Object (Tân Ngữ) trong tiếng Anh: Tất tần tật thông tin bạn nên biết

Object (Tân ngữ) là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc giới từ. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về khái niệm, phân loại và các hình thức tân ngữ một cách dễ hiểu nhất.

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

tân ngữ trong tiếng anh
Object (Tân Ngữ) trong tiếng Anh

Object (Tân ngữ) là gì?

Object (Tân ngữ) là từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động trong câu. Thông thường, tân ngữ xuất hiện ngay sau động từ hoặc giới từ.

Ví dụ.

  • She loves reading books. (Cô ấy yêu việc đọc sách.)

  • They talked about the problem. (Họ đã nói về vấn đề đó.)

Vị trí của Object (Tân ngữ)

Object (Tân ngữ) là đối tượng chịu tác động của hành động, thường đứng sau động từ hoặc giới từ.

[{"type":"p","children":[{"text":"vị trí của tân ngữ trong tiếng anh"}]}]
Tân ngữ thường xuất hiện sau động từ hoặc giới từ giúp hoàn thiện nghĩa của câu và thể hiện mối quan hệ giữa các tân ngữ thông qua liên từ.

1. Tân ngữ đứng sau động từ chính

Tân ngữ thường đứng ngay sau động từ.

Ví dụ: She loves chocolate. (Cô ấy rất yêu socola)

2. Tân ngữ đứng sau giới từ

Tân ngữ đứng ngay sau giới từ để bổ nghĩa.

Ví dụ: He is sitting on a chair. (Anh ấy đang ngồi trên ghế)

3. Khi có hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp)

- Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: My mom bought me a dress. (Mẹ mua tôi cái đầm)

- Nếu dùng giới từ (to/for), tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: My mom bought a dress for me. (Mẹ mua tôi cái đầm)

4. Trong câu bị động

Tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ trong câu bị động.

Ví dụ: They sent a letterA letter was sent. (Họ đã gửi lá thư ⇔ Lá thư đã được gửi đi)

Lưu ý: Tân ngữ không bao giờ đứng đầu câu (vị trí này dành cho chủ ngữ).

Phân loại Object (Tân ngữ)

Tân ngữ được chia thành ba loại chính.

[{"type":"p","children":[{"text":"ba loại tân ngữ trong tiếng anh"}]}]
Có ba loại tân ngữ gồm tân ngữ trực tiếp, gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Phân loại Object (Tân ngữ)

Loại tân ngữ

Định nghĩa

Ví dụ

Direct Object (Tân ngữ trực tiếp)

Là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ hành động của động từ.

He kicked the ball

(Anh ấy đá quả bóng.)

Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp)

Là đối tượng gián tiếp nhận được kết quả từ hành động của động từ. Thường đứng trước direct object.

She gave her friend a gift. 

(Cô ấy tặng bạn cô ấy một món quà.)

Prepositional object

(Tân ngữ của giới từ)

Là đối tượng được giới từ bổ sung ý nghĩa, đứng ngay sau giới từ.

She is waiting for the bus.

(Cô ấy đang chờ xe buýt.)

Các hình thức Object (Tân ngữ)

Tân ngữ có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau.

Noun (Danh từ) - Noun Phrase (Cụm danh từ)

Danh từ hoặc cụm danh từ thường được sử dụng làm tân ngữ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.

dụ.

  • She bought a book. (Cô ấy đã mua một cuốn sách.)

  • They are building a new house in the city. (Họ đang xây một ngôi nhà mới trong thành phố.)

Personal Pronoun (Đại từ nhân xưng)

Đại từ nhân xưng thường được dùng làm tân ngữ khi muốn rút gọn danh từ.

Bảng đại từ nhân xưng ở hai dạng chủ ngữ (Subject) và tân ngữ (Object)

Chủ ngữ (Subject)

Tân ngữ (Object)

I

me

You

you

He

him

She

her

It

it

We

us

You

you

They

them

Lưu ý: Đại từ nhân xưng dạng tân ngữ (Object) thường đứng sau động từ hoặc giới từ trong câu.

Ví dụ.

  • He called me yesterday. (Anh ấy đã gọi tôi hôm qua.)

  • She introduced us to her parents. (Cô ấy giới thiệu chúng tôi với bố mẹ cô ấy.)

Verb (Động từ)

Tân ngữ có thể là một động từ, nhưng cần lưu ý động từ này phải ở dạng đặc biệt:

📌Dạng 1: Infinitive (Động từ nguyên mẫu có "to")

Bảng động từ theo sau là "to + V₀"

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Agree

Đồng ý

She agreed to help me. (Cô ấy đồng ý giúp tôi.)

Decide

Quyết định

They decided to leave early. (Họ quyết định rời đi sớm.)

Expect

Mong đợi

I expect to finish soon. (Tôi mong sẽ hoàn thành sớm.)

Hope

Hy vọng

He hopes to see her again. (Anh ấy hy vọng gặp lại cô ấy.)

Plan

Lên kế hoạch

We plan to travel next summer. (Chúng tôi lên kế hoạch du lịch hè tới.)

Promise

Hứa

She promised to call me. (Cô ấy hứa sẽ gọi tôi.)

Want

Muốn

I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)

Refuse

Từ chối

He refused to answer. (Anh ấy từ chối trả lời.)

Offer

Đề nghị

They offered to help us. (Họ đề nghị giúp chúng tôi.)

📌Dạng 2: Gerund (Danh động từ)

Bảng động từ theo sau là "V-ing"

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Enjoy

Thích

She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

Avoid

Tránh

He avoided talking to me. (Anh ấy tránh nói chuyện với tôi.)

Consider

Cân nhắc

I am considering moving abroad. (Tôi đang cân nhắc chuyển ra nước ngoài.)

Deny

Phủ nhận

She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.)

Finish

Hoàn thành

They finished painting the house. (Họ đã hoàn thành việc sơn nhà.)

Suggest

Gợi ý

He suggested going for a walk. (Anh ấy gợi ý đi dạo.)

Admit

Thừa nhận

She admitted cheating in the exam. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

Mind

Phiền

Do you mind waiting here? (Bạn có phiền đợi ở đây không?)

Keep

Tiếp tục

He keeps trying to improve. (Anh ấy tiếp tục cố gắng cải thiện.)

Lưu ý.

 

  • Một số động từ có thể theo sau cả "to + V₀" "V-ing"

  • Một số động từ có thể đi với cả hai dạng nhưng ý nghĩa sẽ khác nhau.

Một số động từ có thể theo sau cả "to + V₀" và "V-ing"

Động từ

To + V₀

V-ing

Remember

Nhớ để làm gì

Nhớ đã làm gì

Ví dụ

I remembered to lock the door.

 (Tôi nhớ khóa cửa.)

I remember locking the door. 

(Tôi nhớ là đã khóa cửa.)

Forget

Quên làm gì

 

Quên đã làm gì

Ví dụ

He forgot to call her. 

(Anh ấy quên gọi cho cô ấy.)

He forgot meeting her before. 

(Anh ấy quên đã gặp cô ấy trước đây.)

Stop

Dừng lại để làm gì

Ngừng làm việc gì

Ví dụ

She stopped to talk to me. 

(Cô ấy dừng lại để nói chuyện với tôi.)

She stopped talking to me. 

(Cô ấy ngừng nói chuyện với tôi.)

Clause (Mệnh đề)

Tân ngữ có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh (Clause) với cấu trúc bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.

📌 Các loại mệnh đề thường làm tân ngữ:

  • Mệnh đề bắt đầu bằng "that": Diễn tả một ý kiến, sự thật, hoặc niềm tin.

Ví dụ: I believe that he is honest. (Tôi tin rằng anh ấy trung thực.)

  • Mệnh đề nghi vấn (Wh-clause): Dùng để diễn tả các câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ: She asked where I lived. (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu.)

Cách sử dụng tân ngữ trong câu bị động

  • Câu chủ động: S + V + O

⇔  Câu bị độngS + [be + V3] + (by + O)

Lưu ý.

  • Câu bị động chỉ áp dụng với câu có tân ngữ.

  • Tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp đều có thể làm chủ ngữ trong câu bị động.

  • Thì của câu bị động phải giống với câu chủ động.

Ví dụ.

 

  • Tân ngữ trực tiếp: - Chủ động: He wrote a letter. (anh ấy đã viết lá thư ) Bị động: A letter was written (by him). (lá thư đã được viết bởi anh ấy)

  • Tân ngữ trực tiếp: - Chủ động: She gave her friend a gift. (cô ấy đã đưa bạn cô ấy một món quà)Bị động: A gift was given to her friend (by her). (một món quà đã được đưa cho bạn cô ấy bởi cô ấy) / Her friend was given a gift (by her). (bạn cô ấy đã được đưa một món quà bởi cô ấy)

  • Tân ngữ của giới từ: - Chủ động: They discussed about the problem. (họ đã thảo luận về vấn đề) Bị động: The problem was discussed about (by them) (vấn đề đã được thảo luận bởi họ)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Xác định tân ngữ trong các câu sau.

1

She is reading a book about history.

A

She

B

a book

C

about history

2

He sent me a beautiful postcard.

A

He

B

me

C

a beautiful postcard

3

The dog chased the cat across the street.

A

The dog

B

the cat

C

across the street

4

They invited Sarah to their party.

A

They

B

Sarah

C

their party

5

I will visit my grandparents this weekend.

A

I

B

visit

C

my grandparents

6

The company offers its employees many benefits.

A

The company

B

its employees

C

many benefits

7

He borrowed some money from his brother.

A

He

B

some money

C

from his brother

8

She taught the children how to swim.

A

the children

B

how to swim

C

taught

9

My mom bought a new dress for me.

A

a new dress

B

my mom

C

for me

10

We need to finish the project before the deadline.

A

the project

B

we

C

before the deadline

Bài tập 2

Đề bài

Hoàn thành tân ngữ cho các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở dạng to + V₀ hoặc V-ing.

She enjoys (swim)

1
in the pool every morning.

They decided (move

2
to another city.

He kept (ask)

3
the same question.

We plan (travel)

4
abroad next year.

She suggested (have)

5
lunch together.

He promised (help)

6
me with my homework.

I avoid (talk)

7
to strangers.

They hope (win)

8
the competition.

he admitted (cheat)

9
during the test.

We agreed (meet)

10
at 7 PM.

Tổng kết

Object (Tân ngữ) là thành phần không thể thiếu trong câu, giúp câu hoàn chỉnh và rõ nghĩa. Hiểu rõ các loại và hình thức của Object (Tân ngữ) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. DOL hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để áp dụng trong quá trình học tiếng Anh!🥰

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc