Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là gì? Tổng hợp cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là cụm gồm giới từ đi kèm với (cụm) danh từ hoặc đại từ, hoặc các từ bổ sung khác. Cụm giới từ có vai trò quan trọng trong việc đóng góp thông tin cần thiết hoặc bổ sung thông tin cho câu văn trong tiếng Anh. Do đó, đây là chủ điểm ngữ pháp trọng tâm giúp người học tiếng Anh nâng cao trình độ và diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và mở rộng hơn.

Chính vì tính ứng dụng cao của cụm giới từ, DOL sẽ giới thiệu tới các bạn bài viết chi tiết nhất về cụm giới từ, gói gọn các chủ điểm kiến thức trọng tâm như: khái niệm, công thức hình thành, chức năng, cho tới một số lưu ý và lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm giới từ. Hơn nữa, DOL sẽ giới thiệu cho bạn một số các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh thường ngày và trong bài thi IELTS.

Thông qua những kiến thức được đề cập trong bài viết, bạn có thể áp dụng vào các dạng bài tập được DOL cung cấp cũng như vận dụng trong cách diễn đạt tiếng Anh của mình một cách thành thạo và chính xác nhất.

cụm giới từ tiếng Anh
Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là gì?

Cụm giới từ (Prepositional Phrases) là gì?

Cụm giới từ là cụm bao gồm giới từ và có (cụm) danh từ, đại từ, hoặc các từ bổ sung khác theo sau giới từ. Vai trò chủ yếu của cụm giới từ trong tiếng Anh là bổ sung, đóng góp về nghĩa cho bất kì thành phần nào trong câu đơn hoàn chỉnh: S + V + O

Cụ thể hơn, cụm giới từ có thể là thành phần chủ yếu để câu có nghĩa. Khi bỏ cụm giới từ có vai trò này thì nghĩa của câu bị ảnh hưởng, và trở nên khó hiểu.

Ví dụ: I went to the store so that I can buy some milk.

(Tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.)

 

→ “to the store” là cụm giới từ.

 

→ Cụm giới từ “to the store” này cần thiết cho câu vì nó cung cấp thông tin về địa điểm cho động từ “go”. 

 

→ Nếu câu thiếu đi cụm giới từ “to the store”: I went so that I can buy some milk (Tôi đi để mua sữa) thì câu trở nên mơ hồ, không hoàn chỉnh về nghĩa vì thiếu thông tin.

Bên cạnh đó, cụm giới từ có thể là thành phần thứ yếu để câu có nhiều thông tin hơn, đóng góp nghĩa của câu được hoàn chỉnh hơn. 

Ví dụ: The house in the countryside is beautiful.

(Ngôi nhà ở vùng quê rất đẹp.)

 

→ “in the countryside” là cụm giới từ

 

→ Cụm giới từ “in the countryside” cung cấp thêm về địa điểm của ngôi nhà là ở quê. 

 

→ Nếu bỏ đi cụm giới từ “in the countryside” thì câu vẫn có nghĩa: The house is beautiful (Ngôi nhà ấy đẹp). Tuy nhiên, câu có thể thiếu thông tin nếu người nói muốn nhấn mạnh địa điểm.

cụm giới từ (Prepositional Phrases) là gì
Cụm giới từ với 5 vị trí đứng trong câu

Sau khi bạn đã nắm được ý nghĩa và vai trò của cụm giới từ trong câu, DOL sẽ giới thiệu tới bạn các cách để hình thành nên cụm giới từ trong phần tiếp theo dưới đây.

Công thức hình thành cụm giới từ

Cụm giới từ luôn bao gồm giới từ đi kèm danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc các từ loại khác theo sau. Cụm giới từ trong câu sẽ mang ý nghĩa tương tự như phân loại của giới từ đó, gồm có.

  • Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

  • Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place)

  • Giới từ chỉ phương hướng/chuyển động (Prepositions of Direction/ Movement)

  • Giới từ tiếng Anh chỉ đại diện chỉ tác nhân (Prepositions of Agents or Instrument)

  • Giới từ tiếng Anh chỉ thiết bị, máy móc chỉ cách thức (Prepositions of Manners)

  • Giới từ tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích (Prepositions of Purpose)

  • Giới từ chỉ nguồn gốc (Prepositions of Source)

  • Giới từ chỉ sự sở hữu (Prepositions of Possession)

Hãy cùng DOL điểm qua các công thức hình thành cụm giới từ và ý nghĩa cụm danh từ trong câu bằng bảng thống kê sau.

Công thức hình thành cụm giới từ và ví dụ.

Công thức cụm giới từ

Ví dụ trong câu

Giới từ + Danh từ

The house is on the hill. (Ngôi nhà trên đồi.)

→ Cụm giới từ "on the hill" = giới từ "on" + danh từ "the hill". → Cụm giới từ "on the hill" bổ sung thông tin về địa điểm, vị trí cho câu (vì giới từ "on" trong trường hợp này thuộc giới từ chỉ nơi chốn)

 

Giới từ + Cụm danh từ

The cat in the red box is sleeping. (Chú mèo đang ngủ trong chiếc hộp màu đỏ.)

→ Cụm giới từ "in the red box" = giới từ "in" + cụm danh từ "the red box".

→ Cụm giới từ “in the red box” bổ sung thông tin về địa điểm, vị trí (vì giới từ "in" trong trường hợp này thuộc giới từ chỉ nơi chốn).

She is crazy about any guy who plays the guitar. (Cô ấy luôn si mê những chàng trai biết đánh ghita.)

→ Cụm giới từ "about any guy who plays the guitar" = giới từ "about" + cụm danh từ "any guy who plays the guitar".

→ Cụm giới từ "about any guy who plays the guitar" bổ sung thông tin về đối tượng (vì giới từ "about" thuộc giới từ chỉ tác nhân).

 

Giới từ + Đại từ

Have you heard anything from her? (Bạn có tin tức gì từ cô ấy không?)

→ Cụm giới từ "from her" = giới từ "from" + đại từ "her".

→ Cụm giới từ "from her" bổ sung ý nghĩa về nguồn gốc (vì giới từ "from" thuộc giới từ chỉ nguồn gốc).

 

Giới từ + Giới từ + Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ

I quickly ran out of the house. (Tôi nhanh chóng chạy ra khỏi nhà.)

→ Cụm giới từ “out of the house” = giới từ "out" + giới từ "of" + danh từ "the house".

→ Cụm giới từ "out of the house" bổ sung ý nghĩa về phương hướng chuyển động (vì giới từ "out of" thuộc giới từ chỉ phương hướng).

 

Giới từ + Mệnh đề danh ngữ

I don't care about what you've just said. (Tôi không quan tâm những gì bạn vừa nói.)

→ Cụm giới từ "about what you’ve just said" = giới từ "about" + mệnh đề danh ngữ "what you've just said".

→ Cụm giới từ "about what you've just said" bổ sung ý nghĩa về tác nhân (vì giới từ "about" thuộc giới từ chỉ tác nhân).

Giới từ + Mệnh đề phân từ

After finishing my homework, I went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đã đi ngủ.)

→ Cụm giới từ "After finishing my homework" = giới từ "after" + mệnh đề hiện tại phân từ bắt đầu với V-ing = "finishing my homework"

→ Cụm giới từ "after finishing my homework" bổ sung ý nghĩa về thời gian (vì giới từ "after" chỉ thời gian).

Giới từ + Động từ nguyên mẫu

She exercises regularly in order to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để luôn khỏe mạnh.)

→ Cụm giới từ "in order to stay healthy" = giới từ "in order to" + động từ nguyên mẫu "stay".

→ Cụm giới từ "in order to stay healthy" bổ sung ý nghĩa mục đích (vì giới từ "in order to" thuộc giới từ chỉ mục đích).

phân loại cụm giới từ
8 Loại giới từ có trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh có chức năng gì?

Cụm giới từ có 3 chức năng chính trong câu như sau.

  • Cụm giới từ làm tính từ trong câu

  • Cụm giới từ làm trạng từ trong câu

  • Cụm giới từ làm danh từ của câu

Trong từng nhóm chức năng trên, DOL sẽ giới thiệu chi tiết những vai trò của mối liên hệ cụm giới từ làm trạng từ, tính từ hay chủ ngữ với những thành phần khác trong câu.

Cụm giới từ dùng như tính từ trong câu

Cụm giới từ được sử dụng như một tính từ nhằm miêu tả tính chất của (cụm) danh từ hoặc đại từ. Khi đó, cụm giới từ sẽ đi sau (cụm) danh từ hoặc đại từ để bổ sung thông tin, mô tả cụ thể hơn đối tượng đó.

Cụm giới từ làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ

Cụm giới từ làm tính từ có thể làm rõ nghĩa cho danh từ ở vị trí chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O) trong câu hoàn chỉnh S+V+O. Cùng DOL phân tích cụ thể hơn trong 2 ví dụ minh họa dưới đây.

Ví dụ.

  • The meeting at 8 p.m is very important.

(Cuộc họp lúc 8 giờ tối rất quan trọng.)

→ Cụm giới từ “at 8pm” bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho danh từ “the meeting” làm chủ ngữ của câu.

  • He always puts his family above work.

(Anh ta luôn đặt gia đình quan trọng hơn công việc.)

→ Cụm giới từ “above work” bổ sung ý nghĩa về vị trí cao hơn về công việc (theo nghĩa bóng) cho danh từ “family” làm tân ngữ trong câu.

Cụm giới từ làm tính từ bổ nghĩa cho đại từ

Cụm giới từ làm tính từ có thể mô tả tính chất, trạng thái của đại từ (thường ở vị trí tân ngữ (O)) trong câu hoàn chỉnh S+V+O.

Ví dụ: My mom provided me with food when I move out.

(Mẹ tôi chu cấp đồ ăn cho tôi khi tôi chuyển ra ngoài sống.)

 

 

→ Cụm giới từ “with food” bổ sung ý nghĩa về sự sở hữu đồ ăn (vì giới từ “with” chỉ sự sở hữu) cho đại từ “me” làm tân ngữ trong câu.

Cụm giới từ dùng như trạng từ trong câu

Cụm giới từ làm trạng từ có 3 chức năng nhỏ hơn, đó là.

  • Cụm giới từ làm trạng từ để bổ nghĩa cho động từ/tính từ

  • Cụm giới từ làm trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ

  • Cụm giới từ làm trạng từ để bổ nghĩa cho mệnh đề

Bạn hãy cùng DOL tìm hiểu kĩ hơn 3 chức năng của cụm giới từ với vai trò làm trạng từ trong câu ở các đề mục dưới đây nha.

Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ/tính từ

Cụm giới từ làm trạng từ sẽ bổ sung thêm thông tin cho hành động, tính chất trong câu. Khi đó cụm giới từ được sử dụng như trạng từ để bổ nghĩa 3 loại từ: động từ, tính từ, và trạng từ.

Cụm giới từ có thể đóng vai trò làm trạng từ để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, nguyên nhân, mục đích, nhượng bộmức độ cho hành động chính của câu. Các trạng từ dạng cụm giới từ có thể đứng ở bất cứ vị trí nào: đầu, giữa, hay cuối câu.

DOL đã thống kê một bảng tổng hợp các ví dụ minh họa các cụm giới từ làm trạng từ như dưới đây.

Ví dụ cho cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ và tính từ.

Cụm giới từ

Ví dụ với động từ

Ví dụ với tính từ

Làm trạng từ chỉ thời gian

She left before breakfast. (Cô ấy rời đi trước bữa sáng.)

→ Cụm giới từ "before breakfast" (trước bữa sáng) bổ sung thời gian cho hành động "left" (rời đi).

I am sometimes tired after a long day. (Tôi đôi khi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)

→ Cụm giới từ "after a long day" (sau một ngày dài) bổ sung thời gian cho cảm xúc "tired" (mệt mỏi).

Làm trạng từ chỉ nơi chốn

We go inside our first home.

(Chúng tôi bước vào trong ngôi nhà đầu tiên của chúng tôi.)

→ Cụm giới từ "inside our first home" (vào trong ngôi nhà đầu tiên của chúng tôi) bổ sung phương hướng, vị trí cho hành động "go" (đi).

The workers are busy at the factory. (Công nhân đang bận rộn ở nhà máy.)

→ Cụm giới từ "at the factory" (ở nhà máy) bổ sung nơi chốn cho tính chất "busy" (bận rộn).

Làm trạng từ chỉ cách thức

She walked with grace.

(Cô ấy đi bộ một cách duyên dáng.)

→ Cụm giới từ "with grace" (một cách duyên dáng) bổ sung cách thức cho hành động "walked" (đi bộ).

The child was clumsy with the plates. (Đứa trẻ ấy thật hậu đậu với mấy cái đĩa.)

→ Cụm giới từ "with the plates" (với mấy cái đĩa) bổ sung phương thức cho tính chất "clumsy" (hậu đậu).

Làm trạng từ chỉ tần suất

I go to the gym on rare occasions.

(Tôi hiếm khi đi tập gym.)

→ Cụm giới từ "on rare occasions" (hiếm khi) bổ sung tần suất cho hành động "go to the gym" (đi tập gym).

She is generous on special occasions.

(Cô ấy hào phóng trong những dịp đặc biệt.)

→ Cụm giới từ "on special occasions" (vào những dịp đặc biệt) bổ sung tần suất cho tính chất "generous" (hào phóng).

Làm trạng từ chỉ nguyên nhân

She failed the test because of her carelessness.

(Cô ấy trượt bài kiểm tra vì sự bất cẩn của mình)

→ Cụm giới từ "because of her carelessness" (bởi vì sự bất cẩn) bổ sung nguyên nhân cho hành động "failed the test" (trượt bài kiểm tra).

She is miserable because of her financial problems.

(Cô ấy đến khổ vì những vấn đề tài chính.) → Cụm giới từ "because of her financial problems" bổ sung nguyên nhân cho tính từ "miserable"

 

Làm trạng từ chỉ mục đích

He tried his best to study for a brighter future.

(Anh ấy cố gắng học tập không ngừng vì một tương lai xán lạn.)

→ Cụm giới từ “for a brighter future” (vì một tương lai xán lạn) bổ sung mục đích cho hành động “tried his best to study” (cố gắng học tập).

In order to protect his family, he is willing to risk his own life.

(Để bảo vệ gia đình, anh ấy sẵn sàng liều lĩnh mạng sống của mình.)

→ Cụm giới từ "in order to protect his family" bổ sung mục đích cho tính từ "be willing to risk…".

 

Làm trạng từ chỉ sự nhượng bộ

In spite of being tired, I still attend the class.

(Mặc dù bị mệt, tôi vẫn tham gia lớp học.)

 

→ Cụm giới từ "In spite of being tired" (mặc dù bị mệt) bổ sung thông tin nhượng bộ, tương phản cho hành động "attend the class" (tham gia lớp học).

Despite her busy schedule, my mom was still considerate towards our family. (Dù cho lịch trình dày đặc, mẹ tôi vẫn rất quan tâm đến gia đình.)

 

→ Cụm giới từ "despite her busy schedule" bổ sung thông tin nhượng bộ, tương phản cho tính từ "considerate".

 

Làm trạng từ chỉ mức độ

The athlete trained in an extreme way to prepare for the competition.

(Vận động viên đã tập luyện một cách khắc nghiệt để chuẩn bị cho cuộc thi.)

 

→ Cụm giới từ "in an extreme way" (một cách khác nghiệt) bổ sung mức độ cho hành động "trained" (luyện tập).

The combination of physical, mental, and emotional stress left her totally exhausted in every way.

(Sự kết hợp của căng thẳng thể chất, tinh thần và cảm xúc khiến cô ấy hoàn toàn kiệt sức ở mọi mặt.)

 

→ Cụm giới từ "in every way" bổ sung mức độ cho tính từ "exhausted".

 

Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ

Cụm giới từ làm trạng từ có thể làm rõ nghĩa hơn cho trạng từ mà đã có sẵn trong câu.

Ví dụ: I don’t like to eat late at night.

(Tôi không thích ăn vào buổi đêm muộn.)

 

→ Cụm giới từ “at night” (buổi đêm) làm rõ thêm thời gian cho trạng từ “late” (muộn).

Như bạn thấy ở ví dụ trên, cụm giới từ có thể được sử dụng để chỉ thời gian, mang lại độ chính xác cao trong giao tiếp. Bạn có thể tham khảo thêm trong bài viết giới từ chỉ thời gian nhé!

Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho cả mệnh đề

Cụm giới từ có thể đóng vai trò làm trạng từ nằm ở đầu câu hoặc cuối câu, để giới thiệu vào mệnh đề chính của câu.

Ví dụ: With all due respect, he is way better than you in Maths.

 

(Bằng tất cả lòng kính trọng của tôi dành cho bạn, nhưng anh ấy giỏi toán hơn bạn rất nhiều.)

 

→ Cụm giới từ “with all due respect” dẫn vào một mệnh đề chính trong câu. Cụm “with all due respect” diễn đạt sự không đồng tình với ai đó một cách rất tôn trọng.

Lưu ý: Nhiều cụm giới từ trong câu làm trạng từ có thể cùng bổ nghĩa cho một động từ.

 

 

Ví dụ: At the same time, the two trains arrived at the station.

(2 chiếc tàu về đến ga cùng một lúc.)

 

→ Động từ “arrived” được bổ nghĩa bởi 2 cụm giới từ làm trạng từ là “at the station” và “at the same time”.

 

→ Cụm giới từ “at the same time” cung cấp thông tin về thời gian cho hành động. Cụm giới từ “at the station” cung cấp thông tin về vị trí, địa điểm của hành động.

Cụm giới từ dùng như danh từ trong câu

Cụm giới từ mang vai trò danh từ, nên khi đó, cụm giới từ có thể mang 3 Cụm giới từ mang vai trò danh từ, nên khi đó, cụm giới từ có thể mang 3 tính chất của danh từ như sau: làm chủ ngữ, bổ ngữ cho tân ngữ và bổ ngữ cho chủ ngữ. Lúc này, cụm giới từ được coi như thành phần không thể thiếu trong câu để câu có nghĩa.

Cụm giới từ làm chủ ngữ

Cụm giời từ có thể làm chủ ngữ và đứng đầu câu. Khi đó, chủ ngữ là cụm giới từ được coi là ngôi số ít và động từ đi theo sẽ chia số ít.

Công thức: Cụm giới từ + Động từ (chia số ít) + Tân ngữ

Có 2 mục đích nói khi chủ ngữ có dạng là cụm giới từ: cụm giới từ làm rõ thông tin về định lượng, nơi chốn hoặc thời gian và cụm giới từ đảo lên vị trí chủ ngữ để nhấn mạnh hơn thông tin đó. DOL sẽ giúp bạn làm rõ 2 trường hợp khi nào cụm giới từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ trong bảng dưới đây.

Mục đích và cách dùng giới từ làm chủ ngữ.

Mục đích dùng cụm giới từ làm chủ ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Làm rõ thông tin về một khoảng số lượng, khoảng thời gian, nơi chốn hoặc thời gian

Các giới từ thường dùng trong trường hợp này gồm.

  • From…to (từ…cho tới)

  • Between…and (giữa…và)

  • Around (khoảng)

  • Over (Hơn/ Qua)

  • Under (Dưới)

  • Close to (Gần)

  • Up to (Lên tới)

  • After (Sau khi)

  • Before (Trước khi)

  • Under (Dưới khoảng không)

  • Above (Trên khoảng không)

  • Ahead of (Phía trước của cái gì)

  • In the middle of (Ở giữa cái gì)

Just under the doormat is the place where we put the spare key. 

(Ở ngay dưới thảm là chỗ mà chúng tôi để chìa khóa dự phòng.)

→ Cụm giới từ "Just under the doormar" đứng ở vị trí chủ ngữ, làm rõ thông tin về nơi chốn cho mệnh đề danh ngữ phía sau "the place where we put the spare key".

 

Nhấn mạnh hơn thông tin trong cụm giới từ

Động từ đi theo bắt buộc phải là động từ "be".

Câu có dạng như sau:

 

Giới từ + be + (cụm) danh từ

 

In the early afternoon is our meeting. 

(Vào đầu giờ chiều nay diễn ra buổi họp của chúng ta.)

(= Our meeting is in the early afternoon.)

→ cụm giới từ "in the early afternoon" được đảo lên đầu ở vị trí chủ ngữ, nhằm nhấn mạnh hơn thông tin về thời gian.

 

Cụm giới từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Cụm giới từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ có nghĩa là cụm giới từ bổ sung thông tin cần thiết cho chủ ngữ để câu trở nên có nghĩa. Nhìn chung, câu có cụm giới từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ có dạng như sau.

Công thức: S + V+ Cụm giới từ

Trong đó, V phải là những động từ liên hệ như: be (is, am, are, was, were), appear, seem, look, sound, smell, taste, feel, become, get,...

Giải thích công thức: Động từ trong câu phải là động từ liên hệ (copular verb). Khi đó, cụm giới từ mới có vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ.

Ví dụ: This bike is beyond repair.

 

(Chiếc xe đạp này không thể sửa được nữa.)

 

→ Cụm giới từ “beyond repair” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “the bike”.

 

→ Nếu câu thiếu đi cụm giới từ “beyond repair”: The bike is (Chiếc xe đạp) thì câu không hoàn chỉnh về cấu trúc của một câu đơn và về nghĩa vì thiếu thông tin.

Cụm giới từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Cụm giới từ bổ sung thông tin cần thiết cho tân ngữ để câu được hoàn chỉnh về mặt nghĩa hơn. Câu có cụm giới từ làm bổ ngữ cho tân ngữ có dạng như sau.

Công thức: S + V + O + Cụm giới từ

Ví dụ: She has a desire for an eternal life.

 

(Cô ấy có một khát khao về một cuộc đời vĩnh cửu.)

 

→ Cụm giới từ “for an eternal life” bổ sung thêm thông tin cho tân ngữ là “a desire”.

 

→ Nếu câu thiếu đi cụm giới từ “for an eternal life”: She has a desire (Cô ấy có một khát khao) thì câu vẫn có nghĩa nhưng mơ hồ, không hoàn chỉnh về nghĩa vì thiếu thông tin.

Cụm giới từ làm tân ngữ gián tiếp

Cụm giới từ làm tân ngữ gián tiếp để chỉ đối tượng gián tiếp nhận được hành động từ động từ. Tân ngữ gián tiếp thường chứa thông tin “cho ai/tới ai” hoặc “cho cái gì/tới cái gì”. Cấu trúc câu chứa cụm giới từ làm tân ngữ gián tiếp như dưới đây.

Công thức: S + V + Cụm giới từ + O trực tiếp

Ví dụ: My mom has given a good scrubbing to the fridge.

 

(Mẹ tôi đã lau cái tủ lạnh một cách sach sẽ.)

 

→ “A good scrubbing” là tân ngữ trực tiếp vì nhận hành động.

→ “To the fridge” là cụm giới từ có vai trò tân ngữ gián tiếp nhận được hành động từ động từ “has given”. Cụm giới từ này trả lời được câu hỏi “cho cái gì” = cho cái tủ lạnh.

Cụm giới từ làm bổ ngữ cho danh từ

Cụm giới từ (thường là giới từ "of") sẽ làm bổ sung nghĩa hoàn chỉnh cho từ chỉ định lượng như many, a lot, lots, most, hoặc là con số cụ thể. Cụ thể cụm danh từ chỉ định lượng gồm cụm giới từ có dạng như sau.

Công thức: Danh từ chỉ định lượng + Of + Danh từ chính chỉ người/vật

Ví dụ: I am impressed by that high-end pair of high heels.

 

(Tôi rất ấn tượng bởi đôi cao gót hàng hiệu đó.)

 

 

→ “Pair” là danh từ chỉ định lượng = “một đôi”.

 

→ Cụm giới từ “of high heels” bổ sung thông tin cụ thể cho danh từ định lượng là một đôi giày cao gót.

Những cụm giới từ thông dụng

DOL sẽ giới thiệu tới bạn bảng tổng hợp những cụm giới từ thông dụng nhất bắt đầu với những giới từ như "in", "on", "at", "by", "out of" và một vài giới từ khác. Qua dịch nghĩa và ví dụ minh họa cho một vài cụm từ, các bạn sẽ dễ nhớ và dễ dàng nắm được cách hình thành câu với những cụm giới từ phổ biến.

cụm giới từ thông dụng
5 Giới từ quen thuộc mà bạn thường gặp

Các cụm giới từ đi với "IN"

Dưới đây là 10 cụm giới từ bắt đầu với "in" phổ biến nhất kèm theo dịch nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể trong câu hoàn chỉnh. Bạn hãy tham khảo nhé!

10 cụm giới từ bắt đầu với "in".

Cụm giới từ bắt đầu với "in"

Dịch nghĩa

Ví dụ

in charge (of)

chịu trách nhiệm

Who is in charge of cleaning the bathroom today?

(Hôm nay ai phụ trách dọn dẹp phòng tắm vậy?)

 

in favour (of)

ủng hộ ai đó, có thiện cảm với gì

All the employees are whole-heartedly in favour of the changes in working hours.

(Tất cả các nhân viên đều hết lòng ủng hộ những thay đổi trong giờ làm việc.)

 

in search (of)

tìm kiếm thứ gì

After the death of Geogre Floyd, millions of protesters roamed the streets in search of justice for the black. (Sau cái chết của George Floyd, hàng triệu người biểu tình đã đi khắp các đường phố để tìm kiếm công lý cho người da đen.)

 

in recognition (of)

được công nhận

The bridge was named after the soldiers in recognition of their sacrifice. (Cây cầu được đặt theo tên của những người lính để ghi nhận sự hy sinh của họ.)

 

in a hurry

đang vội

Can we talk later Jack? I'm really in a hurry now.

(Chúng ta có thể nói chuyện sau được không Jack? Tôi thực sự đang rất vội.)

 

in danger

gặp nguy hiểm

You are in serious danger right now. Let me help you. (Bạn đang ở một tình thế vô cùng nguy hiểm lúc này. Hãy để tôi giúp bạn.)

in love

đang yêu

I wish I could tell you how madly in love I am with you. (Tôi ước tôi có thể nói cho bạn tôi yêu bạn nhiều đến mức nào.)

in difficulty

gặp khó khăn

If you happen to be in any difficulty, I’m willing to give you a helping hand. (Nếu bạn gặp bất cứ khó khăn nào, tôi rất vui lòng giúp đỡ bạn.)

in cash

bằng tiền mặt

How would you like to pay? - In cash, please. (Bạn muốn trả tiền bằng phương thức nào? - Bằng tiền mặt, làm ơn.)

in good/bad condition

ở tình trạng tốt/không tốt

This secondhand guitar is not worth the money. It is in really bad condition. (Chiếc ghita thùng này chẳng đáng tiền chút nào. Tình trạng của nó thật tệ.)

Các cụm giới từ đi với "ON"

Giới từ "on" là một trong 3 giới từ được dùng nhiều nhất. Giới từ "on" được kết hợp với nhiều cụm từ hình thành nên cụm giới từ với "on" mang nhiều nghĩa khác nhau. Bạn hãy tham khảo ở bảng dưới đây nhé!

10 cụm giới từ bắt đầu với "on".

Cụm giới từ bắt đầu với "on"
Dịch nghĩa
Ví dụ
on sale
đang được bán (giảm giá)

Movie tickets are currently on sale at the cinema’s website.

(Vé xem phim hiện đang được bán (giảm giá) trên trang web của rạp chiếu phim.)

on the verge (of)
đứng trên bờ vực

My company is standing on the verge of bankrupt. (Công ty của tôi đang đứng trên bờ vực phá sản.)     

on one's own
tự mình

Success is only valuable when you gain it on your own.

(Thành công chỉ có giá trị khi bạn tự mình đạt được nó.)

on account of
bởi vì

Ms. Elizabeth decided to work from home on account of her babies.

(Cô Elizabeth quyết định làm việc tại nhà vì phải lo cho các con của cô.)

on the spot
ngay lập tức

Unfortunately, the doctor can’t be  here on the spot as he’s undergoing a surgery.

(Rất tiếc, bác sĩ không thể có mặt ngay lúc này vì anh ấy đang phẫu thuật.)

on average
trung bình

The company's employees earn on average $50,000 per year. (Nhân viên của công ty kiếm trung bình $50,000 mỗi năm.)

on foot
đi bộ

I decided to walk to the store on foot instead of taking the bus. (Tôi đã quyết định đi bộ đến cửa hàng thay vì đi xe buýt.)

on time
đúng giờ

I always make sure to submit my assignments on time so that I don't get penalized. (Tôi luôn đảm bảo nộp bài tập đúng hạn để không bị phạt.)

on the go
bận rộn/ trên đường đi

The company provides laptops for its employees so that they can work on the go. (Công ty cung cấp máy tính xách tay cho nhân viên để họ có thể làm việc trên đường di chuyển.)

My mom doesn't spend much time with me. She is always on the go. (Mẹ tôi không dành nhiều thời gian cho tôi. Bà ấy luôn bận rộn.)

on one's mind
suy nghĩ, trong ý nghĩ

I've had this song on my mind all day. (Bài hát này cứ trong đầu tôi cả ngày.)

Các cụm giới từ đi với "AT"

Cụm giới từ bắt đầu với "at" là một loại cụm giới từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy cùng DOL tìm hiểu 10 cụm giới từ với "at" thông dụng trong tiếng Anh nha.

10 cụm giới từ bắt đầu với "at".

Cụm giới từ bắt đầu với "at"
Dịch nghĩa
Ví dụ
at a disadvantage
gặp bất lợi

Our team was at a disadvantage in this match because the strongest member was injured.

(Đội chúng tôi gặp bất lợi trong trận đấu này vì thành viên mạnh nhất bị chấn thương.)

at heart
thật lòng mà nói

Thomas seems very generous to everyone, but he is really bad with his family at heart.

(Thomas có vẻ rất hào phóng với mọi người, nhưng thực sự thì anh ấy rất tệ với gia đình của mình.)

at first sight
từ cái nhìn đầu tiên

Conan has already fell in love with Ruby's beauty at first sight.

(Conan đã yêu vẻ đẹp của Ruby ngay từ cái nhìn đầu tiên.)

at risk
gặp nguy hiểm

It is estimated that nearly three million people in Africa are at risk of starvation.

(Người ta ước tính rằng gần ba triệu người ở châu Phi có nguy cơ chết đói.)

at any rate
bất kì giá nào

The little boy insisted on going to school at any rate. He really hates studying.

(Cậu bé nhất quyết không chịu đi học. Anh ấy thực sự ghét học tập.)

at once
ngay lập tức

I'll send you the report at once. (Tôi sẽ gửi cho bạn báo cáo ngay lập tức.)

at ease
thoải mái

He seemed at ease speaking in front of the crowd. (Anh ấy có vẻ thoải mái khi nói trước đám đông.)

at least
ít nhất

I need to get at least eight hours of sleep each night. (Tôi cần ngủ ít nhất tám tiếng mỗi tối.)

at most
nhiều nhất

The project will take at most two weeks to complete. (Dự án sẽ cần nhiều nhất là hai tuần để hoàn thành.)

at a loss (for)
không biết/ không hiểu

I'm at a loss for words. (Tôi không biết phải nói gì.)

In on at là một trong số những giới từ dược sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo bài viết giới từ in on at trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách chúng được dùng trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Các cụm giới từ đi với "BY"

Giới từ "BY" thường sẽ chỉ phương thức, tác nhân cho hành động. Tuy nhiên, cụm giới từ bắt đầu bằng "BY" có thể mang đa dạng nghĩa khác nhau mà không phụ thuộc vào nghĩa của giới từ By gốc. Bạn hãy tham khảo 10 cụm giới từ với "BY" phổ biến trong tiếng Anh ở dưới bảng sau nhé!

10 cụm giới từ bắt đầu với "by".

Cụm giới từ bắt đầu với "by"
Dịch nghĩa
Ví dụ
by surprise
làm cho ai sửng sốt

The news about my uncle took me by surprise. (Tin tức về chú tôi làm tôi ngạc nhiên.)

by all means
bằng mọi cách

Your team must finish the rough outline before the deadline by all means. (Nhóm của bạn phải hoàn thành phác thảo thô trước thời hạn bằng mọi cách.)

by accident
tình cờ

My mother met her ex-boyfriend by accident. (Chỉ là tình cờ, mẹ tôi gặp lại bạn trai cũ.)

by then
cho đến lúc đó

I will try my best to keep the situation under control by then. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để giữ tình hình trong tầm kiểm soát cho đến lúc đó.)

by design
được sắp đặt

I would love to know whether your visit today was by accident or by design.

(Tôi rất muốn biết liệu chuyến thăm của bạn hôm nay là tình cờ hay do thiết kế.)

by heart
thuộc lòng

I know this poem by heart. (Tôi thuộc lòng bài thơ này.)

by nature
bản chất

Humans are by nature social animals. (Bản chất con người là loài động vật xã hội.)

by far
cho tới giờ

This is by far the most beautiful painting I've ever seen. (Cho tới nay, đây là bức tranh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

by birth
từ khi sinh ra

The prince was by birth the heir to the throne. (Hoàng tử là người thừa kế ngai vàng từ khi sinh ra.)

by the way
nhân tiện

By the way, do you know what time the meeting starts? (Nhân tiện, bạn có biết cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ không?)

Các cụm giới từ đi với "OUT OF"

10 cụm giới từ bắt đầu với "out of" phổ biến nhất được tổng hợp trong bảng dưới đây, kèm theo dịch nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể trong câu hoàn chỉnh. Bạn hãy tham khảo nhé!

10 cụm giới từ bắt đầu với "out of"

Cụm giới từ bắt đầu với "out of"
Dịch nghĩa

Ví dụ

out of debt

= out of the red

hết nợ

The minimalist lifestyle helps me get out of debt. (Lối sống tối giản giúp tôi thoát khỏi nợ nần.)

out of pocket
túng tiền

If I had to pay for this meal, I would definitely end up out of pocket.

(Nếu tôi phải trả tiền cho bữa ăn này, tôi chắc chắn sẽ cạn túi.)

out of the blue 

= out of nowhere

hoàn toàn bất ngờ

This candidate came here out of the blue, but we were very impressed by his style. (Ứng cử viên này đến đây khá bất ngờ, nhưng chúng tôi rất ấn tượng về phong cách của anh ấy.)

out of practice
không thực hiện được

Josh hasn't played football for years so he's really out of practice now.

(Josh đã không chơi bóng trong nhiều năm nên giờ anh ấy thực sự không chơi được đâu.)

out of touch
mất liên lạc

Caroline has been out of touch with her husband since she moved to New York. (Caroline đã không còn liên lạc với chồng kể từ khi cô chuyển đến New York.)

out of work
thất nghiệp

The economic downturn has left many people out of work. (Suy thoái kinh tế đã khiến nhiều người trở nên thất nghiệp.)

out of order
hỏng

The vending machine is out of order. (Máy bán hàng tự động đang bị hỏng.)

out of reach
ngoài tầm với

The mountain peak is out of reach for most hikers. (Chinh phục đỉnh núi là việc nằm ngoài tầm với của hầu hết người đi bộ.)

out of place
lạc lõng, không phù hợp

The statue looks out of place in the modern office. (Bức tượng trông lạc lõng trong văn phòng hiện đại.)

out of sight
khuất bóng, biến mất khỏi tầm nhìn

The car disappeared out of sight as it drove down the highway. (Chiếc xe biến mất khỏi tầm nhìn khi chạy trên đường cao tốc.)

Các cụm giới từ thường gặp khác

Ngoài ra, còn nhiều cụm giới từ khác bắt đầu với giới từ như "under", "beyond", "within",... mà phổ biến trong tiếng Anh.

Các cụm giới từ thường gặp khác.

Giới từ
Cụm giới từ khác
Dịch nghĩa
Ví dụ
Beyond
beyond belief
không tin nổi

Her story was beyond belief. (Câu chuyện của  cô ấy thật khó mà tin nổi.)

beyond a doubt
chắc chắn

Beyond a doubt, it will rain today. (Trời hôm nay chắc chắn sẽ mưa.)

beyond repair
không thể sửa được nữa

The damage to the car was beyond repair. (Chiếc xe bị hư hỏng không thể sửa chữa được.)

Under
under the weather
không khỏe

I'm feeling under the weather today. (Tôi không được khỏe hôm nay.)

under control
được kiểm soát

The situation is under control. (Tình hình đã được kiểm soát.)

under investigation
được điều tra

The case is still under investigation. (Vụ án vẫn đang được điều tra.)

Within
within reach
trong khả năng, trong tầm với

The goal is within reach. (Mục tiêu là có thể đạt được.)

within reason
trong giới hạn

I can help you, within reason. (Tôi có thể giúp bạn, nhưng có giới hạn.)

within living memory 
còn trong kí ức

The last time it snowed in this city was within my living memory. (Lần cuối mà tuyết ở thành phố này vẫn còn trong kí ức của tôi.) 

Into
into somebody/something
thích ai/cái gì

She's into fashion and design. (Cô ấy thích thời trang và thiết kế).

Over
over somebody/something
không còn thích ai/cái gì nữa

He's over his fear of public speaking. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)

Up
up for something
muốn làm gì

I'm not really up for going to the party tonight. (Tôi không thực sự muốn đi dự tiệc tối nay.)

Bên cạnh những cụm giới từ được giới thiệu trên, DOL xin gửi tặng bạn một file tổng hợp 450+ các cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ minh họa giúp các bạn nắm rõ ngữ cảnh và cách dùng cụm giới từ đó trong một câu hơn. Bạn hãy tham khảo và tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng ở các cụm giới từ trong file tổng hợp này nhé.

450+ Cụm Giới Từ.pdf

Uploaded : 25/03/2024 | File size : 177Kb

Những cụm giới từ xuất hiện trong bài thi IELTS

Cụm giới từ còn trở nên vô cùng hữu dụng và được áp dụng trong các bài thi học thuật như IELTS. Các bạn hãy theo dõi thêm bảng tổng hợp dưới đây những cụm giới từ thường xuất hiện trong bài IELTS kèm theo giải nghĩa và ví dụ cụ thể theo 1 chủ đề nha.

Những cụm giới từ xuất hiện trong bài thi IELTS.

Cụm giới từ
Dịch nghĩa
Ví dụ
in my opinion = from my perspectives
theo ý kiến của tôi

From my perspective, several factors have contributed to the increase of health-conscious individuals.

(Theo tôi, có một vài yếu tố góp phần làm nên sự tăng trưởng về số người có quan tâm tới sức khỏe.)

in general
nhìn chung

In general, eating a healthy diet is important for good health.

(Nhìn chung, ăn uống lành mạnh là điều quan trọng để có sức khỏe tốt.)

in addition (to)
thêm vào đó, ngoài ra

In addition, following a balanced diet protects people from diseases.

(Ngoài ra, có một chế độ ăn uống cân bằng giúp bảo vệ mọi người khỏi các bệnh tật.)

in contrast
trái lại

In contrast to the positive aspects of adopting a healthy lifestyle, some individuals face challenges in making these changes. (Trái lại mặt tích cực trong việc hình thành lối sống lành mạnh, có một số người gặp khó khăn trong việc thiết lập sự thay đổi trong lối sống của họ.)

in order to
để làm gì

In order to lead a healthy lifestyle, people consume nutritious foods and incorporate regular exercise into their daily routines. (Để có một lối sống lành mạnh, mọi người ăn nhiều loại thực phẩm dinh dưỡng và kết hợp việc tập luyện vào hoạt động hàng ngày của họ.)

in relation to 

= with regard to

= in terms of

về (cái gì)

In terms of the advantages of exercising, regular physical activity can boost energy levels, improve mood, and reduce stress. (Về mặt lợi của việc tập thể dục, tập luyện thường xuyên giúp tăng năng lượng, cải thiện cảm xúc và giảm áp lực.)

on the one hand
ở mặt này

On the one hand, education plays a crucial role in empowering individuals to make informed choices about their health.

(Ở một mặt thì, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mọi người đưa ra những lựa chọn sáng suốt cho sức khỏe của mình.)

on the other hand
mặt khác

On the other hand, creating supportive environments that promote healthy lifestyles is essential. (Tuy nhiên mặt khác, việc tạo ra các môi trường khuyến khích lối sống lành mạnh cũng vô cùng cần thiết.)

as a result = as a consequence
kết quả là

As a result of increased understanding, many individuals to reevaluate their lifestyle choices and make conscious efforts to adopt healthier habits. (Sự hiểu biết hơn của mọi người mang lại kết quả là họ tự đánh giá lại lối sống của mình và tự nỗ lực đi theo những thói quen lành mạnh hơn.)

for example 

= for instance

ví dụ

For example, a city committee implemented a program to provide subsidies for gym memberships to low-income residents. (Ví dụ như, ủy ban thành phố thực hiện chương trình trợ cấp cho gói tập hội viên tại phòng tập cho những cư dân thu nhập thấp.)

in conclusion

= in summary

kết luận

In conclusion, the growing trend towards adopting healthier lifestyles is a positive step towards improving overall well-being.

(Tóm lại, sự gia tăng xu hướng có những thói quen sống lành mạnh hơn là một bước tiến tích cực hướng tới việc nâng cao sức khỏe toàn diện.)

Trong các bài thi IELTS, cụm giới từ chỉ nơi chốn là không thể thiếu để miêu tả các địa điểm một cách chính xác. Bạn có thể tìm hiểu thêm bài viết giới từ chỉ nơi chốn để hiểu rõ hơn về sử dụng nhé!

Một số lưu ý khi dùng cụm giới từ và lỗi sai thường gặp

Khi sử dụng cụm giới từ, bạn cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu, sử dụng đúng giới từ phù hợp với cách diễn đạt, cũng như cấu trúc ngữ pháp ảnh hưởng bởi cụm giới từ. Từng lưu ý này sẽ được nêu cụ thể ở các đề mục nhỏ dưới đây, và kèm theo một số lỗi sai phổ biến và cách sửa tương ứng.

Đặt vị trí cụm giới từ tránh mơ hồ

Cụm giới từ nên được đặt bên cạnh từ mà nó bổ nghĩa cho để câu được chính xác hơn về nghĩa.

Tuy nhiên, bạn cần tìm cách đặt vị trí giới từ hợp lí để câu tránh bị mơ hồ về nghĩa như trong những ví dụ sau.

crossLỗi vị trí cụm giới từ

I saw the girl with the binoculars. (Tôi thấy cô gái với ống nhòm.)

→ Phân tích:

  • Theo góc độ cụm giới từ "with the binoculars" làm tính từ bổ sung nghĩa về sự sở hữu cho danh từ trước đó là "the girl": cô gái sở hữu cái ống nhòm.

  • Theo góc độ cụm giới từ "with the binoculars" làm trạng từ bổ sung nghĩa về cách thức thực hiện cho hành động "I saw": tôi có cái ống nhòm để nhìn cô gái.

→ Lỗi: câu khiến người nghe không rõ câu nói mang 1 trong 2 nghĩa nào.

 

checkCâu đúng

Cách sửa: biến đổi câu để làm rõ ý muốn nói hơn, sử dụng động từ làm rõ nghĩa hơn thay cho giới từ.

  • Theo nghĩa "cô gái sở hữu cái ống nhòm": I saw the girl who have the binoculars. (Tôi thấy cô gái mà có cái ống nhòm.)

  • Theo nghĩa "tôi có cái ống nhòm để nhìn cô gái": I use the binoculars to see the girl. (Tôi dùng ống nhòm để nhìn cô gái.)

 

crossLỗi lạm dụng cụm giới từ

The man with the umbrella by the door is waiting for the woman with the shopping cart in the parking lot. (Người đàn ông với chiếc ô ở gần cửa đang đợi người phụ nữ với chiếc xe đẩy ở bãi đỗ xe.)

→ Lỗi: câu diễn đạt dài dòng và khiến người nghe không nắm được ý cô đọng nhất.

checkCâu đúng

Cách sửa: biến đổi câu để làm rõ ý muốn nói hơn, sử dụng động từ làm rõ nghĩa hơn thay cho giới từ.

Sửa: The man who is standing by the door and holding an umbrella is waiting for the woman who is pushing a shopping cart in the parking lot. (Người đàn ông với chiếc ô ở gần cửa đang đợi người phụ nữ với chiếc xe đẩy ở bãi đỗ xe.)

Lựa chọn đúng loại giới từ

Có một số giới từ cố định đi kèm với danh từ, động từ hay tính từ để mang nghĩa riêng. Khi đó cụm giới từ sẽ bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ đó. Khi sử dụng giới từ khác thì cụm từ ấy nghe không còn tự nhiên nữa. Bạn hãy theo dõi các lỗi sau đây nha.

crossLỗi giới từ chưa chính xác

The answer for this Math exercise is 12.

→ Lỗi: danh từ "answer" không đi kèm giới từ “for".

checkCâu đúng

→ Cách sửa: danh từ “answer” đi kèm giới từ "to". Khi đó, cụm giới từ "to this Math exercise" làm rõ nghĩa cho danh từ "answer" trước đó.

Sửa: The answer to this Math exercise is 12. (Đáp án của bài tập toán này là 12.)

Chia động từ phù hợp với chủ ngữ bao gồm cụm giới từ

Có 2 lưu ý về việc chia động từ trong câu chứa cụm giới từ như sau.

  • Khi cụm giới từ ở vị trí chủ ngữ, động từ theo sau phải chia số ít.

  • Khi cụm danh từ chỉ định lượng làm chủ ngữ (N định lượng + of + N chính), động từ sẽ chia theo danh từ chỉ định lượng (N định lượng).

Bạn theo dõi thêm các lỗi chia động từ thường gặp trong câu có cụm giới từ như sau.

crossLỗi chia động từ

From 3,000 to 5,000 dollars are the amount of money you need for studying abroad.

→ Lỗi: chủ ngữ là cụm giới từ chỉ số lượng với "from…to", động từ đi kèm đang chia số nhiều "are".

checkCâu đúng

→ Cách sửa: cụm giới từ làm chủ ngữ thì động từ đi theo chia số ít.

Sửa: From 3,000 to 5,000 dollars is the amount of money you need for studying abroad. (Từ 3000 đến 5000 đô-la là số tiền mà bạn cần để đi du học.)

 

crossLỗi chia động từ

A bouquet of flowers are what he gave me in my graduation ceremony.

→ Lỗi: động từ đang chia số nhiều theo cụm giới từ "of flowers".

checkCâu đúng

→ Phân tích cụm danh từ chỉ định lượng "a bouquet of flowers":

- Danh từ chỉ định lượng/đơn vị = a bouquet

- Cụm giới từ = of flowers

→ Cách sửa: Động từ sẽ chia theo danh từ chỉ định lượng "a bouquet" = ngôi số ít → động từ chia số ít.

Sửa: A bouquet of flowers is what he gave me in my graduation ceremony.

Bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh

Bạn hãy thử sức áp dụng các kiến thức đã học về các cụm giới từ vào các bài tập nhỏ sau đây nha.

Bài 1: Chọn giới từ phù hợp trong bảng để hoàn tất các câu sau.

 

 

1. Jack was very busy but he promised to finish the task 01.all means.

 

 

2. White rhino is02.the verge of extinction because of human harm.

 

 

3. Melisa moved to live in the city center03.the search of a brighter career.

 

 

4. The building is04.risk of being destroyed because of the hurricane.

 

 

5. Don’t tell anything important to Jerry, he doesn’t know how to keep something05.his hat.

 

 

6. 06.average, people spend about 2 hours a day on social media.

 

 

7. The project will take07.most 6 months to complete.

 

 

8. 08.the way, I forgot to tell you that I'm going on a trip next week.

 

 

9. The new bridge is09.construction and is expected to be completed next year.

 

 

10. The tiger is10.danger of extinction due to poaching and habitat loss.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.

 

00.

I’m not sure where Kane is living now. We have been ____ for more than a year.

out of debt

out of touch

out of the blue

00.

The arrival of these shocking emails is probably _____ . It is aimed to make our team disunited.

by chance

by surprise

by design

00.

My camera is no longer ____, so I have to pay a fee if I want to fix it.

under the weather

under guarantee

under a curse

00.

The new model of this iphone will be ____ next month.

on sale

on the spot

on account of

00.

Be careful! Selling this share can make our company _____ .

in a hurrry

in recognition

at a disadvantage

00.

I can recite the poem _____.

by heart

by mind

in my head

00.

_______ should you open the door to strangers.

Under no circumstance

Under repair

Under the weather

00.

The news of the discovery was _______.

beyond repair

beyond belief

beyond a doubt

00.

The last time it snowed in this city was ______.

within my living memory

within limits

within reach

00.

The elevator is______, so you'll have to take the stairs.

out of work

out of time

out of order

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL Grammar đã giúp các bạn nắm được trọng tâm kiến thức về cụm giới từ, gồm có: định nghĩa, công thức hình thành, 4 chức năng chính của cụm giới từ. Hơn nữa, các bạn còn được tiếp cận với các cụm giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh thường ngày và trong bài thi IELTS, và kèm theo các lưu ý để tránh các lỗi thường gặp với cụm giới từ. 

Bên cạnh các bài tập về cụm giới từ (Prepositional Phrase) cuối bài, bạn đừng quên ghé kho tài liệu độc quyền trên trang web của DOL để được củng cố kiến thức đắc lực hơn nữa nhé. Hơn nữa, bạn còn có thể thử sức với bài test trình độ IELTS miễn phí khi đăng kí qua website này.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc