Cách hân biệt “toward” và “towards” trong tiếng Anh
Khá nhiều học sinh thường gặp khó khăn khi sử dụng 2 từ “toward” và “towards”. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về 2 từ vựng này, giúp các bạn phân biệt được chúng và nắm chắc cách sử dụng chính xác của 2 từ này trong câu.

Phân biệt “toward” và “towards” trong tiếng Anh
Nghĩa giống nhau: “hướng về”, “đối với”, hoặc “gần đến”
Thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English).
Ít phổ biến hơn (theo Cambridge)
Nghĩa giống nhau: “hướng về”, “đối với”, hoặc “gần đến”
Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English).
Phổ biến hơn (theo Cambridge)
Các cách sử dụng từ "toward(s)" trong tiếng Anh

Khi “toward(s)” mang nghĩa “hướng về nơi nào đó”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
toward(s) + địa điểm | Chỉ phương hướng di chuyển | He ran toward(s) the bus stop. (Anh ấy chạy về phía trạm xe buýt.) |
Khi “toward(s)” mang nghĩa “hướng đến mục tiêu”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
toward(s) + mục tiêu / kế hoạch | Chỉ mục tiêu hoặc kết quả mong muốn đạt được | They are working hard toward(s) success. (Họ đang làm việc chăm chỉ để hướng đến thành công.) |
Khi “toward(s)” mang nghĩa “thái độ hoặc hành động với ai”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
toward(s) someone | Chỉ thái độ hoặc hành vi đối với ai | She has always been kind toward(s) her colleagues. (Cô ấy luôn tử tế với đồng nghiệp.) |
Khi “toward(s)” mang nghĩa “gần đến thời điểm nào”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
toward(s) + thời gian | Chỉ thời điểm gần đến một mốc thời gian | The meeting will start toward(s) noon. (Cuộc họp sẽ bắt đầu gần trưa.) |
Phân biệt “to” và “towards”
- Chỉ đích đến cụ thể.
- Chỉ hành động chuyển giao.
- Không dùng chỉ thái độ.
- Chỉ thời gian chính xác.
He went to the store. (Anh ấy đến cửa hàng.)
The meeting is from 1pm to 3:00 pm. (Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)
- Chỉ hướng đi chung, không nhất thiết đạt đích.
- Chỉ thái độ, hành vi đối với ai đó.
- Chỉ thời gian gần đến 1 mốc cụ thể.
She walked towards the park. (Cô ấy bước về phía công viên.)
The meeting will start towards noon. (Cuộc họp sẽ bắt đầu gần trưa.)
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng toward(s).
Let’s arrange a meeting before noon.
The train is heading to the city center.
She always treats her colleagues kindly. (She always acts kindly)
They made significant progress to achieve their goals.
The bus was moving closer to the station.
Her efforts were focused on achieving success.
They directed their attention to the speaker.
She has respected her mentor greatly. (She has show)
The athlete was running to the finish line.
The meeting will take place close to midnight.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn phân biệt được “toward” và “towards”. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!