In comparison with là gì? Cách sử dụng In comparison with thành thạo trong tiếng Anh
Cụm “in comparison with” là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “in comparison with” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về cụm “in comparison with”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của nó này trong câu.

"In comparison with" có nghĩa là gì
"In comparison with" là một cụm từ mang nghĩa “so với”, “khi so sánh với”, hoặc “so tương quan với”. Cụm này thường được sử dụng để đối chiếu hai hoặc nhiều đối tượng, giúp làm nổi bật sự khác biệt hoặc điểm tương đồng giữa chúng.
Các cách sử dụng cụm "in comparison with" trong tiếng Anh

Khi “in comparison with” mang nghĩa “khi được so sánh với”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
in comparison with + Noun / Prounoun | So sánh một đối tượng với một đối tượng khác | In comparison with last year, sales have increased significantly. (So với năm ngoái, doanh số đã tăng đáng kể.) In comparison with how things were before, the situation is much better now. (So với tình hình trước đây, tình hình hiện tại tốt hơn nhiều.) |
Khi “in comparison with” mang nghĩa “trở nên mờ nhạt khi so sánh”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
pale + in comparison with + Noun | Trở nên mờ nhạt, kém nổi bật khi so sánh | His performance pales in comparison with hers. (Màn trình diễn của anh ấy trở nên mờ nhạt so với của cô ấy.) |
Phân biệt “in comparison with”, “by comparison” và “compared to”

Cụm từ | Phân biệt | Ví dụ |
in comparison with | Nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai đối tượng | In comparison with their competitors, the company offers better services. (So với đối thủ, công ty cung cấp dịch vụ tốt hơn.) |
by comparison | Dùng để so sánh tổng quát hơn, thường đứng đầu câu | By comparison, the first option seems less expensive. (Khi so sánh, lựa chọn đầu tiên có vẻ ít tốn kém hơn.) |
compared to | Nhấn mạnh sự giống nhau hoặc khác biệt, thường ít trang trọng hơn “in comparison with” | This material is stronger compared to the previous one. (Vật liệu này bền hơn so với loại trước.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng “in comparison with” và các từ cho sẵn.
This car is much faster than the old model.
The quality of service here is better than in other restaurants.
Their sales are lower this year compared to last year.
This book is less interesting than the one I read last week.
Her achievements are far greater than mine.
When compared to last season, this team’s performance has improved.
The cost of living in the countryside is lower than in the city.
This year’s budget allocation is higher than last year’s.
His new job is much more demanding than the previous one.
The scenery in the countryside is more peaceful than in the city.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng của cụm “in comparison with”. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!