Object (Tân Ngữ) trong tiếng Anh: Tất tần tật thông tin bạn nên biết
Object (Tân ngữ) là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc giới từ. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về khái niệm, phân loại và các hình thức tân ngữ một cách dễ hiểu nhất.

Object (Tân ngữ) là gì?
Object (Tân ngữ) là từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động trong câu. Thông thường, tân ngữ xuất hiện ngay sau động từ hoặc giới từ.
Ví dụ.
She loves reading books. (Cô ấy yêu việc đọc sách.)
They talked about the problem. (Họ đã nói về vấn đề đó.)
Vị trí của Object (Tân ngữ)
Object (Tân ngữ) là đối tượng chịu tác động của hành động, thường đứng sau động từ hoặc giới từ.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Vị trí của Object (Tân ngữ)"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"vị trí của tân ngữ trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/vi-tri-cua-tan-ngu-object.jpg)
1. Tân ngữ đứng sau động từ chính
Tân ngữ thường đứng ngay sau động từ.
Ví dụ: She loves chocolate. (Cô ấy rất yêu socola)
2. Tân ngữ đứng sau giới từ
Tân ngữ đứng ngay sau giới từ để bổ nghĩa.
Ví dụ: He is sitting on a chair. (Anh ấy đang ngồi trên ghế)
3. Khi có hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp)
- Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: My mom bought me a dress. (Mẹ mua tôi cái đầm)
- Nếu dùng giới từ (to/for), tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: My mom bought a dress for me. (Mẹ mua tôi cái đầm)
4. Trong câu bị động
Tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ: They sent a letter ⇔ A letter was sent. (Họ đã gửi lá thư ⇔ Lá thư đã được gửi đi)
Lưu ý: Tân ngữ không bao giờ đứng đầu câu (vị trí này dành cho chủ ngữ).
Phân loại Object (Tân ngữ)
Tân ngữ được chia thành ba loại chính.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Ba loại tân ngữ trong tiếng Anh"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"ba loại tân ngữ trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/phan-loai-object.jpg)
Loại tân ngữ | Định nghĩa | Ví dụ |
Direct Object (Tân ngữ trực tiếp) | Là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ hành động của động từ. | He kicked the ball. (Anh ấy đá quả bóng.) |
Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp) | Là đối tượng gián tiếp nhận được kết quả từ hành động của động từ. Thường đứng trước direct object. | She gave her friend a gift. (Cô ấy tặng bạn cô ấy một món quà.) |
Prepositional object (Tân ngữ của giới từ) | Là đối tượng được giới từ bổ sung ý nghĩa, đứng ngay sau giới từ. | She is waiting for the bus. (Cô ấy đang chờ xe buýt.) |
Các hình thức Object (Tân ngữ)
Tân ngữ có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau.
✅ Noun (Danh từ) - Noun Phrase (Cụm danh từ)
Danh từ hoặc cụm danh từ thường được sử dụng làm tân ngữ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ.
She bought a book. (Cô ấy đã mua một cuốn sách.)
They are building a new house in the city. (Họ đang xây một ngôi nhà mới trong thành phố.)
✅ Personal Pronoun (Đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng thường được dùng làm tân ngữ khi muốn rút gọn danh từ.
Chủ ngữ (Subject) | Tân ngữ (Object) |
I | me |
You | you |
He | him |
She | her |
It | it |
We | us |
You | you |
They | them |
Lưu ý: Đại từ nhân xưng dạng tân ngữ (Object) thường đứng sau động từ hoặc giới từ trong câu.
Ví dụ.
He called me yesterday. (Anh ấy đã gọi tôi hôm qua.)
She introduced us to her parents. (Cô ấy giới thiệu chúng tôi với bố mẹ cô ấy.)
✅ Verb (Động từ)
Tân ngữ có thể là một động từ, nhưng cần lưu ý động từ này phải ở dạng đặc biệt:
📌Dạng 1: Infinitive (Động từ nguyên mẫu có "to")
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Agree | Đồng ý | She agreed to help me. (Cô ấy đồng ý giúp tôi.) |
Decide | Quyết định | They decided to leave early. (Họ quyết định rời đi sớm.) |
Expect | Mong đợi | I expect to finish soon. (Tôi mong sẽ hoàn thành sớm.) |
Hope | Hy vọng | He hopes to see her again. (Anh ấy hy vọng gặp lại cô ấy.) |
Plan | Lên kế hoạch | We plan to travel next summer. (Chúng tôi lên kế hoạch du lịch hè tới.) |
Promise | Hứa | She promised to call me. (Cô ấy hứa sẽ gọi tôi.) |
Want | Muốn | I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.) |
Refuse | Từ chối | He refused to answer. (Anh ấy từ chối trả lời.) |
Offer | Đề nghị | They offered to help us. (Họ đề nghị giúp chúng tôi.) |
📌Dạng 2: Gerund (Danh động từ)
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Enjoy | Thích | She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
Avoid | Tránh | He avoided talking to me. (Anh ấy tránh nói chuyện với tôi.) |
Consider | Cân nhắc | I am considering moving abroad. (Tôi đang cân nhắc chuyển ra nước ngoài.) |
Deny | Phủ nhận | She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc ăn cắp tiền.) |
Finish | Hoàn thành | They finished painting the house. (Họ đã hoàn thành việc sơn nhà.) |
Suggest | Gợi ý | He suggested going for a walk. (Anh ấy gợi ý đi dạo.) |
Admit | Thừa nhận | She admitted cheating in the exam. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.) |
Mind | Phiền | Do you mind waiting here? (Bạn có phiền đợi ở đây không?) |
Keep | Tiếp tục | He keeps trying to improve. (Anh ấy tiếp tục cố gắng cải thiện.) |
Lưu ý.
Một số động từ có thể theo sau cả "to + V₀" và "V-ing"
Một số động từ có thể đi với cả hai dạng nhưng ý nghĩa sẽ khác nhau.
Động từ | To + V₀ | V-ing |
Remember | Nhớ để làm gì | Nhớ đã làm gì |
Ví dụ | I remembered to lock the door. (Tôi nhớ khóa cửa.) | I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa.) |
Forget | Quên làm gì
| Quên đã làm gì |
Ví dụ | He forgot to call her. (Anh ấy quên gọi cho cô ấy.) | He forgot meeting her before. (Anh ấy quên đã gặp cô ấy trước đây.) |
Stop | Dừng lại để làm gì | Ngừng làm việc gì |
Ví dụ | She stopped to talk to me. (Cô ấy dừng lại để nói chuyện với tôi.) | She stopped talking to me. (Cô ấy ngừng nói chuyện với tôi.) |
✅ Clause (Mệnh đề)
Tân ngữ có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh (Clause) với cấu trúc bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.
📌 Các loại mệnh đề thường làm tân ngữ:
Mệnh đề bắt đầu bằng "that": Diễn tả một ý kiến, sự thật, hoặc niềm tin.
Ví dụ: I believe that he is honest. (Tôi tin rằng anh ấy trung thực.)
Mệnh đề nghi vấn (Wh-clause): Dùng để diễn tả các câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ: She asked where I lived. (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
Cách sử dụng tân ngữ trong câu bị động
Câu chủ động: S + V + O
⇔ Câu bị động: S + [be + V3] + (by + O)
Lưu ý.
Câu bị động chỉ áp dụng với câu có tân ngữ.
Tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp đều có thể làm chủ ngữ trong câu bị động.
Thì của câu bị động phải giống với câu chủ động.
Ví dụ.
Tân ngữ trực tiếp: - Chủ động: He wrote a letter. (anh ấy đã viết lá thư ) → Bị động: A letter was written (by him). (lá thư đã được viết bởi anh ấy)
Tân ngữ trực tiếp: - Chủ động: She gave her friend a gift. (cô ấy đã đưa bạn cô ấy một món quà) → Bị động: A gift was given to her friend (by her). (một món quà đã được đưa cho bạn cô ấy bởi cô ấy) / Her friend was given a gift (by her). (bạn cô ấy đã được đưa một món quà bởi cô ấy)
Tân ngữ của giới từ: - Chủ động: They discussed about the problem. (họ đã thảo luận về vấn đề) → Bị động: The problem was discussed about (by them) (vấn đề đã được thảo luận bởi họ)
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Xác định tân ngữ trong các câu sau.
She is reading a book about history.
He sent me a beautiful postcard.
The dog chased the cat across the street.
They invited Sarah to their party.
I will visit my grandparents this weekend.
The company offers its employees many benefits.
He borrowed some money from his brother.
She taught the children how to swim.
My mom bought a new dress for me.
We need to finish the project before the deadline.
Bài tập 2
Đề bài
Hoàn thành tân ngữ cho các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở dạng to + V₀ hoặc V-ing.
She enjoys (swim)
They decided (move
He kept (ask)
We plan (travel)
She suggested (have)
He promised (help)
I avoid (talk)
They hope (win)
he admitted (cheat)
We agreed (meet)
Tổng kết
Object (Tân ngữ) là thành phần không thể thiếu trong câu, giúp câu hoàn chỉnh và rõ nghĩa. Hiểu rõ các loại và hình thức của Object (Tân ngữ) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. DOL hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để áp dụng trong quá trình học tiếng Anh!🥰
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!