Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

In favour of là gì? Cách sử dụng In favour of thành thạo trong tiếng Anh

Cụm “in favour of” là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “in favour of” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về cụm “in favour of”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của nó này trong câu.

in favour of là gì

"In favour of" có nghĩa là gì

"In favour of" là một cụm từ mang nghĩa “ủng hộ”, “thiên về”, hoặc “thay thế cho”. Cụm này thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự ủng hộ đối với một ý kiến, người, hoặc lựa chọn cụ thể, hoặc chỉ sự thay thế một điều gì bằng một điều khác.

Các cách sử dụng cụm "in favour of" trong tiếng Anh

Khi “in favour of” mang nghĩa “ủng hộ”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

in favour of + Ving

Ủng hộ việc làm gì đó

The company decided in favour of cutting costs.

(Công ty quyết định ủng hộ việc cắt giảm chi phí.)

in favour of + Noun / Pronoun

Ủng hộ ai hoặc điều gì

Most students are in favour of online learning. 

(Hầu hết học sinh đều ủng hộ việc học trực tuyến.)

Khi “in favour of” mang nghĩa “thay thế”

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

in favour of + Noun

Thay thế một thứ với một thứ khác

They rejected the proposal in favour of a better one. 

(Họ từ chối đề xuất để thay thế bằng một cái tốt hơn.)

Các cụm đồng nghĩa với “in favour of”

Từ / Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

support

Hỗ trợ hoặc ủng hộ ai hoặc điều gì

The committee supports the new policy. 

(Ủy ban ủng hộ chính sách mới.)

for

Ủng hộ hoặc đồng ý với điều gì

Are you for the idea of remote work? 

(Bạn có đồng ý với ý tưởng làm việc từ xa không?)

in agreement with

Đồng tình, đồng ý với điều gì

She is in agreement with the decision to expand. 

(Cô ấy đồng ý với quyết định mở rộng.)

Các cụm từ khác đi với từ “favour”

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

do someone a favour

Giúp đỡ ai đó

Can you do me a favour and pick up my mail? (Bạn có thể giúp tôi lấy thư không?)

owe someone a favour

Nợ ai đó một ân huệ

I owe him a favour for helping me move. 

(Tôi nợ anh ấy một ân huệ vì đã giúp tôi chuyển nhà.)

find favour with someone

Được ai đó ủng hộ hoặc chấp nhận

The new plan has found favour with the board members. 

(Kế hoạch mới đã được các thành viên hội đồng chấp

show favour towards someone

Thể hiện sự ủng hộ đối với ai đó

She tends to show favour towards her younger students. 

(Cô ấy có xu hướng ưu ái các học sinh nhỏ tuổi hơn.)

win favour

Giành được sự ủng hộ hoặc chấp nhận

He tried hard to win favour from his boss. 

(Anh ấy cố gắng giành được sự ủng hộ từ sếp của mình.)

lose favour with someone

Mất đi sự ủng hộ hoặc thiện cảm từ ai đó

The company lost favour with its customers after the scandal. 

(Công ty đã mất thiện cảm từ khách hàng sau vụ bê bối.)

curry favour

Lấy lòng, xu nịnh ai đó để đạt lợi ích

He curried favour with his boss by constantly agreeing with her. 

(Anh ấy xu nịnh sếp bằng cách luôn đồng ý với cô ấy.)

out of favour

Không còn được ưa chuộng hoặc ủng hộ nữa

The product fell out of favour with younger consumers. 

(Sản phẩm không còn được giới trẻ ưa chuộng nữa.)

Bài tập

Đề bài

Viết lại các câu sau sử dụng in favour of.

1

They supported the new environmental policy.

2

She prefers working from home to commuting every day.

3

The manager chose to cut costs instead of hiring new staff.

4

The board agreed to replace the old system with a new one.

5

I prefer coffee over tea.

6

The team voted to adopt the proposed changes.

7

She supported the idea of implementing a flexible schedule.

8

They decided to use renewable energy instead of fossil fuels.

9

The community supports stricter environmental regulations.

10

The teacher preferred online learning over traditional methods.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng của cụm “in favour of”. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc