Câu phức ghép là gì?

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo câu phức ghép là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Qua bài blog này, DOL sẽ giải thích chi tiết về câu phức, câu ghép, và câu phức ghép, cùng với những ứng dụng thực tế trong viết luận.

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng

Mar 24, 2025

Cấu trúc câu

câu phức ghép trong tiếng anh
Câu phức ghép là gì? Ứng dụng của câu phức ghép

Câu phức là gì?

Câu phức (complex sentence) là câu chứa một mệnh đề chính (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ (dependent clause). Các mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như because, although, while, hoặc đại từ quan hệ như who, which, that.

Ví dụ.

Because he was tired, he went to bed early. (Bởi vì anh ấy mệt, anh ấy đã đi ngủ sớm.)

The book that she gave me is very interesting. (Cuốn sách mà cô ấy đưa cho tôi rất thú vị.)

Câu ghép là gì?

Câu ghép (compound sentence) là câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được kết nối bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS), hoặc dấu chấm phẩy (;).

Ví dụ.

I wanted to go for a walk, but it started raining. (Tôi muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)

She studied hard for the exam; she passed with flying colors. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi; cô ấy đã đậu với kết quả xuất sắc.)

Câu phức ghép là gì?

Câu phức ghép (compound-complex sentence) là sự kết hợp giữa câu phức và câu ghép. Câu này có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Ví dụ.

Although she was tired, she stayed up late, and she finished her homework. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn thức khuya và hoàn thành bài tập về nhà.)

I like the teacher because he explains things well, and his lessons are always interesting. (Tôi thích giáo viên này vì ông ấy giải thích rất rõ ràng, và các bài học của ông ấy luôn thú vị.)

Cách dùng câu phức ghép trong tiếng anh

Dưới đây là 3 cách dùng câu phức ghép trong tiếng anh.

1. Diễn đạt quan hệ nhân quả

If + [mệnh đề phụ thuộc], [mệnh đề độc lập 1], so [mệnh đề độc lập 2]

Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam, so you should start preparing now. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi, vì vậy bạn nên bắt đầu chuẩn bị ngay.

2. Diễn đạt sự tương phản

Although + [mệnh đề phụ thuộc], [mệnh đề độc lập 1], and [mệnh đề độc lập 2]

Ví dụ: Although it was raining, they went for a hike, and they enjoyed it. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi leo núi, và họ rất thích.)

hoặc

[Mệnh đề độc lập 1], but [mệnh đề độc lập 2] because [mệnh đề phụ thuộc]

Ví dụ: She wanted to go to the park, but she stayed at home because it was storming. (Cô ấy muốn đến công viên, nhưng cô ấy ở nhà vì trời đang mưa.)

3. Bổ sung mệnh đề quan hệ cho câu phức

[Mệnh đề độc lập 1] + [mệnh đề quan hệ], so/and [mệnh đề độc lập 2]

Ví dụ.

She bought a new laptop which was very expensive, so she decided to save money on other things. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới, chiếc laptop này rất đắt, vì vậy cô ấy quyết định tiết kiệm tiền vào những thứ khác.)

She met a friend who she hadn’t seen in years, and they decided to have dinner together. (Cô ấy gặp một người bạn mà cô ấy đã lâu không gặp, và họ quyết định ăn tối cùng nhau.)

Lưu ý để tránh mắc lỗi khi viết câu phức ghép

1. Câu thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ

Ví dụ.

Because he stayed up late, missed the school bus, so his father drove him to school. (Mệnh đề độc lập 1 thiếu chủ ngữ)

Because he stayed up late, he missed the school bus, so his father drove him to school. (Cả 3 mệnh đề đều có đủ chủ ngữ và vị ngữ)

2. Câu thiếu mệnh đề phụ thuộc hoặc mệnh đề độc lập

Ví dụ.

Though she managed to study Math and she couldn’t solve this exercise. (Câu này chỉ có mệnh đề phụ thuộc)

Though she managed to study Math, she couldn’t solve this exercise, so she asked her brother for help. (Câu này có đủ 1 mệnh đề phụ thuộc và 2 mệnh đề độc lập)

Bài tập

Bài tập 1:

Viết lại các câu sau sao cho đúng.

She stayed at home but it was raining, so she watched a movie.

Cần dùng một từ để diễn đạt mối quan hệ nhân – quả nên ta bỏ "but" và thay bằng “because”.

Although was tired, he went to the party, but he left early.

Mệnh đề phụ "although was tired" thiếu chủ ngữ nên ta thêm "he" để hoàn chỉnh mệnh đề.

Because the weather was cold, they decided to stay home but they had a barbecue.

Bỏ liên từ “but” vì câu này không thể hiện sự tương phản, thay bằng “and”.

You study hard, you will pass the exam, and your parents will be proud of you.

Thêm “if” vào mệnh đề “you study hard” để tạo thành câu điều kiện và có sự liên kết giữa các mệnh đề với nhau.

If he finishes his homework early, he will go out, but.

Sau "but," cần thêm một mệnh đề độc lập để hoàn chỉnh ý.

She went to the park where she met her friends and.

She went to the park where she met her friends and she played some games.

He bought a car, he had always wanted, so he is very happy now.

Câu thiếu mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho “a car” nên ta thêm “which”.

He missed the bus, he walked to school, but he arrived late.

Câu thiếu một liên từ để thể hiện quan hệ nhân – quả nên ta thêm “since/because/as”.

Although he worked hard, he didn’t get the results whose he wanted.

Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho tân ngữ “the results” nên bắt đầu bằng “which/that”.

After they finished their homework, watched a movie, so went to bed late.

Câu thiếu chủ ngữ ở mệnh để chính nên ta thêm “they” để hoàn chỉnh ý.

Bài tập 2:

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu phức ghép.

 

Although he was very tired, ___, and he finished his homework.

he went to bed early

he didn’t want to eat dinner

he stayed up late

Câu có mệnh đề phụ thuộc "Although he was very tired", ta chọn mệnh đề độc lập "he stayed up late" để thể hiện sự tương phản.

She didn’t attend the meeting because she was busy, ___ she had sent an email to explain.

but

so

and

"But" diễn đạt sự đối lập giữa việc cô ấy bận và việc  cô ấy đã gửi email giải thích.

If you study hard, you will pass the exam, ___ you might get a scholarship.

and

so

but

"And" được dùng để nối hai kết quả tích cực: đậu kỳ thi và có thể nhận học bổng.

He bought a car which he had always wanted, ___ he drives it to work every day.

so

and

but

"And" bổ sung thông tin về việc anh ấy dùng xe hơi mỗi ngày sau khi mua nó.

Since the weather was cold, ___, and they decided to stay home.

they went for a walk

they wore light clothes

they lit a fire

Câu diễn đạt hai hành động liên tiếp trong điều kiện thời tiết lạnh.

She is learning French which is a challenging language, ___ she practices every day.

but

and

so

"And" bổ sung thông tin về việc cô ấy luyện tập hàng ngày để vượt qua thử thách học tiếng Pháp.

When he arrived at the station, the train had already left, ___ he had to wait for the next one.

so

but

and

"So" diễn đạt kết quả của việc tàu đã rời khỏi trước khi anh ấy đến ga.

The movie was very interesting, ___ it received many awards, and it became a classic.

because

which

so

So" diễn đạt kết quả của việc bộ phim thú vị và được trao nhiều giải thưởng.

Although it was raining, ___, and they had a great time.

they decided to cancel the trip

they went hiking

they stayed indoors

Câu diễn đạt ý tương phản (mặc dù trời mưa) và hai hành động liên tiếp.

If you don’t finish your homework, ___, but your teacher might give you a second chance.

you will fail the test

you will feel tired

you won’t have time for dinner

Câu diễn đạt hậu quả tiêu cực (thi trượt) và mối quan hệ tương phản với "but your teacher might give you a second chance."

Kết luận

Câu phức ghép không chỉ giúp bài viết của bạn phong phú hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức độ cao. Để thành thạo loại câu này, hãy thực hành viết các câu sử dụng liên từ phù hợp và áp dụng linh hoạt trong bài luận. DOL hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng câu phức ghép trong tiếng Anh!

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc