Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Draw up là gì? Cách sử dụng Draw up thành thạo trong tiếng Anh

Draw up là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc soạn thảo tài liệu, dừng xe, hoặc đứng thẳng. Hiểu rõ cách sử dụng của draw up sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh. Cùng DOL khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Draw up là gì
Draw up là gì? Cách sử dụng Draw up thành thạo trong tiếng Anh

Draw up là gì?

Draw là gì?

Draw là một từ linh hoạt, vừa là động từ vừa là danh từ, với nhiều ý nghĩa khác nhau

Loại từ

Định nghĩa

Ví dụ

Động từ

Kéo, vẽ, hoặc thu hút

He drew a picture of his house. (Anh ấy vẽ một bức tranh ngôi nhà của mình)

Soạn thảo hoặc tạo ra một tài liệu nào đó

The lawyer is drawing the contract. (Luật sư đang soạn thảo hợp đồng)

Danh từ

Sự thu hút hoặc bốc thăm

The lottery draw will take place tonight. (Buổi bốc thăm trúng thưởng sẽ diễn ra tối nay)

1. Soạn thảo hoặc chuẩn bị tài liệu

Ví dụ.

  • They are drawing up a new business plan. (Họ đang soạn thảo một kế hoạch kinh doanh mới)

  • The contract was drawn up by the legal team. (Hợp đồng đã được soạn thảo bởi đội pháp lý)

2. Dừng xe

Ví dụ.

  • The taxi drew up outside the hotel. (Chiếc taxi dừng lại bên ngoài khách sạn)

  • A police car drew up next to us. (Một chiếc xe cảnh sát dừng lại bên cạnh chúng tôi)

3. Đứng thẳng người (thể hiện sự nghiêm túc hoặc tự hào)

Ví dụ.

  • She drew herself up and replied confidently. (Cô ấy đứng thẳng người và trả lời một cách tự tin)

  • He drew himself up when criticized. (Anh ấy đứng thẳng người khi bị chỉ trích)

Các cấu trúc của Draw up và cách sử dụng

1. Cấu trúc Draw something up / Draw up something

Cấu trúc “Draw + something + up” hoặc “Draw + up + something” được dùng để diễn tả việc soạn thảo hoặc chuẩn bị tài liệu, kế hoạch, hoặc danh sách.

Ví dụ.

  • We need to draw up a list of potential clients. (Chúng ta cần soạn thảo một danh sách khách hàng tiềm năng)

  • The government is drawing up new regulations for the housing market. (Chính phủ đang soạn thảo các quy định mới cho thị trường nhà ở)

2. Cấu trúc Draw oneself up

Cấu trúc “Draw + oneself + up” được dùng để diễn tả việc đứng thẳng người, thường để thể hiện sự nghiêm túc hoặc tự hào.

Ví dụ.

  • He drew himself up to his full height to address the audience. (Anh ấy đứng thẳng người để phát biểu trước khán giả)

  • When questioned, she drew herself up and spoke with authority. (Khi bị chất vấn, cô ấy đứng thẳng người và nói với sự uy quyền)

Các danh từ đi chung với "draw up"

Cụm từ “draw up” có thể được sử dụng để kết hợp với một số danh từ sau:

Danh từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Plan

Kế hoạch

They are drawing up a business plan. (Họ đang soạn thảo một kế hoạch kinh doanh)

Contract

Hợp đồng

The lawyer drew up the contract yesterday. (Luật sư đã soạn thảo hợp đồng hôm qua)

List

Danh sách

The team is drawing up a list of participants. (Đội đang soạn thảo danh sách người tham gia)

Agreement

Thỏa thuận

An agreement was drawn up and signed by both parties. (Một thỏa thuận đã được soạn thảo và ký kết bởi cả hai bên)

Policy

Chính sách

The company is drawing up a new policy for remote work. (Công ty đang soạn thảo một chính sách mới cho làm việc từ xa)

Các từ đồng nghĩa với "draw up"

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Draft

Soạn thảo

She drafted the initial proposal for the project. (Cô ấy đã soạn thảo bản đề xuất ban đầu cho dự án)

Prepare

Chuẩn bị

The team prepared the report ahead of the meeting. (Đội đã chuẩn bị báo cáo trước buổi họp)

Compile

Biên soạn, tổng hợp

They compiled a list of resources for the training. (Họ đã tổng hợp danh sách tài liệu cho buổi đào tạo)

Create

Tạo ra

He created a detailed presentation for the conference. (Anh ấy tạo ra một bài thuyết trình chi tiết cho hội nghị)

Formulate

Đề ra, xây dựng

The committee formulated a plan to address the issue. (Ủy ban đã xây dựng kế hoạch để giải quyết vấn đề)

Các giới từ khác đi chung với "draw"

Ngoài “up”, động từ “draw” cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác, dùng để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Draw on

Sử dụng, tận dụng

He drew on his experience to solve the problem. (Anh ấy tận dụng kinh nghiệm của mình để giải quyết vấn đề)

Draw in

Thu hút, lôi cuốn

The event drew in a large crowd. (Sự kiện đã thu hút một đám đông lớn)

Draw out

Kéo dài, khuyến khích ai đó nói

She tried to draw out his thoughts on the matter. (Cô ấy cố gắng khuyến khích anh ấy nói về suy nghĩ của mình)

Draw near

Đến gần, lại gần

The holidays are drawing near. (Kỳ nghỉ đang đến gần)

Draw away

Rời đi, kéo đi

She drew away from the conversation. (Cô ấy rời khỏi cuộc trò chuyện)

Draw back

Lùi lại, rút lui

He drew back in fear when he saw the snake. (Anh ấy lùi lại vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn)

Draw to

Thu hút đến, hướng đến

The city’s beauty draws many tourists to it. (Vẻ đẹp của thành phố thu hút nhiều khách du lịch)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

The artist drew _______ his childhood experiences to create the painting.

A

up

B

on

C

in

D

out

2

The police officer drew _______ his weapon as the suspect tried to escape.

A

up

B

on

C

out

D

in

3

The town is drawing _______ tourists thanks to its newly opened museum.

A

back

B

in

C

up

D

on

4

The car drew _______ in front of the building and waited for the passengers.

A

up

B

out

C

in

D

on

5

She always tries to _______ the best in people by encouraging them.

A

draw on

B

draw out

C

draw in

D

draw up

6

He drew _______ his notebook to take notes during the meeting.

A

up

B

out

C

on

D

in

7

The teacher drew _______ the whiteboard to explain the problem.

A

on

B

in

C

up

D

out

8

The architect was asked to draw _______ the initial blueprint for the building.

A

up

B

out

C

in

D

on

9

The story drew _______ its conclusion after an unexpected twist.

A

up

B

out

C

in

D

to

10

The event drew _______ a large crowd due to its exciting attractions.

A

back

B

in

C

out

D

on

Kết luận

Draw up là một cụm động từ đa dụng, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng và giao tiếp hàng ngày, từ soạn thảo tài liệu đến việc dừng xe hoặc đứng thẳng người. Việc nắm rõ các cấu trúc như Draw something up, Draw oneself up, và các từ đồng nghĩa như draft, prepare sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này linh hoạt hơn. Hãy thực hành để ghi nhớ các cách sử dụng của draw up trong ngữ cảnh thực tế nhé! 

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc