rời đi ngay bây giờ để tránh tắc đường.)
You had better not go out alone at night. (Bạn không nên ra ngoài một mình vào ban đêm.)
Công thức của cấu trúc Had better
Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc Had better thông qua 3 thể câu: Thể khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn.
1. Thể khẳng định
Dưới đây là công thức cấu trúc Had better trong câu khẳng định:
S + had better + V (nguyên thể)
Ví dụ:
It’s midnight now, you had better turn down your music. (Bây giờ là nửa đêm rồi, bạn nên tắt nhạc đi.)
Linda had better come home early. It’s not safe for a girl to go out alone at night. (Linda tốt hơn nên về nhà sớm. Sẽ không an toàn cho một cô gái ra ngoài chơi một mình vào buổi tối.)
Lưu ý:
Cấu trúc này sẽ không diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ dù có “Had” trong câu. Cấu trúc Had better luôn được sử dụng để diễn tả điều cần làm trong hiện tại và tương lai.
Dù chủ ngữ ở bất kỳ ngôi nào hay thuộc loại danh từ nào, hình thức của cấu trúc Had better cũng được giữ nguyên (I/You/He/She/It/We/They….+ had better)
Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn “had better” thành “’d better” (VD: I’d better, You’d better…)
2. Thể phủ định
Dưới đây là công thức cấu trúc Had better trong câu phủ định:
S + had better not + V (nguyên thể)
Ví dụ:
Jack had better not spend too much time watching television. It’s not good for his eyesight. (Jack không nên dành quá nhiều thời gian cho việc xem tivi. Nó không tốt cho thị lực của anh ấy.)
Lisa had better not put her phone on the table. Someone might steal it. (Lisa không nên đặt điện thoại lên bàn. Ai đó có thể ăn cắp nó.)
3. Thể nghi vấn
Dưới đây là công thức cấu trúc Had better trong câu nghi vấn:
Had (not) + S + better + V (nguyên thể)
Ví dụ:
Had we better leave the bag at home? It’s quite heavy. (Có tốt hơn là chúng ta nên để cái túi ở nhà không? Nó khá nặng.)
Hadn’t we better go to the park? It’s going to rain. (Chúng ta tốt hơn là không nên đi công viên đúng không? Trời sắp mưa rồi.)
Lưu ý:
Câu nghi vấn dạng phủ định thường được viết tắt thành “Hadn’t + S + better?”
Trong dạng nghi vấn của Had better, các câu hỏi có hình thức phủ định thông thường được dùng phổ biến hơn so với dạng khẳng định.
Cách dùng cấu trúc Had better
Để nắm vững được cách dùng cấu trúc Had better, bạn cần hiểu rõ 5 trường hợp sử dụng của cấu trúc này như sau.
1. Đưa ra lời khuyên cho một tình huống cụ thể
Cấu trúc Had better được dùng để đưa ra lời khuyên cho một đối tượng nên làm điều gì đó để đạt được một mục đích cụ thể.
Ví dụ: It's getting late. You had better leave now or you will miss the last bus. (Muộn rồi. Bạn nên rời đi ngay bây giờ không là bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)
→ Trong ví dụ này, người nói khuyên người nghe nên về đi để không lỡ xe buýt.
2. Đưa ra lời cảnh báo
Cấu trúc Had better được sử dụng để đưa ra lời cảnh báo về hậu quả tiêu cực nếu không tuân theo lời khuyên.
Ví dụ: You had better watch out for that dog. It looks mean. (Bạn nên coi chừng con chó đó. Nó trông hung dữ.)
→ Trong ví dụ này, người nói đưa ra lời cảnh báo cho người nghe về việc phải thật cẩn thận với chú chó đó nếu không sẽ có hậu quả tiêu cực xảy ra.
3. Bày tỏ niềm hy vọng về một tình huống nào đó trong tương lai
Cấu trúc Had better được sử dụng để diễn tả sự lo lắng, và bày tỏ sự hy vọng về một tình huống, sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: He had better pass the job interview; it means a lot to him. (Tốt hơn là anh ấy nên vượt qua cuộc phỏng vấn xin việc; nó có ý nghĩa rất lớn với anh ấy.)
→ Trong ví dụ này, người nói bày tỏ sự lo lắng và hy vọng chủ thể “he” có thể vượt qua buổi phỏng vấn trong thời điểm ở tương lai.
4. Đưa ra mệnh lệnh có tính khuyên răn
Cấu trúc Had better được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh cho người nghe làm điều gì đó, nhưng mang tính chất khuyên bảo, nhẹ nhàng hơn so với một mệnh lệnh thông thường (câu mệnh lệnh sử dụng với “must”).
Ví dụ:
You had better not tell anyone about this. It's a secret. (Bạn không nên kể cho ai biết về chuyện này. Đó là một bí mật.)
You must not tell anyone about this. It’s a secret. (Bạn không được kể cho ai biết về chuyện này. Đó là một bí mật.)
→ Trong ví dụ này, người nói đưa ra mệnh lệnh cho người nghe rằng không được kể bí mật này với bất cứ ai. Tính chất của câu mệnh lệnh sử dụng “had better” nhẹ nhàng hơn với động từ “must”.
5. Đưa ra lời gợi ý
Cấu trúc Had better còn có thể sử dụng với câu nghi vấn thể phủ định để đưa ra lời gợi ý.
Ví du: Hadn't you better reconsider your decision before it's too late? (Có phải bạn nên xem xét lại quyết định của mình trước khi quá muộn không?)
→ Trong ví dụ này, người nói đưa ra lời gợi ý cho người nghe rằng hãy xem xét lại quyết định của mình.
Cách phân biệt cấu trúc Had better với cấu trúc Would rather, Should, be better, be best?
Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Had better, còn có rất nhiều cấu trúc dùng để đưa lời khuyên hay lời gợi ý làm một việc gì đó như cấu trúc would rather, should, be better, be best. Tuy nhiên từng cấu trúc lại có chút sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và công thức. Hãy cùng DOL phân biệt các cấu trúc trên trong phần dưới đây!
1. Phân biệt Had better và be better, be best
Had better, be better và be best đều là những cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa "nên”, “tốt hơn nên". Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng. Bảng dưới đây đã tổng hợp so sánh cấu trúc Had better, be better và be best qua ý nghĩa, công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể.
Had better | Be better, Be best | |
Ý nghĩa | Nên, tốt hơn nên |
|
Công thức | S + had better + V (nguyên thể) | S + be better/be best + to V |
Cách dùng | Đưa ra lời khuyên trong một tình huống cụ thể | Đưa ra lời khuyên một cách chung chung, khái quát |
Ví dụ | You had better bring an umbrella. It looks like it's going to rain. (Tốt nhất bạn nên mang theo một chiếc ô. Có vẻ như trời sắp mưa.) |
|
2. Phân biệt Had better và would rather, would prefer
Cấu trúc Had better và cấu trúc would rather có sự khác biệt hoàn toàn về mặt ý nghĩa và cách dùng. Hãy cùng tìm hiểu trong bảng sau đây!
Had better | Would rather, Would prefer | |
Ý nghĩa | Nên, tốt hơn nên | Thích làm điều gì đó hơn, mong muốn làm điều gì đó hơn |
Công thức | S + had better + V (nguyên thể) |
|
Cách dùng | Đưa ra lời khuyên | Diễn đạt sự ưa thích hoặc mong muốn một lựa chọn hơn lựa chọn khác. |
Ví dụ | You had better finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi đi ra ngoài.) |
|
3. Phân biệt Had better và Should
Had better và Should đều là từ được sử dụng trong tiếng Anh để đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng. Bảng dưới đây đã tổng hợp so sánh cấu trúc Had better và should qua ý nghĩa, công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể.
Had better | Should | |
Ý nghĩa | Nên làm gì | |
Công thức | S + had better + V (nguyên thể) | S + should + V (nguyên thể) |
Cách dùng | “had better” mang sắc thái ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với “should”. Nó thường được sử dụng trong những trường hợp người nói muốn nhấn mạnh rằng hậu quả tiêu cực sẽ xảy ra nếu người nghe không làm theo lời khuyên bảo. | “should” mang sắc thái ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với “had better”. Nó thường được sử dụng trong những trường hợp người nói muốn đưa ra lời khuyên bảo, cảnh báo hoặc yêu cầu một cách lịch sự, tế nhị. |
Ví dụ | You had better hurry up or you'll miss the train. (Bạn nên đi nhanh lên nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu.) | You should hurry up if you want to catch the train. (Bạn nên đi nhanh lên nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.) |
Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Had better
Để nắm vững được cách sử dụng cấu trúc Had better, bạn cần chú ý tới 3 lỗi như sau.
1. Sử dụng "had better" với sự việc trong quá khứ thay vì hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc had better được sử dụng để đưa ra lời khuyên về một hành động, sự việc xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
I had better go home early yesterday. (Tôi nên về nhà sớm ngày hôm qua.) → SAI
I had better go home early today. (Tôi nên về nhà sớm hôm nay.) → ĐÚNG
2. Không dùng Had better để nói về nghĩa vụ hay yêu cầu
Để nói về nghĩa vụ phải làm điều gì đó, sử dụng have to, have got to hoặc must (phải, bắt buộc).
Ví dụ:
You had better hold a valid driving license to drive a car. → SAI
You have to/must/have got to hold a valid driving license to drive a car. → ĐÚNG
(Bạn phải có giấy phép lái xe hợp lệ để lái xe ô tô.)
→ Trong ví dụ này, việc có giấy phép để lái xe ô tô là việc bắt buộc phải có, vì vậy cần phải sử dụng have to/must/have got.
3. Không dùng Had better để nói về sở thích
Để nói về việc thích, mong muốn cái gì đó hơn, sử dụng would rather hoặc would prefer.
Ví dụ:
I had better do my homework. I don’t like to wash the dishes. → SAI
I would rather do/would prefer to do my homework. I don’t like to wash the dishes. → ĐÚNG
(Tôi muốn làm bài tập về nhà hơn. Tôi không thích rửa chén.)
→ Trong ví dụ này, việc làm BTVN được so sánh với việc rửa bát, vì vậy cần phải sử dụng would rather/would prefer to để thể hiện được thích điều gì hơn.
Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc, sử dụng dạng phủ định (not) nếu cần thiết
1. It is a very important secret. You had better
2. Lucy is weak and looks pale. She had better
3. You are drunk and it makes me nervous. You had better
4. You had better
5. Linh doesn't like when someone smokes in her room. You had better
Bài 2: Chọn đáp án đúng
You_____ on Monday. There’s no one in the office today.
Lisa_____to Nha Trang city. She loves beaches.
Jenny_____with her manager in Spanish. Her manager isn't fluent in Spanish.
I think everybody _______ learn a foreign language.
You _____ wear a helmet when riding a motorcycle.
Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Had better
I would advise you to book the tickets now.
→ You
I don’t think you should buy a new car now.
→ You
I would advise you to consult a doctor.
→ You
I don’t think you should depend on him.
→ You
It is better for you not to borrow from him.
→ You
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, công thức, cách dùng đến cách phân biệt với một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!