Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Appreciate là gì? Cách sử dụng Appreciate thành thạo trong tiếng Anh

Appreciate là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa thể hiện sự trân trọng, đánh giá cao hoặc cảm kích. Tuy nhiên, từ này còn có nhiều cách sử dụng khác nhau, đòi hỏi người học cần nắm rõ các cấu trúc và ngữ cảnh phù hợp. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, và các cấu trúc phổ biến của appreciate.

Appreciate là gì
Appreciate là gì? Cách sử dụng Appreciate thành thạo trong tiếng Anh

Appreciate là gì?

Appreciate là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng với ba ý nghĩa chính:

1. Thể hiện sự trân trọng hoặc cảm kích

Ví dụ.

  • I really appreciate your help. (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.)

  • We appreciate the support from our community. (Chúng tôi trân trọng sự hỗ trợ từ cộng đồng.)

2. Đánh giá cao hoặc nhận thức rõ giá trị của điều gì

Ví dụ.

  • She appreciates the beauty of classical music. (Cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của âm nhạc cổ điển.)

  • You need to appreciate the effort she put into this project. (Bạn cần đánh giá cao nỗ lực mà cô ấy đã bỏ ra cho dự án này.)

3. Tăng giá trị

Ví dụ.

  • The value of the house has appreciated over the years. (Giá trị của ngôi nhà đã tăng lên qua các năm.)

  • This painting is expected to appreciate in value. (Bức tranh này được kỳ vọng sẽ tăng giá trị.)

Lưu ý: Không sử dụng appreciate ở thì tiếp diễn

Ví dụ.

  • cross I am appreciating your support.

  • check I apreciate your support.

Giải thích: Appreciate là một động từ chỉ trạng thái (stative verb), không được dùng ở thì tiếp diễn.

Các cấu trúc của Appreciate và cách sử dụng

1. Cấu trúc Appreciate + Noun / Noun phrase

Cấu trúc “Appreciate + Noun / Noun phrase” được sử dụng để thể hiện sự trân trọng hoặc đánh giá cao một người, sự vật hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ.

  • I appreciate your honesty. (Tôi đánh giá cao sự trung thực của bạn)

  • They appreciate the importance of teamwork. (Họ đánh giá cao tầm quan trọng của làm việc nhóm)

2. Cấu trúc Appreciate + V-ing

Cấu trúc “Appreciate + (somebody) + V-ing” được sử dụng để thể hiện sự trân trọng hoặc cảm kích một hành động đã xảy ra.

Ví dụ.

  • I appreciate you helping me with my homework. (Tôi cảm kích việc bạn đã giúp tôi làm bài tập về nhà)

  • We appreciate hearing your feedback. (Chúng tôi cảm kích khi nhận được phản hồi của bạn)

3. Cấu trúc Appreciate + that + mệnh đề

Cấu trúc “Appreciate + that + mệnh đề” được dùng để bày tỏ sự trân trọng khi hiểu được một điều gì đó.

Ví dụ.

  • I appreciate that this is a difficult decision for you. (Tôi hiểu và trân trọng rằng đây là một quyết định khó khăn đối với bạn)

  • She appreciates that not everyone agrees with her opinion. (Cô ấy hiểu rằng không phải ai cũng đồng ý với ý kiến của cô ấy)

4. Cấu trúc Appreciate + Wh- clause

Cấu trúc “Appreciate + Wh- clause” được dùng để diễn tả sự trân trọng hoặc hiểu rõ về một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ.

  • I appreciate how hard you’ve worked on this project. (Tôi đánh giá cao việc bạn đã làm việc chăm chỉ cho dự án này)

  • We appreciate what you have done for the community. (Chúng tôi trân trọng những gì bạn đã làm cho cộng đồng)

5. Cấu trúc Appreciate + By / Against

Cấu trúc “Appreciate + By/ Against” được dùng trong bối cảnh tài chính để chỉ sự tăng giá trị (by) hoặc so sánh giá trị (against).

Ví dụ.

  • The currency appreciated by 10% last year. (Đồng tiền đã tăng giá trị 10% vào năm ngoái)

  • The property appreciated against the market average. (Giá trị bất động sản tăng so với mức trung bình của thị trường)

Các từ / cụm từ đồng nghĩa với Appreciate

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Value

Đánh giá cao, coi trọng

He values honesty above all else. (Anh ấy coi trọng sự trung thực hơn mọi thứ)

Acknowledge

Công nhận, thừa nhận

I acknowledge your efforts in this project. (Tôi công nhận những nỗ lực của bạn trong dự án này)

Admire

Ngưỡng mộ

She admires his dedication to his work. (Cô ấy ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy cho công việc)

Respect

Tôn trọng

They respect his decision to leave the company. (Họ tôn trọng quyết định rời khỏi công ty của anh ấy)

Be grateful for

Biết ơn

I’m grateful for your help during tough times. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong lúc khó khăn)

Prize

Đánh giá cao, trân trọng

She prizes her independence above all else. (Cô ấy đánh giá cao sự độc lập của mình hơn mọi thứ)

Cherish

Trân quý

He cherishes the moments he spends with his family. (Anh ấy trân quý những khoảnh khắc ở bên gia đình)

Các từ / cụm từ trái nghĩa với Appreciate

Từ trái nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Ignore

Phớt lờ, không quan tâm

She ignored his advice completely. (Cô ấy hoàn toàn phớt lờ lời khuyên của anh ấy)

Undervalue

Đánh giá thấp

They undervalue the importance of teamwork. (Họ đánh giá thấp tầm quan trọng của làm việc nhóm)

Disregard

Không để ý, coi thường

He disregarded the warnings and went ahead. (Anh ấy bỏ qua các cảnh báo và tiếp tục)

Overlook

Bỏ qua, không chú ý

She overlooked the contributions of her colleagues. (Cô ấy bỏ qua đóng góp của các đồng nghiệp)

Despise

Khinh thường

He despises people who lie. (Anh ấy khinh thường những người nói dối)

Disdain

Coi khinh

She treated his suggestion with disdain. (Cô ấy coi thường đề nghị của anh ấy)

Devalue

Làm giảm giá trị

The company’s actions devalue their brand. (Hành động của công ty làm giảm giá trị thương hiệu)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

I appreciate _______ me with the report last night.

A

you helping

B

your help

C

to help

D

helping

2

The manager appreciates _______ the employees have done for the company.

A

that

B

how

C

what

D

why

3

We appreciate _______ to new ideas in our team discussions.

A

being open

B

to be open

C

open

D

openness

4

The company appreciates _______ customers provide honest feedback.

A

that

B

how

C

to

D

for

5

The currency appreciated _______ 5% last year.

A

with

B

to

C

by

D

against

6

He appreciates _______ we’re doing our best to meet the deadline.

A

what

B

that

C

how

D

when

7

I really appreciate _______ my point of view.

A

you understanding

B

your understanding

C

understand

D

to understand

8

They appreciate _______ the museum for its historical value.

A

that

B

how

C

none

D

why

9

The students appreciate _______ by their teacher after completing the project.

A

being praised

B

to be praised

C

praised

D

praising

10

She truly appreciates _______ by her colleagues during tough times.

A

being supported

B

to be supported

C

supported

D

supporting

Kết luận

Appreciate là một động từ quan trọng và linh hoạt trong tiếng Anh, giúp bạn bày tỏ sự cảm kích, đánh giá cao hoặc thể hiện sự nhận thức rõ giá trị của một điều gì đó. Việc nắm rõ các cấu trúc như Appreciate + V-ing, Appreciate + that + mệnh đề, và cả các từ đồng nghĩa như value, admire sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và sâu sắc hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cách sử dụng appreciate trong mọi ngữ cảnh nhé!

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc