Rather than là gì? Cách dùng cấu trúc Rather than và bài tập chi tiết

Rather than có thể được tạm dịch là “còn hơn là hoặc “thay vì” và là một cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Cấu trúc rather than được sử dụng khi so sánh hai lựa chọn có tính chất ngang nhau và biểu hiện sự yêu thích và lựa chọn của người nói thiên hướng về một quyết định.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu với bạn khái niệm và cấu trúc của “rather than”, cũng như hướng dẫn bạn phân biệt giữa “rather than” và “instead of” và cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc này tốt nhất.

rather than
Rather than là gì? Cấu trúc Rather than

Rather than là gì?

Rather than mang nghĩa là “yêu chuộng hơn”, “ưa thích hơn” và được dùng để thể hiện sự lựa chọn ưu tiên của người nói giữa hai lựa chọn khi được so sánh với nhau.

Lựa chọn được ưu tiên hơn chính là lựa chọn đứng trước “rather than”.

Ví dụ:

I prefer working alone rather than working in a team. (Tôi thích làm việc một mình hơn là làm việc trong một nhóm.)

 

Trong ví dụ trên, cấu trúc rather than được sử dụng để thể hiện mong muốn, sự ưu tiên của người nói rằng họ thích hành động thứ nhất (làm việc một mình), thay vì hành động thứ hai (làm việc trong một nhóm). 

Cấu trúc Rather than trong tiếng Anh

Cấu trúc rather than được sử dụng để thể hiện mong muốn và ưu tiên của người nói giữa 2 đối tượng, 2 hành động hoặc thể hiện rằng 1 đối tượng, một tính chất nào đó là thành phần chính xác của câu nói đang muốn nhắm tới. 

cấu trúc rather than
2 Cấu trúc của Rather than được thể hiện qua 2 mặt nghĩa như trên

Cấu trúc này có thể đóng 2 vai trò chính trong câu là cụm từ liên kết (Conjunctive phrase) và cụm giới từ (Prepositional phrase). Cấu trúc tổng quát của “rather than” như sau.

Cấu trúc Rather than làm cụm từ liên kết (Conjunctive phrase) 

Khi đóng vai trò là cụm từ liên kết, “rather than” có thể được sử dụng tương tự như các liên từ khác như “and”. Trong vai trò này, “rather than” được sử dụng để liên kết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và cụm giới từ. 

Đối với từng thành phần câu, bạn có thể sử dụng “rather than” theo cấu trúc song song, hoặc có thể hoàn chỉnh các thành phần câu trước rồi thêm “rather than” ở cuối câu.

Cấu trúc

Công thức

Cấu trúc song song

A rather than B + [thành phần câu].

Cấu trúc rather than cuối câu

A + [thành phần câu] rather than B.

Các phần bên dưới sẽ đề cập chi tiết hơn công thức của “rather than” khi đi với từng thành phần của câu.

Rather than với danh từ làm chủ ngữ

Khi sử dụng “rather than” đối với danh từ, bạn sẽ thể hiện rằng đối tượng thứ nhất (đứng trước “rather than”) mới là đối tượng thực hiện hành động (nếu đối tượng là chủ ngữ).

S1 rather than S2 + V

 

S1 + V rather than S2.

Ví dụ.

  • My friend rather than I is the person who  broke the window. (Bạn của tôi, không phải tôi, mới là người làm vỡ cửa sổ.)

  • My friend is the person who broke the window rather than I. (Bạn của tôi mới là người làm vỡ cửa sổ, không phải tôi.)

Lưu ý, khi cấu trúc “rather than” được sử dụng với chủ ngữ, động từ sẽ chia theo chủ ngữ chính của câu là chủ ngữ thứ nhất.

Cấu trúc “rather than S2” chỉ là thông tin phụ bổ sung nghĩa và không thay đổi cấu trúc câu chính.

Ví dụ.

 

cross Sai: The man rather than I work at that company. (Người đàn ông, thay vì tôi làm việc ở công ty đó.)

 

checkĐúng: The man rather than I works at that company. (Người đàn ông, thay vì tôi làm việc ở công ty đó.)

 

→Trong ví dụ trên, động từ chính “work” được chia theo chủ ngữ chính của câu là “the man”, là một danh từ ngôi thứ 3 số ít nên “work” được chia ở thì hiện tại sẽ thêm -s “works”. Cụm “rather than I” được xem là thành phần thông tin được bổ sung.

Rather than với danh từ làm tân ngữ

S + V + O1 rather than O2.

Ví dụ: I love eating cupcakes rather than ice creams. (Tôi thích ăn bánh cupcakes hơn là ăn kem.)

Rather than với động từ

Khi sử dụng “rather than” với động từ, bạn đang thể hiện rằng hành động thứ nhất (đứng trước rather than”) mới là hành động được thực hiện bởi chủ ngữ, không phải là hành động thứ hai (đứng sau “rather than”).

S + V1 rather than V2 (+ O)

 

S + V1 (+ O) rather than V2

Ví dụ.

  • I ran rather than walked to find shelter from the rain. (Tôi chạy thay vì đi bộ để tìm chỗ trú mưa.)

  • I ran to find shelter from the rain rather than walked. (Tôi chạy để tìm chỗ trú mưa thay vì đi bộ.)

Lưu ý, khi sử dụng “rather than” với động từ, bạn cần đảm bảo động từ thứ 2 sau “rather than” phải cùng loại và cùng thì với động từ thứ 1 ở trước. 

Ví dụ.

 

cross Sai: The man called me rather than text.

 

checkĐúng: The man called me rather than texted. (Người đàn ông gọi tôi, thay vì nhắn tin.)

Tuy nhiên, nếu động từ thứ nhất đứng sau giới từ (kể cả “to V”) thì động từ sau không cần nhắc lại giới từ này.

Ví dụ.

 

cross Sai: They decided to play basketball rather than to watch movies. 

 

checkĐúng: They decided to play basketball rather than watch movies. (Họ quyết định chơi bóng rổ thay vì xem phim.)

 

Trong ví dụ trên, động từ thứ 2 “call” cần đảm bảo sử dụng thì quá khứ đơn tương tự như động từ thứ nhất là “called”.

 

crossSai: My mother likes doing gardening rather than cook. 

checkĐúng: My mother likes doing gardening rather than cooking. (Mẹ tôi thích làm vườn hơn là nấu ăn.)

 

Trong ví dụ trên, động từ thứ 2 “cook” cần đảm bảo dạng “V-ing” của động từ thứ nhất “doing” trong cấu trúc “rather than”.

Rather than với tính từ và trạng từ

Khi sử dụng “rather than” với tính từ hoặc trạng từ, bạn đang thể hiện rằng một đối tượng có tính chất thứ nhất (đứng trước “rather than”) mới là tính chất chính xác của đối tượng này, thay vì tính chất thứ hai (đứng sau “rather than”).

Công thức "rather than" với tính từ

Bổ nghĩa cho chủ ngữ:

S + be + Adj1 rather than Adj2

Bổ nghĩa cho tân ngữ: 

S + V + Adj1 rather than Adj2 + O.

S + V + Adj1 + O rather than Adj2.

Ví dụ.

  • Bổ nghĩa cho chủ ngữ: The apple was sour rather than sweet. (Quả táo có vị chua thay vì ngọt.)

  • Bổ nghĩa cho tân ngữ: She like sweet rather than savoury food. (Cô ấy thích thức ăn ngọt hơn là mặn.)

  • Bổ nghĩa cho tân ngữ: She like sweet food rather than savoury. (Cô ấy thích thức ăn ngọt hơn là mặn.)

Công thức "rather than" với tính từ

Cách 1: S + V + Adv1 + thành phần còn lại câu +  rather than Adv2.

Cách 2: S + Adv1 rather than Adv2 + V + thành phần còn lại của câu.

Ví dụ.

  • Cách 1: The man talks loudly when he is furious rather than calmly. (Người đàn ông nói lớn tiếng thay vì bình tĩnh khi mà anh ấy tức giận.)

  • Cách 2: The man talks loudly rather than calmly when he is furious. (Người đàn ông nói lớn tiếng thay vì bình tĩnh khi mà anh ấy tức giận.)

Rather than với cụm giới từ

Ngoài các thành phần thông thường trong câu, “rather than” còn có thể được sử dụng với các cụm giới từ trong câu.

Khi sử dụng với cụm giới từ, bạn đang thể hiện rằng thông tin bổ nghĩa trong cụm giới từ thứ nhất (đứng trước “rather than”) mới là thông tin đúng, thay vì thông tin còn lại trong cụm giới từ thứ hai (đứng sau “rather than”).

Công thức "rather than" với cụm giới từ

Cách 1: S + V, Cụm giới từ 1 rather than Cụm giới từ 2.

Cách 2: Cụm giới từ 1 rather than Cụm giới từ 2, S + V.

Ví dụ.

  • Cách 1: He went to work at 9 am rather than (at) 8 pm. (Anh ấy đi làm vào lúc 9 giờ sáng, thay vì (lúc) 8 giờ sáng.)

  • Cách 2: By a motorcycle rather than a car, you can quickly traverse the traffic of Vietnam. (Bằng chiếc xe máy hơn là xe hơi, bạn có thể di chuyển nhanh chóng trong giao thông ở Việt Nam.)

Rather than làm cụm giới từ (Prepositional phrase)

Ngoài cấu trúc sử dụng chung với các thành phần trong câu như một từ liên kết, cấu trúc “rather than” còn có thể sử dụng như một giới từ, nghĩa là cấu trúc này sẽ đi kèm với một động từ V-ing hoặc một danh từ.

Thông thường, “rather than” ở dạng cụm giới từ sẽ đứng đầu câu để giới thiệu danh từ, cụm danh từ (Noun Phrase - NP) hoặc động từ ở dạng V-ing cho chủ ngữ. 

Rather than N/NP/V1/V-ing, S + V.

 

  • với N là Noun (danh từ)

  • NP là Noun Phrase (mệnh đề danh ngữ)

  • V là Verb (động từ).

Ví dụ.

  • Rather than finding someone to blame, we should focus on fixing the problem. (Thay vì tìm người để đổ lỗi, chúng ta nên tập trung vào sửa sai vấn đề.)

  • Rather than a car, she prefers driving a bicycle to work. (Thay vì xe hơi, cô ấy thích chạy xe đạp đi làm hơn.)

Cách sử dụng cấu trúc Rather than 

Thể hiện sự ưu tiên, sự yêu thích giữa hai lựa chọn, phương án

Cấu trúc “rather than” có tác dụng thể hiện sự yêu thích, ưu tiên của người nói với một phương án khi phải lựa chọn giữa hai phương án.

Ví dụ: I am so tired, I may stay at home rather than go to the party. (Tôi rất mệt mỏi, tôi có thể sẽ ở nhà thay vì đi đến bữa tiệc.)

 

Trong ví dụ trên, “rather than” được sử dụng để thể hiện lựa chọn “ở nhà” của người nói khi được đưa ra lựa chọn giữa “ở nhà” hoặc “đi đến bữa tiệc”.

Cấu trúc would rather và "rather than" đều được sử dụng để thể hiện sự yêu thích, ưu tiên một điều gì đó hơn một điều khác. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai cấu trúc này mà bạn nên chú ý khi sử dụng.

Thể hiện đối tượng chính xác, thay vì đối tượng còn lại

Ngoài thể hiện sự lựa chọn giữa 2 đối tượng, “rather than” còn được sử dụng để đề cập đối tượng hoặc tính chất chính xác của đối tượng hoặc sự vật trong câu, thay vì đối tượng hoặc tính chất còn lại.

Đối tượng hoặc tính chất còn lại thường sẽ là thứ mà mọi người lầm tưởng, hoặc ngộ nhận là đúng, nhưng thật chất là sai.

Ví dụ: Nuclear power is actually safe rather than dangerous. (Năng lượng hạt nhân thật ra rất an toàn chứ không phải là nguy hiểm.)

 

Trong ví dụ trên, “rather than” được sử dụng để thể hiện tính chất chính xác (an toàn) của năng lượng hạt nhân, thay vì tính chất sai (nguy hiểm) của dạng năng lượng này mà người khác lầm tưởng.

Phân biệt Rather than và Instead of

Cấu trúc “rather than” có một số nét nghĩa tương đồng với cấu trúc “instead of”.

Tuy nhiên, hai cấu trúc này cũng có những đặc điểm khác nhau và sẽ truyền đạt những ý nghĩa khác nhau của người nói.

Rather than

Instead of

Giống nhau: Cả hai cấu trúc đều thể hiện rằng một thứ được lựa chọn hơn cái khác.

Thể hiện sự ưu tiên giữa hai lựa chọn, nghĩa là người nói có thể chọn được lựa chọn thứ 2, nhưng vẫn thích lựa chọn thứ 1 hơn.

Thể hiện sự thay thế lựa chọn thứ 2 bằng lựa chọn thứ 1. Nghĩa là người nói phần lớn không thể chọn được lựa chọn thứ 2.

Ví dụ: I would swim rather than dive to exercise. (Tôi thích bơi hơn là lặn để tập thể dục.)

Ví dụ: I had to swim instead of diving when I fell down the river and broke my foot. (Tôi phải bơi thay vì lặn khi tôi té sông và làm gãy chân.)

Lưu ý khi sử dụng “rather than”

Khi sử dụng cấu trúc “rather than”, bạn cần chú ý một số điều để có thể áp dụng chính xác và tự nhiên nhất cấu trúc này trong câu.

Vị trí của “rather than” trong câu

Cấu trúc “rather than” có thể sử dụng như một cụm từ liên kết hoặc một cụm giới từ. 

Khi đóng vai trò là cụm từ liên kết, cấu trúc “rather than” được sử dụng sau các thành phần danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm giới từ. 

Ví dụ.

He want to travel by plane rather than by train to Europe to see his girlfriend. (Anh ấy muốn đi du lịch bằng máy bay thay vì bằng tàu hoả đến châu Âu để thăm bạn gái anh.)

Tuy nhiên, cấu trúc “rather than” khi sử dụng ở vai trò này cũng có thể được đưa ra cuối câu nếu người nói cho rằng đây không phải là thông tin quan trọng. Bằng cách này, câu nói có phần thông tin chính sẽ hoàn chỉnh hơn.

Ví dụ.

He want to travel by plane to Europe to see his girlfriend rather than by train. (Anh ấy muốn đi du lịch bằng máy bay đến châu Âu để thăm bạn gái anh thay vì bằng tàu hoả.)

Đôi khi cấu trúc “rather than” cũng có thể được đưa lên đầu câu. Lúc này, bạn sử dụng dấu phẩy để phân tách thành phần này khỏi câu chính.

Ví dụ:

Rather than by train, he want to travel by plane to Europe to see his girlfriend. (Anh ấy muốn đi du lịch bằng máy bay đến châu Âu để thăm bạn gái anh thay vì bằng tàu hoả.)

Khi đóng vai trò là cụm giới từ, cấu trúc này thường được sử dụng ở đầu câu và được phân tách khỏi mệnh đề chính bởi một dấu phẩy. Lúc này, động từ đi sau cấu trúc sẽ chia ở dạng tiếp diễn V-ing hoặc động từ nguyên mẫu V1.

Ví dụ.

  • Rather than apologizing her, he keeps denying his faults. (Thay vì xin lỗi cô ấy, anh ấy tiếp tục chối bỏ những lỗi lầm của mình.)

  •  Rather than apologize her, he keeps denying his faults. (Thay vì xin lỗi cô ấy, anh ấy tiếp tục chối bỏ những lỗi lầm của mình.)

Tính song song (paralleism) của “rather than”

Khi sử dụng cấu trúc “rather than”, bạn cần phải đảm bảo tính song song của hai thành phần ở hai bên “rather than”. Điều này không chỉ áp dụng với từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, cụm giới từ) mà còn áp dụng với vai trò của danh từ (chủ ngữ và tân ngữ, và đại từ sở hữu), thì của động từ, dạng so sánh của tính từ, và các cấu trúc biến đổi các thành phần tương tự.

Ví dụ về dạng của tính từ (so sánh hơn):

 

crossSai: The doll is cheaper compared to the toy rather than pricey. (Con búp bê thì rẻ hơn so với món đồ chơi thay vì đắt tiền hơn.)

 

checkĐúng: The doll is cheaper compared to the toy rather than pricier. (Con búp bê thì rẻ hơn so với món đồ chơi thay vì đắt tiền hơn.)

Vì tính từ đầu tiên ở dạng so sánh hơn “cheaper” (rẻ hơn), tính từ thứ 2 tương ứng cũng phải ở dạng so sánh hơn “pricier” (đắt hơn) để đảm bảo tính song song của cấu trúc.

Ví dụ về dạng của danh từ (chủ ngữ):

 

cross Sai: He rather than me was the one who broke the vase.

 

checkĐúng: He rather than I was the one who broke the vase. (Anh ấy chứ không phải tôi mới là người làm vỡ bình.)

Vì đại từ “he” ở dạng chủ ngữ, đại từ thứ 2 cũng phải ở dạng chủ ngữ “I” thay vì dạng tân ngữ “me”.

Lược bỏ các thành phần lặp lại

Khi sử dụng cấu trúc “rather than”, bạn có thể lược bỏ các thành phần đã được đề cập trước đó. Mặc dù việc nhắc lại là không sai, việc lược bỏ sẽ giúp câu nói/viết của bạn đơn giản, súc tích hơn.

Ví dụ:

 

cross Dài dòng: My friend is the most generous rather than the most handsome person. 

 

checkSúc tích hơn: My friend is the most generous rather than handsome person. (Bạn tôi là người hào phóng nhất thay vì là người đẹp trai nhất.)

Trong ví dụ trên, bạn có thể lược bỏ cấu trúc so sánh nhất “the most” ở tính từ thứ hai bởi vì cấu trúc so sánh nhất này đã được nhắc đến một lần trước đó.

Người đọc lúc này sẽ tự hiểu sự so sánh này được thực hiện với tính từ “generous” trước đó.

Bài tập 

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “rather than”.

 

 

00.

He likes to eat dinner ______________ when he comes home.

rather than take a shower

rather than he likes to take a shower

rather than takes a shower

rather than took a shower

00.

They prefers reading a book in the evening ____________ watching TV.

rather than she enjoys

rather than enjoys

rather than enjoys she

rather than enjoying

00.

A ripe apple is red rather than ____.

yellow

being yellow

the apple is yellow

be yellow

00.

Alex decided to save money for travel expenses ______________ buying a new smartphone.

rather than he considered

rather than considered he

rather than considered

rather than consider

00.

She prefers reading a small book rather than ____.

watches TV

to watch TV

she likes a novel

a novel

00.

Jenny enjoys hiking in the mountains ______________ lying on the beach.

rather than prefer

rather than she prefers

rather than

rather than preferring

00.

He enjoys eating at home rather than ____.

eat at a restaurant

at a restaurant

he eats at a restaurant

to eat at a restaurant

00.

The movie was exciting rather than ____.

being boring

be boring

boring

rather than boring

00.

I prefer tea rather than ____.

drinking coffee

coffee

I like coffee

drink coffee

00.

The students chose to study together rather than ____.

they choose alone

to work alone

alone

being alone

Check answer

Tổng kết 

Cấu trúc “rather than” là một cấu trúc thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Thông qua bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua các khái niệm và cấu trúc đối với các thành phần khác nhau trong câu. Hơn nữa, DOL cũng giúp bạn phân biệt được cấu trúc này với cấu trúc “instead of” và đưa ra một số lưu ý khi sử dụng.

DOL hy vọng rằng bài viết này đã giúp cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về cách sử dụng “rather than”.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc