Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place): Các giới từ chị địa điểm nơi chốn thường gặp và cách dùng

Giới từ chỉ nơi chốn là những từ đi kèm với (cụm) danh từ nhằm nêu thông tin về không gian, địa điểm. Trong tiếng Anh có vô số các giới từ chỉ nơi chốn. Tuy nhiên, DOL Grammar sẽ giới thiệu tới các bạn những giới từ chỉ nơi chốn trọng tâm, thường dùng phồ biến như: in, on, at, above, over, below, under, by, near, close to,... Qua bài viết này, bạn sẽ nắm được kiến thức tổng hợp về định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết nhất cho các giới từ chỉ nơi chốn đã liệt kê trên. Hơn nữa, bạn có thể vận dụng kiến thức vừa học trong bài tập cuối bài và thực hành diễn đạt tiếng Anh với các giới từ chỉ nơi chốn một cách chính xác và phù hợp nhất.

giới từ chỉ nơi chốn
giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Trước khi đi vào chi tiết các giới từ chỉ nơi chốn, việc hiểu rõ các giới từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác hơn trong mọi ngữ cảnh.

Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là những từ hay cụm từ đi kèm với danh từ hoặc đại từ để diễn đạt về địa điểm lớn hay nhỏ hoặc một vị trí cụ thể mà sự kiện nào đó đã, đang hoặc sẽ diễn ra. 

Địa điểm, vị trí trong không gian là những thông tin cần thiết mà ai cũng cần diễn đạt trong đời sống hàng ngày hay cung cấp thông tin cho câu văn của mình. 

Vì vậy, giới từ chỉ nơi chốn giúp người nghe hoặc người đọc hình dung được vị trí của các đối tượng trong câu, qua đó tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cách mô tả sự vật, sự việc.

Ví dụ.

 

  • My school is on Cau Giay Street. (Trường của tôi nằm trên phố Cầu Giấy.)

  • I'm studying at the library. (Tôi đang học tại thư viện.) → "At" (tại) là giới từ kết hợp với danh từ "the library". Từ đó, người đọc biết địa điểm mà đối tượng đang ngồi học là "tại thư viện" (at the library).

  • The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.) → "In" (trong) là giới từ kết hợp với danh từ "the box" (cái hộp). Từ đó, người đọc biết được vị trí của chú mèo là "ở trong hộp" (in the box).

Giới từ in, onat trong ví dụ trên thuộc 3 trong số các giới từ chỉ nơi chốn phổ biến nhất. Hãy cùng DOL tìm hiểu cụ thể hơn về giới từ in, onat chỉ nơi chốn, và các giới từ khác chỉ địa, điểm vị trí ở phần tiếp theo sau đây nha.

Giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh 

3 giới từ chỉ nơi chốn tối quan trọng khi bạn muốn diễn đạt "ở/tại nơi nào đó" là in, onat. Tuy nhiên, từng giới từ này sẽ có thể diễn đạt mỗi đặc điểm về nơi chốn khác nhau, tùy thuộc vào đó là địa điểm lớn hay nhỏ bạn đang nói tới. 

Ngoài ra, còn có nhiều giới từ khác chỉ nơi chốn để bạn mô tả chính xác hơn vị trí của một đối tượng so với vị trí của đối tượng khác như: ở trước, đằng sau, ở giữa,...

Bạn hãy cùng DOL Grammar tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về cách dùng của 2 phân loại giới từ trên nha.

Giới từ thường gặp "in, on, at"

DOL đã tổng hợp bảng tóm tắt cụ thể các cách sử dụng của 3 giới từ chỉ nơi chốn in, onat.

Bạn hãy tìm hiểu kĩ hơn trong bảng tổng hợp dưới đây nha.

Giới từ

Cách dùng

In (Vào lúc)

Chỉ bên trong của một không gian/ vật thể.

Ví dụ:

checkIn the universe (Trong vũ trụ): The planets are in the universe. (Các hành tinh nằm trong vũ trụ.)

checkIn the house (Ở trong nhà): The pets are in the house. (Thú cưng đang ở trong nhà.)

Chỉ địa điểm ở thị trấn, thành phố, quốc gia.

Ví dụ: In Vietnam (Ở Việt Nam)

I have been living in Vietnam for 2 years. (Tôi đã và đang sống ở Việt Nam được 2 năm rồi.)

Chỉ vị trí bên trong phương tiện xe hơi và taxi hay các xe hơi loại nhỏ.

Ví dụ

checkIn the car (Ở trong/trên xe)

I am in the car waiting for my friends to go to buy some groceries together. (Tôi đang trên xe đợi bạn mình để đi mua đồ cùng nhau.)

checkIn the taxi (Ở trong/trên xe)

⠿The passengers are in the taxi. (Hành khách đang ở trên xe taxi.)

Chỉ khu vực ở hướng nào đó.

Ví dụ: In the north (Ở miền Bắc)

The forests are in the north. (Các khu rừng nằm ở miền Bắc.)

On (Ở/ Ở trên)

Chỉ vị trí trên bề mặt của một vật hoặc của một địa điểm.

Ví dụ

checkOn the table (Ở trên bàn)

The vase is on the table. (Chiếc bình đang nằm trên bàn.)

checkOn the street (Ở trên phố)

I live on Cau Giay street. (Tôi sống ở phố Cầu Giấy.)

Chỉ vị trí ở tầng nào.

Ví dụ: On the fifth floor (Ở trên tầng 5)

The office is on the fifth floor. (Văn phòng nằm ở tầng 5.)

At (Tại đâu đó)

Chỉ một địa điểm cụ thể.

Ví dụ.

checkAt the library (Ở thư viện)

People quietly study at the library. (Mọi người trật tự học bài tại thư viện.)

checkAt school (Ở trường)

The students are at school. (Học sinh đang ở trường.)

Chỉ địa chỉ nhà.

Ví dụ: At 275 Nguyen Trai Street (Tại số 275 phố Nguyễn Trãi)

The school is located at 275 Nguyen Trai Street. (Trường học nằm ở số 275 phố Nguyễn Trãi.)

 

Lưu ý: Đôi khi, các giới từ "in", "on" và "at" đi cùng một địa điểm sẽ mang lại ý nghĩa khác nhau.

  • "At" mang tính xác nhận ai/cái gì ở địa điểm nào.

  • "On" mang tính mô tả vị trí ở trên bề mặt cái gì.

  • "In" mang tính mô tả vị trí bên trong cái gì.

Ví dụ.

checkThe puzzle pieces are scattered in the table. (Các mảnh xếp hình được để lộn xộn trong bàn.) In the table (trong bàn) → ám chỉ vật gì ở bên trong cái bàn, như ngăn kéo của cái bàn.

checkThe puzzle pieces are scattered on the table. (Các mảnh xếp hình được để lộn xộn trên mặt bàn.) On the table (trên bàn) → ám chỉ trên bề mặt bàn.

checkWe are sitting at the table for dinner. (Chúng tôi ngồi tại bàn để ăn tối.) At the table (tại bàn) → ám chỉ tại vị trí bàn.

Trong khi 'in, on, at' được sử dụng phổ biến để chỉ địa điểm, bạn nên hiểu thêm về cách sử dụng in on at trong các hoàn cảnh khác nhau để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

giới từ chỉ nơi chốn
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp

Một số giới từ khác về địa điểm 

Ngoài "in", "on", "at" chỉ vị trí tại một địa điểm lớn hay nhỏ, đôi khi chúng ta cần phải nói về vị trí trong tương quan với ai hoặc cái gì khác để làm vật mốc. Khi đó, bạn sẽ cần đến đa dạng giới từ khác để miêu tả chính xác hơn vị trí của ai/cái gì.

Bảng thống kê các giới từ chỉ nơi chốn của một vật/người có tương quan với vật/người khác.

Giới từ

Cách dùng

Above/Over

(Trên/Phía trên)

Chỉ vị trí ở trên cao hơn 1 mốc (người/ vật/ địa điểm nào đó)(trên khoảng không của cái gì).

Phân biệt Above/Over với on: Giới từ on chỉ vị trí ở trên và có tiếp xúc với người/vật khác.

Ví dụ: Above/Over the clouds (Bên trên đám mây)

→ The birds flew above the clouds. (Những con chim bay phía trên những đám mây.)

 

Below/Under (Dưới/Phía dưới)

Chỉ vị trí ở dưới thấp hơn 1 mốc (người/ vật/ địa điểm nào đó) (dưới khoảng không của cái gì).

Ví dụ: Below/under the water (Bên dưới mặt nước)

→ The fish swam below the water. (Những con cá bơi dưới nước.)

By/Near/Close to (Gần)

Chỉ vị trí gần.

Ví dụ: By/near/close to the trees (Gần những cái cây)

→ The children were playing by/near/close to the trees. (Những đứa trẻ đang chơi gần những cái cây.)

In front of (Phía trước)

Chỉ vị trí phía trước người/vật nào đó.

Ví dụ: In front of the chair (Phía trước chiếc ghế)

→ The book was lying in front of the chair. (Quyển sách đang nằm phía trước chiếc ghế.)

Behind (Phía sau)

Chỉ vị trí phía sau người/vật nào đó

Ví dụ: Behind the chair (Phía sau chiếc ghế)

→ The cat was sitting behind the chair. (Con mèo đang ngồi phía sau chiếc ghế.)

 

Between (Ở giữa)

Chỉ vị trí ở giữa 2 người/vật nào đó.

Lưu ý: Between luôn ở dạng "between A and B" (giữa A và B).

Ví dụ: Between the table and the chair (Giữa cái bàn và cái ghế)

The rug was placed between the table and the chair. (Tấm thảm được đặt giữa bàn và ghế.)

 

Opposite(Đối diện)

Chỉ vị trí của ở phía đối diện với một đối tượng khác.→ Khi diễn đạt "đối diện nhau" = "opposite each other"

Ví dụ

checkOpposite each other (Đối diện nhau)

→ The two houses are opposite each other. (Hai ngôi nhà đối diện nhau.)

checkOpposite the post office (Đối diện bưu điện)

→ The man is standing opposite the post office. (Người đàn ông đang đứng đối diện bưu điện.)

 

By/Next to/Beside (Bên cạnh)

Chỉ ví trí bên cạnh.

Lưu ý: Giới từ "by" vừa mang nghĩa "bên cạnh" (= next to), vừa có thể là "gần" (= near).

Ví dụ: By/Next to/Beside the table (Bên cạnh cái bàn) The chair was placed by/beside/next to the table. (Chiếc ghế được đặt bên cạnh bàn.)

Lưu ý: Beside mang nghĩa "bên cạnh cái gì đó trong không gian thật" (= next to something).

Besides được dùng để dẫn vào câu bổ sung thông tin mới: "bên cạnh/ngoài ý nào đó còn có ý khác nữa" (= in addition)

Ví dụ

  • I sit beside my friend. (Tôi ngồi ngay bên cạnh bạn của tôi.)

  • Teachers have a lot of things to do besides grading papers. (Giáo viên còn nhiều thứ khác phải làm ngoài việc chấm bài.)

Under (Dưới)

Chỉ ví trí của một đối tượng bên dưới bề mặt của cái gì (đối tượng đó được che phủ, bao trùm bởi cái gì đó)

Ví dụ: Under the table (Dưới cái bàn) The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ dưới bàn.)

 

Inside (Bên trong)

Chỉ vị trí bên trong một đối tượng khác (= "in" chỉ bên trong của một không gian/ vật thể).

Ví dụ: Inside the house (Ở trong nhà)

→ The children are inside the house. (Những đứa trẻ đang ở trong nhà.) = The children are in the house.

Outside (Bên ngoài)

Chỉ vị trí của một vật thể bên ngoài một đối tượng khác.

Lưu ý: Outside the box. (Bên ngoài hộp.)

→ The ball is outside the box. (Quả bóng đang ở ngoài hộp.)

 

Prepositions of Place là gì
Giới từ chỉ nơi chốn phổ biến khác

Ngoài việc chỉ nơi chốn, giới từ còn có vai trò quan trọng trong việc chỉ thời gian. Thông hiểu giới từ chỉ thời gian sẽ giúp bạn tận dụng tốt hơn khả năng ngôn ngữ của mình trong việc mô tả các sự kiện theo thời gian.

Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn

Bạn hãy thử sức áp dụng các kiến thức đã học vào 2 bài tập giới từ chỉ nơi chốn "in", "on", "at" và các giới từ chỉ địa điểm nơi chốn khác nha.

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.

 

00.

I had left my workbooks __ the car.

in

on

at

00.

The meeting is held __ the main building.

in

on

at

00.

The passengers are __ the plane waiting for the takeoff.

in

on

at

00.

We both live __ Elm Street, but my friend’s house is __ the 12th while mine is across the road __ the 17th..

on/ at/ on

at/ on/ on

on/ at/ at

00.

The party is being held __ my house.

in

on

at

00.

The sun __ the sky is shining bright.

in

on

at

00.

The Seine river is__ northern France.

in

on

at

00.

The city is located __ the coast.

in

on

at

00.

The painting is hanging __ the wall.

in

on

at

00.

The students are sitting __ the classroom.

in

on

at

Check answer

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng đúng giới từ.

 

1. birds/ The/ the/ fly/ over/ city. 

 

01.

 

2. The/ run/ trains/ the/ under/ subway/ city.

 

02.

 

3. near/ city/ is/ The/ located/ the/ sea. 

 

03.

 

4. The/ the/ hall/ stands/ park. / front/ of/ in/ city 

 

04.

 

5. is/ museum/ behind/ located/ The/ the/ library.

 

05.

 

6. The police station/ the/ station./ opposite/ fire/ is 

 

06.

 

7. The/ outside/ people/ are/ the/ building. 

the/

07.

 

8. The/ are/ inside/ books/ library. 

 

08.

 

9. next/ park/

The/ is/ to/ the/ school. 

 

09.

 

10. The/ between/ is/ located/ city/ the/ the/ mountains/ and/ sea.

 

10.  

 

11. The Statue of Liberty/ stands/ above/ the/ harbor.

 

11.  

 

12. The/ is/ near/ airport/ city/ center./ the

 

12.

Your last result is 0/12

Check answer

Tổng kết

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là một trong những giới từ cơ bản và cần thiết để bạn có thể bổ sung thông tin về vị trí và địa điểm. Qua những tổng hợp về cách dùng, và ví dụ minh họa cụ thể, DOL Grammar hi vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể về địa điểm, vị trí trong không gian cho các giới từ chỉ nơi chốn. Từ đó, bạn hoàn toàn có thể làm chủ các giới từ chỉ nơi chốn và vận dụng chính xác và phù hợp với mục đích nói của bạn trong tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc