So far là gì? Cách sử dụng cấu trúc So far trong tiếng Anh
"So far” là cụm từ dù ngắn gọn nhưng lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa, từ việc thể hiện sự tiến triển của một hành động, đánh giá một tình huống, cho đến việc nhấn mạnh giới hạn hoặc mức độ của một sự việc. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và các cấu trúc thông dụng của "so far" để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết nhé!

So far là gì?
"So far" có nghĩa là "cho đến nay", "tính đến thời điểm này" và được sử dụng để diễn tả một trạng thái, hành động hoặc tình huống kéo dài đến hiện tại.
Dựa vào ngữ cảnh, "so far" có thể mang ý nghĩa thời gian hoặc mức độ, vì vậy cần xác định đúng để sử dụng linh hoạt.
✅Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time)
"So far" dùng để chỉ khoảng thời gian từ quá khứ đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ.
We haven’t received any news so far. (Cho đến nay, chúng tôi chưa nhận được tin tức nào.)
So far, the project has been progressing well. (Cho đến nay, dự án đang tiến triển tốt.)
✅ Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)
"So far" còn được dùng để chỉ giới hạn hoặc phạm vi của một hành động, không liên quan đến thời gian.
Ví dụ.
You can only push someone so far before they react. (Bạn chỉ có thể ép ai đó đến một giới hạn nào đó trước khi họ phản ứng.)
The discussion has only gone so far. (Cuộc thảo luận chỉ tiến triển đến mức này thôi.)
Cấu trúc “So far” trong tiếng Anh
"So far" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến.
✅ “So far” khi làm trạng từ chỉ thời gian
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
“So far” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
S + have/has + V3/Ved + so far
Ví dụ: I haven’t seen any mistakes in your report so far. (Cho đến nay, tôi chưa thấy lỗi nào trong báo cáo của bạn.)
hoặc
So far, S + have/has + V3/Ved
Ví dụ: So far, the team has performed well this season. (Đến nay, đội đã chơi tốt trong mùa giải này.)
![[{"type":"p","id":"PdMtmgQGZW4p5ygIaa2nF","children":[{"text":"Cấu trúc “So far” trong tiếng Anh"}]}] [{"type":"p","id":"LsHls3Fx0bOZUhARclk-e","children":[{"text":"cấu trúc so far trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cau-truc-so-far-trong-tieng-anh.jpg)
✅ “So far” khi được dùng để diễn tả mức độ
Ý nghĩa: Dùng để mô tả phạm vi hoặc mức độ mà điều gì đó đã đạt được.
Ví dụ.
The investigation has only gone so far. (Cuộc điều tra mới chỉ tiến xa đến mức này.)
Her explanation went so far as to accuse him of lying. (Giải thích của cô ấy thậm chí còn đi xa đến mức buộc tội anh ta nói dối.)
✅ “So far” với Idiom
"So far" cũng xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cách diễn đạt đặc biệt để nhấn mạnh giới hạn hoặc điều kiện.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
So far, so good | Mọi thứ đang tiến triển thuận lợi hoặc như mong đợi cho đến thời điểm hiện tại. | "How's the project going?" "So far, so good." (“Dự án tiến triển thế nào?” – “Đến giờ thì mọi thứ vẫn ổn.”) |
Go so far as to... | Diễn tả hành động hoặc lời nói đi xa đến mức nào đó, đôi khi mang hàm ý cực đoan hoặc quá mức. | She went so far as to accuse me of lying. (Cô ấy thậm chí còn đi xa đến mức buộc tội tôi nói dối.) |
Only go so far | Nhấn mạnh một giới hạn hoặc phạm vi mà điều gì đó có thể đạt được. | The plan can only go so far without proper funding. (Kế hoạch này chỉ có thể tiến triển đến mức nào đó nếu không có tài trợ phù hợp.) |
Cụm từ đồng nghĩa với “So far”
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Up to now | Up to now, we haven’t received any complaints. (Cho đến bây giờ, chúng tôi chưa nhận được bất kỳ lời phàn nàn nào_. |
Up to this point | Up to this point, she has done an excellent job on the project. (Tính đến thời điểm này, cô ấy đã làm rất tốt trong dự án). |
Up to the present | Up to the present, the team has achieved remarkable progress. (Cho đến hiện tại, đội đã đạt được những tiến bộ đáng kể).. |
As yet | As yet, no concrete evidence has been found to support the theory.). (Cho đến nay, chưa có bằng chứng cụ thể nào được tìm thấy để ủng hộ lý thuyết). |
Thus far | Thus far, the plan has worked perfectly as expected. (Đến nay, kế hoạch đã hoạt động hoàn hảo như mong đợi.). |
Until now | Until now, he hasn’t shared his thoughts about the problem (Đến bây giờ, anh ấy chưa từng chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề này.) |
Phân biệt So far với By far
Trong tiếng Anh, "so far" và "by far" là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Tuy vậy, sự khác nhau giữa chúng rất rõ ràng.
![[{"type":"p","id":"AoFdkZ8evxG1w3THctsMb","children":[{"text":"Phân biệt So far với By far"}]}] [{"type":"p","id":"Wfhwz3PpU8OC-M2jl7JLA","children":[{"text":"phân biệt so far với by far"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/phan-biet-so-far-voi-by-far.jpg)
Dùng làm trạng từ, cụm từ chỉ thời gian.
Thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: So far, we have completed three tasks. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành ba nhiệm vụ.)
Dùng làm trạng từ, cụm từ nhấn mạnh mức độ.
Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Đi kèm với so sánh nhất (best, most...)
Ví dụ: This is by far the best movie I’ve seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Dựa vào lý thuyết đã học với “So far”, chọn đáp án True/False cho các câu sau đây.
"So far" thường được sử dụng với thì hiện tại đơn. (True/False)
"So far" có thể mang nghĩa "đến một mức độ nào đó" ngoài nghĩa "cho đến bây giờ". (True/False)
"So far" luôn đứng ở đầu câu. (True/False)
"So far" có thể xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. (True/False)
"So far" thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp tục đến hiện tại. (True/False)
Bài tập 2
Đề bài
Chia động từ trong ngoặc theo đúng thì.
We (not receive)
She (complete)
The students (not finish)
So far, the weather (be)
He (not find)
Kết luận
"So far" là cụm từ linh hoạt với nhiều ý nghĩa khác nhau khi được sử dụng trong các ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hi vọng sau bài viết này, DOL đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng “so far” trong tiếng Anh.
Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công cụm từ này trong tiếng Anh hàng ngày!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!