Trợ động từ (auxiliary verb) là gì? Đặc điểm và cách dùng của trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ (auxiliary verb) trong tiếng Anh được sử dụng một cách thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Chúng thường xuất hiện cùng với động từ chính để tạo ra các thì, hình thức chủ ngữ, hoặc diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn.
Trong bài viết sau đây, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu kiến thức tổng quát về điểm ngữ pháp này qua định nghĩa, đặc điểm, cách sử dụng cùng với những lưu ý khi sử dụng trợ động từ. Cùng với đó là các bài tập kèm đáp án đơn giản sẽ giúp bạn củng cố và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!
Trợ động từ (auxiliary verb) là gì?
Trợ động từ (Auxiliary verb) là 1 động từ tiếng Anh đi kèm và hỗ trợ động từ chính trong câu với chức năng thể hiện dấu hiệu nhận biết của thì, cấu thành nên thể nghi vấn hoặc phủ định của câu.
Ví dụ: I have heard about some updates in the IELTS test recently. (Tôi vừa được nghe về những cập nhật về bài thi IELTS gần đây.)
→ Trợ động từ “have” hỗ trợ động từ chính “heard”.
Trợ động từ có mấy loại?
Trong tiếng Anh, có 2 loại trợ động từ là trợ động từ chính (Main auxiliary verbs) và trợ động từ khuyết thiếu (Modal auxiliary verbs).
1. Trợ động từ chính (Main auxiliary verbs)
Trợ động từ chính (Main auxiliary verbs) là những động từ đóng vai trò hỗ trợ động từ chính trong câu để diễn tả các thì, thể, hoặc giọng của động từ chính
Trợ động từ | Ví dụ |
do | She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.) |
have | He has already finished his homework. (Hiện tại hoàn thành.) |
be | She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho bài kiểm tra.) |
2. Trợ động từ khuyết thiếu (Modal auxiliary verbs)
Trợ động từ khuyết thiếu (Modal auxiliary verbs) là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh, không chia theo ngôi và số, luôn đi kèm với một động từ nguyên thể khác để bổ sung ý nghĩa cho hành động.
Các Trợ động từ khuyết thiếu tương tự như modal verbs, bao gồm: can, could, will, would, may, might, must, should, shall.
Trợ động từ khuyết thiếu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Can | Có thể | She can sing beautifully. (Cô ấy hát hay.) |
Could (Quá khứ của “can”) | Có thể | Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?) |
May | Có thể | You may leave the room now. (Bạn có thể rời khỏi phòng ngay bây giờ.) |
Might (Quá khứ của “may”)
| Có thể | I might go to the party later. (Lát nữa có thể tôi sẽ tới bữa tiệc.) |
Must | Phải | You must wear a helmet while riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.) |
Shall | Sẽ | We shall go for a walk in the park. (Chúng tôi sẽ đi bộ trong công viên.) |
Will | Sẽ | I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
Would (Quá khứ của “will”)
| Sẽ | Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?) |
Should | Nên | You should finish your homework before watching TV. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.) |
Đặc điểm của trợ động từ
Trong phần này, hãy cùng DOL tìm hiểu một số đặc điểm của trợ động từ trong tiếng Anh. Trợ động từ có thể được sử dụng để thể hiện thì (tenses), trạng thái (mood) hoặc để nhấn mạnh. Ngoài ra, trợ động từ cũng được dùng để cấu thành nên câu phủ định, nghi vấn và câu hỏi đuôi.
1. Trợ động từ thể hiện thì (tenses)
Các dạng của trợ động từ “be” ,”do” và “have” được sử dụng trong các thì động từ khác nhau để giúp chỉ thời gian. Ở các thì tương lai, trợ động từ khuyết thiếu “will” cũng được sử dụng.
Ví dụ:
She was reading a book when the phone rang. (Cô ấy đang đọc sách khi điện thoại reo.)
→ Trợ động từ “was” hỗ trợ động từ chính “reading” trong thì quá khứ tiếp diễn.
I have already eaten dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.)
→ Trợ động từ “have” hỗ trợ động từ chính “eaten” trong thì hiện tại hoàn thành.
She didn’t eat breakfast this morning. (Cô ấy đã không ăn bữa sáng nay.)
→ Trợ động từ “did” thể phủ định hỗ trợ động từ chính “eat” trong thì quá khứ đơn.
I will buy a car. (Tôi sẽ mua một chiếc xe ô tô.)
→ Trợ động từ “will” hỗ trợ động từ chính “buy” trong thì tương lai đơn.
2. Trợ động từ trong câu phủ định
Hầu hết các câu phủ định được hình thành bằng cách thêm trạng từ “not” vào giữa trợ động từ và động từ chính.
Chủ ngữ + Trợ động từ + not + Động từ chính (+ O)
Ví dụ:
Anne does not/doesn’t know the Writing test has two tasks. (Anna không biết bài thi Viết bao gồm hai phần.)
→ Trong ví dụ này, “does not” được dùng như trợ động từ diễn đạt ý phủ định cho động từ chính “know”.
You must not/mustn’t use that trick in the test. (Bạn không được phép sử dụng mánh khóe đó trong bài kiểm tra được đâu.)
→ Trong ví dụ này, “must not” được dùng như trợ động từ diễn đạt ý phủ định cho động từ chính “use”
3. Trợ động từ trong câu nghi vấn
Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các câu hỏi trong tiếng Anh.
Trong thể nghi vấn, có thể câu chính là câu hỏi Yes-No hoặc câu hỏi Wh-.
Đối với câu hỏi Yes-No: Trợ động từ được sử dụng theo công thức sau
Câu hỏi Yes-No: Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính (+ O)?Câu trả lời: Yes, chủ ngữ + trợ động từ/No, chủ ngữ + trợ động từ + not
Ví dụ: Are your kids studying English at the moment? (Có phải những đứa con của bạn đang học tiếng Anh không?)
→ Yes, they are. (Có, chúng có đang học.)/No, they aren’t. (Không, chúng đang không học.)
Đối với câu hỏi Wh-: Trợ động từ được sử dụng theo công thức sau
Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ (+ O)
Ví dụ: What did you eat last weekend? (Bạn đã ăn gì cuối tuần vừa rồi?)
4. Trợ động từ trong câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi(Tag question) được sử dụng ở cuối câu với mục đích để hỏi xem câu nói trước đó có đúng hay không. Nếu là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ phủ định (thường ở dạng viết tắt). Nếu là câu phủ định thì câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ khẳng định.
Câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ giống như câu chính (chia động từ giống như câu chính) và cũng đề cập đến cùng một chủ thể. Tuy nhiên, câu hỏi đuôi thường sử dụng đại từ nhân xưng (VD: “I,” “he,” “she,” “we”, “they”, “you”)
Ví dụ:
You have finished the homework, haven’t you? (Bạn đã làm xong làm tập về nhà rồi phải không?)
Hoa doesn’t bring her ID card, does she? (Hoa không mang theo căn cước công dân, phải không?)
5. Trợ động từ trong câu bị động (Passive voice)
Câu bị động là câu mà trong đó chủ ngữ (người/sự vật) không tự thực hiện hành động mà bị tác động ngược lại bởi một đối tượng/sự vật khác. Thể bị động được cấu tạo bởi các dạng của trợ động từ be và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle).
Ví dụ:
Câu chủ động: Lan teaches teenagers. (Lan dạy các thanh thiếu niên.)
Câu bị động: Teenagers is taught by Lan. (Các thanh thiếu niên được dạy bởi Lan.)
6. Trợ động từ thể hiện trạng thái (mood)
Trợ động từ có thể được sử dụng để thể hiện giọng điệu và ý định của câu. Dưới đây là một số trạng thái mà trợ động từ có thể biểu thị cùng với ví dụ cụ thể.
Loại câu | Trạng thái | Ví dụ |
Câu khẳng định | Biểu thị một sự việc, hành động | My mother is eating. (Mẹ tôi đang ăn.) |
Câu mệnh lệnh | Diễn tả một mệnh lệnh hoặc một yêu cầu (thường đi kèm với một trợ động từ phủ định) | Don’t go out late at ngiht. (Đừng ra ngoài vào đêm muộn.) |
Câu nghi vấn | Dùng để hỏi | Have you finished your report? (Bạn đã xong bản báo cáo chưa?) |
Câu điều kiện | Thể hiện một điều kiện hoặc một tình huống giả định | She can pass the test if she studies hard enough. (Cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra nếu cô ấy học đủ chăm.) |
Câu ước giả định | Thể hiện mong muốn | I wish I will have enough money to buy a car. (Tôi ước tôi sẽ có đủ tiền để mua một chiếc xe.) |
7. Trợ động từ dùng để nhấn mạnh (Emphasis)
Trong giao tiếp hàng ngày, người nói đôi khi nhấn mạnh vào hành động qua việc dùng trợ động từ. Điều này thường xảy ra khi người nói muốn làm rõ hay phản đối một quan điểm trước đó hoặc đơn giản chỉ để tăng cường ý nghĩa của câu. Trợ động từ “do” được sử dụng phổ biến nhất cho cách dùng này.
Ví dụ:
A: Why aren’t you cleaning this mess? (Sao bạn không dọn đống bừa bộn này đi?)
B: I am cleaning! (Tôi đang dọn đây.)
→ Trợ động từ “am” được sử dụng để muốn làm rõ hành động của “dọn dẹp” của người B là có đang thực hiện.
A: I don’t think you want to go to the party.
B: I do want to go to this party. (Tôi thực sự muốn đi dự tiệc này.)
→ Trợ động từ “do” được sử dụng để phản đối quan điểm người A khi cho rằng người B không muốn đi dự tiệc.
Cách dùng trợ động từ
Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn cho bạn cách sử dụng chi tiết của từng trợ động từ trong 2 nhóm: Trợ động từ chính và Trợ động từ khuyết thiếu.
Trợ động từ chính (Main auxiliary verbs)
Trợ động từ chính bao gồm 3 động từ là “be”, “do” và “have”. Hãy cùng khám phá cách sử dụng chi tiết của chúng dưới đây.
1. Trợ động từ be
Trợ động từ be có 2 chức năng chính là thể hiện các thì tiếp diễn, hoàn thành tiếp diễn và thể câu bị động.
Các dạng của trợ động từ be trong các thì tiếp diễn (Continuous tenses) Các thì tiếp diễn thể hiện một hành động đang diễn ra ở một mốc thời gian cụ thể nào đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Các thì tiếp diễn sử dụng dạng của trợ động từ be cùng với động từ chính ở dạng -ing. Bảng dưới đây đã tổng hợp các dạng của động từ be trong các thì tiếp diễn cùng với ví dụ cụ thể.
Thì | Trợ động từ be | Ví dụ |
Hiện tại tiếp diễn | am | I am walking to the park. (Tôi đang đi bộ ra công viên.) |
is | She is singing on the stage. (Cô ấy đang hát trên sân khấu.) | |
are | We are driving to our parent’s house. (Chúng tôi đang lái xe tới nhà bố mẹ.) | |
Quá khứ tiếp diễn | was | He was studying all day. (Anh ấy đã học cả ngày.) |
were | They were listening to music. (Họ đã đang nghe nhạc.) | |
Tương lai tiếp diễn | will be | I will be working tomorrow night. (Tôi sẽ đang làm việc vào tối mai.) |
Các dạng của trợ động từ be trong các thì hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous tenses)
Các thì hoàn thành tiếp diễn sử dụng dạng quá khứ phân từ của trợ động từ be là “been” và kết hợp với trợ động từ have cùng với của động từ chính ở dạng -ing. Bảng dưới đây đã tổng hợp các dạng của động từ be trong các thì tiếp diễn cùng với ví dụ cụ thể.
Thì | Trợ động từ be | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been | I have been working all day. (Tôi mệt vì đã làm việc suốt cả ngày và có thể vẫn đang làm.) |
has been | She has been studying Spanish for five years. (Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha trong năm năm và vẫn đang học.) | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been | She was exhausted because she had been running for hours. (Cô ấy mệt mỏi vì đã chạy suốt vài giờ.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been | By the time you arrive, I will have been waiting for an hour. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã đợi một giờ.) |
Trợ động từ be trong câu bị động
Thể bị động được cấu tạo bởi các dạng của trợ động từ be và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle).
Trong câu bị động, trợ động từ be phải chia theo thì (giống câu chủ động) và số lượng (dựa vào chủ ngữ) phù hợp.
Ví dụ:
Câu chủ động: A dog bit Minh. (Một con chó đã cắn Minh.)
Câu bị động: Minh was bitten by a dog. → Trong câu bị động trên, trợ động từ be được chia theo quá khứ đơn và chia ở dạng động từ số ít.
2. Trợ động từ do
Trợ động từ do được sử dụng trong thể câu phủ định, nghi vấn hoặc được dùng với mục đích nhấn mạnh.
Trợ động từ do trong thể câu phủ định, nghi vấn
Trợ động từ do được dùng trong câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại đơn và quá khứ đơn với các dạng như sau:
Thì | Trợ động từ do | Ví dụ |
Hiện tại đơn | do |
|
does |
| |
Quá khứ đơn | did |
|
Trợ động từ do dùng để nhấn mạnh
Khi được sử dụng để nhấn mạnh, trợ động từ do được đặt trước động từ chính, và động từ chính sẽ được giữ nguyên dạng nguyên mẫu.
Ví dụ: I do enjoy a good book. (Tôi thật sự thích một cuốn sách hay.)
→ Trong câu này, trợ động từ "do" được đặt trước động từ chính “enjoy” để nhấn mạnh hành động.
3. Trợ động từ have
Trợ động từ have có chức năng chính là thể hiện các thì hoàn thành (và hoàn thành tiếp diễn).
Các thì hoàn thành sử dụng các dạng của trợ động từ have và kết hợp cùng với của động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle).
Bảng dưới đây đã tổng hợp các dạng của động từ have trong các thì hoàn thành cùng với ví dụ cụ thể.
Thì | Trợ động từ have | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | have | I have never eaten sushi before. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.) |
has | She has visited three different countries this year. (Cô ấy đã thăm ba quốc gia khác nhau trong năm nay.) | |
Quá khứ hoàn thành | had | By the time we arrived, they had already left. (Đến lúc chúng tôi đến, họ đã rời khỏi.) |
Tương lai hoàn thành | will have | I will have finished my project by the time you come back. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án của mình đến khi bạn trở lại.) |
Trợ động từ khuyết thiếu (Modal auxiliary verb)
Trợ động từ khuyết thiếu bao gồm 9 động từ là “can”, “could”, “may”, “might”, “must”, “should”, “will”, “would” và “shall”.
Công thức chung của các trợ động từ khuyết thiếu trong câu là:
S + trợ động từ khuyết thiếu + động từ chính dạng nguyên mẫu (+ O)
Các trợ động từ khuyết thiếu chỉ có duy nhất một dạng, không chia theo thì và số lượng của chủ ngữ.
Tuy nhiên, mỗi loại trợ động từ lại mang sắc thái ý nghĩa riêng dùng để bổ trợ cho động từ chính.
Bảng dưới đây đã tổng hợp lại ý nghĩa của các loại trợ động từ kèm ví dụ minh họa.
Ý nghĩa | Trợ động từ khuyết thiếu | Ví dụ |
Diễn tả năng lực, khả năng (Ability) | can, could | I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) |
Diễn tả mức độ khả năng xảy ra (Possibility) | must, may, will, would, could, can, might | It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.) |
Diễn tả sự bắt buộc (Obligation) | must | You must be at least 18 years old to vote in this country. (Bạn phải ít nhất 18 tuổi để có thể bỏ phiếu trong nước này.) |
Diễn tả yêu cầu, đề nghị, lời mời (Request) | will, would, can, could | Would you like to go for a walk with me? (Bạn có muốn đi dạo với tôi không?) |
Diễn tả sự xin phép (Permission) | may, might, could, can | May I come in? (Tôi có thể vào không?) |
Diễn tả lời khuyên (Advice) | should | You should see a doctor if you're feeling sick. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy bị ốm.) |
Lưu ý khi dùng trợ động từ
Để nắm vững cách sử dụng trợ động từ, bạn cần chú ý tới 2 điều sau.
1. Trợ động từ có thể dùng hơn 1 lần trong câu
Có thể có nhiều hơn một trợ động từ trong một câu, đặc biệt là trợ động từ của các thì tương lai và các thì hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: I will have finished my assignment by this weekend. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập vào cuối tuần này.)
→ “will have” là trợ động từ của thì tương lai hoàn thành.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng trợ động từ khuyết thiếu cùng với trợ động từ “have” mang ý nghĩa diễn tả các hành động (có thể/đã nên/chắc chắn đã xảy ra) trong quá khứ.
Ví dụ: I should have finished my assignment last Friday. (Tôi đã nên hoàn thành bài tập vào thứ 6 vừa rồi.)
→ “should have” mang ý nghĩa là đã nên thực hiện một điều gì đó trong quá khứ nhưng lại chưa thực hiện.
2. Trợ động từ đóng vai trò là động từ chính
3 động từ “be”, “do” và “have” vừa đóng vai trò là trợ động từ, vừa đóng vai trò là động từ chính (main verbs) trong câu. Động từ chính có thể đứng độc lập và có sắc thái ý nghĩa riêng, trong khi đó trợ động từ chỉ đóng vai trò bổ trợ cho động từ chính và không mang ý nghĩa riêng.
Be đóng vai trò là động từ chính
Động từ be mang ý nghĩa là “là”, “ở”, đóng vai trò là động từ nối (linking verb). Động từ be nối chủ ngữ với bổ ngữ để chỉ tình trạng của sự vật, sự việc và con người. Sau động từ be có thể là danh từ/cụm danh từ, tính từ và cụm giới từ. Động từ be thường được dùng trong các thì đơn (simple tenses) khi đóng vai trò là động từ chính.
Ví dụ:
It was a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp.)
She is busy with her work. (Cô ấy đang bận với công việc của mình.)
Do đóng vai trò là động từ chính
Động từ do là động từ chỉ hành động (action verb), mang ý nghĩa là “làm”, “thực hiện”. Động từ do có thể được dùng trong tất cả các thì.
Ví dụ:
I need to do my homework. (Tôi cần phải làm bài tập về nhà của mình.)
He did his best to make her happy. (Anh ấy đã làm hết sức để làm cho cô ấy hạnh phúc.)
Have đóng vai trò là động từ chính
Động từ have là động từ chỉ hành động (action verb), mang ý nghĩa là “có được”, “lấy, chọn”. Động từ do có thể được dùng trong tất cả các thì.
Ví dụ:
I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
She had a house in London. (Cô ấy đã có một ngôi nhà ở Luân Đôn.)
Lưu ý: Khi do và have là động từ chính, chúng cần đi với trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn
Ví dụ:
She didn’t have a choice. (Cô ấy đã không có sự lựa chọn.)
Do you have enough money? (Bạn có đủ tiền không?)
Để tìm hiểu sự khác biệt giữa trợ động từ, trợ động từ khuyết thiếu và động từ chính, hãy xem bảng sau.
Tiêu chí | Trợ động từ | Động từ chính |
Biểu thị thì/giọng điệu | ✔ |
|
Góp phần tạo nên ý nghĩa |
| ✔ |
Tạo thành câu phủ định/nghi vấn | ✔ |
|
Bài tập trợ động từ kèm đáp án
Bài 1: Chọn và điền trợ động từ phù hợp vào chỗ trống
could, have, can, was, am, will, do
I love going to school. Yesterday, our class 01.making volcanoes with vinegar and baking soda. Everyone 02. try making one! Since I have been in school, I 03. been a straight‐A student. Currently, I 04. the student of the month. At school, I learned that I 05. draw really well and that I’m good at math. The only part of school I 06. not like is lunch time unless I bring my own lunch, but I always love going to school. I 07. even become a teacher when I grow up.
Your last result is 0/7
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Which way__________you take to get here?
were
did
have
___________ you built this house since last month?
Are
Have
Did
This is the first time my daughter________seen snow.
did
was
has
He suggests that I__________voice my opinion to the boss.
will
should
may
We________visit the Eiffel Tower so we went home.
may not
shouldn’t
couldn’t
The man_______attacked by strangers.
was
has
did
This time next year, we_______traveling across the US.
will be
might be
should be
______ Simon going to school right now?
Is
Does
Has
____ you see them yesterday?
Were
Did
Have
_______ you please show me the way to the station?
Must
Should
Could
Bài 3: Động từ in đậm dưới đây là trợ động từ hay động từ chính?
This old house has no central heating.
Trợ động từ
Động từ chính
Did you have a shower this morning?
Trợ động từ
Động từ chính
Do you have a glass of water?
Trợ động từ
Động từ chính
I have had this computer for three years.
Trợ động từ
Động từ chính
She has had her dog since 2020.
Trợ động từ
Động từ chính
Mai has been singing for 20 minutes now.
Trợ động từ
Động từ chính
My parents had fish for dinner.
Trợ động từ
Động từ chính
Minh had played tennis when he was 15.
Trợ động từ
Động từ chính
Look, the bus is coming. We must hurry.
Trợ động từ
Động từ chính
Has Mrs Jones written the essay?
Trợ động từ
Động từ chính
Bài 4: Chia đúng dạng của trợ động từ vào chỗ trống
1. What 01.(be) you doing when I called you?
2. My kids 02.(be) playing football in the yard.
3. We went to Alaska, 03. (do) we?
4. My mom 04.(have) worked in that company for five years.
5. I 05.(do) know it was your birthday yesterday. My bad!
6. They 06.(must) walk on that road, it’s forbidden.
7. I really like eating sushi but I 07.(do) fancy beef.
8. I 08.(will) be there tomorrow.
9. They 09. (be) having a great time at the party at the moment.
10. By the time they reached the cinema, the movie 10.(have) started.
Your last result is 0/10
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, đặc điểm, cách dùng đến những lưu ý khi sử dụng trợ động từ. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!