In addition to là gì? Cách sử dụng In addition to thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "in addition to" là cụm từ phổ biến. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về cụm “in addition to”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của nó trong câu.

In addition to có nghĩa là gì?
"In addition to" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra”, “bên cạnh”, hoặc “thêm vào đó”. Cụm từ này được sử dụng để bổ sung thông tin, nhấn mạnh rằng một điều gì đó được thêm vào so với điều đã được đề cập trước đó.
Các cách sử dụng từ "in addition to" trong tiếng Anh

Nhìn chung, “in addition to” được sử dụng với nét nghĩa chính là “bên cạnh cái gì”. Nó được sử dụng với các cấu trúc khác nhau để bổ sung 1 danh từ, 1 đại từ, 1 hành động, hoặc 1 mệnh đề cho mệnh đề chính.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
in addition to + Noun / Pronoun | Thêm vào hoặc ngoài điều đã nói đến | In addition to books, the library has many digital resources. (Ngoài sách, thư viện có nhiều tài nguyên kỹ thuật số.) |
in addition to + Ving | Thêm vào hoặc ngoài hành động đã nói đến | In addition to studying, she works part-time at a café. (Ngoài việc học, cô ấy làm thêm tại một quán cà phê.) |
in addition to + noun clause | Thêm vào một ý nghĩa hoàn chỉnh | In addition to what he has done, he plans to volunteer. (Ngoài những gì anh ấy đã làm, anh ấy còn dự định làm tình nguyện.) |
Một số từ đồng nghĩa với "in addition to"
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “in addition to” trong các tình huống khác nhau.
Cụm đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
besides | Bên cạnh, ngoài ra | Besides books, the library has many digital resources. (Ngoài sách, thư viện còn có nhiều tài nguyên kỹ thuật số.) |
as well as | Cũng như, ngoài ra | She teaches math as well as science. (Cô ấy dạy toán cũng như khoa học.) |
together with | Cùng với, đi kèm với | Together with her friends, she organized the event. (Cùng với bạn bè của mình, cô ấy đã tổ chức sự kiện.) |
along with | Cùng với, đi kèm với | Along with writing, he enjoys painting. (Cùng với việc viết, anh ấy thích vẽ.) |
Phân biệt “in addition to”, “an addition to”, và “in addition”

Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
in addition to (Cụm giới từ) | Dùng để bổ sung thông tin, đi kèm danh từ, động từ hoặc mệnh đề | In addition to English, she speaks French. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp.) |
an addition to (Cụm danh từ) | Dùng như một danh từ để chỉ sự thêm vào | The new library is an addition to the school’s facilities. (Thư viện mới là một sự bổ sung vào cơ sở vật chất của trường.) |
in addition (Cụm trạng từ) | Dùng để bổ sung thông tin, đứng đầu hoặc giữa câu, không đi với giới từ | The book is well-written. In addition, it is very informative. (Cuốn sách được viết rất hay. Ngoài ra, nó còn cung cấp nhiều thông tin bổ ích.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng in addition to và các cụm từ gợi ý.
She works full-time and takes care of her children.
In addition to her
The park has beautiful flowers. It also has a large playground.
He contributes money to the charity. He volunteers his time as well.
The hotel offers free breakfast and free Wi-Fi.
She teaches math. She also teaches science.
The company is reducing costs and increasing efficiency.
The policy focuses on environmental protection. It addresses social issues too.
The event will feature live music and a fireworks display.
The report includes statistical data. It also contains case studies.
The teacher praised the students for their creativity and their teamwork.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của cụm từ “in addition to” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!