Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp án chi tiết

Cấu trúc “Would rather” được sử dụng để thể hiện sở thích của người nói khi đối mặt với hai hay nhiều quyết định, lựa chọn. Tuy nhiên trong các dạng thì khác nhau, cấu trúc này cũng diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, cấu trúc này được sử dụng tương đối phổ biến trong văn nói hằng ngày trong tiếng Anh.

Thông qua bài viết này, DOL Grammar mời bạn tìm hiểu về cấu trúc của câu “would rather” đối với các thành phần ngữ pháp khác nhau và dạng viết tắt của “would rather”. Hơn nữa, DOL Gramma sẽ giúp bạn phân biệt cấu trúc này với “prefer” và điểm qua một số lợi ích của việc sử dụng cấu trúc này. Hãy bắt đầu với cấu trúc “would rather” có một chủ ngữ bên dưới.

cấu trúc would rather
Cấu trúc would rather trong tiếng Anh

Cấu trúc Would rather với động từ

Cấu trúc “would rather” khi được sử dụng với động từ sẽ diễn tả một hành động mà người nói muốn thực hiện, là mong muốn, sở thích của họ khi so sánh với hành động khác.

Sau đây là cách sử dụng chi tiết và ý nghĩa của cấu trúc này khi sử dụng với các thì khác nhau.

Cấu trúc Would rather trong thì hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc “would rather” khi sử dụng trong thì hiện tại hoặc trong tương lai sẽ thể hiện mong muốn, sự lựa chọn hoặc quyết định của người nói về các hành động trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc này khi dùng với động từ trong thì hiện tại hoặc tương lai có công thức như sau.

Thể

Cấu trúc và ví dụ

Thể khẳng định

S + would rather + V1.

Ví dụ: I would rather stay at home. 

(Tôi thà ở nhà hơn.)

Thể phủ định

S + would rather + not + V1.

Ví dụ: I would rather not go out during a storm. 

(Tôi thà không đi ra ngoài đường khi có một cơn bão.)

Thể nghi vấn

Would + S + rather + (not) V1?

Ví dụ: Would you rather listen to classical music now? 

(Bạn có muốn nghe nhạc cổ điển bây giờ không?)

Bên cạnh Would rather, cấu trúc Had better cũng được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả mong muốn hoặc ý kiến của người nói về một hành động nào đó. Tuy nhiên, Had better mang tính chất bắt buộc và áp đặt hơn so với Would rather.

Cấu trúc Would rather trong thì quá khứ

Cấu trúc “would rather” khi sử dụng với các thì quá khứ sẽ diễn tả sự hối hận, nuối tiếc về một quyết định sai lầm họ đã thực hiện trong quá khứ.

Cấu trúc này khi dùng với động từ trong thì quá khứ có công thức như sau.

Thể

Cấu trúc và ví dụ

Thể khẳng định

S + would rather + have + V3.

Ví dụ: I would rather have taken the bus. 

(Tôi thà rằng đã bắt xe buýt.)

Thể phủ định

S + would rather + not + have V3.

Ví dụ: She would rather not have eaten too much food at the party. 

(Cô ấy thà rằng đã không ăn quá nhiều thức ăn ở bữa tiệc.) 

Thể nghi vấn

Would + S + rather + have (not) + V3?

Ví dụ: Would you rather have been on time this morning? (Bạn có thà rằng đã đúng giờ vào sáng nay?)

Lưu ý:

 

Cấu trúc “would rather” đi kèm với một động từ nguyên thể V1, không sử dụng các dạng khác của động từ.

 

Ví dụ:

 

cross Sai: He would rather driving drive his own car. (Anh ấy thà tự lái xe của mình hơn.)

 

check Đúng: He would rather drive his own car

 

Thể nghi vấn của cấu trúc “would rather” không có dạng viết rút gọn từ phủ định “not” với động từ khiếm khuyết “would”.

 

Ví dụ:

 

cross Sai: I wouldn’t rather drink that milk. It is spoiled. 

 

checkĐúng: I would  rather not drink that milk. It is spoiled. (Tôi thà rằng không uống sữa đó. Nó đã bị ôi thiu rồi.)

 

Tương tự, cấu trúc “would rather” ở thì quá khứ không có dạng viết rút gọn từ phủ định “not” với trợ động từ “have” của động từ ở thể quá khứ phân từ. Nhìn chung, bạn không viết ở dạng rút gọn trong cấu trúc “would rather” phủ định.

 

Ví dụ:

 

cross Sai: I would rather haven’t met you before.

 

check Đúng: I would rather not have met you before. (Tôi thà rằng đã không gặp bạn từ trước.)

Cấu trúc "Would rather than" và "Would rather or"

Khi muốn cụ thể hai hoặc nhiều hành động được so sánh, bạn có thể sử dụng cấu trúc “would rather than” hoặc “would rather or”.

Cấu trúc “would rather than”

Rather than mang nghĩa là “yêu chuộng hơn”, “ưa thích hơn”. Cấu trúc “would rather than” được sử dụng để thể hiện sự yêu thích, mong muốn được thực hiện của người nói khi có hai hành động được đề ra. 

Hành động được nêu ra ở ngay sau cấu trúc “would rather” là hành động được yêu thích hơn hành động sau “than”. Cấu trúc “would rather than” có dạng như sau.

Thể

Cấu trúc và ví dụ

Thể khẳng định

S + would rather V than V.

Ví dụ: I would rather stay at home than go to the party. 

(Tôi thà ở nhà hơn là đi đến bữa tiệc.)

Thể phủ định

S + would rather + (not) V or (not) V.

Ví dụ: She would rather not eat anything than only drink sodas. 

(Cô ấy thà không ăn gì hơn là chỉ uống soda.)

Thể nghi vấn

Would + S + rather + V than V?

Ví dụ: Would they rather sleep at the hotel than go watch the Sun rise? 

(Họ có thà ngủ lại ở khách sạn hơn là đi xem Mặt Trời mọc à?)

Cấu trúc “would rather or”

Cấu trúc “would rather or” chỉ được sử dụng ở dạng câu hỏi để đưa ra hai lựa chọn về hành động cho người nghe. Người nghe sẽ trả lời câu hỏi này bằng cấu trúc “would rather” hoặc “would rather than”. Cấu trúc này có công thức như sau.

Would + S + rather V or V?

Ví dụ: Would you rather climb mountains or swim in beaches? (Bạn thà leo núi hay xuống biển?)

 

➔ I would rather climb mountains than swim in beaches. (Tôi thà leo núi hơn là xuống biển.)

 

➔ I would rather climb mountains. (Tôi thà leo núi hơn.)

 

Trong ví dụ trên, cấu trúc “would rather or” được sử dụng để đưa ra một câu hỏi yêu cầu người nghe phải lựa chọn hành động yêu thích hơn giữa 2 hành động (leo núi và xuống biển). Người nghe sẽ sử dụng cấu trúc “would rather than” để đưa ra hành động được yêu thích hơn để trả lời câu hỏi này, hoặc sử dụng cấu trúc “would rather” với một hành động để chỉ nêu hành động được yêu thích hơn. Trong trường hợp sau, người hỏi sẽ tự hiểu sự so sánh đang được đặt ra đối với hành động còn lại. 

Cấu trúc would rather với mệnh đề

Cấu trúc “would rather” khi đi kèm với một mệnh đề để thể hiện mong muốn rằng đối tượng trong mệnh đề sẽ làm một việc gì đó. Sự việc trong mệnh đề không xảy ra trong hiện tại và chỉ là giả định của người nói, nên bạn cần lùi thì đối với mệnh đề giả định này.

Cấu trúc Would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc “would rather” kèm với một mệnh đề để diễn tả một mong muốn đối với đối tượng khác trong thì hiện tại hoặc tương lai sẽ sử dụng cấu trúc thì quá khứ đơn.

Thể

Cấu trúc và ví dụ

Thể khẳng định

S1 + would rather + (that) + S + V2.

Ví dụ: I would rather that you ate your dinner right now. 

(Tôi muốn rằng bạn ăn bữa tối của mình ngây bây giờ.)

Thể phủ định

S + would rather + (that) + S + not V2.

Ví dụ: My friend would rather that I didn’t leave him at the party tonight. 

(Bạn của tôi muốn rằng tôi không bỏ anh ấy lại ở buổi tiệc tối nay.)

Thể nghi vấn

Would + S + rather + (that) + S + (not) V2?

Ví dụ: Would you rather that I picked you up from school? 

(Bạn có muốn rằng tôi sẽ đón bạn ở trường không?)

Cấu trúc Would rather ở thì quá khứ

Ngược lại, cấu trúc “would rather” kèm với một mệnh đề để diễn tả một mong muốn đối với đối tượng khác trong thì quá khứ sẽ sử dụng cấu trúc thì quá khứ hoàn thành.

Thể

Cấu trúc và ví dụ

Thể khẳng định

S1 + would rather + (that) + S + had + V3.

Ví dụ: We would rather that the company had given more vacation days. 

(Chúng tôi muốn công ty đã cho nhiều ngày nghỉ lễ hơn.)

Thể phủ định

S + would rather + (that) + S + had not + V3.

Ví dụ: I would rather you had not done that. 

(Tôi ước gì bạn đã không làm điều đó.)

Thể nghi vấn

Would + S + rather + (that) + S + had (not) + V3?

Ví dụ: Would you rather that she had called you yesterday? 

(Bạn có muốn rằng cô ấy đã gọi bạn hôm qua?)

Lưu ý:

  • Mệnh đề bên trong cấu trúc “would rather” là một mệnh đề giả định, nên luôn phải lùi một thì so với thì đang sử dụng trong ngữ cảnh.

  • Thể phủ định của cấu trúc “would rather” khi đi kèm với mệnh đề luôn đi với động từ trong mệnh đề đó. Bạn không chia từ phủ định “not” cho cấu trúc “would rather”.

Ví dụ:

 

cross Sai: I would not rather that he bought the expensive laptop. 

 

checkĐúng: I would rather that he did not buy the expensive laptop. (Tôi thà rằng anh ấy đã không mua chiếc laptop đắt tiền đó.)

Dạng viết tắt của Would rather

Cấu trúc “would rather” được sử dụng thường xuyên trong văn nói. Vì vậy, cấu trúc này còn có dạng viết tắt để dễ phát âm hơn.

Các dạng viết tắt này áp dụng với tất cả chủ ngữ, bao gồm danh từ chung, danh từ riêng và đại từ.

Cách viết tắt

Ví dụ

Thể khẳng định: Viết tắt chữ “would” thành ‘d liền sau với chủ ngữ.

He would rather live in Spain.

He’d rather live in Spain. 

(Anh ấy thà sống ở Tây Ban Nha hơn.)

Thể phủ định: Tương tự, viết tắt chữ “would rather not” thành ‘d rather not liền sau chủ ngữ.

We would rather not waste too much money on this trip.

We’d rather not waste too much money on this trip. 

(Chúng tôi thà rằng không tốn quá nhiều tiền vào chuyến đi này.)

Phân biệt cấu trúc “Would rather” và “Prefer”

Cấu trúc “would rather” và “prefer” có một số điểm giống nhau và khác nhau nhất định. DOL sẽ điểm qua các đặc điểm này theo từng tiêu chí. 

Điểm giống nhau giữa “Would rather” và “Prefer” 

Cả hai cấu trúc này đều thường được sử dụng để diễn sự lựa chọn của người nói khi đối mặt với 2 hoặc nhiều lựa chọn khác nhau. 

Ví dụ:

  • I would rather play badminton than watch some movies this evening. (Tôi thà chơi cầu lông hơn là xem phim chiều nay .)

  • I prefer playing badminton to watching some movies this evening. (Tôi thích chơi cầu lông hơn là xem phim chiều nay.)

Trong ví dụ trên, các cấu trúc “would rather” và “prefer” đều được sử dụng để thể hiện sở thích, ưu tiên một lựa chọn nào đó hơn (các) lựa chọn còn lại. Tuy nhiên, các cấu trúc này có một số điểm khác nhau nhất định.

Điểm khác nhau giữa “Would rather” và “Prefer”

Hai cấu trúc này có một số điểm khác nhau về mặt công thức, ý nghĩa, và cách sử dụng.

DOL Grammar sẽ giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này thông qua bảng sau.

Would rather

Prefer

Định nghĩa

“Would rather” là một cấu trúc trợ động từ khiếm khuyết (modal auxilliary verb) được sử dụng thành một cụm để diễn đạt sự ưu tiên, hoặc lựa chọn giữa hai hoặc các lựa chọn.

“Prefer” là một động từ được sử dụng để diễn đạt sở thích hoặc so sánh mức độ ưa chuộng của các đối tượng với nhau.

Công thức

S + would rather + V1.

Ví dụ: I would rather eat something. (Tôi thà rằng ăn gì đó.)

S + prefer to V1.

Ví dụ: I prefer to eat something. (Tôi muốn ăn gì đó.)

S + would rather + V1 than V1. Ví dụ: I would rather go to sleep now than stay awake. (Tôi thà đi ngủ bây giờ hơn là thức.)

S + prefer V-ing to V-ing.

Ví dụ: They prefer listening to music to playing sports. (Họ thích nghe nhạc hơn là chơi thể thao.)

Ý nghĩa

“Would rather” được sử dụng để thể hiện một lựa chọn ưu tiên hơn, yêu thích hơn so với một lựa chọn khác. 

Ví dụ: I would rather stay home than go to the party. 

(Tôi thà ở nhà hơn là đi dự tiệc.)

“Prefer” thường được sử dụng để nói về sở thích nói chung, không nhất thiết có nét nghĩa so sánh trong cấu trúc này.

Ví dụ: I prefer staying home, but I might go to the party if my friends really want me to. (Tôi thích ở nhà nhưng tôi sẽ dự tiệc nếu bạn tôi muốn tôi có mặt.)

Cách sử dụng

“Would rather” được sử dụng trong văn nói và giao tiếp thường ngày nhiều hơn. Vì cấu trúc này thể hiện mong muốn, hoặc sự ưu tiên của cá nhân người nói nên trong bối cảnh trang trọng, việc sử dụng cấu trúc này có thể không phù hợp. 

“Prefer” được sử dụng trong văn giao tiếp thường ngày lẫn trong văn trang trọng. Cấu trúc này thể hiện một sở thích của người nói theo một cách lịch sự nên hoàn toàn phù hợp để sử dụng trong văn viết trang trọng. 

Ưu điểm của cấu trúc "Would Rather"

Việc sử dụng cấu trúc “would rather” có một số lợi ích riêng biệt so với các cấu trúc khác về mặt ý nghĩa, sự tiện dụng. Các lợi ích đó bao gồm.

Diễn đạt sự ưu tiên cụ thể

Không giống như các cấu trúc khác, cấu trúc “would rather” giúp người dùng thể hiện rõ sự ưu tiên trong tình huống lựa chọn cụ thể. Việc sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh được sự mơ hồ hoặc các hiểu lầm không đáng có trong cuộc trò chuyện. 

Ví dụ:

Câu hỏi: Do you want to visit the museum or take a walk in the park? (Bạn muốn viếng thăm viện bảo tàng hay đi bộ trong công viên?)

  • Câu trả lời dùng cấu trúc “would love to”: I would love to visit the museum. (Tôi rất thích viếng thăm viện bảo tàng.)

  • Câu trả lời dùng cấu trúc “would rather”: I would rather visit the museum. (Tôi thà viếng thăm viện bảo tàng hơn.)

Trong hai câu trả lời ví dụ trên, việc sử dụng cấu trúc “would love to” chỉ thể hiện được rằng người nói thích đi thăm viện bảo tàng, chưa thể hiện rõ được sự lựa chọn của người nói giữa 2 hành động đề xuất (người nghe vẫn có thể hiểu là thích đi viện bảo tàng, nhưng mà có thể chọn đi dạo trong công viên). Ngược lại, việc sử dụng cấu trúc “would rather” sẽ giúp người nói thể hiện rõ ràng được sự lựa chọn của bản thân.

Câu trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ ý vì không cần diễn đạt lựa chọn thứ 2

Cấu trúc "would rather" thường tạo ra các câu trả lời ngắn gọn và dễ hiểu nhưng vẫn không gây khó khăn về mặt ý nghĩa cho người nghe.

Vì cấu trúc “would rather” luôn thể hiện nét nghĩa so sánh, bạn không cần nhắc đến lựa chọn còn lại  khi sử dụng cấu trúc này để đưa ra quyết định giữa 2 lựa chọn.

Người nghe sẽ tự hiểu là quyết định của bạn đang dựa trên ngữ cảnh so sánh với quyết định còn lại, bao gồm.

So sánh với quyết định còn lại của câu hỏi

Ví dụ: Would you like to go dancing or watch a movie? (Bạn thích đi nhảy hay xem một bộ phim?)

 

➔ I would rather watch a movie. (Tôi thà xem một bộ phim.)

 

Trong ví dụ trên, việc sử dụng cấu trúc “would rather” sẽ giúp người nghe hiểu rằng so sánh đang được thực hiện đối với hành động còn lại trong 2 hành động được đề ra. 

So sánh với hành động đối lập

Ví dụ: Do you want to do something outside? (Bạn muốn làm gì đó không?)

 

➔ Honestly, I would rather stay at home. (Thật sự mà nói thì tôi muốn ở nhà hơn.)

 

Trong ví dụ trên, việc sử dụng cấu trúc “would rather” sẽ ngầm thể hiện so sánh đang được đặt ra với hành động đối lập với hành động mà người nói lựa chọn. Hành động được chọn là “ở nhà” thì hành động đối lập không được chọn có thể là đi chơi, đi ra ngoài.

So sánh với hành động mà người nói không muốn đề cập

Ví dụ: Do you want to tell me about your breakup? (Bạn có muốn chia sẻ với tôi về cuộc chia tay của bạn không?)

 

I would rather not talk about it. (Tôi thà không nói về chuyện đó hơn.)

 

Trong ví dụ trên, người nói muốn diễn đạt sự ưu tiên tránh bàn luận về điều nào đó mà không cần phải chỉ ra điều thứ hai bằng cách sử dụng cấu trúc “would rather”.

Bài tập cấu trúc would rather trong tiếng anh

Điền các dạng động từ chính xác theo sau cấu trúc “would rather”.

 

 

1. I would rather he 01. (talk) to me about his problems now.

 

2. She would rather 02. (not, be, disturb) her while she's working.

 

3. They would rather we 03. (not, wait) for them at the restaurant tonight.

 

4. I would rather she 04. (tell) me the truth now, even if it hurts.

 

5. He would rather you 05. (help) him with the project tomorrow.

 

6. I would rather 06. (go) to the beach instead of the mall.

 

7. The teachers would rather 07. (not, use) their phones in the classroom.

 

8. We would rather you 08. (not, tell) anyone about the surprise party yesterday.

 

9. We would rather the weather 09. (not, be) so unpredictable during our vacation.

 

10. He would rather 10. (not, mention) his mistake in front of everyone.

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc “would rather” là một cấu trúc tương đối phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện nét nghĩa so sánh và ưu tiên của một hành động so với các hành động khác. Thông qua bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua các cấu trúc của “would rather” và các dạng viết của cấu trúc này. Ngoài ra, DOL Grammar còn điểm qua các điểm khác biệt so với cấu trúc “prefer” và nêu các lợi ích của việc sử dụng cấu trúc này. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc “would rather” cũng như bạn sẽ tham khảo thêm các bài viết về cấu trúc câu ngữ pháp khác.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc