Can Could May Might: Cách dùng và chức năng trong tiếng Anh

Sử dụng Can, Could, May, Might là một trong những cách đơn giản và thông dụng nhất để bày tỏ khả năng hay sự cho phép trong giao tiếp.

Trong bài viết này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về những kiến thức tổng quát của 4 loại động từ khuyết thiếu Can và Could, May và Might bao gồm định nghĩa, công thức, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng. Hãy cùng vào bài học nhé

Can Could May Might
Cách dùng Can Could May Might

Can Could May Might là gì?

Can, Could, May, Might là động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong tiếng Anh. Nghĩa cụ thể của từng từ nhau sau.

  • Can và Could mang ý nghĩa là “có thể”, “có khả năng”, 

  • May và Might mang ý nghĩa là “có thể”, “có lẽ”. 

Trong đó, Could là dạng quá khứ của Can và Might là dạng quá khứ của May.

Cả 4 động từ khuyết thiếu đều có công thức chung trong 3 thể câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Công thức Can Could May Might

Thể câu
Công thức
Khẳng định
S + can/could/may/might + V (nguyên thể) 

Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)

Phủ định
S + can/could/may/might not + V (nguyên thể)

Viết tắt: 

  • can not → can’t

  • could not → couldn’t

  • may not → mayn’t (hiếm khi sử dụng)

  • might not → mightn’t

Ví dụ: She may not go to the party tonight. (Cô ấy có thể không đi bữa tiệc tối nay.)

Nghi vấn
Can/Could/May/Might + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ: Could you give me that book? (Bạn có thể đưa tôi quyển sách đó không?)

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng can/could và may/might trong tiếng Anh qua chức năng chính của chúng trong phần dưới đây!

Chức năng của can could may might trong tiếng Anh

Trong phần này, DOL Grammar đã tổng hợp lại các chức năng chính của 2 cặp từ Can - Could và May - Might trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá!

Chức năng của Can và Could

Can và Could có 6 chức năng chính, cụ thể là: diễn tả năng lực/khả năng, diễn tả mức độ khả năng xảy ra, đưa ra lời yêu cầu, đề nghị hoặc lời gợi ý.

Hãy tìm hiểu điểm giống và khác nhau giữa Can và Could trong từng cách dùng dưới đây!

1. Diễn tả năng lực, khả năng (Ability)

Can và Could đều diễn tả năng lực, khả năng làm điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về thời gian.

Can
Could

Diễn tả khả năng, năng lực trong hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: I can speak Chinese. (Tôi có thể nói tiếng Trung.)

→ Đây là khả năng có được trong hiện tại và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.

Diễn tả khả năng, năng lực trong quá khứ. Ví dụ: My sister could play piano when she was 7. (Chị tôi có thể chơi đàn piano khi chị ấy 7 tuổi.)

→ Đây là khả năng trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.

Can và Could thường được sử dụng với các động từ chỉ giác quan như hear (nghe), see (nhìn), smell (ngửi), taste (nếm),...hoặc các động từ chỉ nhận thức như think (nghĩ), believe (tin), remember (nhớ), understand (hiểu),...

Ví dụ.

 

  • I can understand why you feel that way. (Tôi có thể hiểu tại sao bạn cảm thấy như vậy.)

  • When I walked into the house, I could smell something burning. (Khi tôi bước vào nhà, tôi có thể ngửi thấy mùi khét.)

2. Diễn tả mức độ khả năng xảy ra (Possibility)

Can và Could đều được sử dụng để thể hiện mức độ khả năng xảy ra của một hành động hay sự việc nào đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về mức độ xảy ra của hành động.

Can
Could

Diễn tả những điều mà chúng ta thường cho là đúng nhưng không phải lúc nào cũng đúng (General truth). Mức độ khả năng xảy ra của Can cao hơn Could. Ví dụ: It can be very hot here in summer. (Thời tiết ở đây có thể rất nóng vào mùa hè.)

→ Việc trời nóng vào mùa hè ở đây có khả năng xảy ra rất cao, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra.

Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. Mức độ khả năng xảy ra của Could thấp hơn Can.

Ví dụ: He could be at work. (Anh ấy có thể đang ở chỗ làm.)

→ Việc anh ấy ở chỗ làm có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. 

Diễn tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.

Ví dụ: She can arrive at any moment. (Cô ấy có thể đến bất cứ lúc nào.)

→ Việc cô ấy đến có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai gần.

Diễn tả những điều có thể xảy ra trong quá khứ bằng cấu trúc: could have + V3/ed.

Ví dụ: She could have forgotten to lock the door. (Cô ấy có thể đã quên khóa cửa.)

→ Việc cô ấy quên khóa cửa đã có thể xảy ra trong quá khứ.

“Can’t/Couldn’t have + V3/ed” được sử dụng để nói rằng một sự kiện trong quá khứ là không thể xảy ra.

Ví dụ.

 

  • She can't have taken my book; it was on the shelf all the time. (Cô ấy không thể đã lấy sách của tôi; nó đã ở trên kệ suốt thời gian.)

→ Người nói bày tỏ việc cô ấy đã lấy quyển sách là không thể xảy ra, dựa trên lập luận là việc quyển sách đã ở trên kệ suốt.

 

  • They couldn't have known about the surprise party; it was a well-kept secret. (Họ không thể đã biết về bữa tiệc bất ngờ; nó là bí mật được giữ kỹ.)

→ Người nói bày tỏ việc họ đã biết về bữa tiệc bất ngờ là không thể xảy ra, dựa trên lập luận là việc bữa tiệc đó được giữ bí mật rất kỹ.

3. Diễn tả sự cho phép (Permission)

Can và Could được sử dụng để xin phép làm điều gì đó hoặc cho phép/từ chối ai đó làm điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong 2 cách sử dụng này.

check Xin phép (Ask for permission)

Cả Can và Could đều có thể sử dụng để xin phép làm điều gì đó. Đối với chức năng này, câu nghi vấn Yes-No được sử dụng phổ biến nhất. Could là cách sử dụng trang trọng và lịch sự hơn Can.

Ví dụ.

 

  • Can I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một lát được không?)

  • Could I take a day off next Friday for personal reasons? (Tôi có thể nghỉ một ngày vào thứ Sáu tới vì lý do cá nhân không?)

check Cho phép (Give permission)

Chỉ có Can (không dùng Could) được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai làm điều gì đó hoặc để nói rằng ai đó được phép làm gì. 

Ví dụ.

 

  • You can use my car if you need to go to the store. (Bạn có thể sử dụng ô tô của tôi nếu bạn cần đi đến cửa hàng.)

→ Người nói cho phép người nghe sử dụng ô tô của mình.

 

  • We can discuss this topic freely in class.  (Chúng ta có thể thảo luận đề tài này một cách tự do trong lớp.)

→ Bày tỏ chủ thể được phép thảo luận đề tài tự do trong lớp.

check Từ chối lời xin phép (Refuse permission)

Chỉ có Can not/Can’t (không dùng Could not/Couldn’t) được sử dụng để từ chối lời xin phép làm điều gì của ai đó hoặc để nói rằng ai đó không được cho phép làm gì. 

Ví dụ.

 

A: Could I borrow your phone for a moment? 

B: No, you can’t.

(A: Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không?

B: Không, bạn không thể.)

 

I can't give you access to confidential information. It's against company policy.

(Tôi không thể cấp cho bạn quyền truy cập vào thông tin bí mật. Nó đi ngược lại chính sách của công ty.)

4. Diễn tả lời yêu cầu (Request)

Can và Could có thể sử dụng để đưa ra lời yêu cầu ai làm việc gì đó. Đối với cách dùng này, câu nghi vấn Yes-No được sử dụng phổ biến nhất. Could là cách sử dụng trang trọng và lịch sự hơn Can.

Ví dụ.

 

  • Can you provide more details about the project requirements? (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về các yêu cầu của dự án?)

→ Lời yêu cầu người nghe cung cấp thêm chi tiết về dự án.

 

  • Could you mail this letter for me? (Bạn có thể gửi lá thư này cho tôi được không?)

→ Lời yêu cầu người nghe gửi hộ lá thư.

5. Diễn tả lời đề nghị (Offer)

Can và Could có thể được sử dụng để đưa ra lời đề nghị cho hành động nào đó.

Ví dụ.

 

  • Can I help you carry this? (Tôi có thể giúp bạn khiêng cái này không?)

→ Người nói đưa ra lời đề nghị giúp đỡ khiêng đồ hộ người nghe.

 

  • I could help you with that problem if you like. (Tôi có thể giúp bạn giải quyết vấn đề đó nếu bạn muốn.)

→ Người nói đưa ra lời đề nghị giúp đỡ giải quyết vấn đề hộ người nghe.

6. Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)

Động từ khuyết thiếu Could có thể được sử dụng để đưa lời gợi ý về việc gì đó.  

Ví dụ: We could write a letter to the Headmaster to suggest this idea for the upcoming school festival. (Chúng ta có thể viết thư cho Hiệu trưởng để đề xuất ý tưởng này cho lễ hội trường sắp tới.)

 

→ Đây là lời gợi ý về ý kiến viết thư cho Hiệu trưởng để đề xuất ý tưởng.

Chức năng của May và Might

May và Might có 3 chức năng chính, cụ thể là: diễn tả khả năng xảy ra, diễn tả sự cho phép và lời gợi ý.

Hãy tìm hiểu điểm giống và khác nhau giữa May và Might trong từng cách dùng dưới đây!

1. Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)

May và Might có thể diễn tả khả năng xảy ra sự việc trong 3 mốc thời gian hiện tại, tương lai và quá khứ. Mức độ khả năng xảy ra của Might thấp hơn May.

check Hiện tại và tương lai

May và Might đều được sử dụng để diễn đạt điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai

Ví dụ.

 

  • It may be a bomb. (Đó có thể là một quả bom.)

→ Diễn tả việc thứ đó là bom có thể là thật (khả năng xảy ra trong hiện tại.)

 

  • Linh might not come to the party tonight. (Linh có thể sẽ không tới bữa tiệc tối nay.)

→ Diễn tả khả năng Linh sẽ không tới bữa tiệc tối nay (khả năng xảy ra trong tương lai.).

Lưu ý: Trong trường hợp này, Might không được dùng như dạng quá khứ của May. Cả May và Might đều được dùng để nói về việc khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai. Might chủ yếu được dùng trong cấu trúc câu gián tiếp.

 

Ví dụ.

  • Câu trực tiếp: “That may not be real”, she said.

  • Câu gián tiếp: She said that it might not be real.

(Cô ấy nói có thể đó không phải là thật.)

Quá khứ

“May/Might have + V3/ed” được sử dụng để diễn tả sự suy đoán không có căn cứ rõ ràng về một sự việc có khả năng xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: John might have left the keys on the kitchen counter before he went out. (John có thể đã để chìa khóa trên kệ bếp trước khi anh ấy ra ngoài.)

 

→ Diễn tả suy đoán về việc có thể John đã bỏ quên chìa khóa trên kệ bếp. Suy đoán này không có căn cứ rõ ràng.

2. Diễn tả sự cho phép (Permission)

May thường được sử dụng để xin phép làm điều gì đó hoặc cho phép/từ chối ai đó làm điều gì đó. Cách sử dụng với Might mang tính trang trọng hơn, nhưng không phổ biến.

check Xin phép (Ask for permission)

May và Might được sử dụng để xin phép làm điều gì đó. Đối với chức năng này, câu nghi vấn Yes-No được sử dụng phổ biến nhất. 

Ví dụ.

 

  • May I borrow your car? (Tôi có thể mượn xe của bạn được không?)

→ Người nói muốn xin phép mượn chiếc xe.

 

  • Might I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)

→ Người nói muốn xin phép hỏi câu hỏi.

Might chủ yếu được dùng trong cấu trúc câu hỏi gián tiếp để tường thuật lại lời xin phép.

Ví dụ.

 

  • Câu trực tiếp: “May I borrow your car”, he said.

  • Câu gián tiếp: He asked if he might borrow my car.

(Anh ấy hỏi liệu anh ấy mượn xe của tôi được không.)

check Cho phép (Give permission)

Chỉ có May được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai làm điều gì đó hoặc để nói rằng ai đó được phép làm gì. 

Ví dụ: You may leave the classroom once you've finished the exam. (Bạn có thể rời khỏi lớp học sau khi hoàn thành bài kiểm tra.)

 

→ Diễn tả việc cho phép học sinh rời khỏi lớp sau khi đã hoàn thành bài kiểm tra. 

 

Tương tự, chúng ta có cụm từ “May be”, thực chất là một cụm từ gồm động từ khiếm khuyết “may” và động từ nguyên mẫu “be”. Cụm “may be” cũng mang mang nghĩa “có thể là gì”. Thông thường chúng ta thường nhầm lẫn “May be” và “Maybe” do cả hai đều có nghĩa là có thể.

check Từ chối lời xin phép (Refuse permission)

Chỉ có May not được sử dụng để từ chối lời xin phép làm điều gì của ai đó hoặc để nói rằng ai đó không được cho phép làm gì. 

Ví dụ: Students may not use the staff car park. (Học sinh không được sử dụng bãi đậu xe của nhân viên.)

 

→ Dùng để nói rằng học sinh không được cho phép sử dụng bãi đậu xe của nhân viên.

3. Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)

May và Might có thể được sử dụng để đưa lời gợi ý về việc gì đó. 

Ví dụ.

 

  • Considering the weather forecast, you might want to bring an umbrella with you today. (Xem xét dự báo thời tiết, bạn có thể muốn mang theo ô hôm nay.)

→ Diễn tả lời gợi ý người nghe nên mang theo ô để đề phòng mưa.

 

  • May I suggest trying the new Italian restaurant downtown for our lunch meeting? (Tôi có thể đề nghị thử đến nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố cho cuộc gặp ăn trưa của chúng ta không?)

→ Diễn tả lời gợi ý người nghe thử nhà hàng Ý mới cho buổi ăn trưa.

Những lưu ý khi dùng can could may might

Để sử dụng chính xác Can, Could, May, Might trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý mà bạn cần nắm rõ.

1. Lưu ý về công thức của Can Could May Might 

Sau khi đã nắm bắt được công thức cơ bản của Can, Could, May, Might, bạn cần chú ý tới hình thái và cách dùng của chúng trong từng thể câu.

Mọi chủ thể đều dùng chung một hình thái của các động từ khuyết thiếu này là Can/Could/May/Might. Động từ khuyết thiếu cũng không có dạng nguyên mẫu (to-V) hay các dạng phân từ khác như V-ing hay V-ed.

Ví dụ.

 

crossSai: He mayed come here now.

 

checkĐúng: He may come here now.

(Anh ấy có thể sẽ tới đây bây giờ.)

Can/Could/May/Might không thể đứng một mình mà cần đi kèm với động từ chính

Ví dụ.

 

crossSai: She can fast.

 

checkĐúng: She can run fast.

(Cô ấy có thể chạy nhanh.)

Can/Could/May/Might không thể sử dụng kèm với động từ khuyết thiếu khác.

Ví dụ.

 

crossSai: He should can sing.

 

 

checkĐúng: He can sing.

(Anh ấy có thể hát.)

Dạng phủ định và nghi vấn không đi kèm trợ động từ

Ví dụ.

 

crossSai: She doesn’t might come to the party tonight.

 

checkĐúng: She mightn’t come to the party tonight. 

(Cô ấy có thể không đến buổi tiệc tối nay.)

 

crossSai: Do I may borrow your pen for a moment?

 

checkĐúng: May I borrow your pen for a moment?

(Tôi có thể mượn bút của bạn một lát được không?)

2. Câu gián tiếp (Indirect speech)

Trong cấu trúc câu gián tiếp, ta cần lùi thì động từ được sử dụng trong câu trực tiếp.

Vì vậy, trong câu gián tiếp, Could (dạng quá khứ của Can) và Might (dạng quá khứ của May) thường được sử dụng. 

Ví dụ.

 

  • Trực tiếp: He said:  ”I may be late for the meeting.”

  • Gián tiếp: He said that he might be late for the meeting.

3. Phân biệt về chức năng diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)

Cả 4 động từ khuyết thiếu trên đều có thể diễn tả mức độ khả năng xảy ra một việc gì đó.

Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về mức độ. 4 động từ này được sắp xếp dựa trên khả năng sự việc xảy ra từ cao tới thấp như sau: can → could → may → might.

  • Can: Đây là cấp độ cao nhất trong chức năng diễn tả khả năng có thể xảy ra điều gì đó.

  • Could: Được sử dụng để diễn đạt về khả năng trong quá khứ. Đối với việc diễn đạt khả năng hiện tại, mức độ của Could thấp hơn Can.

  • May: Được sử dụng khi chúng ta không chắc chắn về điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Mức độ xảy ra của sự việc thấp hơn Can và Could.

  • Might: Diễn đạt về một khả năng rất nhỏ hoặc không chắc chắn. Might thường được sử dụng khi muốn diễn đạt về khả năng thấp nhất trong cả 4 từ.

4. Phân biệt về chức năng diễn tả sự cho phép (Permission)

Các động từ này đều có thể dùng để xin phép làm điều gì đó hoặc cho phép/từ chối ai đó làm điều gì đó. Hãy theo dõi bảng dưới đây để nắm được Can Could May Might được sử dụng trong cách dùng nào trong 3 cách dùng (xin phép làm điều gì đó, cho phép hoặc từ chối ai đó làm điều gì đó)!

Xin phép
Cho phép
Từ chối
Can
✔️
✔️
✔️
Could 
✔️

 

 

May 
✔️
✔️
✔️
Might
✔️

 

 

Ngoài ra, Can Could May Might cũng có sự khác biệt về mức độ trang trọng, lịch sự trong chức năng diễn tả sự cho phép. 4 động từ này được sắp xếp dựa trên mức độ trang trọng từ cao tới thấp như sau: may → might → could → can.

Bài tập can could may might

Để có thể nắm vững những kiến thức về 4 động từ khuyết thiếu can could may might, hãy cùng DOL luyện tập bài tập dưới đây về điểm ngữ pháp này!

Bài 1: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

He _____________ sing very well.

can

may

Cả hai đều đúng

00.

You ___________ go home if you want to.

can

may

Cả hai đều đúng

00.

He ____________ take some rest if he is tired.

can

may

Cả hai đều đúng

00.

Minh ____________ run faster when he was younger.

can

could

may

00.

The students asked if they _________ go home early.

can

could

may

00.

You ________ sit down if you want.

can

may

Cả hai đều đúng

00.

Your mom ____________ be angry if she knows you stole her money.

could

may

might

00.

Sally _____ study very well. She fails most of her tests.

may

can’t

couldn’t

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng về chức năng của động từ khiếm khuyết trong các câu hỏi sau

 

 

00.

Từ "COULD" trong câu "Could you please pass me the salt?"

Thể hiện yêu cầu

Thể hiện năng lực

Thể hiện sự cho phép

00.

Từ "MIGHT" trong câu "I might attend the party if I finish my work early."

Thể hiện sự xin phép

Thể hiện khả năng xảy ra

Thể hiện sự đề xuất

00.

Từ "MAY" trong câu "May I have a moment of your time?"

Thể hiện sự xin phép

Thể hiện khả năng xảy ra

Thể hiện sự cho phép

00.

Từ "COULD" trong câu "Could you tell me the way to the nearest gas station?"

Thể hiện sự xin phép

Thể hiện khả năng

Thể hiện lời yêu cầu

00.

Từ "MAY" trong câu "May I suggest an alternative solution to the problem?"

Thể hiện sự xin phép

Thể hiện khả năng

Thể hiện lời gợi ý

00.

Từ "MIGHT" trong câu "She might come to the meeting if her schedule allows."

Thể hiện sự xin phép

Thể hiện khả năng

Thể hiện sự đề xuất

00.

Từ "CAN" trong câu: "He can speak Italian fluently because he spent 5 years there."

Thể hiện năng lực

Thể hiện khả năng

Thể hiện sự cho phép

Check answer

Tổng kết 

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ cấu trúc, chức năng tới những lưu ý khi dùng Can Could May Might. 4 động từ khuyết thiếu này được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để luyện tập và nắm vững được điểm ngữ pháp này một cách chắc chắn nhất nha!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc