Giới từ In, On, At: Cách sử dụng, mẹo ghi nhớ kèm bài tập có đáp án

Giới từ “in”, “on” và “at” là những giới từ vô cùng phổ biến, thường được dùng để chỉ địa điểm và thời gian trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi chưa nắm rõ nghĩa và cách dùng, người học tiếng Anh thường bị nhầm lẫn. Ví dụ, cùng nói về thời gian buổi sáng (morning) chúng ta lại có 2 giới từ khác nhau “in the morning” và “on Monday morning”. Thời gian và địa điểm là thông tin vô cùng cần thiết, vì vậy việc sử dụng chưa chính xác các giới từ “in”, “on” và “at” đôi khi có thể dẫn tới cách diễn đạt bị khó hiểu.

Nhận biết được thực trạng này, DOL Grammar mang tới bài viết chi tiết nhất về các giới từ “in”, “on” at”, gói gọn các chức năng, cách dùng, một số trường hợp đặc biệt và các mẹo ghi nhớ nhanh để việc học giới từ không còn khó khăn nữa. Sau đó, bạn có thể vận dụng nhanh trong các bài tập của rphía cuối bài và dễ dàng áp dụng trong tiếng Anh hàng ngày nha!

giới từ in on at
Giới từ In, On, At

Cách dùng In, On, At để chỉ thời gian

Các giới từ "in", "on", và "at" là những giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuỳ vào mỗi loại sẽ có cách dùng cụ thể cho từng trường hợp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

In được dùng trước khoảng thời gian dài

“In” là giới từ chỉ thời gian một cách bao quát nhất.  “In” sẽ đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian trong phạm vi rộng và chung chung như thế kỷ, năm, mùa,.... Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến với “in” như sau.

Cách dùng giới từ in

Tổng quát cách dùng

Một số cụm từ tiêu biểu

Ví dụ

“In” + từ chỉ các buổi trong ngày (trừ noon/night/midnight)

  • In the (early/late) morning (Vào buổi sáng sớm/muộn)

  • In the (early/late) afternoon (Vào đầu giờ chiều/ chiều muộn)

  • In the (early/late) evening (Vào lúc chập tối/ Vào tối muộn)

  • In the middle of the night (Vào giữa đêm)

 

She finished her work in the late afternoon. (Cô ấy tan làm vào chiều tối muộn.)

“In” + từ chỉ tháng

  • In January/ February/…December (Vào tháng 1/2/…12)

She was born in July. (Cô ấy được sinh vào tháng 7.)

“In” + từ chỉ mùa

  • In spring/winter/summer/autumn (Vào mùa xuân/đông/hạ/thu)

  • In the monsoon (vào mùa mưa)

  • In the dry season (vào mùa khô)

The leaves turn colors in autumn. (Lá thay màu vào mùa thu.)

In the monsoon, the weather is wet and humid.  (Vào mùa mưa, thời tiết ẩm và ướt.)

Some parts of the world suffer from drought in the dry season. (Vài nơi trên thế giới phải chịu cảnh hạn hán vào mùa khô.)

“In” + từ chỉ năm

The war ended in 1975. (Chiến tranh kết thúc vào năm 1975)

“In” + từ chỉ thập kỷ

  • In the ’90s = In the nineties = In the 1990s (Vào thập niên 90)

 

The internet revolutionized the way we communicate in the 1990s. (Mạng Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau vào những năm thập niên 90.)

“In” + từ chỉ thế kỉ

  • In the 21st century (Vào thế kỉ 21)

 

The rise of social media has fundamentally altered how we communicate in the 21st century. (Sự phổ biến tăng trưởng của mạng xã hội đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp ở thế kỷ 21.)

“In” + từ chỉ thời gian diễn đạt cho tương lai 

  • In a few days (Trong vài ngày tới)

  • In 10 minutes (trong 10 phút nữa)

 

I'll be back in a few days. (Tôi sẽ quay trở lại trong 1 vài ngày tới.)

The show will be starting in 10 minutes. (Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu trong 10 phút nữa.)

On được dùng trước mốc thời gian cụ thể

“On” là giới từ chỉ thời gian cụ thể hơn “in” nhưng không quá cụ thể. “On” sẽ đi kèm với các cụm từ chỉ ngày: các ngày trong tuần, ngày tháng, cụm từ có chứa ngày, tên ngày lễ có chứa từ “Day”  hoặc nói chung chung vào dịp nào. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến với “on” như sau.

Cách dùng giới từ on

Tổng quát cách dùng

Một số cụm từ tiêu biểu

Ví dụ

“On” + thứ trong tuần/ ngày tháng

hoặc

“On” + thứ trong tuần + ngày tháng + năm

  • On Monday/Tuesday.,,,/ Sunday

  • On the 14th of July = On July 14th

  • On Wednesday, the 14th of July = On Wednesday, July 14th 2022

The meeting is on Wednesday. (Buổi họp diễn ra vào thứ Tư.) 

"My birthday is on July 14th." (Sinh nhật tôi là ngày 14 tháng Bảy.)

My birthday is on this Wednesday, July 14th 2022." (Sinh nhật tôi rơi vào thứ Tư tuần này, ngày 14 tháng Bảy năm 2022.)

“On” + cụm từ có chứa ngày/ thứ (như buổi cụ thể của một hôm nào đó)

  • On the morning of Wednesday = On the Wednesday morning (Vào buổi sáng thứ Tư)

  • On the morning of July 14th 2022 (Vào buổi sáng thứ Tư ngày 14 tháng Bảy)

  • On the morning/ afternoon/ evening (Vào buổi sáng/ chiều/ đó) (không nêu ngày nhưng người nói và nghe đều biết là của hôm nào.)

I saw you once on this Wednesday morning. (Có 1 lần tôi nhìn thấy bạn vào sáng thứ Tư tuần này.)

“On” + cụm từ nghĩa là ngày/ tuần  

  • On the weekend (Vào cuối tuần)

  • On this week (Vào tuần này)

  • On the anniversary (Vào ngày kỉ niệm)

  • On the weekday (vào các ngày cuối tuần)

  • On a monthly/ weekly/ daily… basis (hàng tháng/ hàng tuần/ hàng ngày…)

I go to the gym on weekdays. (Tôi đi tập gym vào các ngày cuối tuần.)

She receives her paycheck on a monthly basis. (Cô ấy nhận lương theo hàng tháng.)

“On” + cụm từ chỉ ngày được được bổ sung cho rõ nghĩa (bởi mệnh đề quan hệ/ bởi cụm sở hữu…)

  • On the day/week of…

  • On the day/week that/when…

The party was held on the day of her graduation. (Buổi tiệc được tổ chức vào ngày lễ tốt nghiệp của cô ấy)

The couple celebrated their anniversary on the same day (that/when) they got married. (Cặp đôi yêu nhau ăn mừng ngày kỉ niệm vào ngày mà họ cưới nhau.)

“On” + từ chỉ dịp nào đó/ một dịp đặc biệt

  • On this occasion (Vào dịp này)

  • On the occasion of… (Vào dịp nào đó)

The speech was given on the occasion of the company's 50th anniversary. (Bài phát biểu được đọc nhân dịp ngày kỷ niệm 50 năm thành lập công ty.)

“On” + tên ngày lễ có chứa từ “Day”/ một số ngày lễ

  • On New Year’s Eve (Vào đêm giao thừa)

  • On New Year’s Day (vào ngày đầu tiên của năm mới)

  • On Labor Day (vào ngày quốc tế lao động)

We're going to a party on New Year's Eve. (Chúng tôi sẽ tham dự một bữa tiệc vào đêm giao thừa.)

At dùng trước một khoảng thời gian ngắn

Giới từ “at” thường xuyên được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể, không chung chung như “in”. Vì vậy, “at” thường đi cùng các từ chỉ giờ giấc, độ tuổi, giai đoạn thời gian nào đó (chứa time) hoặc chỉ khoảng thời gian ngắn.  Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến với “at” như sau.

Cách dùng giới từ at

Tổng quát cách dùng

Một số cụm từ tiêu biểu

Ví dụ

“At” + từ chỉ một số buổi trong ngày

  • At night (Vào buổi tối)

  • At noon (Vào buổi trưa)

  • At midnight/ midday (Vào nửa đêm/ giữa trưa)

  • At sunrise/ sunset (Vào lúc bình minh/ hoàng hôn)

  • At bedtime (Vào lúc đi ngủ)

I like to go for walks at night. (Tôi thích đi dạo vào ban đêm.)

“At” + thời gian cụ thể 

  • At 9 o’clock 

  • At 9:05 AM

My favorite TV show comes on at 9 o'clock. (Chương trình truyền hình yêu thích của tôi phát sóng lúc 9 giờ tối.)

“At” +  từ chỉ bữa ăn = thời điểm có bữa ăn đó

  • At breakfast (Vào bữa sáng)

  • At lunch (Vào bữa trưa)

  • At dinner (Vào bữa tối)

She usually reads newspaper at breakfast. (Cô ấy thường xuyên đọc báo vào lúc ăn sáng.)

“At” + độ tuổi cụ thể/ giai đoạn trong đời 

  • At the age of 20 (Ở độ tuổi 20)

  • At the age of retirement (Ở độ tuổi nghỉ hưu)

  • At the beginning of my career (Ở giai đoạn đầu của sự nghiệp)

He started his first job at the age of 20. (Anh ấy bắt đầu công việc đầu tiên của mình ở tuổi 20.)

“At” + giai đoạn/ thời gian cụ thể

  • At the beginning of… (Vào lúc bắt đầu cái gì.)

  • At the end of… (Vào lúc kết lúc cái gì)

  • At the moment (Ngay lúc này)

  • At the same time (Cùng một lúc)

I am working on a new project at the moment. (Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án mới.)

Cách dùng từ In, On, At chỉ nơi chốn

Đối với chức năng chỉ nơi chốn, từng giới từ “in”, “on” hay “at” sẽ tương ứng diễn đạt 3 đặc điểm về nơi chốn khác nhau. 

In dùng trước một địa điểm hoặc một nơi nào đó

Giới từ “in” thường đi kèm các từ/cụm từ chỉ địa điểm địa lý rộng lớn như vũ trụ, châu lục, quốc gia, thành phố, quận. Ngoài ra, “in” cũng diễn tả không gian mà đối tượng nào đó đang thực sự ở bên trong. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ nơi chốn phổ biến với “in” như sau.

Cách dùng giới từ in chỉ nơi chốn

Tổng quát cách dùng

Một số cụm từ tiêu biểu

Ví dụ

“In” + khu vực địa lý lớn (vũ trụ, châu lục, quốc gia, vùng thành phố, quận)

  • In the universe (Trong vũ trụ)

  • In Asia (Ở châu Á)

  • In Hanoi, Vietnam (Ở Hà Nội, Việt Nam)

  • In District 1 (Ở quận 1)

  • In the city (Ở thành phố)

  • In the western region of the country (Ở vùng phía tây của đất nước)

I live in a small town in the countryside. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ ở quê.)

She was born and raised in Italy. (Cô ấy được sinh ra và lớn lên ở Ý.)

“In” + từ chỉ phương hướng

  • In the north/south/west/east (Ở phía Bắc/Nam/Tây/Đông)

I currently live in the south of France. (Hiện giờ tôi đang sống tại miền Nam  nước Pháp)

“In” + từ chỉ tòa nhà/ căn phòng/thứ có thể chứa, đựng

  • In the building (Trong tòa nhà)

  • In the drawer (Trong ngăn kéo)

  • In the kitchen (Trong bếp)

The classroom is in the main building, room 205. (Phòng học ở trong tòa chính, phòng 205.)

The water is in the pitcher. (Nước ở trong ấm)

“In” + xe ô tô nhỏ hoặc xe taxi

  • In the car (Trên xe)

  • In the taxi (Trên xe taxi)

I’m in my mom’s car and on my way to the supermarket. (Tôi đang trên xe mẹ tôi và trên đường tới siêu thị)

“In” + một số khu vực 

  • In the park (Ở trong công viên)

  • In the pool (Ở trong bể bơi)

The swimmers are training in the pool. (Những người đi bơi đang tập luyện trong bể.)

On được dùng trước địa điểm cụ thể, rõ ràng

Với “on” (trên/ở trên), giới từ này thường dùng để mô tả một địa điểm cụ thể hơn “in” như tên đường, trên phương tiện giao thông lớn. Ngoài ra, giới từ “on” cũng đề cập tới vị trí có tiếp xúc ở trên cái gì đó. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ nơi chốn phổ biến với “on” như sau.

Cách dùng giới từ On chỉ nơi chốn

Tổng quát cách dùng

Một số cụm từ tiêu biểu

Ví dụ

“On” + từ chỉ phố/ tuyến đường

  • On the street (Ở trên phố)

  • On the trail (Ở trên tuyến đường)

  • On the tracks (Ở trên đường ray)

The hikers are walking on the trail. (Những người đi bộ đường dài đang đi bộ trên tuyến đường đó.)

The train is traveling on the tracks. (Con tàu đang đi trên đường ray.)

“On” + vật gì đó = Trên bề mặt của vật gì đó

  • On the table (Trên bàn)

  • On the bed (Trên giường)

  • On the finger (Trên ngón tay)

The cat is sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên giường.)

She has a ring on her finger. (Cô ấy có đeo nhẫn trên ngón tay.)

“On” + từ chỉ tầng

  • On the fifth floor (Trên tầng 5)

I live on the fifth floor. (Tôi sống ở tầng 5)

“On” + phương tiện giao thông lớn/ phương tiện công cộng (không phải xe ô tô) = Trên phương tiện nào đó

  • On the plane (Trên máy bay)

  • On the bus (Trên xe buýt)

  • On the motorcycle (Trên xe máy)

  • On the boat (Trên thuyền)

The passengers are on the plane waiting for takeoff. (Các hành khách trên máy bay đang chờ cất cánh.)

“On” + vị trí dọc trên đường, dọc trên bờ hoặc gần biển, hồ

  • On the road (Trên con đường nào đó)

  • On a lake (Trên hồ)

  • On the coast (Trên bờ biển)

Dublin is on the east coast of Ireland. (Dublin nằm ​​ở bờ biển phía đông của Ireland.)

At dùng trước một địa điểm chính xác, ai cũng biết rõ

Giới từ “at” (tại địa điểm nào đó) thường đề cập cho một địa điểm chi tiết ở địa chỉ nào đó hoặc một công trình, địa điểm nào đó có vai trò cụ thể mà ai cũng biết. Dưới đây, DOL Grammar tổng hợp một số cụm từ chỉ nơi chốn phổ biến với “at” như sau.

Cách dùng giới từ At chỉ nơi chốn

Tổng quát cách dùng

Một số cụm từ tiêu biểu

Ví dụ

“At” + địa chỉ cụ thể 

  • At 275 Nguyen Trai Street (ở số 275 phố Nguyễn Trãi)

DOL’s Hanoi office is on 275 Nguyen Trai Street. (Văn phòng DOL Hà Nội nằm ở địa chỉ số 275 phố Nguyễn Trãi.)

“At” + địa điểm chi tiết có hoạt động của nhiều người

  • At Stanford University (Ở đại học Stanford)

  • At the theater (Ở nhà hát)

The concert will be held at the theater. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại nhà hát.)

“At” + nơi làm việc/ trụ sở hoạt động

  • At Google (Tại Google)

  • At my company’s headquarter (Tại trụ sở chính của công ty tôi)

I am doing an internship at Google. (Tôi đang thực tập tại Google.)

“At” + cửa tiệm/ địa điểm công cộng mà giúp điều trị như: chỗ làm tóc, bệnh viện,...

  • At the hairdresser’s (Tại nơi làm tóc)

  • At the doctor’s surgery (Tại văn phòng bác sĩ)

My wife is at the hairdresser's at the moment. (Vợ tôi đang ở tiệm làm tóc.)

“At” + điểm quy chiếu cụ thể (ở đầu/ cuối/… của cái gì)

  • At the bottom of… (Ở dưới đáy của cái gì)

  • At the edge of… (Ở rìa của cái gì)

The mountain stands at the edge of the forest. (Ngọn núi nằm ngay cạnh bên rìa khu rừng.)

Một số trường hợp đặc biệt phân biệt In, On, At

Bên cạnh những cách dùng cố định của “in”, “on”, và “at” mà DOL Grammar đã giới thiệu, còn 3 trường hợp đặc biệt khi dùng 3 giới từ này để nói về thời gian và nơi chốn. Cùng DOL Grammar tiếp tục khám phá trong bảng tổng hợp dưới đây nha.

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian

Trường hợp đặc biệt

Ví dụ

Trong các ngày lễ hay các dịp tổ chức lễ hội:

  • “At” và “in” + từ/cụm từ chỉ ngày lễ/ lễ hội đều được dùng để ám chỉ khoảng thời gian xuyên suốt dịp lễ đó. Những từ/cụm từ này thường là tên chung cho cả dịp lễ, không nói về 1 ngày.

  • “On” +  cụm từ chỉ ngày lễ/ lễ hội chỉ ám chỉ một ngày cụ thể trong dịp lễ đó. Dễ nhận biết hơn là những từ đó sẽ mang nghĩa là “ngày” luôn.

  • At/In Tet holidays (trong kì nghỉ Tết)

  • On New Year’s Eve (trong đêm giao thừa)

  • At New Year (trong dịp lễ năm mới) → ám chỉ trong những ngày đón năm mới

  • At Christmas (trong dịp lễ Giáng Sinh) → ám chỉ những ngày từ trước Giáng Sinh cho tới Giáng Sinh

  • On Christmas Day (vào ngày Giáng Sinh) → ám chỉ đúng ngày 25 tháng 12.

Với từ “weekend”, bạn có thể dùng cả 3 giới từ “in”, “on” hay “at” để đi kèm

Lưu ý: giới từ “at” đi ngay với “weekend”, mà không có “the” kèm theo danh từ này. 

Khi bạn muốn nói về các ngày cuối tuần của mọi tuần, bạn nên dùng danh từ “weekends”

Trong đó:

  • At weekends thường dùng trong Anh-Mỹ

  • On weekends thường dùng trong Anh-Anh

  • On the weekend = In the weekend = At weekend (Cuối tuần)

Với từ “night” thường có 2 cụm phổ biến là “at night” và “in the night”.

“At night”: nói cụ thể về thời gian là buổi đêm, nhưng nói chung cho mọi buổi đêm.

“In the night”: nói về một buổi đêm cụ thể nào mà có sự việc gì diễn ra.

  • My mom told me not to travel at night. (Mẹ tôi nhắc tôi không được đi đâu vào buổi tối.)

→ Vào mọi buổi tối đêm là không được đi đâu cả.

  • The thief crept into the house in the night. (Tên trộm lẻn vào nhà vào ban đêm.)

→ Một buổi đêm cụ thể được  làm rõ là vào lúc mà tên trộm lẻn vào nhà.

Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm

Trường hợp đặc biệt

Ví dụ

Đôi khi, các giới từ “in”, “on” và “at” đi cùng một địa điểm sẽ mang lại ý nghĩa khác nhau.

  • “At” mang tính xác nhận ai/cái gì ở địa điểm nào

  • “On” mang tính mô tả vị trí “ở trên bề mặt cái gì”

  • “In” mang tính mô tả vị trí “bên trong cái gì”

  • In the table (trong bàn) → ám chỉ vật gì ở bên trong cái bàn, như ngăn kéo của cái bàn.

  • The puzzle pieces are scattered in the table. (Các mảnh xếp hình được để lộn xộn trong bàn.

  • On the table (trên bàn) → ám chỉ trên bề mặt bàn.

  • The puzzle pieces are scattered on the table. (Các mảnh xếp hình được để lộn xộn trên mặt bàn.

  • At the table (tại bàn) → ám chỉ tại vị trí bàn

  • We are sitting at the table for dinner. (Chúng tôi ngồi tại bàn để ăn tối.)

Cả 3 giới từ “in”, “on” và “by” đều có thể kết hợp với phương tiện, nhưng cách dùng và ý nghĩa có phần khác nhau.

Hai giới từ “in” và “on” + phương tiện đều mang nghĩa chỉ trị ví: “trên phương tiện nào đó”:

  • “In” đi kèm phương tiện xe ô tô size bé-trung

  • “On” đi kèm phương tiện công cộng hoặc phương tiện không kín (như xe đạp, xe máy,...) 

Giới từ “by” + mọi phương tiện, mang nghĩa chỉ cách thức: “di chuyển bằng cách sử dụng phương tiện gì”.

  • In a limo (Trên xe limo)

  • In a car (Trên xe ô tô)

  • In a taxi (Trên xe taxi)

  • On the plane (Trên máy bay)

  • On the bus (Trên xe buýt)

  • On the motorbike (Trên xe máy)

  • By car (Đi bằng xe ô tô)

  • By plane (Đi bằng máy bay)

 

Mẹo ghi nhớ In, On, At với bài thơ

Để ghi nhớ dễ dàng hơn cách dùng cơ bản của các giới từ “in”, “on”, và “at”, DOL Grammar xin gửi tới bạn một bài thơ ngắn cô đọng cách dùng chính của 3 giới từ trên để chỉ thời gian.

In năm, in tháng, in mùa

 

In sáng chiều tối, thứ đưa on vào

 

Còn giờ giấc tính làm sao

 

Cứ at đằng trước thể nào cũng xong.”

DOL Grammar sẽ giải thích cụ thể hơn nghĩa của từng câu thơ trong bảng giải thích dưới đây nha.

Mẹo ghi nhớ In, On, At với bài thơ

Câu thơ

Ví dụ

“In năm, in tháng, in mùa”

In 2023 (Vào năm 2023)

In November (Vào tháng 11)

In November, 2023 (Vào tháng 11 năm 2023)

In winter (Vào mùa đông)

“In sáng chiều tối, thứ đưa on vào”

In the morning (Vào buổi sáng)

In the afternoon (Vào buổi chiều)

In the evening (Vào buổi tối)

 

On Monday/ Tuesday/…/Sunday (Vào thứ Hai/ thứ Ba/…/Chủ Nhật)

“Còn giờ giấc tính làm sao

Cứ at đằng trước thể nào cũng xong.”

At 9 o’clock (Vào 9 giờ đúng)

At half past nine (Vào 9 giờ rưỡi)

At 9:30 PM (Vào 9 giờ rưỡi tối)

Bài tập áp dụng về giới từ at, in, on

Bạn hãy thử sức áp dụng các kiến thức đã học về giới từ “in”, “on”, và “at” vào các bài tập nhỏ sau đây nha.

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

 

 

  1. The concert will be held 01.Saturday, July 22nd.

  2. I'll be there at the meeting 02.2:00 PM.

  3. The sun will rise 03.6:00 AM tomorrow.

  4. I usually wake up at 7:00 04.the morning.

  5. My birthday is 05.December 25th.

  6. I usually go to bed 06.10:00 PM.

  7. The class starts 07.this Tuesday morning.

  8. The game will be over 08.midnight.

  9. The exam will be held 09.August.

  10. I'll be on vacation 10.the summer.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

 

 

  1. The cat is sitting 01.the table.

  2. The books are 02.the bookshelf.

  3. The children are 03.school.

  4. The airplane is flying 04.the sky.

  5. The boat is sailing 05.the sea.

  6. The house is located 06.the city.

  7. I am 07.the bus to the city center.

  8. He is 08.the car waiting to pick up his children.

  9. The concert will be held 09.the stadium.

  10. The meeting will be held 10.the conference room.

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Giới từ “in”, “on”, và “at” là một trong những giới từ cơ bản và cần thiết để bạn có thể nêu thông tin về thời gian và nơi chốn. Qua những đề mục lớn về cách dùng, trường hợp đặc biệt và mẹo ghi nhớ nhanh, DOL Grammar hy vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể về thời gian và nơi chốn để dùng “in”, “on”, hay “at” chính xác và phù hợp với mục đích nói của bạn.

Ngoài bài tập cuối bài giúp bạn vận dụng kiến thức đã học, các bạn đừng quên ghé thăm trang web của DOL Grammar - một tài nguyên học liệu độc quyền và miễn phí, hỗ trợ đắc lực cho bạn trong việc học tiếng Anh, và giúp bạn khảo sát trình độ IELTS. DOL sẽ đồng hành chấm chữa kĩ càng cùng bạn nha. 

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc