Giới từ In, On, At: Cách sử dụng, mẹo ghi nhớ kèm bài tập có đáp án
Giới từ in, on, at là những giới từ vô cùng phổ biến, thường được dùng để chỉ địa điểm và thời gian trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi chưa nắm rõ nghĩa và cách dùng, người học tiếng Anh thường bị nhầm lẫn. Ví dụ, cùng nói về thời gian buổi sáng (morning) chúng ta lại có 2 giới từ khác nhau “in the morning” và “on Monday morning”. Thời gian và địa điểm là thông tin vô cùng cần thiết, vì vậy việc sử dụng chưa chính xác các giới từ “in”, “on” và “at” đôi khi có thể dẫn tới cách diễn đạt bị khó hiểu.
Nhận biết được thực trạng này, DOL Grammar mang tới bài viết chi tiết nhất về các giới từ “in”, “on” at”, gói gọn các chức năng, cách dùng, một số trường hợp đặc biệt và các mẹo ghi nhớ nhanh để việc học giới từ không còn khó khăn nữa. Sau đó, bạn có thể vận dụng nhanh trong các bài tập của rphía cuối bài và dễ dàng áp dụng trong tiếng Anh hàng ngày nha!
Cách dùng In, On, At để chỉ thời gian
Các giới từ "in", "on", và "at" là những giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuỳ vào mỗi loại sẽ có cách dùng cụ thể cho từng trường hợp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
In được dùng trước khoảng thời gian dài
“In” là giới từ chỉ thời gian một cách bao quát nhất. “In” sẽ đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian trong phạm vi rộng và chung chung như thế kỷ, năm, mùa,.... Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến với “in” như sau.
Tổng quát cách dùng | Một số cụm từ tiêu biểu | Ví dụ |
“In” + từ chỉ các buổi trong ngày (trừ noon/night/midnight) |
| She finished her work in the late afternoon. (Cô ấy tan làm vào chiều tối muộn.) |
“In” + từ chỉ tháng |
| She was born in July. (Cô ấy được sinh vào tháng 7.) |
“In” + từ chỉ mùa |
| The leaves turn colors in autumn. (Lá thay màu vào mùa thu.) In the monsoon, the weather is wet and humid. (Vào mùa mưa, thời tiết ẩm và ướt.) Some parts of the world suffer from drought in the dry season. (Vài nơi trên thế giới phải chịu cảnh hạn hán vào mùa khô.) |
“In” + từ chỉ năm | The war ended in 1975. (Chiến tranh kết thúc vào năm 1975) | |
“In” + từ chỉ thập kỷ |
| The internet revolutionized the way we communicate in the 1990s. (Mạng Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau vào những năm thập niên 90.) |
“In” + từ chỉ thế kỉ |
| The rise of social media has fundamentally altered how we communicate in the 21st century. (Sự phổ biến tăng trưởng của mạng xã hội đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp ở thế kỷ 21.) |
“In” + từ chỉ thời gian diễn đạt cho tương lai |
| I'll be back in a few days. (Tôi sẽ quay trở lại trong 1 vài ngày tới.) The show will be starting in 10 minutes. (Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu trong 10 phút nữa.) |
On được dùng trước mốc thời gian cụ thể
“On” là giới từ chỉ thời gian cụ thể hơn “in” nhưng không quá cụ thể. “On” sẽ đi kèm với các cụm từ chỉ ngày: các ngày trong tuần, ngày tháng, cụm từ có chứa ngày, tên ngày lễ có chứa từ “Day” hoặc nói chung chung vào dịp nào. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến với “on” như sau.
Tổng quát cách dùng | Một số cụm từ tiêu biểu | Ví dụ |
“On” + thứ trong tuần/ ngày tháng hoặc “On” + thứ trong tuần + ngày tháng + năm |
| The meeting is on Wednesday. (Buổi họp diễn ra vào thứ Tư.) "My birthday is on July 14th." (Sinh nhật tôi là ngày 14 tháng Bảy.) My birthday is on this Wednesday, July 14th 2022." (Sinh nhật tôi rơi vào thứ Tư tuần này, ngày 14 tháng Bảy năm 2022.) |
“On” + cụm từ có chứa ngày/ thứ (như buổi cụ thể của một hôm nào đó) |
| I saw you once on this Wednesday morning. (Có 1 lần tôi nhìn thấy bạn vào sáng thứ Tư tuần này.) |
“On” + cụm từ nghĩa là ngày/ tuần |
| I go to the gym on weekdays. (Tôi đi tập gym vào các ngày cuối tuần.) She receives her paycheck on a monthly basis. (Cô ấy nhận lương theo hàng tháng.) |
“On” + cụm từ chỉ ngày được được bổ sung cho rõ nghĩa (bởi mệnh đề quan hệ/ bởi cụm sở hữu…) |
| The party was held on the day of her graduation. (Buổi tiệc được tổ chức vào ngày lễ tốt nghiệp của cô ấy) The couple celebrated their anniversary on the same day (that/when) they got married. (Cặp đôi yêu nhau ăn mừng ngày kỉ niệm vào ngày mà họ cưới nhau.) |
“On” + từ chỉ dịp nào đó/ một dịp đặc biệt |
| The speech was given on the occasion of the company's 50th anniversary. (Bài phát biểu được đọc nhân dịp ngày kỷ niệm 50 năm thành lập công ty.) |
“On” + tên ngày lễ có chứa từ “Day”/ một số ngày lễ |
… | We're going to a party on New Year's Eve. (Chúng tôi sẽ tham dự một bữa tiệc vào đêm giao thừa.) |
At dùng trước một khoảng thời gian ngắn
Giới từ “at” thường xuyên được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể, không chung chung như “in”. Vì vậy, “at” thường đi cùng các từ chỉ giờ giấc, độ tuổi, giai đoạn thời gian nào đó (chứa time) hoặc chỉ khoảng thời gian ngắn. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến với “at” như sau.
Tổng quát cách dùng | Một số cụm từ tiêu biểu | Ví dụ |
“At” + từ chỉ một số buổi trong ngày |
… | I like to go for walks at night. (Tôi thích đi dạo vào ban đêm.) |
“At” + thời gian cụ thể |
… | My favorite TV show comes on at 9 o'clock. (Chương trình truyền hình yêu thích của tôi phát sóng lúc 9 giờ tối.) |
“At” + từ chỉ bữa ăn = thời điểm có bữa ăn đó |
| She usually reads newspaper at breakfast. (Cô ấy thường xuyên đọc báo vào lúc ăn sáng.) |
“At” + độ tuổi cụ thể/ giai đoạn trong đời |
| He started his first job at the age of 20. (Anh ấy bắt đầu công việc đầu tiên của mình ở tuổi 20.) |
“At” + giai đoạn/ thời gian cụ thể |
| I am working on a new project at the moment. (Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án mới.) |
Trong tiếng Anh, việc sử dụng in, on, at để chỉ thời gian có thể gây nhầm lẫn. Bạn có thể tham khảo bài viết giới từ chỉ thời gian để có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn cách sử dụng giới từ trong ngữ cảnh thời gian.
Cách dùng từ In, On, At chỉ nơi chốn
Đối với chức năng chỉ nơi chốn, từng giới từ “in”, “on” hay “at” sẽ tương ứng diễn đạt 3 đặc điểm về nơi chốn khác nhau.
In dùng trước một địa điểm hoặc một nơi nào đó
Giới từ “in” thường đi kèm các từ/cụm từ chỉ địa điểm địa lý rộng lớn như vũ trụ, châu lục, quốc gia, thành phố, quận. Ngoài ra, “in” cũng diễn tả không gian mà đối tượng nào đó đang thực sự ở bên trong. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ nơi chốn phổ biến với “in” như sau.
Tổng quát cách dùng | Một số cụm từ tiêu biểu | Ví dụ |
“In” + khu vực địa lý lớn (vũ trụ, châu lục, quốc gia, vùng thành phố, quận) |
… | I live in a small town in the countryside. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ ở quê.) She was born and raised in Italy. (Cô ấy được sinh ra và lớn lên ở Ý.) |
“In” + từ chỉ phương hướng |
| I currently live in the south of France. (Hiện giờ tôi đang sống tại miền Nam nước Pháp) |
“In” + từ chỉ tòa nhà/ căn phòng/thứ có thể chứa, đựng |
| The classroom is in the main building, room 205. (Phòng học ở trong tòa chính, phòng 205.) The water is in the pitcher. (Nước ở trong ấm) |
“In” + xe ô tô nhỏ hoặc xe taxi |
| I’m in my mom’s car and on my way to the supermarket. (Tôi đang trên xe mẹ tôi và trên đường tới siêu thị) |
“In” + một số khu vực |
| The swimmers are training in the pool. (Những người đi bơi đang tập luyện trong bể.) |
On được dùng trước địa điểm cụ thể, rõ ràng
Với “on” (trên/ở trên), giới từ này thường dùng để mô tả một địa điểm cụ thể hơn “in” như tên đường, trên phương tiện giao thông lớn. Ngoài ra, giới từ “on” cũng đề cập tới vị trí có tiếp xúc ở trên cái gì đó. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ nơi chốn phổ biến với “on” như sau.
Tổng quát cách dùng | Một số cụm từ tiêu biểu | Ví dụ |
“On” + từ chỉ phố/ tuyến đường |
| The hikers are walking on the trail. (Những người đi bộ đường dài đang đi bộ trên tuyến đường đó.) The train is traveling on the tracks. (Con tàu đang đi trên đường ray.) |
“On” + vật gì đó = Trên bề mặt của vật gì đó |
| The cat is sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên giường.) She has a ring on her finger. (Cô ấy có đeo nhẫn trên ngón tay.) |
“On” + từ chỉ tầng |
| I live on the fifth floor. (Tôi sống ở tầng 5) |
“On” + phương tiện giao thông lớn/ phương tiện công cộng (không phải xe ô tô) = Trên phương tiện nào đó |
| The passengers are on the plane waiting for takeoff. (Các hành khách trên máy bay đang chờ cất cánh.) |
“On” + vị trí dọc trên đường, dọc trên bờ hoặc gần biển, hồ |
| Dublin is on the east coast of Ireland. (Dublin nằm ở bờ biển phía đông của Ireland.) |
At dùng trước một địa điểm chính xác, ai cũng biết rõ
Giới từ “at” (tại địa điểm nào đó) thường đề cập cho một địa điểm chi tiết ở địa chỉ nào đó hoặc một công trình, địa điểm nào đó có vai trò cụ thể mà ai cũng biết. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ nơi chốn phổ biến với “at” như sau.
Tổng quát cách dùng | Một số cụm từ tiêu biểu | Ví dụ |
“At” + địa chỉ cụ thể |
| DOL’s Hanoi office is on 275 Nguyen Trai Street. (Văn phòng DOL Hà Nội nằm ở địa chỉ số 275 phố Nguyễn Trãi.) |
“At” + địa điểm chi tiết có hoạt động của nhiều người |
| The concert will be held at the theater. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại nhà hát.) |
“At” + nơi làm việc/ trụ sở hoạt động |
| I am doing an internship at Google. (Tôi đang thực tập tại Google.) |
“At” + cửa tiệm/ địa điểm công cộng mà giúp điều trị như: chỗ làm tóc, bệnh viện,... |
| My wife is at the hairdresser's at the moment. (Vợ tôi đang ở tiệm làm tóc.) |
“At” + điểm quy chiếu cụ thể (ở đầu/ cuối/… của cái gì) |
… | The mountain stands at the edge of the forest. (Ngọn núi nằm ngay cạnh bên rìa khu rừng.) |
Một số trường hợp đặc biệt phân biệt In, On, At
Bên cạnh những cách dùng cố định của “in”, “on”, và “at” mà DOL Grammar đã giới thiệu, còn 3 trường hợp đặc biệt khi dùng 3 giới từ này để nói về thời gian và nơi chốn. Cùng DOL Grammar tiếp tục khám phá trong bảng tổng hợp dưới đây nha.
Giới từ chỉ thời gian
Trường hợp đặc biệt | Ví dụ |
Trong các ngày lễ hay các dịp tổ chức lễ hội:
|
|
Với từ “weekend”, bạn có thể dùng cả 3 giới từ “in”, “on” hay “at” để đi kèm Lưu ý: giới từ “at” đi ngay với “weekend”, mà không có “the” kèm theo danh từ này. Khi bạn muốn nói về các ngày cuối tuần của mọi tuần, bạn nên dùng danh từ “weekends” Trong đó:
|
|
Với từ “night” thường có 2 cụm phổ biến là “at night” và “in the night”. “At night”: nói cụ thể về thời gian là buổi đêm, nhưng nói chung cho mọi buổi đêm. “In the night”: nói về một buổi đêm cụ thể nào mà có sự việc gì diễn ra. |
→ Vào mọi buổi tối đêm là không được đi đâu cả.
→ Một buổi đêm cụ thể được làm rõ là vào lúc mà tên trộm lẻn vào nhà. |
Giới từ chỉ địa điểm
Trường hợp đặc biệt | Ví dụ |
Đôi khi, các giới từ “in”, “on” và “at” đi cùng một địa điểm sẽ mang lại ý nghĩa khác nhau.
|
|
Cả 3 giới từ “in”, “on” và “by” đều có thể kết hợp với phương tiện, nhưng cách dùng và ý nghĩa có phần khác nhau. Hai giới từ “in” và “on” + phương tiện đều mang nghĩa chỉ trị ví: “trên phương tiện nào đó”:
Giới từ “by” + mọi phương tiện, mang nghĩa chỉ cách thức: “di chuyển bằng cách sử dụng phương tiện gì”. |
|
Giới từ in, on, at cũng được sử dụng để chỉ địa điểm, mỗi từ có những quy tắc sử dụng riêng. Hãy tham khảo bài viết giới từ chỉ địa điểm để hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong các tình huống cụ thể.
Mẹo ghi nhớ In, On, At với bài thơ
Để ghi nhớ dễ dàng hơn cách dùng cơ bản của các giới từ “in”, “on”, và “at”, DOL Grammar xin gửi tới bạn một bài thơ ngắn cô đọng cách dùng chính của 3 giới từ trên để chỉ thời gian.
“ In năm, in tháng, in mùa
In sáng chiều tối, thứ đưa on vào
Còn giờ giấc tính làm sao
Cứ at đằng trước thể nào cũng xong.”
DOL Grammar sẽ giải thích cụ thể hơn nghĩa của từng câu thơ trong bảng giải thích dưới đây nha.
Câu thơ | Ví dụ |
“In năm, in tháng, in mùa” | In 2023 (Vào năm 2023) In November (Vào tháng 11) In November, 2023 (Vào tháng 11 năm 2023) In winter (Vào mùa đông) |
“In sáng chiều tối, thứ đưa on vào” | In the morning (Vào buổi sáng) In the afternoon (Vào buổi chiều) In the evening (Vào buổi tối)
|
On Monday/ Tuesday/…/Sunday (Vào thứ Hai/ thứ Ba/…/Chủ Nhật) | |
“Còn giờ giấc tính làm sao Cứ at đằng trước thể nào cũng xong.” | At 9 o’clock (Vào 9 giờ đúng) At half past nine (Vào 9 giờ rưỡi) At 9:30 PM (Vào 9 giờ rưỡi tối) |
Dưới đây là các bài tập để bạn có thể thực hành ôn lại kiến thức. Ngoài ra, bạn có thể làm thêm các bài tập giới từ chỉ thời gian tại kho bài tập của DOL Grammar.
Bài tập áp dụng về giới từ at, in, on
Bạn hãy thử sức áp dụng các kiến thức đã học về giới từ “in”, “on”, và “at” vào các bài tập nhỏ sau đây nha.
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
The concert will be held
1Saturday, July 22nd.I'll be there at the meeting
22:00 PM.The sun will rise
36:00 AM tomorrow.I usually wake up at 7:00
4the morning.My birthday is
5December 25th.I usually go to bed
610:00 PM.The class starts
7this Tuesday morning.The game will be over
8midnight.The exam will be held
9August.I'll be on vacation
10the summer.
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
The cat is sitting
1the table.The books are
2the bookshelf.The children are
3school.The airplane is flying
4the sky.The boat is sailing
5the sea.The house is located
6the city.I am
7the bus to the city center.He is
8the car waiting to pick up his children.The concert will be held
9the stadium.The meeting will be held
10the conference room.
Tổng kết
Giới từ “in”, “on”, và “at” là một trong những giới từ cơ bản và cần thiết để bạn có thể nêu thông tin về thời gian và nơi chốn. Qua những đề mục lớn về cách dùng, trường hợp đặc biệt và mẹo ghi nhớ nhanh, DOL Grammar hy vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể về thời gian và nơi chốn để dùng “in”, “on”, hay “at” chính xác và phù hợp với mục đích nói của bạn.
Ngoài bài tập cuối bài giúp bạn vận dụng kiến thức đã học, các bạn đừng quên ghé thăm trang web của DOL Grammar - một tài nguyên học liệu độc quyền và miễn phí, hỗ trợ đắc lực cho bạn trong việc học tiếng Anh, và giúp bạn khảo sát trình độ IELTS. DOL sẽ đồng hành chấm chữa kĩ càng cùng bạn nha.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!
Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!