With a view to là gì? Cách sử dụng With a view to thành thạo trong tiếng Anh
Cụm “with a view to” là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng “with a view to” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về cụm “with a view to”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của nó trong câu.

"With a view to" có nghĩa là gì
"With a view to" là một cụm từ mang nghĩa “với mục đích”, “để”, hoặc “nhằm hướng tới” một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và đi kèm với một hành động hoặc mục tiêu mà người nói muốn đạt được.
Các cách sử dụng cụm "with a view to" trong tiếng Anh

Khi “with a view to” mang nghĩa “nhằm mục đích gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
with a view to + Ving | Dùng để nói về mục tiêu hoặc ý định làm gì đó | He is studying hard with a view to passing the exam. (Anh ấy đang học chăm chỉ với mục tiêu vượt qua kỳ thi.) |
Khi “with a view to” mang nghĩa “nhằm đạt được điều gì”
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
with a view to + Noun | Nhằm đạt được điều gì cụ thể | They are making changes with a view to efficiency. (Họ đang thực hiện những thay đổi nhằm hướng tới sự hiệu quả.) |
Phân biệt “with a view to” và “in view of” trong tiếng Anh

Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
with a view to | Nhằm mục đích làm gì hoặc đạt được điều gì. Dùng để chỉ mục tiêu, kế hoạch trong tương lai. | She left her job with a view to starting her own business. (Cô ấy nghỉ việc với mục đích bắt đầu kinh doanh riêng.) |
in view of | Vì lý do, cân nhắc điều gì. Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến hành động. | In view of the bad weather, the event was canceled. (Vì thời tiết xấu, sự kiện đã bị hủy.) |
Các cụm đồng nghĩa với “with a view to”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
in order to | Để làm gì, nhằm mục đích gì. | He left early in order to catch the train. (Anh ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu.) |
so as to | Để làm gì (trang trọng). | She studied hard so as to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
so that | Để, nhằm mục đích | They spoke clearly so that everyone could understand. (Họ nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu.) |
for the purpose of | Với mục đích làm gì (trang trọng). | The project was launched for the purpose of improving living standards. (Dự án được khởi động với mục đích cải thiện mức sống.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng with a view to.
He is saving money to buy a new car.
They are training employees to improve customer service.
She attended the seminar to gain more knowledge.
They are designing the program to attract more students.
The company implemented new policies for efficiency.
They are conducting research to develop new technologies.
She quit her job to start her own business.
He joined the course to improve his English.
They organized the event for better community engagement.
We are taking these measures to reduce pollution.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng của cụm “with a view to”. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!